1001 |
009001005 |
Đại dương khó
thương / Anita Ganeri; Trịnh Huy Triều d |
Anita Ganeri |
Trẻ |
2011 |
1002 |
009000970 |
Thiên
nhiên hoang dã / Nick Arnold; Khanh Khanh d |
Nick
Arnold |
Trẻ |
2011 |
1003 |
009000974 |
Tương
lai bố tướng / Mike Goldsmith; Trịnh Huy Ninh d |
Mike
Goldsmith |
Trẻ |
2011 |
1004 |
009000978 |
Vật
lý : Câu chuyện của những lực bí hiểm / Nick Arnold; Khanh Khanh d |
Nick
Arnold |
Trẻ |
2011 |
1005 |
009000982 |
Hệ
tiêu hóa / Nick Arnold; Trịnh Huy Ninh d |
Nick
Arnold |
Trẻ |
2011 |
1006 |
009000986 |
Hóa
học : Một vụ nổ ầm vang / Aick Arnold; Khanh Khanh d |
Aick
Arnold |
Trẻ |
2011 |
1007 |
009000990 |
Trung
cổ / Terry Deary; Trịnh Huy Ninh d |
Terry
Deary |
Trẻ |
2011 |
1008 |
009000981 |
102
tâm tình Cha và con / Bảo Linh, Hồng Anh |
Bảo
Linh |
Trẻ |
2011 |
1009 |
009001042 |
Mật
mã Lê Quý Đôn / Ngô Văn Nam |
Ngô
Văn Nam |
Trẻ |
2011 |
1010 |
009001038 |
Harry
Potter và phòng chứa bí mật / J.K.Rowling; Lý Lan d |
J.K.Rowling |
Trẻ |
2011 |
1011 |
009001034 |
Harry
Potter và tên tù nhân ngục Azkaban / J.K.Rowling |
J.K.Rowling |
Trẻ |
2011 |
1012 |
009001030 |
Harry
Potter và bảo bối tử thần / J.K.Rowling; Lý Lan d |
J.K.Rowling |
Trẻ |
2011 |
1013 |
009001026 |
Harry
Potter và hoàng tử tương lai / J.K.Rowling; Lý Lan, Hương Lan d |
J.K.Rowling |
Trẻ |
2011 |
1014 |
009001022 |
Harry
Potter và chiếc cốc lửa / J.K.Rowling; Lý Lan d |
J.K.Rowling |
Trẻ |
2011 |
1015 |
009001010 |
Toàn
cầu hóa - Duy nhất một hành tinh, nhiều dự án khác nhau / Bernard
Guillochon; Ngân Diệp, Thu Trang d |
Bernard
Guillochon |
Trẻ |
2011 |
1016 |
009001053 |
Toàn
cầu hóa - Duy nhất một hành tinh, nhiều dự án khác nhau / Bernard
Guillochon; Ngân Diệp, Thu Trang d |
Bernard
Guillochon |
Trẻ |
2011 |
1017 |
009001049 |
Toàn
cầu hóa - Duy nhất một hành tinh, nhiều dự án khác nhau / Bernard
Guillochon; Ngân Diệp, Thu Trang d |
Bernard
Guillochon |
Trẻ |
2011 |
1018 |
009001018 |
Toàn
cầu hóa - Duy nhất một hành tinh, nhiều dự án khác nhau / Bernard
Guillochon; Ngân Diệp, Thu Trang d |
Bernard
Guillochon |
Trẻ |
2011 |
1019 |
009001014 |
Toàn
cầu hóa - Duy nhất một hành tinh, nhiều dự án khác nhau / Bernard
Guillochon; Ngân Diệp, Thu Trang d |
Bernard
Guillochon |
Trẻ |
2011 |
1020 |
009000889 |
Những
giá trị sống cho tuổi trẻ / Diane Tillman; Đỗ Ngọc Khanh..(và
nh.ng.khác) |
Diane
Tillman |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1021 |
009001334 |
Những
giá trị sống cho tuổi trẻ / Diane Tillman; Đỗ Ngọc Khanh..(và
nh.ng.khác) |
Diane
Tillman |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1022 |
009000788 |
Những
câu chuyện về lòng vị tha / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2011 |
1023 |
009000784 |
Con
có biết / Nhã Nam |
Nhã
Nam |
Trẻ |
2011 |
1024 |
009000780 |
Đời
thay đổi khi chúng ta thay đổi. T.3 / Andrew Mathews; Dũng Tiến, Thúy
Nga d |
Andrew
Mathews |
Trẻ |
2011 |
1025 |
009000815 |
Đời
thay đổi khi chúng ta thay đổi. T.5 / Andrew Mathews; Diệu Anh Nhi d |
Andrew
Mathews |
Trẻ |
2011 |
1026 |
009000803 |
Đề
tặng Mẹ / Trần Tiễn Cao Đăng, Tuyết Anh |
Trần
Tiễn Cao Đăng |
Trẻ |
2011 |
1027 |
009001017 |
Cậu
bé trộm ma thuật 2: Đánh mất bảo bối / Sarah Prineas; Thanh Tuyền d |
Sarah
Prineas |
Trẻ |
2011 |
1028 |
009001013 |
Cậu
bé trộm ma thuật 3: Tìm được bảo bối / Sarah Prineas; Thanh Tuyền d |
Sarah
Prineas |
Trẻ |
2011 |
1029 |
009001037 |
Đời
thay đổi khi chúng ta thay đổi. T.1 / Andrew Mathews; Dũng Tiến, Thúy
Nga d |
Andrew
Mathews |
Trẻ |
2011 |
1030 |
009001969 |
Tuyển
tập ngụ ngôn tiếng Anh / Nguyễn Mạnh Súy |
Nguyễn
Mạnh Súy |
Giáo
dục |
2007 |
1031 |
009002019 |
Tuyển
tập ngụ ngôn tiếng Anh / Nguyễn Mạnh Súy |
Nguyễn
Mạnh Súy |
Giáo
dục |
2007 |
1032 |
009001021 |
Những
cuộc phiêu lưu của tí hon ngọ nguậy / Andrej Grabowski; Nguyễn Thị
Thanh Thư d |
Andrej
Grabowski |
Trẻ |
2011 |
1033 |
009001044 |
Tuyển
tập truyện ngắn hay Việt Nam dành cho thiếu nhi. T.1 / Nhiếu tác
giả, Trần Hoài Dương |
Nhiếu
tác giả, Trần Hoài Dương |
Trẻ |
2011 |
1034 |
009001048 |
Tuyển
tập truyện ngắn hay Việt Nam dành cho thiếu nhi. T.2 / Nhiếu tác
giả, Trần Hoài Dương |
Nhiếu
tác giả, Trần Hoài Dương |
Trẻ |
2011 |
1035 |
009001052 |
Tuyển
tập truyện ngắn hay Việt Nam dành cho thiếu nhi. T.3 / Nhiếu tác
giả, Trần Hoài Dương |
Nhiếu
tác giả, Trần Hoài Dương |
Trẻ |
2011 |
1036 |
009001056 |
Tuyển
tập truyện ngắn hay Việt Nam dành cho thiếu nhi. T.4 / Nhiếu tác
giả, Trần Hoài Dương |
Nhiếu
tác giả, Trần Hoài Dương |
Trẻ |
2011 |
1037 |
009000864 |
Tuyển
tập truyện ngắn hay Việt Nam dành cho thiếu nhi. T.5 / Nhiếu tác
giả, Trần Hoài Dương |
Nhiếu
tác giả, Trần Hoài Dương |
Trẻ |
2011 |
1038 |
009000964 |
Về
con, cha hát: Thư gửi các con gái yêu dấu / Barack Obama; Phan Việt d |
Barack
Obama |
Trẻ |
2011 |
1039 |
009001007 |
Về
con, cha hát: Thư gửi các con gái yêu dấu / Barack Obama; Phan Việt d |
Barack
Obama |
Trẻ |
2011 |
1040 |
009001003 |
Về
con, cha hát: Thư gửi các con gái yêu dấu / Barack Obama; Phan Việt d |
Barack
Obama |
Trẻ |
2011 |
1041 |
009000999 |
Về
con, cha hát: Thư gửi các con gái yêu dấu / Barack Obama; Phan Việt d |
Barack
Obama |
Trẻ |
2011 |
1042 |
009000988 |
Về
con, cha hát: Thư gửi các con gái yêu dấu / Barack Obama; Phan Việt d |
Barack
Obama |
Trẻ |
2011 |
1043 |
009000984 |
Về
con, cha hát: Thư gửi các con gái yêu dấu / Barack Obama; Phan Việt d |
Barack
Obama |
Trẻ |
2011 |
1044 |
009000980 |
Về
con, cha hát: Thư gửi các con gái yêu dấu / Barack Obama; Phan Việt d |
Barack
Obama |
Trẻ |
2011 |
1045 |
009000976 |
Về
con, cha hát: Thư gửi các con gái yêu dấu / Barack Obama; Phan Việt d |
Barack
Obama |
Trẻ |
2011 |
1046 |
009000972 |
Về
con, cha hát: Thư gửi các con gái yêu dấu / Barack Obama; Phan Việt d |
Barack
Obama |
Trẻ |
2011 |
1047 |
009000968 |
Về
con, cha hát: Thư gửi các con gái yêu dấu / Barack Obama; Phan Việt d |
Barack
Obama |
Trẻ |
2011 |
1048 |
009000991 |
Chuyện
khoa học / Anna Clayourne, Tuấn Việt d |
Anna
Clayourne |
Trẻ |
2011 |
1049 |
009000995 |
Chuyện
khoa học / Anna Clayourne, Tuấn Việt d |
Anna
Clayourne |
Trẻ |
2011 |
1050 |
009000853 |
Chuyện
thám hiểm / Anna Claybourne; Tuấn Việt dịch |
Anna
Claybourne |
Trẻ |
2011 |
1051 |
009000857 |
Chuyện
thám hiểm / Anna Claybourne; Tuấn Việt dịch |
Anna
Claybourne |
Trẻ |
2011 |
1052 |
009000845 |
Chuyện
ruồi bọ / Nguyễn Đăng Khoa |
Nguyễn
Đăng Khoa |
Trẻ |
2011 |
1053 |
009000849 |
Chuyện
ruồi bọ / Nguyễn Đăng Khoa |
Nguyễn
Đăng Khoa |
Trẻ |
2011 |
1054 |
009000837 |
Con
ong cái kiến / Nguyễn Đăng Khoa |
Nguyễn
Đăng Khoa |
Trẻ |
2011 |
1055 |
009000841 |
Con
ong cái kiến / Nguyễn Đăng Khoa |
Nguyễn
Đăng Khoa |
Trẻ |
2011 |
1056 |
009000817 |
Phương
pháp căn bản học đàn Guitar classic / Nguyễn Thành Phương |
Nguyễn
Thành Phương |
Trẻ |
2011 |
1057 |
009000854 |
Sau
này con sẽ hiểu / Marc Gellman; Việt Khương, An Bình, Ngọc Hân d |
Marc
Gellman |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1058 |
009001140 |
Sau
này con sẽ hiểu / Marc Gellman; Việt Khương, An Bình, Ngọc Hân d |
Marc
Gellman |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1059 |
009001298 |
Tiếng
cười dân gian hiện đại Việt Nam / Lê Minh Quốc |
Lê
Minh Quốc |
First
News,Phụ nữ |
2008 |
1060 |
009001278 |
Những
tâm hồn cao thượng. T.8 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2011 |
1061 |
009000846 |
Những
tâm hồn cao thượng. T.8 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2011 |
1062 |
009000908 |
Chiếc
lọ giáng sinh diệu kỳ / Jason F. Wright; Giang Thủy, Vi Thảo Nguyên d |
Jason
F. Wright |
First
New, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1063 |
009001306 |
Chiếc
lọ giáng sinh diệu kỳ / Jason F. Wright; Giang Thủy, Vi Thảo Nguyên d |
Jason
F. Wright |
First
New, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1064 |
009000850 |
Vòng
tay của mẹ. T.9 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2010 |
1065 |
009001970 |
Trái
cây Việt Nam / Nguyễn Thị Bảo Khanh |
Nguyễn
Thị Bảo Khanh |
Giáo
dục |
2008 |
1066 |
009001972 |
Trái
cây Việt Nam / Nguyễn Thị Bảo Khanh |
Nguyễn
Thị Bảo Khanh |
Giáo
dục |
2008 |
1067 |
009001971 |
Trái
cây Việt Nam / Nguyễn Thị Bảo Khanh |
Nguyễn
Thị Bảo Khanh |
Giáo
dục |
2008 |
1068 |
009001152 |
Những
câu chuyện dành cho Học sinh - Sinh viên. T.7 / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Trẻ |
2010 |
1069 |
009000842 |
Những
câu chuyện dành cho Học sinh - Sinh viên. T.7 / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Trẻ |
2010 |
1070 |
009000838 |
Dành
cho những người vượt lên số phận. T.6 / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2006 |
1071 |
009001302 |
Dành
cho những người vượt lên số phận. T.6 / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2006 |
1072 |
009000830 |
Chia
sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống. T.4 / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1073 |
009001309 |
Chia
sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống. T.4 / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1074 |
009000895 |
Đứa
trẻ lạc loài = The lost boy / Dave Pelzer; Thanh Hoa, Vi Thảo Nguyên d |
Dave
Pelzer |
First
News, Trẻ |
2011 |
1075 |
009001305 |
Đứa
trẻ lạc loài = The lost boy / Dave Pelzer; Thanh Hoa, Vi Thảo Nguyên d |
Dave
Pelzer |
First
News, Trẻ |
2011 |
1076 |
009000907 |
Cho
đi là còn mãi = The power of giving / Azim Jamal, Harvey Mckinnon; Huế
Phượng, Lại Thế Luyện, Minh Tươi d |
Azim
Jamal |
First
news, Trẻ |
2011 |
1077 |
009001337 |
Cho
đi là còn mãi = The power of giving / Azim Jamal, Harvey Mckinnon; Huế
Phượng, Lại Thế Luyện, Minh Tươi d |
Azim
Jamal |
First
news, Trẻ |
2011 |
1078 |
009001139 |
Khi
bạn chỉ có một mình. T.16 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Trẻ |
2011 |
1079 |
009000819 |
Khi
bạn chỉ có một mình. T.16 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Trẻ |
2011 |
1080 |
009001147 |
Tin
vào ngày mai. T.19 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2009 |
1081 |
009000827 |
Tin
vào ngày mai. T.19 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2009 |
1082 |
009000832 |
Quà
tặng vô giá / Jim Stovall; Hoa Phượng, Tâm Hằng, Ngọc Hân d |
Jim
Stovall |
First
News, Trẻ |
2011 |
1083 |
009001283 |
Quà
tặng vô giá / Jim Stovall; Hoa Phượng, Tâm Hằng, Ngọc Hân d |
Jim
Stovall |
First
News, Trẻ |
2011 |
1084 |
009001274 |
Quà
tặng từ trái tim. T.14 / Dan Clark |
Dan
Clark |
First
news, Trẻ |
2010 |
1085 |
009000831 |
Quà
tặng từ trái tim. T.14 / Dan Clark |
Dan
Clark |
First
news, Trẻ |
2010 |
1086 |
009000835 |
Sống
với ước mơ. T.13 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2010 |
1087 |
009001282 |
Sống
với ước mơ. T.13 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2010 |
1088 |
009001738 |
Sinh
học kì thú. T.3 : Khám phá thế giới các loài cá / Vũ Kim Dũng |
Vũ
Kim Dũng |
Giáo
dục |
2009 |
1089 |
009000554 |
Sinh
học kì thú. T.3 : Khám phá thế giới các loài cá / Vũ Kim Dũng |
Vũ
Kim Dũng |
Giáo
dục |
2009 |
1090 |
009000839 |
Ký
ức biển. T.26 / Jack Canfield...(và nh.ng.khác) |
Jack
Canfield...(và nh.ng.khác) |
First
news, VHSG |
2009 |
1091 |
009001253 |
Ký
ức biển. T.26 / Jack Canfield...(và nh.ng.khác) |
Jack
Canfield...(và nh.ng.khác) |
First
news, VHSG |
2009 |
1092 |
009001505 |
Trên
biển khơi, dưới đá thẳm / Susan Cooper; Song Hạnh d |
Susan
Cooper |
Nhã
Nam, Hội nhà văn |
2007 |
1093 |
009001495 |
Trên
biển khơi, dưới đá thẳm / Susan Cooper; Song Hạnh d |
Susan
Cooper |
Nhã
Nam, Hội nhà văn |
2007 |
1094 |
009001493 |
Trên
biển khơi, dưới đá thẳm / Susan Cooper; Song Hạnh d |
Susan
Cooper |
Nhã
Nam, Hội nhà văn |
2007 |
1095 |
009001490 |
Trên
biển khơi, dưới đá thẳm / Susan Cooper; Song Hạnh d |
Susan
Cooper |
Nhã
Nam, Hội nhà văn |
2007 |
1096 |
009001489 |
Trên
biển khơi, dưới đá thẳm / Susan Cooper; Song Hạnh d |
Susan
Cooper |
Nhã
Nam, Hội nhà văn |
2007 |
1097 |
009001320 |
Trên
biển khơi, dưới đá thẳm / Susan Cooper; Song Hạnh d |
Susan
Cooper |
Nhã
Nam, Hội nhà văn |
2007 |
1098 |
009001316 |
Trên
biển khơi, dưới đá thẳm / Susan Cooper; Song Hạnh d |
Susan
Cooper |
Nhã
Nam, Hội nhà văn |
2007 |
1099 |
009001312 |
Trên
biển khơi, dưới đá thẳm / Susan Cooper; Song Hạnh d |
Susan
Cooper |
Nhã
Nam, Hội nhà văn |
2007 |
1100 |
009001308 |
Trên
biển khơi, dưới đá thẳm / Susan Cooper; Song Hạnh d |
Susan
Cooper |
Nhã
Nam, Hội nhà văn |
2007 |
1101 |
009001534 |
Trên
biển khơi, dưới đá thẳm / Susan Cooper; Song Hạnh d |
Susan
Cooper |
Nhã
Nam, Hội nhà văn |
2007 |
1102 |
0090008201 |
Nơi
nào có ý chí nơi đó có con đường. T. 2 / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Trẻ |
2010 |
1103 |
009001150 |
Nơi
nào có ý chí nơi đó có con đường. T. 2 / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Trẻ |
2010 |
1104 |
009000820 |
Nơi
nào có ý chí nơi đó có con đường. T. 2 / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Trẻ |
2010 |
1105 |
0090008203 |
Nơi
nào có ý chí nơi đó có con đường. T. 2 / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Trẻ |
2010 |
1106 |
0090008202 |
Nơi
nào có ý chí nơi đó có con đường. T. 2 / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Trẻ |
2010 |
1107 |
009001141 |
Điểm
tựa yêu thương. T.24 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2009 |
1108 |
009000847 |
Điểm
tựa yêu thương. T.24 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2009 |
1109 |
009001138 |
Khám
phá cuộc sống. T.22 / Jack Canfield...(và nh.ng.khác) |
Jack
Canfield...(và nh.ng.khác) |
First
news, VHSG |
2009 |
1110 |
009000855 |
Khám
phá cuộc sống. T.22 / Jack Canfield...(và nh.ng.khác) |
Jack
Canfield...(và nh.ng.khác) |
First
news, VHSG |
2009 |
1111 |
009001270 |
Cảm
hứng cuộc sống. T.21 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2010 |
1112 |
009000859 |
Cảm
hứng cuộc sống. T.21 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2010 |
1113 |
009001258 |
Khám
phá sức mạnh bản thân / Gillan Stokes |
Gillan
Stokes |
First
news, Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh |
2010 |
1114 |
009000896 |
Khám
phá sức mạnh bản thân / Gillan Stokes |
Gillan
Stokes |
First
news, Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh |
2010 |
1115 |
009001153 |
Tuyển
tập các bài luận - viết trong các kỳ thi Anh văn. T.1 / K. Rajamanikam
B.A |
K.
Rajamanikam B.A |
Trẻ |
2008 |
1116 |
009001380 |
Tuyển
tập các bài luận - viết trong các kỳ thi Anh văn. T.1 / K. Rajamanikam
B.A |
K.
Rajamanikam B.A |
Trẻ |
2008 |
1117 |
009001376 |
Tuyển
tập các bài luận - viết trong các kỳ thi Anh văn. T.1 / K. Rajamanikam
B.A |
K.
Rajamanikam B.A |
Trẻ |
2008 |
1118 |
009001372 |
Tuyển
tập các bài luận - viết trong các kỳ thi Anh văn. T.1 / K. Rajamanikam
B.A |
K.
Rajamanikam B.A |
Trẻ |
2008 |
1119 |
009001303 |
Tuyển
tập các bài luận - viết trong các kỳ thi Anh văn. T.1 / K. Rajamanikam
B.A |
K.
Rajamanikam B.A |
Trẻ |
2008 |
1120 |
009000912 |
Tại
sao phải hành động? = Why take action? / Teo Aik Cher; Việt Khoa, Việt
Khương, An Bình d |
Teo
Aik Cher |
First
News, Trẻ |
2011 |
1121 |
009001145 |
Tại
sao phải hành động? = Why take action? / Teo Aik Cher; Việt Khoa, Việt
Khương, An Bình d |
Teo
Aik Cher |
First
News, Trẻ |
2011 |
1122 |
009001307 |
Từ
điển:Cách dùng tiếng Anh / Lê Đình Bì, M.A |
Lê
Đình Bì, M.A |
First
news, Trẻ |
2007 |
1123 |
009000867 |
Từ
điển:Cách dùng tiếng Anh / Lê Đình Bì, M.A |
Lê
Đình Bì, M.A |
First
news, Trẻ |
2007 |
1124 |
009000905 |
Tại
sao cần đơn giản? = Why simplify? / Teo Aik Cher; Việt Khoa, Việt Khương,
An Bình d |
Teo
Aik Cher |
First
News, Trẻ |
2010 |
1125 |
009001259 |
Tại
sao cần đơn giản? = Why simplify? / Teo Aik Cher; Việt Khoa, Việt Khương,
An Bình d |
Teo
Aik Cher |
First
News, Trẻ |
2010 |
1126 |
009000906 |
Tại
sao lại chần chừ? = Why procrastinate? / Teo Aik Cher; Cao Xuân Việt
Khương, An Bình d |
Teo
Aik Cher |
First
News, Trẻ |
2011 |
1127 |
009001297 |
Tại
sao lại chần chừ? = Why procrastinate? / Teo Aik Cher; Cao Xuân Việt
Khương, An Bình d |
Teo
Aik Cher |
First
News, Trẻ |
2011 |
1128 |
009000903 |
Tuyển
tập các bài luận - viết nâng cao. T.2 / K. Rajamanikam B.A |
K.
Rajamanikam B.A |
Trẻ |
2007 |
1129 |
009001378 |
Tuyển
tập các bài luận - viết nâng cao. T.2 / K. Rajamanikam B.A |
K.
Rajamanikam B.A |
Trẻ |
2007 |
1130 |
009001377 |
Tuyển
tập các bài luận - viết nâng cao. T.2 / K. Rajamanikam B.A |
K.
Rajamanikam B.A |
Trẻ |
2007 |
1131 |
009001373 |
Tuyển
tập các bài luận - viết nâng cao. T.2 / K. Rajamanikam B.A |
K.
Rajamanikam B.A |
Trẻ |
2007 |
1132 |
009001299 |
Tuyển
tập các bài luận - viết nâng cao. T.2 / K. Rajamanikam B.A |
K.
Rajamanikam B.A |
Trẻ |
2007 |
1133 |
009000840 |
Những
vụ phá án ly kỳ của thám tử Sherlock Holmes. T. 1 / Ban biên dịch
First News |
Ban
biên dịch First News |
First
News, Trẻ |
2011 |
1134 |
009001275 |
Những
vụ phá án ly kỳ của thám tử Sherlock Holmes. T. 1 / Ban biên dịch
First News |
Ban
biên dịch First News |
First
News, Trẻ |
2011 |
1135 |
009000872 |
Đừng
bao giờ từ bỏ ước mơ / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1136 |
009001313 |
Đừng
bao giờ từ bỏ ước mơ / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1137 |
009000856 |
Chia
sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống. T.1 / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1138 |
009000897 |
Khi
ta thay đổi thế giới sẽ đổi thay / Karen Casey; Hồng Anh, Hạnh Nguyên,
Ngọc Hân d |
Karen
Casey |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1139 |
009001261 |
Khi
ta thay đổi thế giới sẽ đổi thay / Karen Casey; Hồng Anh, Hạnh Nguyên,
Ngọc Hân d |
Karen
Casey |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1140 |
009001151 |
Tìm
lại giá trị cuộc sống. T.12 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Trẻ |
2010 |
1141 |
009000860 |
Tìm
lại giá trị cuộc sống. T.12 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Trẻ |
2010 |
1142 |
009000898 |
Con
sẽ làm được / Donna M. Genett; Như Quỳnh, An Bình d |
Donna
M. Genett |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1143 |
009001142 |
Con
sẽ làm được / Donna M. Genett; Như Quỳnh, An Bình d |
Donna
M. Genett |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1144 |
009001148 |
Dành
cho những tâm hồn bất hạnh. T.10 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2007 |
1145 |
009000844 |
Dành
cho những tâm hồn bất hạnh. T.10 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2007 |
1146 |
009000941 |
CD
- Học cùng Bi : Tiếng Anh 7 / Phạm Thùy Nhân : kịch bản; Anthony
Spiese...(và nh.ng.khác) : giọng nói |
Phạm
Thùy Nhân |
Giáo
dục |
2009 |
1147 |
009001279 |
Chia
sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống. T.2 / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1148 |
009000852 |
Chia
sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống. T.2 / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1149 |
009001317 |
Chia
sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống. T.2 / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1150 |
009000883 |
Không
gục ngã / Ernie Carwile; Thiên An, Lan Nguyên d |
Ernie
Carwile |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1151 |
009001338 |
Không
gục ngã / Ernie Carwile; Thiên An, Lan Nguyên d |
Ernie
Carwile |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1152 |
009000871 |
Không
nơi nương tựa / Dave Pelzer; Thanh Hoa, Vi Thảo Nguyên d |
Dave
Pelzer |
First
News, Trẻ |
2011 |
1153 |
009001286 |
Không
nơi nương tựa / Dave Pelzer; Thanh Hoa, Vi Thảo Nguyên d |
Dave
Pelzer |
First
News, Trẻ |
2011 |
1154 |
009001064 |
DVD
- Cao Nguyên F - 101 / Lê Hoàng Hoa |
Lê
Hoàng Hoa |
Hãng
phim Giải phóng, Phương Nam phim |
2010 |
1155 |
009000866 |
Đi
ra từ bóng tối / Dave Pelzer; Cao Xuân Việt Khương, Vi Thảo Nguyên d |
Dave
Pelzer |
First
News, Trẻ |
0 |
1156 |
009001134 |
Đi
ra từ bóng tối / Dave Pelzer; Cao Xuân Việt Khương, Vi Thảo Nguyên d |
Dave
Pelzer |
First
News, Trẻ |
0 |
1157 |
009000882 |
Tuyển
tập những câu chuyện hay nhất của Aesop. T. 1 / Aesop; Việt Khương,
Thúy Hà, Vi Thảo Nguyên d |
Aesop |
First
news, Trẻ |
2011 |
1158 |
009001265 |
Tuyển
tập những câu chuyện hay nhất của Aesop. T. 1 / Aesop; Việt Khương,
Thúy Hà, Vi Thảo Nguyên d |
Aesop |
First
news, Trẻ |
2011 |
1159 |
009000884 |
Tự
truyện Trần Văn Khê / Đào Trung Uyên |
Đào
Trung Uyên |
First
News, Trẻ |
2010 |
1160 |
009001325 |
Tự
truyện Trần Văn Khê / Đào Trung Uyên |
Đào
Trung Uyên |
First
News, Trẻ |
2010 |
1161 |
009001287 |
Tuyển
tập truyện hay dành cho thiếu nhi. T. 2 / William J. Bennett; Triều
Giang, Giang Thị Thủy, An Bình d |
William
J. Bennett |
First
news, Trẻ |
2010 |
1162 |
009000873 |
Tuyển
tập truyện hay dành cho thiếu nhi. T. 2 / William J. Bennett; Triều
Giang, Giang Thị Thủy, An Bình d |
William
J. Bennett |
First
news, Trẻ |
2010 |
1163 |
009000904 |
Đêm
giáng sinh kỳ diệu / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1164 |
009001257 |
Đêm
giáng sinh kỳ diệu / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1165 |
009001285 |
Tuyển
tập truyện hay dành cho thiếu nhi. T. 1 / William J. Bennett; Triều
Giang, Giang Thị Thủy, An Bình d |
William
J. Bennett |
First
news, Trẻ |
2010 |
1166 |
009000874 |
Tuyển
tập truyện hay dành cho thiếu nhi. T. 1 / William J. Bennett; Triều
Giang, Giang Thị Thủy, An Bình d |
William
J. Bennett |
First
news, Trẻ |
2010 |
1167 |
009001830 |
DVD
- Thành phố lúc rạng đông : Phim tài liệu lịch sử |
|
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
0 |
1168 |
009001290 |
Tuyển
tập truyện hay dành cho thiếu nhi. T. 3 / William J. Bennett; Triều
Giang, Giang Thị Thủy, An Bình d |
William
J. Bennett |
First
news, Trẻ |
2010 |
1169 |
009000875 |
Tuyển
tập truyện hay dành cho thiếu nhi. T. 3 / William J. Bennett; Triều
Giang, Giang Thị Thủy, An Bình d |
William
J. Bennett |
First
news, Trẻ |
2010 |
1170 |
009000868 |
Quà
tặng diệu kỳ / Spencer Johnson; Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Kim Dung
d |
Spencer
Johnson |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1171 |
009001281 |
Quà
tặng diệu kỳ / Spencer Johnson; Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Kim Dung
d |
Spencer
Johnson |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1172 |
009000870 |
Chị
tôi / Jack Canfield, Mark Victor Hansel; Ngọc Khanh, Minh Tươi d |
Jack
Canfield |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1173 |
009001262 |
Chị
tôi / Jack Canfield, Mark Victor Hansel; Ngọc Khanh, Minh Tươi d |
Jack
Canfield |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1174 |
009000876 |
Tuyển
tập truyện hay dành cho thiếu nhi. T. 4 / William J. Bennett; Triều
Giang, Giang Thị Thủy, An Bình d |
William
J. Bennett |
First
News, Trẻ |
2010 |
1175 |
009001266 |
Tuyển
tập truyện hay dành cho thiếu nhi. T. 4 / William J. Bennett; Triều
Giang, Giang Thị Thủy, An Bình d |
William
J. Bennett |
First
News, Trẻ |
2010 |
1176 |
009000881 |
Hãy
đợi đấy. T. 7 / A. Kurlianski; Anh Côi d |
A.
Kurlianski |
First
News, VHSG |
2010 |
1177 |
009001333 |
Hãy
đợi đấy. T. 7 / A. Kurlianski; Anh Côi d |
A.
Kurlianski |
First
News, VHSG |
2010 |
1178 |
009000888 |
Hãy
đợi đấy!. T. 6 / K. Kurlianski, A. Khait; Anh Côi d |
K.
Kurlianski |
First
News, VHSG |
2010 |
1179 |
009001263 |
Hãy
đợi đấy!. T. 6 / K. Kurlianski, A. Khait; Anh Côi d |
K.
Kurlianski |
First
News, VHSG |
2010 |
1180 |
009001329 |
Hãy
đợi đấy !. T. 1 / F. Kamov, A. Kudrianski, A. Khait; Anh Côi d |
F.
Kamov |
First
news, VHTT |
2011 |
1181 |
009000891 |
Hãy
đợi đấy !. T. 1 / F. Kamov, A. Kudrianski, A. Khait; Anh Côi d |
F.
Kamov |
First
news, VHTT |
2011 |
1182 |
009000887 |
Hãy
đợi đấy!. T. 5 : Sói và Thỏ trong thế giới cổ tích / Alekxander
Kurlyandsky, Alexey Kotyonochikin; Anh Côi d |
Alekxander
Kurlyandsky |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1183 |
009001322 |
Hãy
đợi đấy!. T. 5 : Sói và Thỏ trong thế giới cổ tích / Alekxander
Kurlyandsky, Alexey Kotyonochikin; Anh Côi d |
Alekxander
Kurlyandsky |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1184 |
009000885 |
Hãy
đợi đấy !. T. 3 / F. Kamov, A. Kudrianski, A. Khait; Anh Côi d |
F.
Kamov |
First
news, VHTT |
2011 |
1185 |
009001271 |
Hãy
đợi đấy !. T. 3 / F. Kamov, A. Kudrianski, A. Khait; Anh Côi d |
F.
Kamov |
First
news, VHTT |
2011 |
1186 |
009000943 |
CD
- Học cùng Bi : Hóa học 8 / Trần Xuân Tâm |
Trần
Xuân Tâm |
Giáo
dục |
2010 |
1187 |
009000951 |
CD
- Học cùng Bi : Hình học 6 / Nguyễn Anh Sơn : nội dung; Lê Trường
Giang, Nguyễn Phúc Hòa, Hồ Gia Huy : lồng tiếng |
Nguyễn
Anh Sơn |
Giáo
dục |
2010 |
1188 |
009000950 |
CD
- Học cùng Bi : Hình học 7 / Nguyễn Anh Sơn : nội dung; Lê Trường
Giang, Hồ Gia Huy : lồng tiếng |
Nguyễn
Anh Sơn |
Giáo
dục |
2010 |
1189 |
009000947 |
CD
- Học cùng Bi : Tiếng Anh 8 / Phạm Thùy Nhân: kịch bản; Anthony
Spiese...(và nh.ng.khác) : giọng nói |
Phạm
Thùy Nhân |
Giáo
dục |
2010 |
1190 |
009000949 |
CD
- Học cùng Bi : Hình học 8 / Nguyễn Anh Sơn : nội dung; Lê Trường
Giang, Ngọc Trai, Hồ Gia Huy : lồng tiếng |
Nguyễn
Anh Sơn |
Giáo
dục |
2010 |
1191 |
009000954 |
CD
- Học cùng Bi : Đại số 9 / Nguyễn Anh Sơn : nội dung; Lê Trường Giang,
Ngọc Trai, Hồ Gia Huy : lồng tiếng |
Nguyễn
Anh Sơn |
Giáo
dục |
2010 |
1192 |
009000946 |
CD
- Học cùng Bi : Tiếng Anh 9 / Phạm Thùy Nhân: kịch bản; Anthony
Spiese...(và nh.ng.khác) : giọng nói |
Phạm
Thùy Nhân |
Giáo
dục |
2009 |
1193 |
009000945 |
CD
- Học cùng Bi : Vật lý 7 / Lê Đức Quyết : nội dung; Lân Bích, Lê
Trường Giang : lồng tiếng |
Lê
Đức Quyết |
Giáo
dục |
2009 |
1194 |
009000952 |
CD
- Học cùng Bi : Vật lý 6 / Lê Đức Quyết : nội dung; Lân Bích, Lê
Trường Giang : lồng tiếng |
Lê
Đức Quyết |
Giáo
dục |
2009 |
1195 |
009001107 |
CD
- Music to feel the soul : Tranquillity / Mark Victor Hansen, Jack Canfield |
Mark
Victor Hansen |
|
2004 |
1196 |
009001112 |
CD
- Music to feel the soul : Yoga / Mark Victor Hansen, Jack Canfield |
Mark
Victor Hansen |
|
2004 |
1197 |
009001111 |
CD
- Music to feel the soul: Healing / Mark Victor Hansen, Jack Canfield |
Mark
Victor Hansen |
|
2004 |
1198 |
009001113 |
CD
- Music to feel the soul : Inspiration / Mark Victor Hansen, Jack Canfield |
Mark
Victor Hansen |
|
2004 |
1199 |
009001076 |
CD
- Music to feel the soul : Awakening / Mark Victor Hansen, Jack Canfield |
Mark
Victor Hansen |
|
2004 |
1200 |
009001105 |
CD
- Music to feel the soul : Romance / Mark Victor Hansen, Jack Canfield |
Mark
Victor Hansen |
|
2004 |
1201 |
009001072 |
CD
- Music to feel the soul : Rejoice / Mark Victor Hansen, Jack Canfield |
Mark
Victor Hansen |
|
2004 |
1202 |
009001096 |
CD
- Nhạc hợp xướng nghi lễ : Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt
Nam / Tô Văn Anh Kiệt |
Tô
Văn Anh Kiệt |
Phương
Nam phim |
2004 |
1203 |
009001099 |
CD
- Hòa tấu nhạc cụ dân tộc : Từ khúc dân ca . Vol. 3 / Hữu Thạnh |
Hữu
Thạnh |
Phương
Nam Phim |
2004 |
1204 |
009001104 |
CD
- Hòa tấu nhạc cụ dân tộc : Quê hương / Hữu Thạnh : biên tập; Lytta :
ban nhạc |
Hữu
Thạnh |
Phương
Nam phim |
2004 |
1205 |
009001092 |
CD
- Hòa tấu Tranh, Bầu, Sáo, Nhị : Về quê. Vol. 3 |
|
Phương
Nam phim |
0 |
1206 |
009001084 |
CD
- Hòa tấu Tranh, Bầu, Sáo, Nhị : Về quê. Vol. 1 |
|
Phương
Nam phim |
0 |
1207 |
009001077 |
DVD
- Sao tháng 8 / Trần Đắc : đạo diễn; Đào Công Vũ, Trần Đắc : kịch
bản |
Trần
Đắc |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1208 |
009001065 |
DVD
- Đời cát / Nguyễn Thanh Vân : đạo diễn; Nguyễn Quang Lập : kịch bản |
Nguyễn
Thanh Vân |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1209 |
009001122 |
DVD
- Khám phá thế giới động vật. Vol. 1 = Animal discoveries |
|
Phương
Nam phim |
2003 |
1210 |
009001093 |
DVD
- Hòn đất / Hồng Sến : đạo diễn, Anh Đức : kịch bản |
Hồng
Sến |
Hãng
phim Giải phóng, Phương Nam phim |
2010 |
1211 |
009001079 |
DVD
- Ký ức Điện Biên / Đỗ Minh Tuấn : đạo diễn; Đỗ Minh Tuấn, Nguyễn
Thị Hồng Ngát : kịch bản |
Đỗ
Minh Tuấn |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1212 |
009001075 |
DVD
- Trăng nơi đáy giếng / Nguyễn Vinh Sơn : đạo diễn; Châu Thổ : kịch
bản |
Nguyễn
Vinh Sơn |
Hãng
phim Giải phóng, Phương Nam phim |
2010 |
1213 |
009001067 |
DVD
- Con chim vành khuyên / Nguyễn Văn Thông, Trần Vũ : đạo diễn |
Nguyễn
Văn Thông |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1214 |
009001063 |
DVD
- Của rơi / Vương Đức : đạo diễn; Nguyễn Việt Hà : kịch bản |
Vương
Đức |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1215 |
009001059 |
DVD
- Bông sen / Amarklaskri, Trần Bắc : đạo diễn; Trần Kim Thành,
Amarklaskri, Trần Bắc : biên kịch |
Amarklaskri |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1216 |
009000693 |
Từ
điển Anh-Việt Khoa học tự nhiên : tập 1 Toán - Cơ - Tin học / Nguyễn
Văn Mậu...(và nh. ng. khác) |
Nguyễn
Văn Mậu...(và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2008 |
1217 |
009001089 |
DVD
- Vợ chồng A - Phủ / Mai Lộc : đạo diễn; Tô Hoài : kịch bản |
Mai
Lộc |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1218 |
009001085 |
DVD
- Ván bài lật ngửa / Khôi Nguyên : đạo diễn; Nguyễn Trương Thiên Lý :
kịch bản |
Khôi
Nguyên |
Hãng
phim Giải phóng, Phương Nam phim |
2010 |
1219 |
009001081 |
DVD
- Sơn ca trong thành phố / Nguyễn Khánh Dư : đạo diễn; Nguyễn Khắc
Thuần : kịch bản |
Nguyễn
Khánh Dư |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1220 |
009001098 |
DVD
- Đứa con và người lính / Châu Huế : đạo diễn; Văn Linh : kịch bản |
Châu
Huế |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1221 |
009001101 |
DVD
- Cánh đồng Hoang / Hồng Sến : đạo diễn; Nguyễn Quang Sáng : kịch
bản |
Hồng
Sến |
Hãng
phim Giải phóng, Phương Nam phim |
2010 |
1222 |
009001331 |
Cha
- Điểm tựa đời con / Jack Canfield, Mark Victor Hansen; Triều Giang, An
Bình d |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2010 |
1223 |
009001097 |
DVD
- Biệt động Sài Gòn / Long Vân : đạo diễn; Lê Phương, Nguyễn Thanh :
kịch bản |
Long
Vân |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1224 |
009001068 |
DVD
- Làng Vũ Đại ngày ấy / Phạm Đăng Khoa : đạo diễn; Đoàn Lê : kịch
bản |
Phạm
Đăng Khoa |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1225 |
009001159 |
Những
cuộc phiêu lưu của kiến Nhóc / Quân Thiên Kim |
Quân
Thiên Kim |
Kim
Đồng |
2008 |
1226 |
009001163 |
Những
cuộc phiêu lưu của kiến Nhóc / Quân Thiên Kim |
Quân
Thiên Kim |
Kim
Đồng |
2008 |
1227 |
009001060 |
DVD
- Hoàng Hoa Thám / Trần Phương : đạo diễn; Vương Đan Hoàn, Trần Phương
: kịch bản |
Trần
Phương |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1228 |
009001073 |
DVD
- Giải phóng Sài Gòn / Long Vân : đạo diễn; Hoàng Hà, Long Vân :
kịch bản |
Long
Vân |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1229 |
009001069 |
DVD
- Đừng đốt / Đặng Nhật Minh |
Đặng
Nhật Minh |
Hãng
phim Hội điện ảnh, Phương Nam phim |
2010 |
1230 |
009001091 |
DVD
- Món ăn ba miền : Món ăn miền Bắc . T. 1 / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân |
Nguyễn
Dzoãn Cẩm Vân |
Phương
Nam phim |
2001 |
1231 |
009001071 |
DVD
- Món ăn ba miền : Món ăn miền Trung . T. 2 / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân |
Nguyễn
Dzoãn Cẩm Vân |
Phương
Nam phim |
2001 |
1232 |
009001083 |
DVD
- Món ăn ba miền : Món ăn miền Nam . T. 3 / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân |
Nguyễn
Dzoãn Cẩm Vân |
Phương
Nam phim |
2001 |
1233 |
009001102 |
DVD
- Đứng trước biển / Trần Phương : đạo diễn; Nguyễn Mạnh Tuấn, Trần
Phương : kịch bản |
Trần
Phương |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1234 |
009000920 |
DVD
- Tướng về hưu / Nguyễn Khắc Lợi : đạo diễn; Nguyễn Huy Tiệp : kịch
bản |
Nguyễn
Khắc Lợi |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1235 |
009001095 |
DVD
- Tài liệu Trần Văn Khê : Người truyền lửa / Phạm Hoàng Nam : đạo
diễn; Nguyễn Thị Minh Ngọc : biên kịch |
Phạm
Hoàng Nam |
Phương
Nam phim |
2010 |
1236 |
009000918 |
DVD
- Mẹ vắng nhà / Nguyễn Khánh Dư |
Nguyễn
Khánh Dư |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1237 |
009000919 |
DVD
- Sài Gòn tháng 5-1975 : Phim tài liệu lịch sử / Bùi Đình Hạc |
Bùi
Đình Hạc |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1238 |
009000917 |
DVD
- Mùa len trâu / Nguyễn Võ Minh Nguyên |
Nguyễn
Võ Minh Nguyên |
Hãng
phim Giải phóng, Phương Nam phim |
2010 |
1239 |
009013711 |
Cuộc
đời Galilet / Brecht Bertolt; Lê Chu Cầu d |
Brecht
Bertolt |
Văn
học, Nhã Nam |
2010 |
1240 |
009001160 |
Cuộc
đời Galilet / Brecht Bertolt; Lê Chu Cầu d |
Brecht
Bertolt |
Văn
học, Nhã Nam |
2010 |
1241 |
009001156 |
Cuộc
đời Galilet / Brecht Bertolt; Lê Chu Cầu d |
Brecht
Bertolt |
Văn
học, Nhã Nam |
2010 |
1242 |
009000863 |
Hạt
giống yêu thương. T.20 / Jack Canfield, Marc Victor Hansen, Marcia Higgins
White |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2010 |
1243 |
009001301 |
Hạt
giống yêu thương. T.20 / Jack Canfield, Marc Victor Hansen, Marcia Higgins
White |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2010 |
1244 |
009001118 |
DVD
- Cướp biển vùng Caribbean : Lời nguyền của tàu ngọc trai đen / Gore
Verbinski: director |
Gore
Verbinski |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
0 |
1245 |
009001115 |
DVD
- Siêu nhí Karate / Harald Zwart: director |
Harald
Zwart |
Công
ty cổ phần phim Thiên Ngân |
2010 |
1246 |
009001114 |
DVD
- Những dinh thự hoàng gia = Handle majestic palaces |
|
Phương
Nam phim |
2008 |
1247 |
009001116 |
DVD
- Cướp biển vùng Caribbean : Nơi tận cùng thế giới / Gore Verbinski:
director |
Gore
Verbinski |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
0 |
1248 |
009001133 |
DVD
- Chiến tranh thế giới thứ nhất. Vol. 1 |
|
Phương
Nam phim |
2005 |
1249 |
009001131 |
DVD
- Chiến tranh thế giới thứ nhất. Vol. 2 |
|
Phương
Nam phim |
2005 |
1250 |
009001129 |
DVD
- Chiến tranh thế giới thứ nhất. Vol. 4 |
|
Phương
Nam phim |
2005 |
1251 |
009001130 |
DVD
- Chiến tranh thế giới thứ nhất. Vol. 3 |
|
Phương
Nam phim |
2005 |
1252 |
009013852 |
DVD
- Alice ở xứ sở thần tiên = Alice in wonderland / Tim Burton: director |
Tim
Burton |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1253 |
009000932 |
DVD
- Alice ở xứ sở thần tiên = Alice in wonderland / Tim Burton: director |
Tim
Burton |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1254 |
009000916 |
DVD
- Harry Potter và mệnh lệnh Phuợng Hoàng / David Yates : director |
David
Yates |
Phuơng
Nam phim |
2009 |
1255 |
009000939 |
DVD
- Harry Potter và chiếc cốc lửa / Mike Newell : director |
Mike
Newell |
Phương
Nam phim |
2009 |
1256 |
009000937 |
DVD
- Harry Potter và phòng chứa bí mật / Chris Columrus : director |
Chris
Columrus |
Phương
Nam phim |
2009 |
1257 |
009000933 |
DVD
- Thảm họa toàn cầu / M. Night Shyamalan |
M.
Night Shyamalan |
Phương
Nam phim |
2009 |
1258 |
009000930 |
DVD
- Hannah Montana the movie / Peter Chelsom: director |
Peter
Chelsom |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2011 |
1259 |
009001132 |
DVD
- Di sản các nền văn minh cổ đại. Vol. 1 : Thera / Santorini, the
minoans |
|
Phương
Nam phim |
0 |
1260 |
009001127 |
DVD
- Di sản các nền văn minh cổ đại. Vol. 3 : Troy / Pergamum carthage /
the Phoenicians |
|
Phương
Nam phim |
0 |
1261 |
009000938 |
DVD
- Harry Potter và hòn đá phù thủy / Chris Columbus : director |
Chris
Columbus |
Phương
Nam phim |
2009 |
1262 |
009000940 |
DVD
- Harry Potter và Hoàng tử lai / David Yates : director |
David
Yates |
Phương
Nam phim |
2009 |
1263 |
009001121 |
DVD
- Khám phá thế giới động vật. Vol. 3 = Animal discoveries |
|
Phuơng
Nam phim |
2003 |
1264 |
009001123 |
DVD
- Trại hè nhạc rock / Matthew Diamond : director |
Matthew
Diamond |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1265 |
009001119 |
DVD
- Châu Phi hoang dã / Paul Garrett |
Paul
Garrett |
Phương
Nam phim |
2010 |
1266 |
009001120 |
DVD
- Bí ẩn về nguồn gốc loài người |
|
Phương
Nam phim |
2010 |
1267 |
009001126 |
DVD
- Kì quan khảo cổ |
|
Phương
Nam phim |
2011 |
1268 |
009001090 |
DVD
- Kế hoạch làm bố / Andy Fickman : director |
Andy
Fickman |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1269 |
009001086 |
DVD
- Chú mèo Garfield / Pete Hewit : director |
Pete
Hewit |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1270 |
009001078 |
DVD
- Kỷ băng hà 3 : Khủng long thức giấc / Carlos Saldanha : director |
Carlos
Saldanha |
Phương
Nam phim |
2010 |
1271 |
009001074 |
DVD
- Kỷ băng hà 2 : Thời băng tan / Carlos Saldanha : director |
Carlos
Saldanha |
Phương
Nam phim |
2010 |
1272 |
009001070 |
DVD
- Kỷ băng hà / Chris Wedge : director |
Chris
Wedge |
Phương
Nam phim |
2010 |
1273 |
009001066 |
DVD
- Vút bay / Pete Docter : director |
Pete
Docter |
Phương
Nam phim |
2010 |
1274 |
009000921 |
DVD
- Võ sĩ nhí 2 / John G. Avildsen : director |
John
G. Avildsen |
Công
ty cổ phần phim Thiên Ngân |
2010 |
1275 |
009000929 |
DVD
- Ngày Trái đất ngừng quay / Scott Derrickson : director |
Scott
Derrickson |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2009 |
1276 |
009001174 |
Búp
sen xanh / Sơn Tùng; Phạm Văn Đồng : lời tựa |
Sơn
Tùng |
Kim
Đồng |
2011 |
1277 |
009001198 |
Búp
sen xanh / Sơn Tùng; Phạm Văn Đồng : lời tựa |
Sơn
Tùng |
Kim
Đồng |
2011 |
1278 |
009001194 |
Búp
sen xanh / Sơn Tùng; Phạm Văn Đồng : lời tựa |
Sơn
Tùng |
Kim
Đồng |
2011 |
1279 |
009001190 |
Búp
sen xanh / Sơn Tùng; Phạm Văn Đồng : lời tựa |
Sơn
Tùng |
Kim
Đồng |
2011 |
1280 |
009001186 |
Búp
sen xanh / Sơn Tùng; Phạm Văn Đồng : lời tựa |
Sơn
Tùng |
Kim
Đồng |
2011 |
1281 |
009001182 |
Búp
sen xanh / Sơn Tùng; Phạm Văn Đồng : lời tựa |
Sơn
Tùng |
Kim
Đồng |
2011 |
1282 |
009001178 |
Búp
sen xanh / Sơn Tùng; Phạm Văn Đồng : lời tựa |
Sơn
Tùng |
Kim
Đồng |
2011 |
1283 |
009000935 |
DVD
- Người đẹp và quái vật |
|
Phương
Nam phim |
2010 |
1284 |
009001157 |
Cuộc
phiêu lưu của chú Hành / Gianni Rodari; Trọng Bình d |
Gianni
Rodari |
Kim
Đồng |
2009 |
1285 |
009001173 |
Cuộc
phiêu lưu của chú Hành / Gianni Rodari; Trọng Bình d |
Gianni
Rodari |
Kim
Đồng |
2009 |
1286 |
009001169 |
Cuộc
phiêu lưu của chú Hành / Gianni Rodari; Trọng Bình d |
Gianni
Rodari |
Kim
Đồng |
2009 |
1287 |
009001165 |
Cuộc
phiêu lưu của chú Hành / Gianni Rodari; Trọng Bình d |
Gianni
Rodari |
Kim
Đồng |
2009 |
1288 |
009001161 |
Cuộc
phiêu lưu của chú Hành / Gianni Rodari; Trọng Bình d |
Gianni
Rodari |
Kim
Đồng |
2009 |
1289 |
009000934 |
DVD
- Beverly hills Chihuahua / Raja Gosnell : director |
Raja
Gosnell |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1290 |
009000931 |
DVD
- Chuyện thần tiên ở New York / Kevin Lima : director |
Kevin
Lima |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1291 |
009001227 |
Sự
tích con dã tràng / Diêm Điền : lời; Phạm Minh Trí : tranh |
Diêm
Điền |
Kim
Đồng |
2010 |
1292 |
009001235 |
Sự
tích con dã tràng / Diêm Điền : lời; Phạm Minh Trí : tranh |
Diêm
Điền |
Kim
Đồng |
2010 |
1293 |
009001231 |
Sự
tích con dã tràng / Diêm Điền : lời; Phạm Minh Trí : tranh |
Diêm
Điền |
Kim
Đồng |
2010 |
1294 |
009000924 |
DVD
- Giai điệu hạnh phúc / Robert Wise : director |
Robert
Wise |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1295 |
009001239 |
Sự
tích trầu cau / Hoài Nam : lời; Nguyễn Công Hoan : tranh |
Hoài
Nam |
Kim
Đồng |
2010 |
1296 |
009001247 |
Sự
tích trầu cau / Hoài Nam : lời; Nguyễn Công Hoan : tranh |
Hoài
Nam |
Kim
Đồng |
2010 |
1297 |
009001243 |
Sự
tích trầu cau / Hoài Nam : lời; Nguyễn Công Hoan : tranh |
Hoài
Nam |
Kim
Đồng |
2010 |
1298 |
009000923 |
DVD
- Thế giới đã mất / Bayley Silleck : director; Amanda McConnell: writter |
Bayley
Silleck |
Phương
Nam phim |
2010 |
1299 |
009001202 |
Năm
hũ vàng / Thụy Anh : lời; Phạm Tuấn : tranh |
Thụy
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
1300 |
009001210 |
Năm
hũ vàng / Thụy Anh : lời; Phạm Tuấn : tranh |
Thụy
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
1301 |
009001206 |
Năm
hũ vàng / Thụy Anh : lời; Phạm Tuấn : tranh |
Thụy
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
1302 |
009001214 |
Cây
tre trăm đốt / Thảo Huơng : lời; Ngô Mạnh Lân : tranh |
Thảo
Huơng |
Kim
Đồng |
2010 |
1303 |
009001222 |
Cây
tre trăm đốt / Thảo Huơng : lời; Ngô Mạnh Lân : tranh |
Thảo
Huơng |
Kim
Đồng |
2010 |
1304 |
009001218 |
Cây
tre trăm đốt / Thảo Huơng : lời; Ngô Mạnh Lân : tranh |
Thảo
Huơng |
Kim
Đồng |
2010 |
1305 |
009000928 |
DVD
- Trường học âm nhạc 3 : Lễ tốt nghiệp / Kenny Ortega : director; Peter
Barsocchini: writter |
Kenny
Ortega |
Phương
Nam phim |
2010 |
1306 |
009001226 |
Sự
tích cây nêu ngày tết / Trần Quốc : lời; Nguyễn Bích : tranh |
Trần
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1307 |
009001234 |
Sự
tích cây nêu ngày tết / Trần Quốc : lời; Nguyễn Bích : tranh |
Trần
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1308 |
009001230 |
Sự
tích cây nêu ngày tết / Trần Quốc : lời; Nguyễn Bích : tranh |
Trần
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1309 |
009000894 |
Chắp
cánh tuổi thơ / Jack Canfield... (và nh. ng. khác) |
Jack
Canfield... (và nh. ng. khác) |
First
News, Trẻ |
2011 |
1310 |
009001144 |
Chắp
cánh tuổi thơ / Jack Canfield... (và nh. ng. khác) |
Jack
Canfield... (và nh. ng. khác) |
First
News, Trẻ |
2011 |
1311 |
009000927 |
DVD
- Trường học âm nhạc / Kenny Ortega : director; Peter Barsocchini: writter |
Kenny
Ortega |
Công
ty cổ phần truyền thoogn điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1312 |
009001201 |
Từ
Thức gặp tiên / Minh Quốc : lời; Phương Hoa : tranh |
Minh
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1313 |
009001209 |
Từ
Thức gặp tiên / Minh Quốc : lời; Phương Hoa : tranh |
Minh
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1314 |
009001205 |
Từ
Thức gặp tiên / Minh Quốc : lời; Phương Hoa : tranh |
Minh
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1315 |
009001124 |
DVD
- Trại hè nhạc rock 2 / Paul Hoen: director |
Paul
Hoen |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1316 |
009001213 |
Tìm
mẹ / Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn
Công Hoan |
Kim
Đồng |
2010 |
1317 |
009001221 |
Tìm
mẹ / Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn
Công Hoan |
Kim
Đồng |
2010 |
1318 |
009001217 |
Tìm
mẹ / Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn
Công Hoan |
Kim
Đồng |
2010 |
1319 |
009001225 |
Mụ
Lường / Thành Quốc : lời; Ngô Mạnh Lân : tranh |
Thành
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1320 |
009001255 |
Mụ
Lường / Thành Quốc : lời; Ngô Mạnh Lân : tranh |
Thành
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1321 |
009001229 |
Mụ
Lường / Thành Quốc : lời; Ngô Mạnh Lân : tranh |
Thành
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1322 |
009001233 |
Tấm
Cám / Minh Quốc : lời; Mai Long : tranh |
Minh
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1323 |
009001241 |
Tấm
Cám / Minh Quốc : lời; Mai Long : tranh |
Minh
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1324 |
009001237 |
Tấm
Cám / Minh Quốc : lời; Mai Long : tranh |
Minh
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1325 |
009001249 |
Ai
mua hành tôi / Minh Quốc : lời; Nguyễn Bích : tranh |
Minh
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1326 |
009001256 |
Ai
mua hành tôi / Minh Quốc : lời; Nguyễn Bích : tranh |
Minh
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1327 |
009001250 |
Ai
mua hành tôi / Minh Quốc : lời; Nguyễn Bích : tranh |
Minh
Quốc |
Kim
Đồng |
2010 |
1328 |
009001204 |
Linh
hồn phiêu bạt / Nichelle Pever; Nguyễn Thị Hằng d |
Nichelle
Pever |
Kim
Đồng |
2010 |
1329 |
009001208 |
Linh
hồn phiêu bạt / Nichelle Pever; Nguyễn Thị Hằng d |
Nichelle
Pever |
Kim
Đồng |
2010 |
1330 |
009001193 |
Ách
xì và ông thần Ngủ / Ngọc Nga, Tạ Thanh Lan |
Ngọc
Nga |
Kim
Đồng |
2008 |
1331 |
009001197 |
Ách
xì và ông thần Ngủ / Ngọc Nga, Tạ Thanh Lan |
Ngọc
Nga |
Kim
Đồng |
2008 |
1332 |
009001185 |
Kí
ức xôn xao / Lê Thuần Thảo |
Lê
Thuần Thảo |
Kim
Đồng |
2011 |
1333 |
009001189 |
Kí
ức xôn xao / Lê Thuần Thảo |
Lê
Thuần Thảo |
Kim
Đồng |
2011 |
1334 |
009001177 |
Điều
kì diệu mang tên Việt Nam : Toàn cảnh AFF SUZUKI cup 2008 / Vũ Mạnh
Hải, Trương Thu Bình, Phan Đăng Khoa |
Vũ
Mạnh Hải |
Kim
Đồng |
2009 |
1335 |
009001181 |
Điều
kì diệu mang tên Việt Nam : Toàn cảnh AFF SUZUKI cup 2008 / Vũ Mạnh
Hải, Trương Thu Bình, Phan Đăng Khoa |
Vũ
Mạnh Hải |
Kim
Đồng |
2009 |
1336 |
009001260 |
Nhật
ký trong tù / Hồ Chí Minh |
Hồ
Chí Minh |
Kim
Đồng |
2010 |
1337 |
009001284 |
Nhật
ký trong tù / Hồ Chí Minh |
Hồ
Chí Minh |
Kim
Đồng |
2010 |
1338 |
009001280 |
Nhật
ký trong tù / Hồ Chí Minh |
Hồ
Chí Minh |
Kim
Đồng |
2010 |
1339 |
009001276 |
Nhật
ký trong tù / Hồ Chí Minh |
Hồ
Chí Minh |
Kim
Đồng |
2010 |
1340 |
009001272 |
Nhật
ký trong tù / Hồ Chí Minh |
Hồ
Chí Minh |
Kim
Đồng |
2010 |
1341 |
009001268 |
Nhật
ký trong tù / Hồ Chí Minh |
Hồ
Chí Minh |
Kim
Đồng |
2010 |
1342 |
009001264 |
Nhật
ký trong tù / Hồ Chí Minh |
Hồ
Chí Minh |
Kim
Đồng |
2010 |
1343 |
009001158 |
Vợ
chồng lão Twit / Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga d |
Roald
Dahl |
Kim
Đồng |
2009 |
1344 |
009001162 |
Vợ
chồng lão Twit / Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga d |
Roald
Dahl |
Kim
Đồng |
2009 |
1345 |
009001212 |
Kì
quan thiên nhiên / Christine Lazier : lời; Phan Quế Dung d |
Christine
Lazier |
Kim
Đồng |
2011 |
1346 |
009001216 |
Kì
quan thiên nhiên / Christine Lazier : lời; Phan Quế Dung d |
Christine
Lazier |
Kim
Đồng |
2011 |
1347 |
009001166 |
Những
câu chuyện hài hước nhất / Paul Jennings; Trần Thị Thu Hiền, Nguyễn
Xuân Hoài d |
Paul
Jennings |
Kim
Đồng |
2010 |
1348 |
009001170 |
Những
câu chuyện hài hước nhất / Paul Jennings; Trần Thị Thu Hiền, Nguyễn
Xuân Hoài d |
Paul
Jennings |
Kim
Đồng |
2010 |
1349 |
009001167 |
Vũ
Trọng Phụng : Vua phóng sự - nhà
tiểu thuyết trác tuyệt / Nguyễn Huy Thắng; Nghiêm Xuân Sơn |
Nguyễn
Huy Thắng |
Kim
Đồng |
2010 |
1350 |
009001171 |
Vũ
Trọng Phụng : Vua phóng sự - nhà
tiểu thuyết trác tuyệt / Nguyễn Huy Thắng; Nghiêm Xuân Sơn |
Nguyễn
Huy Thắng |
Kim
Đồng |
2010 |
1351 |
009001188 |
Khám
phá cuộc sống / Karine- Marie Amiot: lời; Trần Ngọc Diệp d |
Karine-
Marie Amiot |
Kim
Đồng |
2011 |
1352 |
009001192 |
Khám
phá cuộc sống / Karine- Marie Amiot: lời; Trần Ngọc Diệp d |
Karine-
Marie Amiot |
Kim
Đồng |
2011 |
1353 |
009001164 |
Miếng
ngon Hà Nội / Vũ Bằng |
Vũ
Bằng |
Kim
Đồng |
2010 |
1354 |
009001172 |
Miếng
ngon Hà Nội / Vũ Bằng |
Vũ
Bằng |
Kim
Đồng |
2010 |
1355 |
009001168 |
Miếng
ngon Hà Nội / Vũ Bằng |
Vũ
Bằng |
Kim
Đồng |
2010 |
1356 |
009000057 |
N'
Trang Lơng: Tây Nguyên đứng dậy / Hoài Anh : lời; Nguyễn Đông Hải :
tranh |
Hoài
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
1357 |
009000061 |
N'
Trang Lơng: Tây Nguyên đứng dậy / Hoài Anh : lời; Nguyễn Đông Hải :
tranh |
Hoài
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
1358 |
009000020 |
Trần
Cao Vân : Danh lưu đến vạn đời / Hoài Anh : lời; Nguyễn Đông Hải :
tranh |
Hoài
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
1359 |
009000024 |
Trần
Cao Vân : Danh lưu đến vạn đời / Hoài Anh : lời; Nguyễn Đông Hải :
tranh |
Hoài
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
1360 |
009000260 |
Tuffy
trả miếng / Anne Fine; Đặng Lan Chi d |
Anne
Fine |
Kim
Đồng |
2009 |
1361 |
009000264 |
Tuffy
trả miếng / Anne Fine; Đặng Lan Chi d |
Anne
Fine |
Kim
Đồng |
2009 |
1362 |
009013726 |
DVD
- Chú mèo Garfield 2 / Tim Hill |
Tim
Hill |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1363 |
009001082 |
DVD
- Chú mèo Garfield 2 / Tim Hill |
Tim
Hill |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1364 |
009000900 |
Phút
dành cho bạn : Cân bằng công việc và cuộc sống / D.W. Edington,
Marjorie Blanchard; Nguyễn Văn Phước...(và nh.ng.khác) |
D.W.
Edington |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1365 |
009001310 |
Phút
dành cho bạn : Cân bằng công việc và cuộc sống / D.W. Edington,
Marjorie Blanchard; Nguyễn Văn Phước...(và nh.ng.khác) |
D.W.
Edington |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1366 |
009000922 |
DVD
- Trường học âm nhạc 2 / Kenny Ortega : director; Peter Barsocchini :
writter |
Kenny
Ortega |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
2010 |
1367 |
009000890 |
Chương
trình giáo dục những giá trị sống: Những hoạt động giá trị dành
cho trẻ từ 8 đến 14 tuổi / Diane Tillman; Nguyễn Thị Bích Hà d |
Diane
Tillman |
First
news, Trẻ |
2010 |
1368 |
009007853 |
CẬU
BÉ RỒNG- CẬU BÈ MẮT RỒNG/ KIM KHÁNH |
KIM
KHÁNH |
NHÀ
XUẤT BẢN KIM KHÁNH |
2000 |
1369 |
009000913 |
DVD
- Thành phố lúc rạng đông - tài liệu lịch sử / Hải Ninh, Nguyễn Khánh Dư : đạo diễn;
Hoàng Tích Chỉ, Hải Ninh, Nguyễn Khánh Dư : kịch bản |
Hải
Ninh |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1370 |
009001300 |
DVD
- Phim tài liệu lịch sử : Thành phố lúc rạng dông / Hải Ninh, Nguyễn Khánh Dư : đạo diễn;
Hoàng Tích Chỉ, Hải Ninh, Nguyễn Khánh Dư : kịch bản |
Hải
Ninh |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phuơng Nam phim |
2010 |
1371 |
009001335 |
DVD
- Phim tài liệu lịch sử : Thành phố lúc rạng đông / Hải Ninh, Nguyễn Khánh Dư : đạo diễn;
Hoàng Tích Chỉ, Hải Ninh, Nguyễn Khánh Dư : kịch bản |
Hải
Ninh |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
1372 |
009007730 |
THẦN
ĐỒNG ĐẤT VIỆT- TÉ CÂY GIẢI ĐỐ/ BÁ HIỀN |
BÁ
HIỀN |
NHÀ
XUẤT BẢN TRẺ |
2000 |
1373 |
009007509 |
Dấu
ấn rồng thiên - Sức mạnh của tình bạn/ RIKU SANJO |
RIKU
SANJO |
Kim
đồng |
2000 |
1374 |
009007926 |
CHIE
CẬU BÉ HẠT ĐẬU/ ETSUMI HARUKI |
ETSUMI
HARUKI |
NHÀ
XUẤT BẢN KIM ĐỒNG |
2000 |
1375 |
009012172 |
Toán
nâng cao t/1/ Phan Văn Đức |
Phan
Văn Đức |
Đá
Nẳng |
2004 |
1376 |
009007779 |
Truyện
tranh -Cây trổ trái vàng/ J.K.Rowling |
J.K.Rowling |
NXB
Trẻ |
2005 |
1377 |
009008324 |
Truyen
tranh- Trạng Quỳnh Ngài Tề/ Kim Khánh |
Kim
Khánh |
Tổng
hợp Đồng Nai |
0 |
1378 |
009008186 |
Truyen
tranh- 15 truyện cổ hay nhất miền băng tuyết/ Trịnh Mạnh |
Trịnh
Mạnh |
Văn
hóa- Thông tin |
2008 |
1379 |
009008342 |
Truyen
tranh- Con cốc ăn trộm/ Lê Huy Tâm |
Lê
Huy Tâm |
Tổng
hơp TPHCM |
2008 |
1380 |
009008221 |
Truyen
tranh- 3 thám tử tí hon - Ngỗng Vàng/ Phương Lam Giang - Nguyễn Trần
Nguyên |
Phương
Lam Giang - Nguyễn Trần Nguyên |
Thông
Tấn |
2008 |
1381 |
009007984 |
Truyện
tranh- Sự bất mãn của Harry/ J.K.Rowling |
J.K.Rowling |
NSB
Trẻ |
2003 |
1382 |
009007938 |
Truyện
tranh-Thắng hay Thua |
|
Trẻ |
0 |
1383 |
009011967 |
Học
tốt vật lý 9/ Hồ Văn Nhãn |
Hồ
Văn Nhãn |
Đồng
Nai |
2001 |
1384 |
009007784 |
Truyện
tranh-Subasa |
|
Văn
hóa-Thông tin |
0 |
1385 |
009008340 |
Truyện
tranh- Những con kiến lửa đổi tính/ Lê Huy Lâm |
Lê
Huy Lâm |
Tổng
hợp TPHCM |
2008 |
1386 |
009008309 |
Truyện
tranh- Trạng Quỳnh- thoát nghề ăn trộm/ Kim Khánh |
Kim
Khánh |
Đồng
Nai |
2008 |
1387 |
009007828 |
Truyện
tranh-Thần Đồng Đất Việt- Pháp sư gọi bưởi/ Thanh Hương |
Thanh
Hương |
Trẻ |
2008 |
1388 |
009007525 |
Truyện
tranh-Trạng Quỷnh- Mẹ ghẻ con chồng/ Kim Khánh |
Kim
Khánh |
Đồng
Nai |
2008 |
1389 |
009007476 |
Truyện
tranh- Chú nhóc từ trên trời rơi
xuống |
|
Đồng
Nai |
2008 |
1390 |
009008002 |
Kẻ
giấu mặt |
|
Kim
Đồng |
2001 |
1391 |
009007705 |
Truyện
tranh-Bầy thú kì diệu/ TAJIRI SATOSHI |
TAJIRI
SATOSHI |
Văn
hóa Sài Gòn |
2008 |
1392 |
009007477 |
Truyện
tranh-Thánh Gióng/ Đỗ Biên Thùy |
Đỗ
Biên Thùy |
Trẻ |
2009 |
1393 |
009007516 |
Truyện
tranh-Thế giới quanh em/ Hoa Niên |
Hoa
Niên |
Đồng
Nai |
2007 |
1394 |
009012400 |
Luật
nghĩa vụ quân sự/ Trường Chinh |
Trường
Chinh |
Chính
trị quốc gia |
2002 |
1395 |
009012366 |
Luật
nghĩa vụ quân sự/ Trường Chinh |
Trường
Chinh |
Chính
trị quốc gia |
2002 |
1396 |
009007822 |
Truyện
tranh-Cóc kiện trời/ Hồng Tú |
Hồng
Tú |
Thời
đại |
2010 |
1397 |
009007756 |
Truyện
tranh-Rắc rối con gái/ Yên Hiền |
Yên
Hiền |
Văn
Hóa |
2001 |
1398 |
009008222 |
truyện
tranh- Bầy Thù Kỳ Diệu/ TAJIRi SATOSHI |
TAJIRi
SATOSHI |
Sài
Gòn |
0 |
1399 |
009008381 |
Truyện
tranh-Ý Chí Kị Sĩ Rồng |
|
Kim
Đồng |
1998 |
1400 |
009025416 |
Người
Việt Nam hồn việt nam/ Duy Tuệ |
Duy
Tuệ |
Văn
hoá thông tin |
2011 |
1401 |
009025352 |
Người
Việt Nam hồn việt nam/ Duy Tuệ |
Duy
Tuệ |
Văn
hoá thông tin |
2011 |
1402 |
009025432 |
Người
Việt Nam hồn việt nam/ Duy Tuệ |
Duy
Tuệ |
Văn
hoá thông tin |
2011 |
1403 |
009025426 |
Người
Việt Nam hồn việt nam/ Duy Tuệ |
Duy
Tuệ |
Văn
hoá thông tin |
2011 |
1404 |
009007688 |
Truyện
tranh- Lục đậu cứu nguy/ Lê Linh |
Lê
Linh |
Trẻ |
2003 |
1405 |
009007699 |
Truyện
tranh-Hồn ma ăn trộm /T19/ Lê Linh |
Lê
Linh |
Trẻ |
2003 |
1406 |
009013260 |
5
bài học lý luận chính trị cho
đoàn viên thanh niên/ Lê Khả Phiêu |
Lê
Khả Phiêu |
Thanh
niên |
1999 |
1407 |
009007483 |
Truyện
Tranh-Trang Quỳnh/ KimKhánh |
KimKhánh |
Đồng
Nai |
2008 |
1408 |
009001288 |
Cho
một khởi đầu mới / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Trẻ |
2011 |
1409 |
009000865 |
Cho
một khởi đầu mới / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Trẻ |
2011 |
1410 |
009001560 |
Từ
điển tranh về các loài hoa / Lê Quang Long...(và nh. ng. khác) |
Lê
Quang Long...(và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2008 |
1411 |
009000668 |
Từ
điển tranh về các loài hoa / Lê Quang Long...(và nh. ng. khác) |
Lê
Quang Long...(và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2008 |
1412 |
009001556 |
Từ
điển Toán học : Dùng cho học sinh - sinh viên / Nguyễn Cảnh
Toàn...(và nh. ng. khác) |
Nguyễn
Cảnh Toàn...(và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2010 |
1413 |
009000689 |
Từ
điển Toán học : Dùng cho học sinh - sinh viên / Nguyễn Cảnh
Toàn...(và nh. ng. khác) |
Nguyễn
Cảnh Toàn...(và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2010 |
1414 |
009002040 |
Luyện
giải và ôn tập Toán 6. T.1 / Vũ Dương Thụy ...(và nh. ng. khác) |
Vũ
Dương Thụy ...(và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2010 |
1415 |
009000640 |
Luyện
giải và ôn tập Toán 6. T.1 / Vũ Dương Thụy ...(và nh. ng. khác) |
Vũ
Dương Thụy ...(và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2010 |
1416 |
009008225 |
Những
con kiến lửa đổi tính/ Lê Huy Lâm |
Lê
Huy Lâm |
Tổng
Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh |
0 |
1417 |
009007949 |
Truyện
Tranh-Nhà Trần Xây Dựng Nước/ Trần Bạch Đằng |
Trần
Bạch Đằng |
trẻ |
2002 |
1418 |
009007716 |
Why
?/ Ngọc Lam - Ngọc Thanh |
Ngọc
Lam - Ngọc Thanh |
Giáo
Dục |
0 |
1419 |
009001436 |
Mặt
trời bốn phương / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2010 |
1420 |
009000510 |
Mặt
trời bốn phương / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2010 |
1421 |
009002041 |
Cuộc
phiêu lưu của Alibaba / Kim Sin Joel, Phương Nhi, House Cricket d |
Kim
Sin Joel, Phương Nhi, House Cricket d |
Giáo
dục |
2008 |
1422 |
009000671 |
Cuộc
phiêu lưu của Alibaba / Kim Sin Joel, Phương Nhi, House Cricket d |
Kim
Sin Joel, Phương Nhi, House Cricket d |
Giáo
dục |
2008 |
1423 |
009000677 |
Từ
điển Anh-Việt Khoa học tự nhiên : Tập 3 Hóa học / Nguyễn Văn Mậu
...(và nh. ng. khác) |
Nguyễn
Văn Mậu ...(và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2008 |
1424 |
009000672 |
Từ
điển Anh-Việt Khoa học tự nhiên : tập 4 Sinh học / Nguyễn Văn
Mậu...(và nh. ng. khác) |
Nguyễn
Văn Mậu...(và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2008 |
1425 |
009007827 |
Truyện
tranh-Những sự tích Việt Nam hay nhất/ Thu Hương |
Thu
Hương |
Thông
Tin |
2003 |
1426 |
009007423 |
Truyện
tranh-Kỳ nghỉ hè lạ lùng/ Lý Lan |
Lý
Lan |
Trẻ |
2003 |
1427 |
009008289 |
Truyện
tranh-/ Lê Linh |
Lê
Linh |
Tinh
Phan Thị |
2003 |
1428 |
009009032 |
Truyện
tranh-/ Nguyễn Kim Khanh |
Nguyễn
Kim Khanh |
Tâm
Lòng Vàng |
2003 |
1429 |
009008204 |
Truyện
tranh-/ Nguyễn Minh Nhựt |
Nguyễn
Minh Nhựt |
Trẻ |
2003 |
1430 |
009001973 |
Chuyên
đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán trung học cơ sở : Phương trình bậc
hai và một số ứng dụng / Nguyễn Đức Tấn... (và nh. ng . khác) |
Nguyễn
Đức Tấn... (và nh. ng . khác) |
Giáo
dục |
2009 |
1431 |
009001977 |
Chuyên
đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán trung học cơ sở : Phương trình bậc
hai và một số ứng dụng / Nguyễn Đức Tấn... (và nh. ng . khác) |
Nguyễn
Đức Tấn... (và nh. ng . khác) |
Giáo
dục |
2009 |
1432 |
009013531 |
Chuyên
đề chuỗi phản ứng và lập công thức phân tử Hóa học 9 / Huỳnh Văn
Út |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1433 |
009013532 |
Chuyên
đề chuỗi phản ứng và lập công thức phân tử Hóa học 9 / Huỳnh Văn
Út |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1434 |
009013795 |
Ai
và Ky ở xứ sở những con số tàng hình / Ngô Bảo Châu, Nguyễn Phương
Văn ; Thái Mỹ Phương mh |
Ngô
Bảo Châu |
Nhã
Nam; Thế Giới |
2012 |
1435 |
009013804 |
Ai
và Ky ở xứ sở những con số tàng hình / Ngô Bảo Châu, Nguyễn Phương
Văn ; Thái Mỹ Phương mh |
Ngô
Bảo Châu |
Nhã
Nam; Thế Giới |
2012 |
1436 |
009013803 |
Ai
và Ky ở xứ sở những con số tàng hình / Ngô Bảo Châu, Nguyễn Phương
Văn ; Thái Mỹ Phương mh |
Ngô
Bảo Châu |
Nhã
Nam; Thế Giới |
2012 |
1437 |
009013802 |
Ai
và Ky ở xứ sở những con số tàng hình / Ngô Bảo Châu, Nguyễn Phương
Văn ; Thái Mỹ Phương mh |
Ngô
Bảo Châu |
Nhã
Nam; Thế Giới |
2012 |
1438 |
009013801 |
Ai
và Ky ở xứ sở những con số tàng hình / Ngô Bảo Châu, Nguyễn Phương
Văn ; Thái Mỹ Phương mh |
Ngô
Bảo Châu |
Nhã
Nam; Thế Giới |
2012 |
1439 |
009013800 |
Ai
và Ky ở xứ sở những con số tàng hình / Ngô Bảo Châu, Nguyễn Phương
Văn ; Thái Mỹ Phương mh |
Ngô
Bảo Châu |
Nhã
Nam; Thế Giới |
2012 |
1440 |
009013799 |
Ai
và Ky ở xứ sở những con số tàng hình / Ngô Bảo Châu, Nguyễn Phương
Văn ; Thái Mỹ Phương mh |
Ngô
Bảo Châu |
Nhã
Nam; Thế Giới |
2012 |
1441 |
009013798 |
Ai
và Ky ở xứ sở những con số tàng hình / Ngô Bảo Châu, Nguyễn Phương
Văn ; Thái Mỹ Phương mh |
Ngô
Bảo Châu |
Nhã
Nam; Thế Giới |
2012 |
1442 |
009013797 |
Ai
và Ky ở xứ sở những con số tàng hình / Ngô Bảo Châu, Nguyễn Phương
Văn ; Thái Mỹ Phương mh |
Ngô
Bảo Châu |
Nhã
Nam; Thế Giới |
2012 |
1443 |
009013796 |
Ai
và Ky ở xứ sở những con số tàng hình / Ngô Bảo Châu, Nguyễn Phương
Văn ; Thái Mỹ Phương mh |
Ngô
Bảo Châu |
Nhã
Nam; Thế Giới |
2012 |
1444 |
009013605 |
Trúng
số độc đắc / Vũ Trọng Phụng |
Vũ
Trọng Phụng |
Hội
Nhà Văn |
2008 |
1445 |
009013606 |
Trúng
số độc đắc / Vũ Trọng Phụng |
Vũ
Trọng Phụng |
Hội
Nhà Văn |
2008 |
1446 |
009013603 |
Gió
đầu mùa / Thạch Lam |
Thạch
Lam |
Hội
Nhà văn |
2010 |
1447 |
009013604 |
Gió
đầu mùa / Thạch Lam |
Thạch
Lam |
Hội
Nhà văn |
2010 |
1448 |
009013663 |
Biển
: La mer / Cathy Franco; Esmilie Beaumont ý tưởng; Marie-Chritine Lemayeur
hình ảnh; Hoàng Thạch d |
Cathy
Franco |
Dân
Trí; Đông A |
2008 |
1449 |
009013597 |
Bước
đường cùng / Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn
Công Hoan |
Hội
Nhà Văn |
2006 |
1450 |
009013598 |
Bước
đường cùng / Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn
Công Hoan |
Hội
Nhà Văn |
2006 |
1451 |
009013925 |
Viết
câu và thực hành viết luận = Sentence writing and composition practice /
Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến |
Milon
Nandy |
Nxb.
Tp Hồ Chí Minh |
2001 |
1452 |
009013927 |
Viết
câu và thực hành viết luận = Sentence writing and composition practice /
Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến |
Milon
Nandy |
Nxb.
Tp Hồ Chí Minh |
2001 |
1453 |
009013926 |
Viết
câu và thực hành viết luận = Sentence writing and composition practice /
Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến |
Milon
Nandy |
Nxb.
Tp Hồ Chí Minh |
2001 |
1454 |
009013599 |
Kỹ
nghệ lấy Tây / Vũ Trọng Phụng |
Vũ
Trọng Phụng |
Hội
Nhà Văn |
2008 |
1455 |
009013600 |
Kỹ
nghệ lấy Tây / Vũ Trọng Phụng |
Vũ
Trọng Phụng |
Hội
Nhà Văn |
2008 |
1456 |
009014027 |
Các
bài luận đơn giản = Simple compositions / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến |
Milon
Nandy |
Nxb.
Tp Hồ Chí Minh |
2001 |
1457 |
009014029 |
Các
bài luận đơn giản = Simple compositions / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến |
Milon
Nandy |
Nxb.
Tp Hồ Chí Minh |
2001 |
1458 |
009014028 |
Các
bài luận đơn giản = Simple compositions / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến |
Milon
Nandy |
Nxb.
Tp Hồ Chí Minh |
2001 |
1459 |
009013661 |
Động
vật : La animaux / Emmanuelle Paroissien lời; Esmilie Beaumont ý tưởng;
Sandrine lefebvre - Étienne Butterlin - Yves Lequesne Isabelle Rognoni hình
ảnh; Phùng Tố Tâm d |
Emmanuelle
Paroissien |
Dân
Trí; Đông A |
2008 |
1460 |
009013591 |
Những
chuyện cổ tích tuyệt diệu / Đinara Lukmanova; Trần Kim Thư d |
Đinara
Lukmanova |
Dân
trí |
2011 |
1461 |
009013592 |
Những
chuyện cổ tích tuyệt diệu / Đinara Lukmanova; Trần Kim Thư d |
Đinara
Lukmanova |
Dân
trí |
2011 |
1462 |
009013923 |
Giông
tố / Vũ Trọng Phụng |
Vũ
Trọng Phụng |
Hội
văn học |
2006 |
1463 |
009013924 |
Giông
tố / Vũ Trọng Phụng |
Vũ
Trọng Phụng |
Hội
văn học |
2006 |
1464 |
009013589 |
Con
gái, ba có nhiều điều muốn nói với con / Tạ Đình; Ngô Minh vân d |
Tạ
Đình |
Dân
Trí; Ajarbook |
2011 |
1465 |
009013590 |
Con
gái, ba có nhiều điều muốn nói với con / Tạ Đình; Ngô Minh vân d |
Tạ
Đình |
Dân
Trí; Ajarbook |
2011 |
1466 |
009013664 |
Đề
kiểm tra Lịch sử 7 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Tạ Thị Thúy Anh |
Tạ
Thị Thúy Anh |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1467 |
009014074 |
Đề
kiểm tra Lịch sử 7 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Tạ Thị Thúy Anh |
Tạ
Thị Thúy Anh |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1468 |
009013665 |
Đề
kiểm tra Lịch sử 7 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Tạ Thị Thúy Anh |
Tạ
Thị Thúy Anh |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1469 |
009013609 |
Sống
mòn / Nam Cao |
Nam
Cao |
Hội
nhà văn |
2008 |
1470 |
009013610 |
Sống
mòn / Nam Cao |
Nam
Cao |
Hội
nhà văn |
2008 |
1471 |
009013917 |
Hồn
Bướm Mơ Tiên / Khái Hưng |
Khái
Hưng |
Hội
nhà văn |
2008 |
1472 |
009013918 |
Hồn
Bướm Mơ Tiên / Khái Hưng |
Khái
Hưng |
Hội
nhà văn |
2008 |
1473 |
009013649 |
Nàng
công chúa biển / Trần Hoài Dương |
Trần
Hoài Dương |
Kim
Đồng |
2012 |
1474 |
009013650 |
Nàng
công chúa biển / Trần Hoài Dương |
Trần
Hoài Dương |
Kim
Đồng |
2012 |
1475 |
009013656 |
Bầy
cánh cụt nhà Popper / Richar, Florence Atwater; Quân Khuê d |
Richar,
Florence Atwater |
Dân
Trí |
2012 |
1476 |
009013657 |
Bầy
cánh cụt nhà Popper / Richar, Florence Atwater; Quân Khuê d |
Richar,
Florence Atwater |
Dân
Trí |
2012 |
1477 |
009013627 |
Hoàng
tử không nối ngôi vua / Trần Đồng Minh |
Trần
Đồng Minh |
Trẻ |
2012 |
1478 |
009013628 |
Hoàng
tử không nối ngôi vua / Trần Đồng Minh |
Trần
Đồng Minh |
Trẻ |
2012 |
1479 |
009013585 |
Thời
niên thiếu của các Danh nhân nước Việt.T. 1 / Lê Bá Điền |
Lê
Bá Điền |
Trẻ |
2012 |
1480 |
009013586 |
Thời
niên thiếu của các Danh nhân nước Việt.T. 1 / Lê Bá Điền |
Lê
Bá Điền |
Trẻ |
2012 |
1481 |
009013583 |
Thời
niên thiếu của các danh nhân nước Việt. T.2 / Lê Bá Hiền |
Lê
Bá Hiền |
Trẻ |
2012 |
1482 |
009013584 |
Thời
niên thiếu của các danh nhân nước Việt. T.2 / Lê Bá Hiền |
Lê
Bá Hiền |
Trẻ |
2012 |
1483 |
009013577 |
Nguồn
gốc sự vật / Nguyễn Đổng Chi |
Nguyễn
Đổng Chi |
Trẻ |
2012 |
1484 |
009013578 |
Nguồn
gốc sự vật / Nguyễn Đổng Chi |
Nguyễn
Đổng Chi |
Trẻ |
2012 |
1485 |
009013919 |
Số
đỏ / Vũ Trọng Phụng |
Vũ
Trọng Phụng |
Hội
Nhà Văn |
2006 |
1486 |
009013920 |
Số
đỏ / Vũ Trọng Phụng |
Vũ
Trọng Phụng |
Hội
Nhà Văn |
2006 |
1487 |
009013911 |
Lạnh
lùng / Nhất Linh |
Nhất
Linh |
Hội
nhà văn |
2010 |
1488 |
009013912 |
Lạnh
lùng / Nhất Linh |
Nhất
Linh |
Hội
nhà văn |
2010 |
1489 |
009013942 |
Giúp
trí nhớ động từ tiếng Anh / Lê Huy Lâm |
Lê
Huy Lâm |
Hồ
Chí Minh |
2012 |
1490 |
009013944 |
Giúp
trí nhớ động từ tiếng Anh / Lê Huy Lâm |
Lê
Huy Lâm |
Hồ
Chí Minh |
2012 |
1491 |
009013943 |
Giúp
trí nhớ động từ tiếng Anh / Lê Huy Lâm |
Lê
Huy Lâm |
Hồ
Chí Minh |
2012 |
1492 |
009013617 |
Tố
Tâm / Song An, Hoàng Ngọc Phách |
Song
An |
Hội
nhà văn |
2008 |
1493 |
009013618 |
Tố
Tâm / Song An, Hoàng Ngọc Phách |
Song
An |
Hội
nhà văn |
2008 |
1494 |
009013611 |
Bướm
trắng / Nhất Linh |
Nhất
Linh |
Hội
nhà văn |
2010 |
1495 |
009013612 |
Bướm
trắng / Nhất Linh |
Nhất
Linh |
Hội
nhà văn |
2010 |
1496 |
009013595 |
Bỉ
vỏ / Nguyên Hồng |
Nguyên
Hồng |
Hội
nhà văn |
2006 |
1497 |
009013596 |
Bỉ
vỏ / Nguyên Hồng |
Nguyên
Hồng |
Hội
nhà văn |
2006 |
1498 |
009013951 |
Verbs
& tenses : Động từ và các thì / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Hồ
chí Minh |
2001 |
1499 |
009013953 |
Verbs
& tenses : Động từ và các thì / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Hồ
chí Minh |
2001 |
1500 |
009013952 |
Verbs
& tenses : Động từ và các thì / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Hồ
chí Minh |
2001 |
1501 |
009013913 |
Truyện
Kiều / Nguyễn Du |
Nguyễn
Du |
Tổng
hợp Đồng Nai |
2008 |
1502 |
009013914 |
Truyện
Kiều / Nguyễn Du |
Nguyễn
Du |
Tổng
hợp Đồng Nai |
2008 |
1503 |
009013933 |
Similes
& Metaphors : Cấu trúc so sánh và ẩn dụ / Milon Nandy; Nguyễn
Thành yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2011 |
1504 |
009013935 |
Similes
& Metaphors : Cấu trúc so sánh và ẩn dụ / Milon Nandy; Nguyễn
Thành yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2011 |
1505 |
009013934 |
Similes
& Metaphors : Cấu trúc so sánh và ẩn dụ / Milon Nandy; Nguyễn
Thành yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2011 |
1506 |
009013915 |
Lá
ngọc cành vàng / Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn
Công Hoan |
Hội
nhà văn |
2008 |
1507 |
009013916 |
Lá
ngọc cành vàng / Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn
Công Hoan |
Hội
nhà văn |
2008 |
1508 |
009013921 |
Gánh
hàng hoa / Nhất Linh, Khái Hưng |
Nhất
Linh |
Hội
nhà văn |
2006 |
1509 |
009013922 |
Gánh
hàng hoa / Nhất Linh, Khái Hưng |
Nhất
Linh |
Hội
nhà văn |
2006 |
1510 |
009013936 |
Pronouns
: Đại từ / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2011 |
1511 |
009013938 |
Pronouns
: Đại từ / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2011 |
1512 |
009013937 |
Pronouns
: Đại từ / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2011 |
1513 |
009013863 |
Giới
từ = Prepositions / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2001 |
1514 |
009014026 |
Giới
từ = Prepositions / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2001 |
1515 |
009014025 |
Giới
từ = Prepositions / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2001 |
1516 |
009013945 |
Các
loại câu = Sentences / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến gt |
Milon
Nandy |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1517 |
009013947 |
Các
loại câu = Sentences / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến gt |
Milon
Nandy |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1518 |
009013946 |
Các
loại câu = Sentences / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến gt |
Milon
Nandy |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1519 |
009013615 |
Tắt
đèn / Ngô Tất Tố |
Ngô
Tất Tố |
Hội
nhà văn |
2006 |
1520 |
009013616 |
Tắt
đèn / Ngô Tất Tố |
Ngô
Tất Tố |
Hội
nhà văn |
2006 |
1521 |
009013601 |
Truyện
ngắn Nguyễn Công Hoan / Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn
Công Hoan |
Hội
nhà văn |
2010 |
1522 |
009013602 |
Truyện
ngắn Nguyễn Công Hoan / Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn
Công Hoan |
Hội
nhà văn |
2010 |
1523 |
009013635 |
Thời
cuối nhà Hậu Lê / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
1524 |
009013636 |
Thời
cuối nhà Hậu Lê / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
1525 |
009014073 |
Toán
nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình Học 7 / Nguyễn Văn Lộc |
Nguyễn
Văn Lộc |
Giáo
Dục |
2008 |
1526 |
009013506 |
Toán
nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình Học 7 / Nguyễn Văn Lộc |
Nguyễn
Văn Lộc |
Giáo
Dục |
2008 |
1527 |
009013505 |
Toán
nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình Học 7 / Nguyễn Văn Lộc |
Nguyễn
Văn Lộc |
Giáo
Dục |
2008 |
1528 |
009013545 |
Giải
đề thi môn Toán tuyển sinh vào lớp 10 THPT và THPT chuyên từ 1990 đến
2012 / Nguyễn Đức Tấn |
Nguyễn
Đức Tuấn |
Đại
học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh |
2008 |
1529 |
009013703 |
Giải
đề thi môn Toán tuyển sinh vào lớp 10 THPT và THPT chuyên từ 1990 đến
2012 / Nguyễn Đức Tấn |
Nguyễn
Đức Tuấn |
Đại
học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh |
2008 |
1530 |
009013503 |
Chuyên
đề kim loại hóa học 9 / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp Hồ Chí Minh |
2012 |
1531 |
009013504 |
Chuyên
đề kim loại hóa học 9 / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp Hồ Chí Minh |
2012 |
1532 |
009013753 |
Kiến
thức cơ bản vật lí 6 / Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan
Hoàng Văn |
Trương
Thọ Lương |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1533 |
009013770 |
Kiến
thức cơ bản vật lí 6 / Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan
Hoàng Văn |
Trương
Thọ Lương |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1534 |
009013769 |
Kiến
thức cơ bản vật lí 6 / Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan
Hoàng Văn |
Trương
Thọ Lương |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1535 |
009013633 |
Thời
đầu nhà Nguyễn / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
1536 |
009013634 |
Thời
đầu nhà Nguyễn / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
1537 |
009013485 |
Chuyên
đề nồng độ dung dịch và hiệu suất phản ứng Hóa Học 9 / Huỳnh Văn
Út |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp Hồ Chí Minh |
2011 |
1538 |
009013486 |
Chuyên
đề nồng độ dung dịch và hiệu suất phản ứng Hóa Học 9 / Huỳnh Văn
Út |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp Hồ Chí Minh |
2011 |
1539 |
009013631 |
Thời
Tây Sơn / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
1540 |
009013632 |
Thời
Tây Sơn / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
1541 |
009013671 |
Toán
bồi dưỡng Hình học 10 : nâng cao / Nguyễn Văn Lộc c.b ...( và nh. ng.
khác) |
Nguyễn
Văn Lộc |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1542 |
009013826 |
Toán
bồi dưỡng Hình học 10 : nâng cao / Nguyễn Văn Lộc c.b ...( và nh. ng.
khác) |
Nguyễn
Văn Lộc |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1543 |
009013825 |
Toán
bồi dưỡng Hình học 10 : nâng cao / Nguyễn Văn Lộc c.b ...( và nh. ng.
khác) |
Nguyễn
Văn Lộc |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1544 |
009013509 |
Đề
kiểm tra Vật Lý 8 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý |
Mai
Trọng Ý |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1545 |
009014091 |
Đề
kiểm tra Vật Lý 8 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý |
Mai
Trọng Ý |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1546 |
009014090 |
Đề
kiểm tra Vật Lý 8 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý |
Mai
Trọng Ý |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1547 |
009014089 |
Đề
kiểm tra Vật Lý 8 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý |
Mai
Trọng Ý |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1548 |
009014072 |
Đề
kiểm tra Vật Lý 8 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý |
Mai
Trọng Ý |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1549 |
009013510 |
Đề
kiểm tra Vật Lý 8 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý |
Mai
Trọng Ý |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1550 |
009013507 |
Toán
số học nâng cao 6 / Nguyễn Vĩnh Cận |
Nguyễn
Vĩnh Cận |
Giáo
Dục |
2011 |
1551 |
009013508 |
Toán
số học nâng cao 6 / Nguyễn Vĩnh Cận |
Nguyễn
Vĩnh Cận |
Giáo
Dục |
2011 |
1552 |
009014080 |
Phương
pháp giải bài tập Toán 6. T. 2 (chương trình mới) / Dương Đức
Kim...(và nh. ng. khác) |
Dương
Đức Kim...(và nh. ng. khác) |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1553 |
009013534 |
Phương
pháp giải bài tập Toán 6. T. 2 (chương trình mới) / Dương Đức
Kim...(và nh. ng. khác) |
Dương
Đức Kim...(và nh. ng. khác) |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1554 |
009013533 |
Phương
pháp giải bài tập Toán 6. T. 2 (chương trình mới) / Dương Đức
Kim...(và nh. ng. khác) |
Dương
Đức Kim...(và nh. ng. khác) |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1555 |
009014070 |
Đề
kiểm tra Ngữ văn 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Đặng Thị Ngọc Phượng |
Đặng
Thị Ngọc Phượng |
Đại
học Sư phạm |
2010 |
1556 |
009013480 |
Đề
kiểm tra Ngữ văn 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Đặng Thị Ngọc Phượng |
Đặng
Thị Ngọc Phượng |
Đại
học Sư phạm |
2010 |
1557 |
009013479 |
Đề
kiểm tra Ngữ văn 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Đặng Thị Ngọc Phượng |
Đặng
Thị Ngọc Phượng |
Đại
học Sư phạm |
2010 |
1558 |
009013972 |
Đề
kiểm tra tiếng Anh 8: 15 phút, 1 tiết, học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú |
Tôn
Nữ Cẩm Tú |
Đại
học Sư phạm |
2012 |
1559 |
009013482 |
Đề
kiểm tra tiếng Anh 8: 15 phút, 1 tiết, học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú |
Tôn
Nữ Cẩm Tú |
Đại
học Sư phạm |
2012 |
1560 |
009013481 |
Đề
kiểm tra tiếng Anh 8: 15 phút, 1 tiết, học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú |
Tôn
Nữ Cẩm Tú |
Đại
học Sư phạm |
2012 |
1561 |
009014084 |
Đề
kiểm tra tiếng Anh 8: 15 phút, 1 tiết, học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú |
Tôn
Nữ Cẩm Tú |
Đại
học Sư phạm |
2012 |
1562 |
009013974 |
Đề
kiểm tra tiếng Anh 8: 15 phút, 1 tiết, học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú |
Tôn
Nữ Cẩm Tú |
Đại
học Sư phạm |
2012 |
1563 |
009013973 |
Đề
kiểm tra tiếng Anh 8: 15 phút, 1 tiết, học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú |
Tôn
Nữ Cẩm Tú |
Đại
học Sư phạm |
2012 |
1564 |
009014078 |
Đề
kiểm tra Toán 10: 15 phút, 1 tiết, học kì / Nguyễn Hữu Nhân |
Nguyễn
Hữu Nhân |
Đại
học sư phạm |
2010 |
1565 |
009013484 |
Đề
kiểm tra Toán 10: 15 phút, 1 tiết, học kì / Nguyễn Hữu Nhân |
Nguyễn
Hữu Nhân |
Đại
học sư phạm |
2010 |
1566 |
009013483 |
Đề
kiểm tra Toán 10: 15 phút, 1 tiết, học kì / Nguyễn Hữu Nhân |
Nguyễn
Hữu Nhân |
Đại
học sư phạm |
2010 |
1567 |
009013566 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 7. T. 2 / Nguyễn Đức Tấn...(
và. nh.ng.khác) |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
2012 |
1568 |
009013747 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 7. T. 2 / Nguyễn Đức Tấn...(
và. nh.ng.khác) |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
2012 |
1569 |
009013567 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 7. T. 2 / Nguyễn Đức Tấn...(
và. nh.ng.khác) |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
2012 |
1570 |
009013541 |
Học
và ôn tập toán hình học 10 / Lê Hồng Đức ch.b; Lê Bích Ngọc, Lê Hữu
Trí |
Lê
Hồng Đức |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
1571 |
009014066 |
Học
và ôn tập toán hình học 10 / Lê Hồng Đức ch.b; Lê Bích Ngọc, Lê Hữu
Trí |
Lê
Hồng Đức |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
1572 |
009013542 |
Học
và ôn tập toán hình học 10 / Lê Hồng Đức ch.b; Lê Bích Ngọc, Lê Hữu
Trí |
Lê
Hồng Đức |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
1573 |
009013560 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Hóa học 8 / Huỳnh Văn Út, Phạm
Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm |
Huỳnh
Văn Út |
Giáo
dục |
2012 |
1574 |
009013758 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Hóa học 8 / Huỳnh Văn Út, Phạm
Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm |
Huỳnh
Văn Út |
Giáo
dục |
2012 |
1575 |
009013561 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Hóa học 8 / Huỳnh Văn Út, Phạm
Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm |
Huỳnh
Văn Út |
Giáo
dục |
2012 |
1576 |
009014077 |
Giải
toán và ôn luyện Hình học 7 / Nguyễn Đức Chí |
Nguyễn
Đức Chí |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1577 |
009013515 |
Giải
toán và ôn luyện Hình học 7 / Nguyễn Đức Chí |
Nguyễn
Đức Chí |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1578 |
009013514 |
Giải
toán và ôn luyện Hình học 7 / Nguyễn Đức Chí |
Nguyễn
Đức Chí |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1579 |
009013487 |
Chuyên
đề phi kim hóa học 9 / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp Hồ Chí Minh |
2012 |
1580 |
009013488 |
Chuyên
đề phi kim hóa học 9 / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp Hồ Chí Minh |
2012 |
1581 |
009013793 |
Ôn
luyện và kiểm tra tiếng Anh 9 / Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Thị Hải Hà,
Cao Thị Thu Hương |
Nguyễn
Thị Chi |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1582 |
009013794 |
Ôn
luyện và kiểm tra tiếng Anh 9 / Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Thị Hải Hà,
Cao Thị Thu Hương |
Nguyễn
Thị Chi |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1583 |
009014083 |
Đề
kiểm tra ngữ văn 8: 15 phút, 1 tiết, học kì / Đặng Thị Ngọc Phượng |
Đặng
Thị Ngọc Phượng |
Đại
học Sư phạm |
2010 |
1584 |
009013502 |
Đề
kiểm tra ngữ văn 8: 15 phút, 1 tiết, học kì / Đặng Thị Ngọc Phượng |
Đặng
Thị Ngọc Phượng |
Đại
học Sư phạm |
2010 |
1585 |
009013501 |
Đề
kiểm tra ngữ văn 8: 15 phút, 1 tiết, học kì / Đặng Thị Ngọc Phượng |
Đặng
Thị Ngọc Phượng |
Đại
học Sư phạm |
2010 |
1586 |
009013773 |
Chuyên
đề bồi dưỡng và nâng cao Vật lí 8 : Trắc nghiệm và tự luận / Vũ
Thị Phát Minh...(và.nh.ng.khác) |
Vũ
Thị Phát Minh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1587 |
009013774 |
Chuyên
đề bồi dưỡng và nâng cao Vật lí 8 : Trắc nghiệm và tự luận / Vũ
Thị Phát Minh...(và.nh.ng.khác) |
Vũ
Thị Phát Minh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1588 |
009013455 |
Mẩu
và miếng / Steve Way, Felicia Law; Trương Ngọc Bảo Hân d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
1589 |
009013456 |
Mẩu
và miếng / Steve Way, Felicia Law; Trương Ngọc Bảo Hân d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
1590 |
009013472 |
Định
vị / Steve Way, Felicia Law; Trương Ngọc Bảo Hân d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
1591 |
009013553 |
Bồi
dưỡng năng lực tự học Toán 6 / Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn |
Đặng
Đức Trọng |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
1592 |
009013554 |
Bồi
dưỡng năng lực tự học Toán 6 / Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn |
Đặng
Đức Trọng |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
1593 |
009013498 |
Đề
kiểm tra vật lý 10 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý |
Mai
Trọng Ý |
Đại
học Sư phạm |
2010 |
1594 |
009013497 |
Đề
kiểm tra vật lý 10 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý |
Mai
Trọng Ý |
Đại
học Sư phạm |
2010 |
1595 |
009014071 |
Đề
kiểm tra vật lý 10 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý |
Mai
Trọng Ý |
Đại
học Sư phạm |
2010 |
1596 |
009014082 |
Phương
pháp giải bài tập Toán 6. T.1 (chương trình mới) / Dương Đức
Kim...(và nh.ng khác) |
Dương
Đức Kim...(và nh.ng khác) |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1597 |
009013496 |
Phương
pháp giải bài tập Toán 6. T.1 (chương trình mới) / Dương Đức
Kim...(và nh.ng khác) |
Dương
Đức Kim...(và nh.ng khác) |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1598 |
009013495 |
Phương
pháp giải bài tập Toán 6. T.1 (chương trình mới) / Dương Đức
Kim...(và nh.ng khác) |
Dương
Đức Kim...(và nh.ng khác) |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1599 |
009013892 |
Bài
tập bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học trung học cơ sở : Dành cho học
sinh lớp 8, 9 / Nguyễn Xuân Trường |
Nguyễn
Xuân Trường |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1600 |
009013893 |
Bài
tập bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học trung học cơ sở : Dành cho học
sinh lớp 8, 9 / Nguyễn Xuân Trường |
Nguyễn
Xuân Trường |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1601 |
009013493 |
Toán
hình học nâng cao 6 / Nguyễn Vĩnh Cận |
Nguyễn
Vĩnh Cận |
Giáo
dục |
2011 |
1602 |
009013494 |
Toán
hình học nâng cao 6 / Nguyễn Vĩnh Cận |
Nguyễn
Vĩnh Cận |
Giáo
dục |
2011 |
1603 |
009014079 |
Đề
kiểm tra Vật lí 6: 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý |
Mai
Trọng Ý |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1604 |
009013540 |
Đề
kiểm tra Vật lí 6: 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý |
Mai
Trọng Ý |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1605 |
009013539 |
Đề
kiểm tra Vật lí 6: 15 phút, 1 tiết, học kì / Mai Trọng Ý |
Mai
Trọng Ý |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1606 |
009013890 |
234
bài tập hình học tự luận và trắc nghiệm ôn thi vào lớp 10 THPT /
Nguyễn Đức Tấn...(và.nh.ng.khác) |
Nguyễn
Đức Tấn |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1607 |
009013891 |
234
bài tập hình học tự luận và trắc nghiệm ôn thi vào lớp 10 THPT /
Nguyễn Đức Tấn...(và.nh.ng.khác) |
Nguyễn
Đức Tấn |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1608 |
009014065 |
Đề
kiểm tra hóa học 8: 15 phút, 1 tiết, học kì / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Đại
học sư phạm |
2011 |
1609 |
009013490 |
Đề
kiểm tra hóa học 8: 15 phút, 1 tiết, học kì / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Đại
học sư phạm |
2011 |
1610 |
009013489 |
Đề
kiểm tra hóa học 8: 15 phút, 1 tiết, học kì / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Đại
học sư phạm |
2011 |
1611 |
009014076 |
Hướng
dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 6 / Hồ Văn Mạnh |
Hồ
Văn Mạnh |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2012 |
1612 |
009013492 |
Hướng
dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 6 / Hồ Văn Mạnh |
Hồ
Văn Mạnh |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2012 |
1613 |
009013491 |
Hướng
dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 6 / Hồ Văn Mạnh |
Hồ
Văn Mạnh |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2012 |
1614 |
009013756 |
Kiến
thức cơ bản Vật lí 8 / Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn
Hùng Mãnh |
Trương
Thọ Lương |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1615 |
009013788 |
Kiến
thức cơ bản Vật lí 8 / Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn
Hùng Mãnh |
Trương
Thọ Lương |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1616 |
009013787 |
Kiến
thức cơ bản Vật lí 8 / Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn
Hùng Mãnh |
Trương
Thọ Lương |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1617 |
009013557 |
Bí
quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh / Song
Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ |
Song
Phúc |
Giáo
dục |
2008 |
1618 |
009013742 |
Kiến
thức Lịch sử 8 / Văn Ngọc Thành ...(và.nh.ng.khác) |
Văn
Ngọc Thành ...(và.nh.ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1619 |
009013784 |
Kiến
thức Lịch sử 8 / Văn Ngọc Thành ...(và.nh.ng.khác) |
Văn
Ngọc Thành ...(và.nh.ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1620 |
009013783 |
Kiến
thức Lịch sử 8 / Văn Ngọc Thành ...(và.nh.ng.khác) |
Văn
Ngọc Thành ...(và.nh.ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1621 |
009013478 |
Nhiều,
nhiều hơn / Steve Way, Felicia Law; Lê Trọng Khánh d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
1622 |
009013476 |
Ít,
ít hơn / Steve Way, Felicia Law; Bùi Thị Phương d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
1623 |
009013551 |
Kiến
thức lịch sử 6 / Đào Tố Uyên c.b ...(và.nh.ng.khác) |
Đào
Tố Uyên c.b ...(và.nh.ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1624 |
009013744 |
Kiến
thức lịch sử 6 / Đào Tố Uyên c.b ...(và.nh.ng.khác) |
Đào
Tố Uyên c.b ...(và.nh.ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1625 |
009013552 |
Kiến
thức lịch sử 6 / Đào Tố Uyên c.b ...(và.nh.ng.khác) |
Đào
Tố Uyên c.b ...(và.nh.ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1626 |
009013562 |
Bài
tập kiểm tra tiếng Anh 8 / Phan Thị Minh Châu |
Phan
Thị Minh Châu |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
1627 |
009013749 |
Bài
tập kiểm tra tiếng Anh 8 / Phan Thị Minh Châu |
Phan
Thị Minh Châu |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
1628 |
009013563 |
Bài
tập kiểm tra tiếng Anh 8 / Phan Thị Minh Châu |
Phan
Thị Minh Châu |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
1629 |
009013520 |
Chuyên
đề Hyđrocacbon dẫn xuất hyđrocacbon Hóa học 9 / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
1630 |
009013521 |
Chuyên
đề Hyđrocacbon dẫn xuất hyđrocacbon Hóa học 9 / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
1631 |
009013511 |
Có
hai con mèo ngồi bên cửa sổ / Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2012 |
1632 |
009013512 |
Có
hai con mèo ngồi bên cửa sổ / Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2012 |
1633 |
009013470 |
Số
đếm / Steve Way; Trương Ngọc Bảo Hân d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
1634 |
009013550 |
Kiến
thức cơ bản Sinh học 6 / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân |
Nguyễn
Văn Sang |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1635 |
009013760 |
Kiến
thức cơ bản Sinh học 6 / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân |
Nguyễn
Văn Sang |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1636 |
009013710 |
Kiến
thức cơ bản Sinh học 6 / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân |
Nguyễn
Văn Sang |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1637 |
009013975 |
Đề
kiểm tra Hóa học 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Lê Cầu |
Lê
Cầu |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1638 |
009013536 |
Đề
kiểm tra Hóa học 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Lê Cầu |
Lê
Cầu |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1639 |
009013535 |
Đề
kiểm tra Hóa học 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Lê Cầu |
Lê
Cầu |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1640 |
009014067 |
Đề
kiểm tra Hóa học 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Lê Cầu |
Lê
Cầu |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1641 |
009013977 |
Đề
kiểm tra Hóa học 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Lê Cầu |
Lê
Cầu |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1642 |
009013976 |
Đề
kiểm tra Hóa học 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Lê Cầu |
Lê
Cầu |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1643 |
009013928 |
Hồn
ma đêm giáng sinh : A christmas carol / Charles Dickens; Việt Hà, Vương
Long bd |
Charles
Dickens |
Trẻ |
2011 |
1644 |
009013929 |
Hồn
ma đêm giáng sinh : A christmas carol / Charles Dickens; Việt Hà, Vương
Long bd |
Charles
Dickens |
Trẻ |
2011 |
1645 |
009022536 |
Búp
sen xanh / Sơn Tùng |
Sơn
Tùng |
Văn
học |
2012 |
1646 |
009014093 |
Búp
sen xanh / Sơn Tùng |
Sơn
Tùng |
Văn
học |
2012 |
1647 |
009014092 |
Búp
sen xanh / Sơn Tùng |
Sơn
Tùng |
Văn
học |
2012 |
1648 |
009013593 |
Leonardo
da Vinci / Steve Augerde; Leo Brown mh.; Lê Thị Oanh d |
Steve
Augerde |
Dân
Trí; Đông A |
2012 |
1649 |
009013594 |
Leonardo
da Vinci / Steve Augerde; Leo Brown mh.; Lê Thị Oanh d |
Steve
Augerde |
Dân
Trí; Đông A |
2012 |
1650 |
009013546 |
Đồng
xu của Cleopatra / Gerry Bailey, Karen Foster; Leighton Noyes, Karen Radford
mh; Nguyễn Thùy Linh d |
Gerry
Bailey |
Kim
Đồng |
2011 |
1651 |
009013547 |
Đồng
xu của Cleopatra / Gerry Bailey, Karen Foster; Leighton Noyes, Karen Radford
mh; Nguyễn Thùy Linh d |
Gerry
Bailey |
Kim
Đồng |
2011 |
1652 |
009013835 |
Bồi
dưỡng năng lực tự học Toán 10 / Đặng Đức Trọng...(và. nh. ng.khác) |
Đặng
Đức Trọng...(và. nh. ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
1653 |
009013836 |
Bồi
dưỡng năng lực tự học Toán 10 / Đặng Đức Trọng...(và. nh. ng.khác) |
Đặng
Đức Trọng...(và. nh. ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
1654 |
009013930 |
Thành
Ngữ Anh - Việt / Trần Văn Thành...(và nh.ng khác) |
Trần
Văn Thành...(và nh.ng khác) |
Trẻ |
2006 |
1655 |
009013932 |
Thành
Ngữ Anh - Việt / Trần Văn Thành...(và nh.ng khác) |
Trần
Văn Thành...(và nh.ng khác) |
Trẻ |
2006 |
1656 |
009013931 |
Thành
Ngữ Anh - Việt / Trần Văn Thành...(và nh.ng khác) |
Trần
Văn Thành...(và nh.ng khác) |
Trẻ |
2006 |
1657 |
009013440 |
Chiếc
mũ của Napoleon / Gerry Bailey, Karen Foster; Leighton Noyes, Karen Radford
mh; Hoàng Minh Quân d |
Gerry
Bailey |
Kim
Đồng |
2011 |
1658 |
009013732 |
Ôn
luyện và kiểm tra Hóa học 8 / Trần Trung Ninh...(và.nh.ng.khác) |
Trần
Trung Ninh...(và.nh.ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1659 |
009013786 |
Ôn
luyện và kiểm tra Hóa học 8 / Trần Trung Ninh...(và.nh.ng.khác) |
Trần
Trung Ninh...(và.nh.ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1660 |
009013785 |
Ôn
luyện và kiểm tra Hóa học 8 / Trần Trung Ninh...(và.nh.ng.khác) |
Trần
Trung Ninh...(và.nh.ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1661 |
009013829 |
Trọng
tâm kiến thức và các dạng đề thi vào lớp 10 môn toán / Nguyễn Văn
Nho |
Nguyễn
Văn Nho |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
1662 |
009013830 |
Trọng
tâm kiến thức và các dạng đề thi vào lớp 10 môn toán / Nguyễn Văn
Nho |
Nguyễn
Văn Nho |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
1663 |
009013900 |
Chuyên
đề bồi dưỡng cơ bản và nâng cao hình học 9 / Đặng Đức Trọng...(và
nh.ng khác) |
Đặng
Đức Trọng |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1664 |
009013901 |
Chuyên
đề bồi dưỡng cơ bản và nâng cao hình học 9 / Đặng Đức Trọng...(và
nh.ng khác) |
Đặng
Đức Trọng |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1665 |
009013827 |
Rèn
luyện kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 9 / Nguyễn Trọng Hoàn
ch.b...(và nh.ng khác) |
Nguyễn
Trọng Hoàn |
Đại
học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1666 |
009013828 |
Rèn
luyện kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 9 / Nguyễn Trọng Hoàn
ch.b...(và nh.ng khác) |
Nguyễn
Trọng Hoàn |
Đại
học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1667 |
009013451 |
Tấm
hải đồ của Columbus / Gerry Bailey, Karen Foster; Leighton Noyes, Karen
Radford mh; Nguyễn Thùy Linh d |
Gerry
Bailey |
Kim
Đồng |
2011 |
1668 |
009013447 |
Viên
đá của Armstrong / Gerry Bailey, Karen Foster; Leighton Noyes, Karen
Radford mh; Nguyễn Thùy Linh d |
Gerry
Bailey |
Kim
Đồng |
2011 |
1669 |
009025222 |
Phương
pháp giải bài tập Toán 6. T.1 : chương trình mới/ Dương Đức Kim |
Dương
Đức Kim |
HCM |
2000 |
1670 |
009013568 |
Kiến
thức cơ bản Ngữ văn 7 / Tuấn Anh, Thái Giang, Ngô Tuấn |
Tuấn
Anh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1671 |
009013672 |
Kiến
thức cơ bản Ngữ văn 7 / Tuấn Anh, Thái Giang, Ngô Tuấn |
Tuấn
Anh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1672 |
009013569 |
Kiến
thức cơ bản Ngữ văn 7 / Tuấn Anh, Thái Giang, Ngô Tuấn |
Tuấn
Anh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1673 |
009013516 |
Chuyên
đề nhận biết, tách chất và giải thích hiện tượng hóa học 9 /
Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp Hồ Chí Minh |
2011 |
1674 |
009013517 |
Chuyên
đề nhận biết, tách chất và giải thích hiện tượng hóa học 9 /
Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp Hồ Chí Minh |
2011 |
1675 |
009013445 |
Bộ
tóc giả của Mozart / Gerry Bailey, Karen Foster; Leighton Noyes, Karen
Radford mh; Huy Toàn d |
Gerry
Bailey |
Kim
Đồng |
2011 |
1676 |
009013446 |
Bộ
tóc giả của Mozart / Gerry Bailey, Karen Foster; Leighton Noyes, Karen
Radford mh; Huy Toàn d |
Gerry
Bailey |
Kim
Đồng |
2011 |
1677 |
009013875 |
Các
loại câu = Sentences / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1678 |
009013877 |
Các
loại câu = Sentences / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1679 |
009013876 |
Các
loại câu = Sentences / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1680 |
009013707 |
Bồi
dưỡng năng lực tự kiểm tra, đánh giá toán 6 / Đặng Đức Trọng...(và
nh.ng khác) |
Đặng
Đức Trọng...(và nh.ng khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1681 |
009013706 |
Bồi
dưỡng năng lực tự kiểm tra, đánh giá toán 6 / Đặng Đức Trọng...(và
nh.ng khác) |
Đặng
Đức Trọng...(và nh.ng khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1682 |
009013759 |
Bồi
dưỡng năng lực tự kiểm tra, đánh giá toán 6 / Đặng Đức Trọng...(và
nh.ng khác) |
Đặng
Đức Trọng...(và nh.ng khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1683 |
009013887 |
Tính
từ, mạo từ, trạng từ, và lời nói trực tiếp/gián tiếp =
Adjectives, Articles, Adverbs and Speech / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1684 |
009013889 |
Tính
từ, mạo từ, trạng từ, và lời nói trực tiếp/gián tiếp =
Adjectives, Articles, Adverbs and Speech / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1685 |
009013888 |
Tính
từ, mạo từ, trạng từ, và lời nói trực tiếp/gián tiếp =
Adjectives, Articles, Adverbs and Speech / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1686 |
009013435 |
Mua
sắm : mua thứ bạn cần / Gery Bailey; Mike Phillips mh; Thùy Linh d |
Gery
Bailey |
Kim
Đồng |
2012 |
1687 |
009013878 |
Danh
từ và đại từ = Nouns and Pronouns / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1688 |
009013880 |
Danh
từ và đại từ = Nouns and Pronouns / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1689 |
009013879 |
Danh
từ và đại từ = Nouns and Pronouns / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1690 |
009013708 |
Bài
tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 6 / Nguyễn Xuân Hải, Phạm Văn Khải |
Nguyễn
Xuân Hải |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1691 |
009013762 |
Bài
tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 6 / Nguyễn Xuân Hải, Phạm Văn Khải |
Nguyễn
Xuân Hải |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1692 |
009013709 |
Bài
tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 6 / Nguyễn Xuân Hải, Phạm Văn Khải |
Nguyễn
Xuân Hải |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1693 |
009013884 |
Phân
tích từ loại, phân tích câu và cú pháp : Parsing, Analysis and Syntax
/ Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1694 |
009013886 |
Phân
tích từ loại, phân tích câu và cú pháp : Parsing, Analysis and Syntax
/ Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1695 |
009013885 |
Phân
tích từ loại, phân tích câu và cú pháp : Parsing, Analysis and Syntax
/ Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
1696 |
009013548 |
Vàng:
một loại tiền quý giá / Gerry Bailey, Mike Phillips; Thùy Linh d |
Gerry
Bailey |
Kim
Đồng |
2012 |
1697 |
009013549 |
Vàng:
một loại tiền quý giá / Gerry Bailey, Mike Phillips; Thùy Linh d |
Gerry
Bailey |
Kim
Đồng |
2012 |
1698 |
0090137761 |
Bài
tập ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Chi ch.b; Hồ Thị
Phương, Kiều Hồng Vân |
Nguyễn
Thị Chi |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1699 |
009013776 |
Bài
tập ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Chi ch.b; Hồ Thị
Phương, Kiều Hồng Vân |
Nguyễn
Thị Chi |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1700 |
009013775 |
Bài
tập ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Chi ch.b; Hồ Thị
Phương, Kiều Hồng Vân |
Nguyễn
Thị Chi |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1701 |
009013745 |
Bài
tập ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Chi ch.b; Hồ Thị
Phương, Kiều Hồng Vân |
Nguyễn
Thị Chi |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1702 |
0090137763 |
Bài
tập ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Chi ch.b; Hồ Thị
Phương, Kiều Hồng Vân |
Nguyễn
Thị Chi |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1703 |
0090137762 |
Bài
tập ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Chi ch.b; Hồ Thị
Phương, Kiều Hồng Vân |
Nguyễn
Thị Chi |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1704 |
009013757 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 7 / Nguyễn Tuyến ch.b...
(và nh. ng. khác) |
Nguyễn
Tuyến ch.b... (và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2012 |
1705 |
009013768 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 7 / Nguyễn Tuyến ch.b...
(và nh. ng. khác) |
Nguyễn
Tuyến ch.b... (và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2012 |
1706 |
009013767 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 7 / Nguyễn Tuyến ch.b...
(và nh. ng. khác) |
Nguyễn
Tuyến ch.b... (và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2012 |
1707 |
009013729 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật Lí 8 / Nguyễn Tuyến ch.b;
Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương |
Nguyễn
Tuyến |
Giáo
dục |
2012 |
1708 |
009013778 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật Lí 8 / Nguyễn Tuyến ch.b;
Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương |
Nguyễn
Tuyến |
Giáo
dục |
2012 |
1709 |
009013777 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật Lí 8 / Nguyễn Tuyến ch.b;
Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương |
Nguyễn
Tuyến |
Giáo
dục |
2012 |
1710 |
009013738 |
Bài
tập nâng cao Vật Lí 8 / Vũ Phát Minh...(và nh.ng khác) |
Vũ
Phát Minh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1711 |
009013780 |
Bài
tập nâng cao Vật Lí 8 / Vũ Phát Minh...(và nh.ng khác) |
Vũ
Phát Minh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1712 |
009013779 |
Bài
tập nâng cao Vật Lí 8 / Vũ Phát Minh...(và nh.ng khác) |
Vũ
Phát Minh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1713 |
009013904 |
330
bài tập nâng cao Hóa học 9 / Trần trung Ninh...(và nh.ng.khác) |
Trần
trung Ninh...(và nh.ng.khác) |
Đại
học Quốc Gia |
2010 |
1714 |
009013905 |
330
bài tập nâng cao Hóa học 9 / Trần trung Ninh...(và nh.ng.khác) |
Trần
trung Ninh...(và nh.ng.khác) |
Đại
học Quốc Gia |
2010 |
1715 |
009013791 |
Chuyên
đề bồi dưỡng và nâng cao Vật lí 6 trắc nghiệm và tự luận / Vũ
Thị Phát Minh...(và nh.ng khác) |
Vũ
Thị Phát Minh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1716 |
009013792 |
Chuyên
đề bồi dưỡng và nâng cao Vật lí 6 trắc nghiệm và tự luận / Vũ
Thị Phát Minh...(và nh.ng khác) |
Vũ
Thị Phát Minh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1717 |
009013902 |
Chuyên
đề bồi dưỡng Số học 9 / Nguyễn Đức Tấn...(và.ng.ng.khác) |
Nguyễn
Đức Tấn...(và.ng.ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1718 |
009013903 |
Chuyên
đề bồi dưỡng Số học 9 / Nguyễn Đức Tấn...(và.ng.ng.khác) |
Nguyễn
Đức Tấn...(và.ng.ng.khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
1719 |
009013809 |
DVD
- Cuộc du hành vào lòng đất = Journey to the center of the earth / Eric
Brevig |
Eric
Brevig |
Phương
Nam Phim |
2009 |
1720 |
009013807 |
DVD
- Vũ điệu chim cánh cụt = Happy Feet / George Miller |
George
Miller |
Phương
Nam Phim |
2006 |
1721 |
009013808 |
DVD
- Tàu tốc hành Bắc cực = The polar express / Robert Zemeckis |
Robert
Zemeckis |
Phương
Nam Phim |
0 |
1722 |
009013857 |
DVD
- Chàng tiên răng = ToothFairy / Michael Lembeck |
Michael
Lembeck |
Phương
Nam Phim |
2010 |
1723 |
009013725 |
DVD
- Câu chuyện đồ chơi: Phiên bản đặc biệt = Toy Story : Special Edition /
Lee Unkrich |
Lee
Unkrich |
Phương
Nam phim |
0 |
1724 |
009013719 |
DVD
- Câu chuyện đồ chơi 3 = Toy Story 3 / Lee Unkrich |
Lee
Unkrich |
Phương
Nam Phim |
0 |
1725 |
009013724 |
DVD
- Nancy Drew: Nữ thám tử tài ba / Andrew Fleming |
Andrew
Fleming |
Phương
Nam Phim |
2007 |
1726 |
009013844 |
DVD
- Cậu bé rừng xanh = The Jungle book |
|
Golden
Films |
2007 |
1727 |
009013723 |
DVD
- Inkheart = Trang sách ma lực / Iain Softley |
Iain
Softley |
Golden
films; Phương Nam Phim |
2007 |
1728 |
009013722 |
DVD
- Trở lại tuổi 17 = 17 again / Burr Steers |
Burr
Steers |
Phương
Nam Phim |
0 |
1729 |
009013846 |
DVD
- Tigger và Pooh giúp đỡ mọi người = Tigger and Pooh Helping Others |
|
Phương
Nam Phim |
0 |
1730 |
009013848 |
DVD
- Những thiên thần nhỏ = The little Angles |
|
Golden
Films |
2007 |
1731 |
009013810 |
DVD
- Bá tước Monte Cristo = The count of Monte Cristo |
|
Phương
Nam Phim |
2009 |
1732 |
009013855 |
DVD
- Chuyện nàng Lọ Lem = A Cinderella story / Mark Rosman |
Mark
Rosman |
Phương
Nam Phim |
2004 |
1733 |
009013843 |
DVD
- Huyền thoại Atlantis = The legend of Atlantis |
|
Golden
Films |
2007 |
1734 |
009013840 |
DVD
- Diễn viên múa ba lê người Gypsy = The Gypsy Ballerina |
|
Golden
Films; Phương Nam phim |
2007 |
1735 |
009013853 |
DVD
- Fred Claus: Ông già noel quậy / David Dorkin |
David
Dorkin |
Phương
Nam Phim |
0 |
1736 |
009013851 |
DVD
- Heidi |
|
Mỹ |
1995 |
1737 |
009013841 |
DVD
- Kho báu bí mật của Machu Picchu = The secret Treasure of Machu Picchu |
|
Golden
Films; Phương Nam phim |
2007 |
1738 |
009013850 |
DVD
- Nanh trắng = White Fang |
|
Phương
Nam Phim |
2009 |
1739 |
009013721 |
DVD
- Robot biết yêu / Andrew Stanton |
Andrew
Stanton |
Phương
Nam Phim |
0 |
1740 |
009013838 |
DVD
- Pinocchio |
|
Golden
Films; Phương Nam phim |
2007 |
1741 |
009013673 |
Bài
Tập trắc nghiệm Toán 7 / Nguyễn Đức Tấn...(và nh.ng khác) |
Nguyễn
Đức Tấn |
Đại
học Quốc Gia |
2011 |
1742 |
009013772 |
Bài
Tập trắc nghiệm Toán 7 / Nguyễn Đức Tấn...(và nh.ng khác) |
Nguyễn
Đức Tấn |
Đại
học Quốc Gia |
2011 |
1743 |
009013771 |
Bài
Tập trắc nghiệm Toán 7 / Nguyễn Đức Tấn...(và nh.ng khác) |
Nguyễn
Đức Tấn |
Đại
học Quốc Gia |
2011 |
1744 |
009013837 |
DVD
- Những điều kì lạ ở xứ sở đồ chơi = Micracle In Toyland |
|
Golden
Films; Phương Nam phim |
2007 |
1745 |
009013662 |
Thế
giới tự nhiên : La Nature / Emmanuelle Paroissien;Émilie Beaumont ý
tưởng; Bernard Alunni - Marie - Christine Lemayeur Yves Lequesne; Tố Diễn
d |
Emmanuelle
Paroissien |
Dân
Trí; Đông A |
2008 |
1746 |
009013712 |
Nghe
bố này, con gái! : Những điều về cuộc sống bố muốn con biết /
Philip Van Munching; Kiều Vân d |
Philip
Van Munching |
Lao
động - Xã hội |
2012 |
1747 |
009013713 |
Nghe
bố này, con gái! : Những điều về cuộc sống bố muốn con biết /
Philip Van Munching; Kiều Vân d |
Philip
Van Munching |
Lao
động - Xã hội |
2012 |
1748 |
009013674 |
Conni
và con chó mất tích / Julia Boehme; Herdi Albrecht mh; Lê Quang d |
Julia
Boehme |
Nhã
Nam; Hội nhà văn |
2012 |
1749 |
009013675 |
Conni
và con chó mất tích / Julia Boehme; Herdi Albrecht mh; Lê Quang d |
Julia
Boehme |
Nhã
Nam; Hội nhà văn |
2012 |
1750 |
009013676 |
Conni
và lá thư tình / Julia Boehme; Herdis Albrecht mh; Lê Quang d |
Julia
Boehme |
Nhã
Nam; Hội nhà văn |
2012 |
1751 |
009013677 |
Conni
và lá thư tình / Julia Boehme; Herdis Albrecht mh; Lê Quang d |
Julia
Boehme |
Nhã
Nam; Hội nhà văn |
2012 |
1752 |
009013678 |
Đại
từ - Số từ = Pronouns - Numberals / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
trí |
2011 |
1753 |
009013680 |
Đại
từ - Số từ = Pronouns - Numberals / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
trí |
2011 |
1754 |
009013679 |
Đại
từ - Số từ = Pronouns - Numberals / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
trí |
2011 |
1755 |
009013681 |
Câu
điều kiện If clause (Conditional sentences) / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
trí |
2011 |
1756 |
009013683 |
Câu
điều kiện If clause (Conditional sentences) / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
trí |
2011 |
1757 |
009013682 |
Câu
điều kiện If clause (Conditional sentences) / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
trí |
2011 |
1758 |
009013690 |
Mệnh
đề = If clause / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
trí |
2011 |
1759 |
009013692 |
Mệnh
đề = If clause / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
trí |
2011 |
1760 |
009013691 |
Mệnh
đề = If clause / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
trí |
2011 |
1761 |
009013693 |
Tính
từ và Ngữ tính từ = Adjectives and Adjective phrase / Ngọc Hà, Minh
Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1762 |
009013695 |
Tính
từ và Ngữ tính từ = Adjectives and Adjective phrase / Ngọc Hà, Minh
Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1763 |
009013694 |
Tính
từ và Ngữ tính từ = Adjectives and Adjective phrase / Ngọc Hà, Minh
Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1764 |
009014019 |
Hệ
thống kiến thức cơ bản và nâng cao Hóa học 8 / Lê Đình Nguyên, Hà
Đình Cẩn |
Lê
Đình Nguyên |
|
2010 |
1765 |
009014020 |
Hệ
thống kiến thức cơ bản và nâng cao Hóa học 8 / Lê Đình Nguyên, Hà
Đình Cẩn |
Lê
Đình Nguyên |
|
2010 |
1766 |
009013696 |
Danh
từ và Ngữ danh từ = Nouns and Noun phrase / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1767 |
009013698 |
Danh
từ và Ngữ danh từ = Nouns and Noun phrase / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1768 |
009013697 |
Danh
từ và Ngữ danh từ = Nouns and Noun phrase / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1769 |
009014017 |
Ôn
luyện kiến thức môn Toán lớp 9 / Phạm Bảo Khuê, Phạm Thị Bạch Ngọc |
Phạm
Bảo Khuê |
Đại
học Sư phạm |
2012 |
1770 |
009014018 |
Ôn
luyện kiến thức môn Toán lớp 9 / Phạm Bảo Khuê, Phạm Thị Bạch Ngọc |
Phạm
Bảo Khuê |
Đại
học Sư phạm |
2012 |
1771 |
009013699 |
Câu
hỏi, Câu mệnh lệnh, Câu cầu khiến = Questions, Imperative snetences and
Suggest - Request / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1772 |
009013701 |
Câu
hỏi, Câu mệnh lệnh, Câu cầu khiến = Questions, Imperative snetences and
Suggest - Request / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1773 |
009013700 |
Câu
hỏi, Câu mệnh lệnh, Câu cầu khiến = Questions, Imperative snetences and
Suggest - Request / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1774 |
009013869 |
Đại
từ và Số từ = Pronouns and Numberals / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1775 |
009013871 |
Đại
từ và Số từ = Pronouns and Numberals / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1776 |
009013870 |
Đại
từ và Số từ = Pronouns and Numberals / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1777 |
009013730 |
Ôn
luyện kiến thức môn Hóa học lớp 9 / Phùng Phương Liên |
Phùng
Phương Liên |
Đại
học Sư phạm |
2012 |
1778 |
009013731 |
Ôn
luyện kiến thức môn Hóa học lớp 9 / Phùng Phương Liên |
Phùng
Phương Liên |
Đại
học Sư phạm |
2012 |
1779 |
009013687 |
Trạng
từ và Ngữ trạng từ = Adverbs and Adverbial phrase / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1780 |
009013689 |
Trạng
từ và Ngữ trạng từ = Adverbs and Adverbial phrase / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1781 |
009013688 |
Trạng
từ và Ngữ trạng từ = Adverbs and Adverbial phrase / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1782 |
009013684 |
Quán
từ và Lượng từ = Articles and Quantifiers / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1783 |
009013686 |
Quán
từ và Lượng từ = Articles and Quantifiers / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1784 |
009013685 |
Quán
từ và Lượng từ = Articles and Quantifiers / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
1785 |
009014011 |
Giải
bài tập Ngữ văn 8 / Thái Quang Vinh ...(và nh. ng. khác) |
Thái
Quang Vinh ...(và nh. ng. khác) |
Đại
học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
1786 |
009014012 |
Giải
bài tập Ngữ văn 8 / Thái Quang Vinh ...(và nh. ng. khác) |
Thái
Quang Vinh ...(và nh. ng. khác) |
Đại
học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
1787 |
009014015 |
Hệ
thống kiến thức cơ bản tiếng Anh 9 / Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang
Vinh |
Nguyễn
Nam Nguyên |
Nxb.
Đà Nẵng |
2010 |
1788 |
009014016 |
Hệ
thống kiến thức cơ bản tiếng Anh 9 / Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang
Vinh |
Nguyễn
Nam Nguyên |
Nxb.
Đà Nẵng |
2010 |
1789 |
009013733 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9 / Nguyễn Nam Nguyên |
Nguyễn
Nam Nguyên |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1790 |
009013734 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9 / Nguyễn Nam Nguyên |
Nguyễn
Nam Nguyên |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
1791 |
009014041 |
Sự
kì diệu của các lực trong vật lí / Richard Hammond; Hồ Hoài Anh d |
Richard
Hammond |
Kim
Đồng |
2011 |
1792 |
009014042 |
Sự
kì diệu của các lực trong vật lí / Richard Hammond; Hồ Hoài Anh d |
Richard
Hammond |
Kim
Đồng |
2011 |
1793 |
009013739 |
Bộ
đề kiểm tra Địa lý 8: 15 phút, 45 phút, học kì / Phạm Văn Đông |
Phạm
Văn Đông |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1794 |
009013740 |
Bộ
đề kiểm tra Địa lý 8: 15 phút, 45 phút, học kì / Phạm Văn Đông |
Phạm
Văn Đông |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1795 |
009014008 |
Kiến
thức cơ bản Ngữ văn 7 / Lê Lương Tâm, Thái Thủy Văn, Nguyễn Lan Thanh |
Lê
Lương Tâm |
Nxb.
Hải Phòng |
2011 |
1796 |
009014007 |
Kiến
thức cơ bản Ngữ văn 7 / Lê Lương Tâm, Thái Thủy Văn, Nguyễn Lan Thanh |
Lê
Lương Tâm |
Nxb.
Hải Phòng |
2011 |
1797 |
009013727 |
Chuẩn
kiến thức Vật lí 10 / Trương Thọ Lương ...(và nh. ng. khác) |
Trương
Thọ Lương ...(và nh. ng. khác) |
Nxb.
Hải Phòng |
2010 |
1798 |
009013728 |
Chuẩn
kiến thức Vật lí 10 / Trương Thọ Lương ...(và nh. ng. khác) |
Trương
Thọ Lương ...(và nh. ng. khác) |
Nxb.
Hải Phòng |
2010 |
1799 |
009014043 |
Sự
kì diệu của các nguyên tố hóa học / Robert Winston; Hồ Hoài Anh d |
Robert
Winston |
Kim
Đồng |
2011 |
1800 |
009014044 |
Sự
kì diệu của các nguyên tố hóa học / Robert Winston; Hồ Hoài Anh d |
Robert
Winston |
Kim
Đồng |
2011 |
1801 |
009014045 |
Những
phép màu toán học / Johnny Ball; Đỗ Ngọc Hồng d |
Johnny
Ball |
Kim
Đồng |
2011 |
1802 |
009014046 |
Những
phép màu toán học / Johnny Ball; Đỗ Ngọc Hồng d |
Johnny
Ball |
Kim
Đồng |
2011 |
1803 |
009014047 |
Thế
giới diệu kì của các con số / Johnny Ball; Đỗ Ngọc Hồng d |
Johnny
Ball |
Kim
Đồng |
2011 |
1804 |
009014048 |
Thế
giới diệu kì của các con số / Johnny Ball; Đỗ Ngọc Hồng d |
Johnny
Ball |
Kim
Đồng |
2011 |
1805 |
009014021 |
Giải
toán Vật lý 10: Dành cho học sinh giỏi và các lớp chuyên / Nguyễn
Thành Tương |
Nguyễn
Thành Tương |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1806 |
009014022 |
Giải
toán Vật lý 10: Dành cho học sinh giỏi và các lớp chuyên / Nguyễn
Thành Tương |
Nguyễn
Thành Tương |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1807 |
009014037 |
Khám
phá những bí ẩn về nhân loại = Incredible Unsolved human mysteries /
Hình Đào t.ch.b; Kỷ Giang Hồng ch.b; Nguyễn Văn Dũng d |
Hình
Đào |
Mỹ
Thuật |
2012 |
1808 |
009014038 |
Khám
phá những bí ẩn về nhân loại = Incredible Unsolved human mysteries /
Hình Đào t.ch.b; Kỷ Giang Hồng ch.b; Nguyễn Văn Dũng d |
Hình
Đào |
Mỹ
Thuật |
2012 |
1809 |
009014035 |
Khám
phá những bí ẩn về khoa học / Hình Đào t.ch.b; Kỷ Giang Hồng ch.b;
Nguyễn Văn Dũng d |
Hình
Đào |
Mỹ
Thuật |
2012 |
1810 |
009014036 |
Khám
phá những bí ẩn về khoa học / Hình Đào t.ch.b; Kỷ Giang Hồng ch.b;
Nguyễn Văn Dũng d |
Hình
Đào |
Mỹ
Thuật |
2012 |
1811 |
009014039 |
Khám
phá những bí ẩn về trái đất = Incredible unsolved mysteries the earth
/ Hình Đào t.ch.b; Kỷ Giang Hồng ch.b; Phạm Thị Thu d |
Hình
Đào |
Mỹ
Thuật |
2012 |
1812 |
009014040 |
Khám
phá những bí ẩn về trái đất = Incredible unsolved mysteries the earth
/ Hình Đào t.ch.b; Kỷ Giang Hồng ch.b; Phạm Thị Thu d |
Hình
Đào |
Mỹ
Thuật |
2012 |
1813 |
009014009 |
Tôi
tài giỏi, bạn cũng thế. T. 2: Bí quyết thành công dành cho tuổi
Teen / Adam Khoo, Gary Lee; Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy d |
Adam
Khoo |
Phụ
nữ |
2012 |
1814 |
009014010 |
Tôi
tài giỏi, bạn cũng thế. T. 2: Bí quyết thành công dành cho tuổi
Teen / Adam Khoo, Gary Lee; Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy d |
Adam
Khoo |
Phụ
nữ |
2012 |
1815 |
009009013 |
Thực
hành ngữ văn/ Trương Dĩnh |
Trương
Dĩnh |
Hà
Nội |
2006 |
1816 |
009014053 |
Những
mẫu chuyện lịch sử. Q. 1 : Dành cho Thầy cô giáo và học sinh lớp
11, Những người yêu khoa học lịch sử / Nguyễn Thế Hoàn, Lê Thúy Mùi
st, bs |
Nguyễn
Thế Hoàn |
Đại
học Sư Phạm |
2011 |
1817 |
009014054 |
Những
mẫu chuyện lịch sử. Q. 1 : Dành cho Thầy cô giáo và học sinh lớp
11, Những người yêu khoa học lịch sử / Nguyễn Thế Hoàn, Lê Thúy Mùi
st, bs |
Nguyễn
Thế Hoàn |
Đại
học Sư Phạm |
2011 |
1818 |
0090140571 |
Bầy
chim thiên nga |
|
Lao
động |
2010 |
1819 |
009014058 |
Bầy
chim thiên nga |
|
Lao
động |
2010 |
1820 |
009014057 |
Bầy
chim thiên nga |
|
Lao
động |
2010 |
1821 |
0090140573 |
Bầy
chim thiên nga |
|
Lao
động |
2010 |
1822 |
0090140572 |
Bầy
chim thiên nga |
|
Lao
động |
2010 |
1823 |
009014063 |
Tam
tự kinh và những câu chuyện tham khảo / Thạch Diên Bác; Tạ Ngọc Ái
d |
Thạch
Diên Bác |
Hương
Thủy Book store, Dân Trí |
2011 |
1824 |
009014064 |
Tam
tự kinh và những câu chuyện tham khảo / Thạch Diên Bác; Tạ Ngọc Ái
d |
Thạch
Diên Bác |
Hương
Thủy Book store, Dân Trí |
2011 |
1825 |
009013960 |
670
câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 / Huỳnh Thị Ái Nguyên c.b; Cao Tô
Hoài |
Huỳnh
Thị Ái Nguyên |
Đại
học Sư Phạm |
2010 |
1826 |
009013962 |
670
câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 / Huỳnh Thị Ái Nguyên c.b; Cao Tô
Hoài |
Huỳnh
Thị Ái Nguyên |
Đại
học Sư Phạm |
2010 |
1827 |
009013961 |
670
câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 / Huỳnh Thị Ái Nguyên c.b; Cao Tô
Hoài |
Huỳnh
Thị Ái Nguyên |
Đại
học Sư Phạm |
2010 |
1828 |
009013968 |
Giải
bài tập Đại số 10 : Cơ bản / Nguyễn Đức Chí |
Nguyễn
Đức Chí |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2009 |
1829 |
009013967 |
Giải
bài tập Đại số 10 : Cơ bản / Nguyễn Đức Chí |
Nguyễn
Đức Chí |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2009 |
1830 |
009013966 |
Giải
bài tập Đại số 10 : Cơ bản / Nguyễn Đức Chí |
Nguyễn
Đức Chí |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2009 |
1831 |
009013969 |
500
bài tập cơ bản và nâng cao Hóa học 9 / Huỳnh Văn út |
Huỳnh
Văn út |
NXB
Đồng Nai |
2009 |
1832 |
009013971 |
500
bài tập cơ bản và nâng cao Hóa học 9 / Huỳnh Văn út |
Huỳnh
Văn út |
NXB
Đồng Nai |
2009 |
1833 |
009013970 |
500
bài tập cơ bản và nâng cao Hóa học 9 / Huỳnh Văn út |
Huỳnh
Văn út |
NXB
Đồng Nai |
2009 |
1834 |
009013978 |
Giới
thiệu các dạng đề kiểm tra Toán 7 : 1 tiết, học kì, cuối năm / Hà
Văn Chương |
Hà
Văn Chương |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2012 |
1835 |
009013980 |
Giới
thiệu các dạng đề kiểm tra Toán 7 : 1 tiết, học kì, cuối năm / Hà
Văn Chương |
Hà
Văn Chương |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2012 |
1836 |
009013979 |
Giới
thiệu các dạng đề kiểm tra Toán 7 : 1 tiết, học kì, cuối năm / Hà
Văn Chương |
Hà
Văn Chương |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2012 |
1837 |
009013984 |
Trả
lời câu hỏi và giải bài tập Ngữ văn 7 . T. 1+T. 2 / Phạm Xuân Lan |
Phạm
Xuân Lan |
NXB
Đồng Nai |
2012 |
1838 |
009013982 |
Bồi
dưỡng Hóa học 8 / Phạm Thị Tươi |
Phạm
Thị Tươi |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1839 |
009013983 |
Bồi
dưỡng Hóa học 8 / Phạm Thị Tươi |
Phạm
Thị Tươi |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1840 |
009013986 |
Hướng
dẫn học và giải chi tiết bài tập Sinh học 8 / Hoàng Thị Tuyến |
Hoàng
Thị Tuyến |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1841 |
009013988 |
Hướng
dẫn học và giải chi tiết bài tập Sinh học 8 / Hoàng Thị Tuyến |
Hoàng
Thị Tuyến |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1842 |
009013987 |
Hướng
dẫn học và giải chi tiết bài tập Sinh học 8 / Hoàng Thị Tuyến |
Hoàng
Thị Tuyến |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
1843 |
009013959 |
Hướng
dẫn học và giải chi tiết bài tập tiếng Anh 9 / Tôn Nữ Cẩm Tú |
Tôn
Nữ Cẩm Tú |
Văn
hóa Thông tin |
2011 |
1844 |
009013994 |
Bài
giảng trọng tâm chương trình chuẩn Toán 10 : Lê Hồng
Đức...(và.nh.ng.khác) |
|
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
1845 |
009013993 |
670
câu trắc nghiệm tiếng Anh 6 / Huỳnh Thị Ái Nguyên c.b; Trần Thị
Phương Thu, Cao Thị Tô Hoài |
Huỳnh
Thị Ái Nguyên |
Đại
học Sư phạm |
2010 |
1846 |
009013990 |
Tuyển
chọn 400 bài Toán Hình học 10 / Hà Văn Chương |
Hà
Văn Chương |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
1847 |
009012878 |
Từ
điển Hán - Việt/ Thiểu Chửu |
Thiểu
Chửu |
TPHCM |
1993 |
1848 |
009013991 |
Bài
tập tiếng Anh 9 : Không đáp án / Lưu Hoằng Trí |
Lưu
Hoằng Trí |
Đại
học Sư phạm |
2012 |
1849 |
009013999 |
Ôn
tập Hóa học 9 / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2010 |
1850 |
009014001 |
Ôn
tập Hóa học 9 / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2010 |
1851 |
009014000 |
Ôn
tập Hóa học 9 / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2010 |
1852 |
009013992 |
Đề
kiểm tra Sinh học 8 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Hoàng Thị Tuyến |
Hoàng
Thị Tuyến |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
1853 |
009013995 |
500
bài tập cơ bản và nâng cao Hóa học 8 / Huỳnh Văn Út |
Huỳnh
Văn Út |
NXB
Đồng Nai |
2009 |
1854 |
009013996 |
Giới
thiệu các dạng đề kiểm tra Toán 9 : 1 tiết, học kì, cuối năm / Hà
Văn Chương |
Hà
Văn Chương |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
1855 |
009014002 |
Giải
bài tập Ngữ văn 8 / Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng |
Nguyễn
Hòa Bình |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
1856 |
00900925 |
Bồi
dưỡng ngữ văn/ Nguyễn Thị Kim Dung |
Nguyễn
Thị Kim Dung |
Tông
hơp Thành phố Hố Chí Minh |
2005 |
1857 |
009009342 |
Phương
pháp vẽ đơn giản/ Thiên thanh |
Thiên
thanh |
Thanh
niên |
2001 |
1858 |
009008540 |
HOC
TÔT NGỮ VĂN/ Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
Trần
Công Tùng |
2002 |
1859 |
009008973 |
Bai
tập Tính và câu hỏi vật lí/ NGiyễn THanh Hải |
NGiyễn
THanh Hải |
Giáo
Dục |
2002 |
1860 |
009008668 |
Học
tốt ngữ văn/ Hoàng Vân |
Hoàng
Vân |
Giáo
dục |
2002 |
1861 |
009011849 |
CHuyên
Đề Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6-T1/ Nguyễn Cao Đạt |
Nguyễn
Cao Đạt |
Thành
Phố Hồ Chí Minh |
2003 |
1862 |
00900781 |
Thần
bếp Wefifu/ Lý Liên |
Lý
Liên |
Đà
Nảng |
2008 |
1863 |
009009389 |
Gíup
học tốt Toán 6_t1/ Lê Nhứt |
Lê
Nhứt |
Đà
Nẵng |
2002 |
1864 |
009009224 |
Thực
hành Địa Lý 6_1/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Gíao
dục |
2003 |
1865 |
009009307 |
Ngữ
Văn/ Trà Thị Thu Hà |
Trà
Thị Thu Hà |
Đà
Nẳng |
2004 |
1866 |
009009289 |
Bài
tập trằc ngiệm Ngữ Văn 6/ ĐỖ NGỌC THỐNG |
ĐỖ
NGỌC THỐNG |
Giáo
dục |
2006 |
1867 |
009008625 |
Giúp
học toán 6 - t1/ Lê Nhứt |
Lê
Nhứt |
Đà
Nẵng |
2002 |
1868 |
009008998 |
Hướng
dẫn Tập Làm Văn 6-t1/ HOÀNG ĐỨC HUY |
HOÀNG
ĐỨC HUY |
ĐH
QG tp HCM |
2007 |
1869 |
009008975 |
Thực
hành Sinh Học 6/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
Dục |
2004 |
1870 |
009020745 |
Thực
hành Sinh Học 6/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
Dục |
2004 |
1871 |
009009350 |
162
CÂU HỎI VÀ LÝ THUYẾT MÔN SINH HỌC/ LÊ SƠN HÀ |
LÊ
SƠN HÀ |
ĐÀ
NẴNG |
2002 |
1872 |
009008542 |
Truyện
đọc giáo dục công dân/ Nguyễn Hữu Khải |
Nguyễn
Hữu Khải |
Giáo
dục |
2004 |
1873 |
009008942 |
Truyện
đọc giáo dục công dân/ Nguyễn Hữu Khải |
Nguyễn
Hữu Khải |
Giáo
dục |
2004 |
1874 |
009008480 |
Truyện
đọc giáo dục công dân/ Nguyễn Hữu Khải |
Nguyễn
Hữu Khải |
Giáo
dục |
2004 |
1875 |
009009339 |
Truyện
đọc giáo dục công dân/ Nguyễn Hữu Khải |
Nguyễn
Hữu Khải |
Giáo
dục |
2004 |
1876 |
009009259 |
Truyện
đọc giáo dục công dân/ Nguyễn Hữu Khải |
Nguyễn
Hữu Khải |
Giáo
dục |
2004 |
1877 |
009009251 |
Truyện
đọc giáo dục công dân/ Nguyễn Hữu Khải |
Nguyễn
Hữu Khải |
Giáo
dục |
2004 |
1878 |
0090091155 |
Truyện
đọc giáo dục công dân/ Nguyễn Hữu Khải |
Nguyễn
Hữu Khải |
Giáo
dục |
2004 |
1879 |
009008955 |
Truyện
đọc giáo dục công dân/ Nguyễn Hữu Khải |
Nguyễn
Hữu Khải |
Giáo
dục |
2004 |
1880 |
009008861 |
Truyện
đọc giáo dục công dân/ Nguyễn Hữu Khải |
Nguyễn
Hữu Khải |
Giáo
dục |
2004 |
1881 |
009008886 |
ướng
dẫn học tiếp ngữ văn/ guyễn Hữu Quang |
guyễn
Hữu Quang |
HCM |
2005 |
1882 |
009009309 |
Để
học tốt ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh |
Thái
Quang Vinh |
Đà
Nẵng |
2002 |
1883 |
009009232 |
Bài
tập định tính và câu hỏi thực tế/ NGUYỄN THANH HẢI |
NGUYỄN
THANH HẢI |
Gíao
dục |
2002 |
1884 |
009009039 |
Học
tốt ngữ văn 7/ Trần Công Tùng |
Trần
Công Tùng |
Đà
Nẵng |
2005 |
1885 |
009008444 |
Sinh
học lớp-6/ NGUYỄN KIM THANH |
NGUYỄN
KIM THANH |
Đà
Nẵng |
2002 |
1886 |
009008878 |
Rèn
luyện kĩ năng giả toán HÓA HỌC 8/ Ngô Ngọc An |
Ngô
Ngọc An |
Giáo
dục |
2001 |
1887 |
009009346 |
Giải
bài tập toán 6/ Lê Nhứt |
Lê
Nhứt |
Đà
Nẵng |
2002 |
1888 |
009009280 |
Hương
dẫn Tập làm văn 7/ Trần Đình Sử |
Trần
Đình Sử |
Giáo
Dục |
1999 |
1889 |
009008733 |
Ngữ
văn lớp 8/ Vũ Nho |
Vũ
Nho |
Giáo
dục |
2005 |
1890 |
009009276 |
Ngữ
văn lớp 8/ Vũ Nho |
Vũ
Nho |
Giáo
dục |
2005 |
1891 |
009009191 |
Ngữ
văn lớp 8/ Vũ Nho |
Vũ
Nho |
Giáo
dục |
2005 |
1892 |
009008968 |
Ngữ
văn lớp 8/ Vũ Nho |
Vũ
Nho |
Giáo
dục |
2005 |
1893 |
009008624 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nghiệm/ NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG |
NGUYỄN
THỊ MINH PHƯƠNG |
Giáo
dục |
2004 |
1894 |
009009176 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nghiệm/ NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG |
NGUYỄN
THỊ MINH PHƯƠNG |
Giáo
dục |
2004 |
1895 |
009008988 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nghiệm/ NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG |
NGUYỄN
THỊ MINH PHƯƠNG |
Giáo
dục |
2004 |
1896 |
009008932 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nghiệm/ NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG |
NGUYỄN
THỊ MINH PHƯƠNG |
Giáo
dục |
2004 |
1897 |
009008736 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nghiệm/ NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG |
NGUYỄN
THỊ MINH PHƯƠNG |
Giáo
dục |
2004 |
1898 |
009011620 |
Đường
thẳng và đường tròn trong mặt phẳng/ Nguyễn Vĩnh Cận |
Nguyễn
Vĩnh Cận |
Giáo
dục |
2004 |
1899 |
009011485 |
Đường
thẳng và đường tròn trong mặt phẳng/ Nguyễn Vĩnh Cận |
Nguyễn
Vĩnh Cận |
Giáo
dục |
2004 |
1900 |
009011635 |
Đường
thẳng và đường tròn trong mặt phẳng/ Nguyễn Vĩnh Cận |
Nguyễn
Vĩnh Cận |
Giáo
dục |
2004 |
1901 |
009008910 |
Giáo
dục công dân lớp 6/ Vũ Xuân Vinh |
Vũ
Xuân Vinh |
Giáo
dục |
2002 |
1902 |
009011840 |
Bài
tâp tiếng anh 9/ Mai lan hương |
Mai
lan hương |
Đà
nẵng |
2006 |
1903 |
009011551 |
Bài
tâp tiếng anh 9/ Mai lan hương |
Mai
lan hương |
Đà
nẵng |
2006 |
1904 |
009009042 |
Học
tốt tiếng anh/ Lại Văn Chấm |
Lại
Văn Chấm |
Đà
nẵng |
2002 |
1905 |
009009034 |
Câu
hỏi va bài tâp trắc ngiệm/ Đào ngọc lộc |
Đào
ngọc lộc |
Giáo
dục |
2003 |
1906 |
009009087 |
Phương
pháp giải toán ptcs _t1/ VŨ THẾ HỰU |
VŨ
THẾ HỰU |
TPHCM |
2002 |
1907 |
009008506 |
Bài
tập tình huốn giáo dục công dân/ Vũ Xuân Vinh |
Vũ
Xuân Vinh |
Giáo
dục |
2002 |
1908 |
009009214 |
Bài
tập tình huốn giáo dục công dân/ Vũ Xuân Vinh |
Vũ
Xuân Vinh |
Giáo
dục |
2002 |
1909 |
009009094 |
Bài
tập tình huốn giáo dục công dân/ Vũ Xuân Vinh |
Vũ
Xuân Vinh |
Giáo
dục |
2002 |
1910 |
009009067 |
Bài
tập tình huốn giáo dục công dân/ Vũ Xuân Vinh |
Vũ
Xuân Vinh |
Giáo
dục |
2002 |
1911 |
009009063 |
Bài
tập tình huốn giáo dục công dân/ Vũ Xuân Vinh |
Vũ
Xuân Vinh |
Giáo
dục |
2002 |
1912 |
009009014 |
Bài
tập tình huốn giáo dục công dân/ Vũ Xuân Vinh |
Vũ
Xuân Vinh |
Giáo
dục |
2002 |
1913 |
009008922 |
Bài
tập tình huốn giáo dục công dân/ Vũ Xuân Vinh |
Vũ
Xuân Vinh |
Giáo
dục |
2002 |
1914 |
009008882 |
Bài
tập tình huốn giáo dục công dân/ Vũ Xuân Vinh |
Vũ
Xuân Vinh |
Giáo
dục |
2002 |
1915 |
009008430 |
Hướng
dẫn học tiếng anh 6/ Mai Vi Phương |
Mai
Vi Phương |
Giáo
dục |
2004 |
1916 |
009009267 |
Hướng
dẫn học tiếng anh 6/ Mai Vi Phương |
Mai
Vi Phương |
Giáo
dục |
2004 |
1917 |
009009105 |
Hướng
dẫn học tiếng anh 6/ Mai Vi Phương |
Mai
Vi Phương |
Giáo
dục |
2004 |
1918 |
009009095 |
Hướng
dẫn học tiếng anh 6/ Mai Vi Phương |
Mai
Vi Phương |
Giáo
dục |
2004 |
1919 |
009009091 |
Hướng
dẫn học tiếng anh 6/ Mai Vi Phương |
Mai
Vi Phương |
Giáo
dục |
2004 |
1920 |
009009069 |
Hướng
dẫn học tiếng anh 6/ Mai Vi Phương |
Mai
Vi Phương |
Giáo
dục |
2004 |
1921 |
009008929 |
Hướng
dẫn học tiếng anh 6/ Mai Vi Phương |
Mai
Vi Phương |
Giáo
dục |
2004 |
1922 |
009008854 |
Hướng
dẫn học tiếng anh 6/ Mai Vi Phương |
Mai
Vi Phương |
Giáo
dục |
2004 |
1923 |
009008504 |
Hướng
dẫn học tiếng anh 6/ Mai Vi Phương |
Mai
Vi Phương |
Giáo
dục |
2004 |
1924 |
009008492 |
Hướng
dẫn học tiếng anh 6/ Mai Vi Phương |
Mai
Vi Phương |
Giáo
dục |
2004 |
1925 |
009008433 |
150
bài tập trắc nhiệm tiếng anh 6/ Phan Hà |
Phan
Hà |
Giáo
dục |
2002 |
1926 |
099099035 |
Tiếng
anh cơ bản và nâng cao/ Hoàng Nữ Thùy Trang |
Hoàng
Nữ Thùy Trang |
Đại
học sư phạm |
2003 |
1927 |
009009162 |
Tiếng
anh cơ bản và nâng cao/ Hoàng Nữ Thùy Trang |
Hoàng
Nữ Thùy Trang |
Đại
học sư phạm |
2003 |
1928 |
009009161 |
Tiếng
anh cơ bản và nâng cao/ Hoàng Nữ Thùy Trang |
Hoàng
Nữ Thùy Trang |
Đại
học sư phạm |
2003 |
1929 |
009009071 |
Tiếng
anh cơ bản và nâng cao/ Hoàng Nữ Thùy Trang |
Hoàng
Nữ Thùy Trang |
Đại
học sư phạm |
2003 |
1930 |
009009044 |
Tiếng
anh cơ bản và nâng cao/ Hoàng Nữ Thùy Trang |
Hoàng
Nữ Thùy Trang |
Đại
học sư phạm |
2003 |
1931 |
009009024 |
Hướng
dẫn học tiếng anh/ Tứ anh |
Tứ
anh |
Giao
dục |
2004 |
1932 |
009009283 |
Hướng
dẫn học tiếng anh/ Tứ anh |
Tứ
anh |
Giao
dục |
2004 |
1933 |
00900924 |
Hướng
dẫn học tiếng anh/ Tứ anh |
Tứ
anh |
Giao
dục |
2004 |
1934 |
00005 |
Hướng
dẫn học tiếng anh/ Tứ anh |
Tứ
anh |
Giao
dục |
2004 |
1935 |
009009164 |
Hướng
dẫn học tiếng anh/ Tứ anh |
Tứ
anh |
Giao
dục |
2004 |
1936 |
009009143 |
Hướng
dẫn học tiếng anh/ Tứ anh |
Tứ
anh |
Giao
dục |
2004 |
1937 |
009009136 |
Hướng
dẫn học tiếng anh/ Tứ anh |
Tứ
anh |
Giao
dục |
2004 |
1938 |
009009109 |
Hướng
dẫn học tiếng anh/ Tứ anh |
Tứ
anh |
Giao
dục |
2004 |
1939 |
009009040 |
Hướng
dẫn học tiếng anh/ Tứ anh |
Tứ
anh |
Giao
dục |
2004 |
1940 |
009009316 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2002 |
1941 |
009008525 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2002 |
1942 |
009008501 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2002 |
1943 |
009008464 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2002 |
1944 |
009009395 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2002 |
1945 |
009008640 |
Luyệ
giải và ôn tập toán lớp 6/ Phạm gia đức |
Phạm
gia đức |
giao
dục |
2002 |
1946 |
009009943 |
Luyệ
giải và ôn tập toán lớp 6/ Phạm gia đức |
Phạm
gia đức |
giao
dục |
2002 |
1947 |
0090098522 |
Luyệ
giải và ôn tập toán lớp 6/ Phạm gia đức |
Phạm
gia đức |
giao
dục |
2002 |
1948 |
009009400 |
Luyệ
giải và ôn tập toán lớp 6/ Phạm gia đức |
Phạm
gia đức |
giao
dục |
2002 |
1949 |
009009393 |
Luyệ
giải và ôn tập toán lớp 6/ Phạm gia đức |
Phạm
gia đức |
giao
dục |
2002 |
1950 |
009009247 |
Luyệ
giải và ôn tập toán lớp 6/ Phạm gia đức |
Phạm
gia đức |
giao
dục |
2002 |
1951 |
009009134 |
Chuyên
đề bồi dưỡng ngữ văn/ Nguyễn Thị kim Dung |
Nguyễn
Thị kim Dung |
Thanh
phố hồ chí minh |
2003 |
1952 |
009009304 |
Chuyên
đề bồi dưỡng ngữ văn/ Nguyễn Thị kim Dung |
Nguyễn
Thị kim Dung |
Thanh
phố hồ chí minh |
2003 |
1953 |
009008863 |
Những
bài làm mẫu 7/ TS.Đào Thủy |
TS.Đào
Thủy |
Văn
hóa-Thông tin |
2009 |
1954 |
009009348 |
Những
bài làm mẫu 7/ TS.Đào Thủy |
TS.Đào
Thủy |
Văn
hóa-Thông tin |
2009 |
1955 |
0090098648 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn xuân lộc |
Nguyễn
xuân lộc |
Giáo
dục |
2002 |
1956 |
009009403 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn xuân lộc |
Nguyễn
xuân lộc |
Giáo
dục |
2002 |
1957 |
009009387 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn xuân lộc |
Nguyễn
xuân lộc |
Giáo
dục |
2002 |
1958 |
009009221 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn xuân lộc |
Nguyễn
xuân lộc |
Giáo
dục |
2002 |
1959 |
009009186 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn xuân lộc |
Nguyễn
xuân lộc |
Giáo
dục |
2002 |
1960 |
009008986 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn xuân lộc |
Nguyễn
xuân lộc |
Giáo
dục |
2002 |
1961 |
009008982 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn xuân lộc |
Nguyễn
xuân lộc |
Giáo
dục |
2002 |
1962 |
0090098724 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn xuân lộc |
Nguyễn
xuân lộc |
Giáo
dục |
2002 |
1963 |
0090098723 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Nguyễn xuân lộc |
Nguyễn
xuân lộc |
Giáo
dục |
2002 |
1964 |
009008629 |
Vở
bà tập lịch sữ/ Lê Xuân Sáu |
Lê
Xuân Sáu |
Giáo
dục |
2006 |
1965 |
009008945 |
Vở
bà tập lịch sữ/ Lê Xuân Sáu |
Lê
Xuân Sáu |
Giáo
dục |
2006 |
1966 |
009008905 |
Vở
bà tập lịch sữ/ Lê Xuân Sáu |
Lê
Xuân Sáu |
Giáo
dục |
2006 |
1967 |
009009390 |
Bài
tập bổ sung tiếng anh/ Võ Thị Thúy Anh |
Võ
Thị Thúy Anh |
Giáo
dục |
2004 |
1968 |
009009098 |
Bài
tập bổ sung tiếng anh/ Võ Thị Thúy Anh |
Võ
Thị Thúy Anh |
Giáo
dục |
2004 |
1969 |
009009050 |
Bài
tập bổ sung tiếng anh/ Võ Thị Thúy Anh |
Võ
Thị Thúy Anh |
Giáo
dục |
2004 |
1970 |
009009402 |
Thực
hành lịch sử 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2005 |
1971 |
009008912 |
Thực
hành lịch sử 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2005 |
1972 |
009008509 |
Thực
hành lịch sử 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2005 |
1973 |
009009246 |
GIải
bài tập toán/ VŨ thế hưụ |
VŨ
thế hưụ |
Tp
hô chí minh |
2003 |
1974 |
009009227 |
GIải
bài tập toán/ VŨ thế hưụ |
VŨ
thế hưụ |
Tp
hô chí minh |
2003 |
1975 |
009009092 |
GIải
bài tập toán/ VŨ thế hưụ |
VŨ
thế hưụ |
Tp
hô chí minh |
2003 |
1976 |
009008460 |
GIải
bài tập toán/ VŨ thế hưụ |
VŨ
thế hưụ |
Tp
hô chí minh |
2003 |
1977 |
0090093434 |
GIải
bài tập toán/ VŨ thế hưụ |
VŨ
thế hưụ |
Tp
hô chí minh |
2003 |
1978 |
009008439 |
Giải
bài tập toán/ Vũ Thuế Hựu |
Vũ
Thuế Hựu |
Thành
phố hồ chí minh |
2002 |
1979 |
009009059 |
Giải
bài tập toán/ Vũ Thuế Hựu |
Vũ
Thuế Hựu |
Thành
phố hồ chí minh |
2002 |
1980 |
009008970 |
Giải
bài tập toán/ Vũ Thuế Hựu |
Vũ
Thuế Hựu |
Thành
phố hồ chí minh |
2002 |
1981 |
009008959 |
Giải
bài tập toán/ Vũ Thuế Hựu |
Vũ
Thuế Hựu |
Thành
phố hồ chí minh |
2002 |
1982 |
009008923 |
Giải
bài tập toán/ Vũ Thuế Hựu |
Vũ
Thuế Hựu |
Thành
phố hồ chí minh |
2002 |
1983 |
009008619 |
Giải
bài tập toán/ Vũ Thuế Hựu |
Vũ
Thuế Hựu |
Thành
phố hồ chí minh |
2002 |
1984 |
009008478 |
Giải
bài tập toán/ Vũ Thuế Hựu |
Vũ
Thuế Hựu |
Thành
phố hồ chí minh |
2002 |
1985 |
009009329 |
Thực
hành mĩ thuật 6/ ĐÀM LUYỆN |
ĐÀM
LUYỆN |
QUỐC
GIA HÀ NỘI |
2002 |
1986 |
009008906 |
Thực
hành mĩ thuật 6/ ĐÀM LUYỆN |
ĐÀM
LUYỆN |
QUỐC
GIA HÀ NỘI |
2002 |
1987 |
009008729 |
Thực
hành mĩ thuật 6/ ĐÀM LUYỆN |
ĐÀM
LUYỆN |
QUỐC
GIA HÀ NỘI |
2002 |
1988 |
009008468 |
Thực
hành mĩ thuật 6/ ĐÀM LUYỆN |
ĐÀM
LUYỆN |
QUỐC
GIA HÀ NỘI |
2002 |
1989 |
009009083 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nhiệm tiếng anh 6/ Đào Ngọc Lộc |
Đào
Ngọc Lộc |
Giáo
dục |
2003 |
1990 |
009009159 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nhiệm tiếng anh 6/ Đào Ngọc Lộc |
Đào
Ngọc Lộc |
Giáo
dục |
2003 |
1991 |
009009132 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nhiệm tiếng anh 6/ Đào Ngọc Lộc |
Đào
Ngọc Lộc |
Giáo
dục |
2003 |
1992 |
009009261 |
Những
bài làm văn mẫu/ Thục Phương |
Thục
Phương |
Thành
phố hồ chí minh |
2005 |
1993 |
009008713 |
Những
bài làm văn mẫu/ Thục Phương |
Thục
Phương |
Thành
phố hồ chí minh |
2005 |
1994 |
009008516 |
Những
bài làm văn mẫu/ Thục Phương |
Thục
Phương |
Thành
phố hồ chí minh |
2005 |
1995 |
009009330 |
Những
bài làm văn mẫu/ Thục Phương |
Thục
Phương |
Thành
phố hồ chí minh |
2005 |
1996 |
009009318 |
Những
bài làm văn mẫu/ Thục Phương |
Thục
Phương |
Thành
phố hồ chí minh |
2005 |
1997 |
009008550 |
Kiến
thức cơ bản vật lý6/ TRƯƠNG THỌ LƯƠNG |
TRƯƠNG
THỌ LƯƠNG |
ĐÀ
NĂNG |
2002 |
1998 |
009009296 |
Rèn
kĩ nâng làm văn tự sự và miêu tả 6/ Phạm Thi Nga |
Phạm
Thi Nga |
Đại
học quốc gia TP.Hồ Chí Minh |
2006 |
1999 |
009009407 |
Rèn
kĩ nâng làm văn tự sự và miêu tả 6/ Phạm Thi Nga |
Phạm
Thi Nga |
Đại
học quốc gia TP.Hồ Chí Minh |
2006 |
2000 |
009008494 |
giải
bài tập toán/ Lê nhức |
Lê
nhức |
Đà
nẵng |
2002 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét