5001 |
009012041 |
Bài tập nâng
cao vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải |
Nguyễn Thanh
Hải |
ĐHSP |
2001 |
5002 |
009011920 |
Thực
hành giáo dục công dân 8/ Nguyễn Huỳnh Long |
Nguyễn
Huỳnh Long |
GIáo
dục |
2001 |
5003 |
009012106 |
Hướng
dẫn thực hành tiếng việt 8/ Vũ tiến Quỳnh |
Vũ
tiến Quỳnh |
Đại
Học QG |
2001 |
5004 |
009023481 |
Bài
giảng sinh học 8/ Trần Hồng Hải |
Trần
Hồng Hải |
GIáo
dục |
2003 |
5005 |
009023386 |
Bài
giảng sinh học 8/ Trần Hồng Hải |
Trần
Hồng Hải |
GIáo
dục |
2003 |
5006 |
009011838 |
Hướng
dẫn tập làm văn 9/ Hoàng Đức Huy |
Hoàng
Đức Huy |
ĐHQG |
2003 |
5007 |
009023387 |
Dạy
tiêng anh THCS/ Hoàng Trung Tâm |
Hoàng
Trung Tâm |
GIáo
dục |
2003 |
5008 |
009023389 |
Dạy
tiêng anh THCS/ Hoàng Trung Tâm |
Hoàng
Trung Tâm |
GIáo
dục |
2003 |
5009 |
009023388 |
Dạy
tiêng anh THCS/ Hoàng Trung Tâm |
Hoàng
Trung Tâm |
GIáo
dục |
2003 |
5010 |
009012090 |
Số
học 6./ Nguyễn Ngọc Đạm |
Nguyễn
Ngọc Đạm |
Giáo
dục |
2003 |
5011 |
009022444 |
500
bài toán nâng cao 6/ Nguyễn Đức Tấn |
Nguyễn
Đức Tấn |
Đại
học quốc gia tp. Hồ Chí Minh |
2002 |
5012 |
009023429 |
viết
dưới giá treo cổ/ JULIUS FUCIK |
JULIUS
FUCIK |
Thanh
niên |
2000 |
5013 |
009024220 |
sự
phát triển của tư toửng pháp gia/ Bách Khoa Toàn Như |
Bách
Khoa Toàn Như |
Dồng
Nai |
1995 |
5014 |
009024239 |
Ngũ
thất pháo đối binh phong mã |
|
|
0 |
5015 |
009024618 |
câu
hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8./ Huỳnh Văn Hoài |
Huỳnh
Văn Hoài |
Giáo
dục |
2004 |
5016 |
009024259 |
Câu
tiếng Việt và các bình diện nghiên cúư câu/ Diệp Quang Ban |
Diệp
Quang Ban |
Giáo
dục |
2000 |
5017 |
009011948 |
Hướng
dẫn thi tốt nghiệp bổ túc THCS/ Phạm Văn Thắng |
Phạm
Văn Thắng |
GIáo
dục |
2001 |
5018 |
009024672 |
Toán
cơ bản nâng cao đại số/ Vũ Hữu Bình |
Vũ
Hữu Bình |
GIáo
dục |
2001 |
5019 |
009024634 |
những
bài làm văn/ Nguyễn si bá |
Nguyễn
si bá |
|
1994 |
5020 |
009024659 |
Ngôi
nhà nhỏ thảo nguyên/ Lạc Việt |
Lạc
Việt |
Văn
Nghệ |
1998 |
5021 |
009011871 |
Bài
tập bổ sung anh văn 9 / Nguyễn Đức Hùng |
Nguyễn
Đức Hùng |
TPHCM |
2003 |
5022 |
009024447 |
Lắp
đặt và bảo quản đồ gia dụng/ Nguyễn Trọng Đa |
Nguyễn
Trọng Đa |
Trẻ |
2001 |
5023 |
009012386 |
Luật
ngân hàng nhà nước Việt Nam/ Trần Đức lương |
Trần
Đức lương |
Trính
chị quốc gia |
2000 |
5024 |
009012386 |
Luật
ngân hàng nhà nước Việt Nam/ Trần Đức lương |
Trần
Đức lương |
Trính
chị quốc gia |
2000 |
5025 |
009012211 |
chế
độ phụ cấp khu vực mới/ Nguyễn đình thiêm |
Nguyễn
đình thiêm |
Bộ
lao động -thương binh và xã hội |
2000 |
5026 |
009014761 |
Tình
thầy trò/ Nhóm nhân văn |
Nhóm
nhân văn |
Trẻ |
2001 |
5027 |
009012321 |
Luật
thực hành tiết kiệm chống lãng phí/ Nguyễn Văn An |
Nguyễn
Văn An |
Lao
đông - Xã hội |
2006 |
5028 |
009012254 |
luật
giáo dục/ Trần Đức Lương |
Trần
Đức Lương |
Chính
trị quốc gia |
2002 |
5029 |
009012264 |
hỏi
đáp về luật tố tụng dân sự/ Nguyễn Ngọc Điệp |
Nguyễn
Ngọc Điệp |
TPHCM |
2001 |
5030 |
00901221 |
các
quy định pháp luật/ Phạm công bảy |
Phạm
công bảy |
chính
trị quốc gia |
1999 |
5031 |
009025476 |
các
văn bản quy phạm phap luat ve giáo dục pho thong/ huỳnh cong minh |
huỳnh
cong minh |
TPHCM |
1999 |
5032 |
009012287 |
Sổ
tay cán bộ làm công tác quản lý nhà nước/ Thủy Ngân Trúc |
Thủy
Ngân Trúc |
lao
động |
2009 |
5033 |
009025436 |
cam
nang an toan giao thong duong bo/ ban an toan giao thong tphcm |
ban
an toan giao thong tphcm |
giao
duc |
2012 |
5034 |
099012229 |
những
quy định pháp luật về phồng chống buôn lậu gian lận thương mại/
nguyễn đình nhiêm |
nguyễn
đình nhiêm |
lao
động xã hội |
2002 |
5035 |
009012201 |
tim2
hiểu luật khiếu nại tố cáo/ PHan đình khánh |
PHan
đình khánh |
tổng
hợp TPHCM |
2006 |
5036 |
009012282 |
Nghị
định chính phủ về phí, phí thuộc ngân sách nhà nước và văn bản
hướng dẫn thi hành/ Phạm văn trọng |
Phạm
văn trọng |
chính
trị quốc gia |
1999 |
5037 |
009021897 |
Người
đàn bà Buôn vũ khí/ H.Albert |
H.Albert |
Lao
động |
2001 |
5038 |
009012895 |
Các
quốc gia trên thế giới/ Nguyễn Văn Sang |
Nguyễn
Văn Sang |
Trẻ |
2002 |
5039 |
009013358 |
Các
quốc gia trên thế giới/ Nguyễn Văn Sang |
Nguyễn
Văn Sang |
Trẻ |
2002 |
5040 |
009012851 |
Thiên
tai/ Hans Raihardt |
Hans
Raihardt |
Trẻ |
2000 |
5041 |
009012796 |
Thiên
tai/ Hans Raihardt |
Hans
Raihardt |
Trẻ |
2000 |
5042 |
009022016 |
Mặt
trời vẫn mọc/ Erneest |
Erneest |
Văn
Nghệ |
2000 |
5043 |
009022332 |
Vào
han bắt cọp/ h Lê Anh Vũ |
h
Lê Anh Vũ |
Thông
tin |
2000 |
5044 |
009021896 |
Muốn
là được/ Fossyh |
Fossyh |
Trẻ |
2002 |
5045 |
00902449 |
Nâng
cao hiểu biết về đối tượng giáo dục / Đỗ Thị Thanh Phúc |
Đỗ
Thị Thanh Phúc |
Giáo
dục |
2013 |
5046 |
009024501 |
Nâng
cao hiểu biết về đối tượng giáo dục / Đỗ Thị Thanh Phúc |
Đỗ
Thị Thanh Phúc |
Giáo
dục |
2013 |
5047 |
009020944 |
Từ
độ xa người/ HEINRICH BOLL |
HEINRICH
BOLL |
Văn
hóa dân tộc |
2000 |
5048 |
718 |
Hỏi
đáp về triều Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
1999 |
5049 |
009013382 |
Hỏi
đáp về triều Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
1999 |
5050 |
009013013 |
Hỏi
đáp về triều Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
1999 |
5051 |
009013374 |
Hỏi
đáp về triều Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
1999 |
5052 |
009012812 |
Hỏi
đáp về triều Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
1999 |
5053 |
009020819 |
Những
hồ sơ lộ sáng / Leonit |
Leonit |
Hà
Nội |
2001 |
5054 |
009012548 |
Các
bà mẹ mang thai cần biết / Phạm Khắc Trí |
Phạm
Khắc Trí |
TPHCM |
2000 |
5055 |
009012770 |
Món
ăn chay đãi khách / Song Phương |
Song
Phương |
Thanh
Niên |
1999 |
5056 |
009013356 |
Lịch
sử văn minh Ấn Độ / Nguyễn Hiến Lê (dịch) |
Nguyễn
Hiến Lê (dịch) |
Văn
học |
1996 |
5057 |
009013428 |
Lịch
sử văn minh Ấn Độ / Nguyễn Hiến Lê (dịch) |
Nguyễn
Hiến Lê (dịch) |
Văn
học |
1996 |
5058 |
009012687 |
Hộp
đen trên máy bay có công dụng gì ? / Trần Kim Sơn |
Trần
Kim Sơn |
Trẻ |
2000 |
5059 |
009013251 |
Hộp
đen trên máy bay có công dụng gì ? / Trần Kim Sơn |
Trần
Kim Sơn |
Trẻ |
2000 |
5060 |
009020940 |
Aivanho/
Walter Scott |
Walter
Scott |
Văn
học |
1994 |
5061 |
009021990 |
Con
đường sắm sét/ Peter Abrahams |
Peter
Abrahams |
TPHCM |
2001 |
5062 |
009022009 |
Những
người con cảu các vị lãnh đạo nổi tiếng trung quốc / Văn Địch (biên
soạn) |
Văn
Địch (biên soạn) |
Phụ
Nữ |
1998 |
5063 |
009021904 |
Hãy
kể giấc mơ của EM/ SIDNEY |
SIDNEY |
Văn
học |
1999 |
5064 |
009013388 |
Phạm
Phương Nữ sử 1881-1974/ Nguyễn KHoa Diệu |
Nguyễn
KHoa Diệu |
Trẻ |
1995 |
5065 |
009020835 |
Viết
dưới giá treo cổ / JULIUS |
JULIUS |
Thanh
niên |
2000 |
5066 |
009020823 |
Miền
đất dữ/ Mario Puzu |
Mario
Puzu |
Thanh
niên |
2001 |
5067 |
009012838 |
Charles
Darwin Cha đẻ của thuyết tiến hóa / Trịnh Huy Hóa (dịnh) |
Trịnh
Huy Hóa (dịnh) |
Trẻ |
2002 |
5068 |
009013055 |
Charles
Darwin Cha đẻ của thuyết tiến hóa / Trịnh Huy Hóa (dịnh) |
Trịnh
Huy Hóa (dịnh) |
Trẻ |
2002 |
5069 |
009012623 |
Những
câu hỏi lạ lùng đã có lời giải đáp -Động vật / Vĩ Bách(biên dịch
) |
Vĩ
Bách(biên dịch ) |
Trẻ |
2006 |
5070 |
009020824 |
Giờ
xấu / Macket |
Macket |
Văn
học |
2001 |
5071 |
009013320 |
Mặt
trời và con người / Eric Jubelaker |
Eric
Jubelaker |
Trẻ |
2000 |
5072 |
009013212 |
Cây
cảnh/ Võ Văn Chi |
Võ
Văn Chi |
Khoa
học kỹ thuật |
1994 |
5073 |
009012491 |
100
vị hoàn đế tiêu biểu/ Lịch sử TRung Quốc |
Lịch
sử TRung Quốc |
TPHCM |
1997 |
5074 |
009013276 |
Biệt
động Sài Gòn / Nguyễn Đức Hùng |
Nguyễn
Đức Hùng |
Trẻ |
1999 |
5075 |
009012948 |
Biệt
động Sài Gòn / Nguyễn Đức Hùng |
Nguyễn
Đức Hùng |
Trẻ |
1999 |
5076 |
009012390 |
Luật
tổ chức chính phủ/ Trần đình nguyên |
Trần
đình nguyên |
chính
trị quốc gia |
2002 |
5077 |
009012378 |
Nghị
định của chính phủ về chế độ nhuận bút/ Phan Văn Khải |
Phan
Văn Khải |
Chính
trị quốc gia |
2002 |
5078 |
009021624 |
Đắm
đối/ Carter Brwn |
Carter
Brwn |
Thanh
Niên |
2000 |
5079 |
009025276 |
Thầy
đã sưởi ấm trái tim em/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2005 |
5080 |
009025253 |
Không
thể thiếu bóng đá/ Lev |
Lev |
Thông
Tấn |
2008 |
5081 |
009025225 |
Nghệ
thuật làm tóc/ Cẩm nang sống |
Cẩm
nang sống |
Kim
đồng |
2010 |
5082 |
009024728 |
Đoạn
trường tân thanh / Nguyễn Du |
Nguyễn
Du |
Văn
học |
1999 |
5083 |
009022399 |
Đoạn
trường tân thanh / Nguyễn Du |
Nguyễn
Du |
Văn
học |
1999 |
5084 |
009022403 |
Đoạn
trường tân thanh / Nguyễn Du |
Nguyễn
Du |
Văn
học |
1999 |
5085 |
009022442 |
Đoạn
trường tân thanh / Nguyễn Du |
Nguyễn
Du |
Văn
học |
1999 |
5086 |
009024758 |
GIải
bài tập tiếng việt lớp 7 / Trần văn Sáu |
Trần
văn Sáu |
Trẻ |
1977 |
5087 |
0090247583 |
GIải
bài tập tiếng việt lớp 7 / Trần văn Sáu |
Trần
văn Sáu |
Trẻ |
1977 |
5088 |
0090247582 |
GIải
bài tập tiếng việt lớp 7 / Trần văn Sáu |
Trần
văn Sáu |
Trẻ |
1977 |
5089 |
0090247581 |
GIải
bài tập tiếng việt lớp 7 / Trần văn Sáu |
Trần
văn Sáu |
Trẻ |
1977 |
5090 |
009013029 |
Hỏi
đáp về triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
2001 |
5091 |
009013315 |
Hỏi
đáp về triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
2001 |
5092 |
009013186 |
Hỏi
đáp về Triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
2001 |
5093 |
009013053 |
Hỏi
đáp về Triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
2001 |
5094 |
009012690 |
Hỏi
đáp về Triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
2001 |
5095 |
009013421 |
Hỏi
đáp về Triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
2001 |
5096 |
009012433 |
Hỏi
đáp về Triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
2001 |
5097 |
009012461 |
Hỏi
đáp về Triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
2001 |
5098 |
009013381 |
Hỏi
đáp về Triều Nguyễn và Huế xưa/ Nguyễn Đắc Xuân |
Nguyễn
Đắc Xuân |
Trẻ |
2001 |
5099 |
009013182 |
Nghiên
cứu địa bạ triều Nguyễn/ Nguyễn Đình Đầu |
Nguyễn
Đình Đầu |
TPHCM |
1994 |
5100 |
009013296 |
Bí
quyết vẽ màu nước/ HUỳnh Phạm Hương Trang |
HUỳnh
Phạm Hương Trang |
Mỹ
Thuật |
1996 |
5101 |
009013196 |
Bí
quyết vẽ màu nước/ HUỳnh Phạm Hương Trang |
HUỳnh
Phạm Hương Trang |
Mỹ
Thuật |
1996 |
5102 |
009012475 |
13
năm tranh luân văn học/ Thanh Lãng |
Thanh
Lãng |
văn
học |
1995 |
5103 |
009022405 |
Anh
Chi yêu dấu/ Binh Tuyến Luyện |
Binh
Tuyến Luyện |
Cà
Mau |
1997 |
5104 |
009025804 |
Hàm
cá mập/ PITO BENCHLY |
PITO
BENCHLY |
Hội
nhà văn |
1998 |
5105 |
009022491 |
Quán
bò rừng/ Phan Triều Hải |
Phan
Triều Hải |
Trẻ |
1995 |
5106 |
009022642 |
Quán
bò rừng/ Phan Triều Hải |
Phan
Triều Hải |
Trẻ |
1995 |
5107 |
009022502 |
Quán
bò rừng/ Phan Triều Hải |
Phan
Triều Hải |
Trẻ |
1995 |
5108 |
009020826 |
Sương
mù trên tác phẩm Trương Vĩnh Ký/ Bằng Giang |
Bằng
Giang |
Văn
học |
1994 |
5109 |
009020789 |
Sương
mù trên tác phẩm Trương Vĩnh Ký/ Bằng Giang |
Bằng
Giang |
Văn
học |
1994 |
5110 |
009021522 |
Càn
Long Du giang nam/ Thanh Phong |
Thanh
Phong |
Văn
học |
1999 |
5111 |
009020814 |
Tiếp
cận giá trị văn chương/ Phạm Quang Trung |
Phạm
Quang Trung |
Thanh
Niên |
1995 |
5112 |
009020825 |
Hành
trình vào trung tâm Trái đất/ jules Verne |
jules
Verne |
Nhà
Xuất Bản Trẻ |
2001 |
5113 |
00902474 |
Vũ
Như Tô(kịch năm hồi)/ Nguyễn Huy Tưởng |
Nguyễn
Huy Tưởng |
văn
nghệ thành phố hồ chí minh |
1198 |
5114 |
009020928 |
Truy
tìm nhân chứng/ hoàng mạnh |
hoàng
mạnh |
thanh
niên |
2000 |
5115 |
009022273 |
Vỡ
bờ/ Nguyễn Đình Thi |
Nguyễn
Đình Thi |
Hội
Nhà Văn |
1993 |
5116 |
009022215 |
Lời
tỏ Tình lcu1 hoàng hôn/ Trần Minh |
Trần
Minh |
Mùi
Cá Mau |
1998 |
5117 |
009022234 |
Về
con người và cá nhân trong văn học cổ VN/ Nguyễn Hữu Sơn |
Nguyễn
Hữu Sơn |
Giáo
dục |
1997 |
5118 |
009025956 |
Đông
Chu Liệt Quốc/ Phùng Mộng Long |
Phùng
Mộng Long |
Đồng
Nai |
2000 |
5119 |
009025960 |
Đông
Chu Liệt Quốc/ Phùng Mộng Long |
Phùng
Mộng Long |
Đồng
Nai |
2000 |
5120 |
009022328 |
Chuyện
cổ tích dành cho người lớn/ Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2001 |
5121 |
009025968 |
Những
bức thư không gởi/ A-ĐEN CHU TUI |
A-ĐEN
CHU TUI |
Thanh
niên |
2000 |
5122 |
009021859 |
Tuyết
Sơn Phi Hồ/ Kim Dung |
Kim
Dung |
Văn
học |
1998 |
5123 |
009022406 |
Lửa
rừng/ Vũ Hạnh |
Vũ
Hạnh |
Văn
nghệ |
1994 |
5124 |
009025938 |
Khẩu
súng đồng/ Phạm Viêm Phương dịch |
Phạm
Viêm Phương dịch |
Văn
nghệ |
1998 |
5125 |
009022237 |
Toát
hồ hôi lạnh/ Hoài Anh dịch |
Hoài
Anh dịch |
Đồng
Nai |
1998 |
5126 |
009024446 |
Đấu
trường/ MARIO PUZO |
MARIO
PUZO |
Hội
nhà văn |
1993 |
5127 |
009022259 |
Ngu7oi2
đàn bà trong thu tím/ Trần Hương |
Trần
Hương |
Hội
Nhà Văn |
1998 |
5128 |
009025963 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10 - môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung |
Đỗ
Thị Minh Dung |
Giáo
dục |
2015 |
5129 |
009025954 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10 - môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung |
Đỗ
Thị Minh Dung |
Giáo
dục |
2015 |
5130 |
009025936 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10 - môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung |
Đỗ
Thị Minh Dung |
Giáo
dục |
2015 |
5131 |
009025934 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10 - môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung |
Đỗ
Thị Minh Dung |
Giáo
dục |
2015 |
5132 |
009013219 |
Lịch
sử văn minh Trung Hoa/ Nguyễn Hiến Lê- dịch |
Nguyễn
Hiến Lê- dịch |
Văn
học |
1997 |
5133 |
009012865 |
Tìm
kiếm sự sống ngoài trái đất/ Phạm Thanh Minh |
Phạm
Thanh Minh |
Trẻ |
2002 |
5134 |
009012659 |
Tìm
kiếm sự sống ngoài trái đất/ Phạm Thanh Minh |
Phạm
Thanh Minh |
Trẻ |
2002 |
5135 |
009012653 |
Lập
trình nâng cao bằng Pascal/ nhiểu tác giả |
nhiểu
tác giả |
Trẻ |
2001 |
5136 |
009022037 |
La
sơn phu tử/ Hoàng Xuân Hãn |
Hoàng
Xuân Hãn |
Văn
học |
1998 |
5137 |
009021910 |
Doha
Bác Ba Phi/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Văn
học |
2000 |
5138 |
009012628 |
Châu
Phi/ Nguyễn Văn Sang |
Nguyễn
Văn Sang |
Trẻ |
2002 |
5139 |
009025397 |
Thực
hiện luật xuất bản/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Giáo
dục |
2006 |
5140 |
0090122082 |
Chiến
tranh và hòa bình/ Lies Tonx tôi |
Lies
Tonx tôi |
Văn
nghệ |
1999 |
5141 |
009012846 |
Trang
trí bánh bằng bột đường/ Bích Nhã |
Bích
Nhã |
Đồng
Nai |
1994 |
5142 |
009022546 |
Thiên
sứ/ Phạm Thị Hoài |
Phạm
Thị Hoài |
Hội
nhà văn |
1994 |
5143 |
009025779 |
Một
số chuyên đề về nghiệp vụ thư viện/ Đàm Thị Kim Liên |
Đàm
Thị Kim Liên |
Giáo
dục VN |
2009 |
5144 |
009021893 |
Bầy
chim trong sân trường/ Binh Tiến Luyện |
Binh
Tiến Luyện |
Cà
Mau |
1997 |
5145 |
009021056 |
Truyện
dài dân gian Việt Nam/ Trần Gia Linh |
Trần
Gia Linh |
Giáo
dục |
1997 |
5146 |
009022030 |
Chiến
tranh và hòa bình/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Văn
nghệ TPHCM |
1999 |
5147 |
009022466 |
Một
thời đại mới/ Nguyễn Đăng Mạnh |
Nguyễn
Đăng Mạnh |
Văn
học |
1996 |
5148 |
009025549 |
Màu
sắc cầu vòng/ JACK CANFIELD |
JACK
CANFIELD |
Phụ
Nữ |
2008 |
5149 |
009025879 |
Lãnh
đạo danh nghiệp ...trong hời kỳ ...kinh tế bất ổn/ RAM CHARAN |
RAM
CHARAN |
Tổng
hợp |
2009 |
5150 |
009025851 |
Lãnh
đạo danh nghiệp ...trong hời kỳ ...kinh tế bất ổn/ RAM CHARAN |
RAM
CHARAN |
Tổng
hợp |
2009 |
5151 |
009025808 |
Lãnh
đạo danh nghiệp ...trong hời kỳ ...kinh tế bất ổn/ RAM CHARAN |
RAM
CHARAN |
Tổng
hợp |
2009 |
5152 |
009025783 |
Các
nước và một số lãnh thổ trên thế giới/ Đoàn Mạnh Giao |
Đoàn
Mạnh Giao |
2001 |
0 |
5153 |
009012386 |
Luật
ngân hàng nhà nước Việt Nam/ Trần Đức Lương |
Trần
Đức Lương |
Chính
trị Quốc Gia |
2001 |
5154 |
009022513 |
Nằm
vạ/ Bùi Hiển |
Bùi
Hiển |
Văn
học |
1994 |
5155 |
009022389 |
Nằm
vạ/ Bùi Hiển |
Bùi
Hiển |
Văn
học |
1994 |
5156 |
009022289 |
Nằm
vạ/ Bùi Hiển |
Bùi
Hiển |
Văn
học |
1994 |
5157 |
009022482 |
Nằm
vạ/ Bùi Hiển |
Bùi
Hiển |
Văn
học |
1994 |
5158 |
009022486 |
Nằm
vạ/ Bùi Hiển |
Bùi
Hiển |
Văn
học |
1994 |
5159 |
009022378 |
Nằm
vạ/ Bùi Hiển |
Bùi
Hiển |
Văn
học |
1994 |
5160 |
009022490 |
Nằm
vạ/ Bùi Hiển |
Bùi
Hiển |
Văn
học |
1994 |
5161 |
009022469 |
Nằm
vạ/ Bùi Hiển |
Bùi
Hiển |
Văn
học |
1994 |
5162 |
009022515 |
Nằm
vạ/ Bùi Hiển |
Bùi
Hiển |
Văn
học |
1994 |
5163 |
009022468 |
Nằm
vạ/ Bùi Hiển |
Bùi
Hiển |
Văn
học |
1994 |
5164 |
009025498 |
Sử
ký Tư Mã Thiên/ Tư Mã Thiên |
Tư
Mã Thiên |
Văn
học |
1998 |
5165 |
009022260 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5166 |
009022282 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5167 |
009022471 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5168 |
009022484 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5169 |
009022440 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5170 |
009022387 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5171 |
009022495 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5172 |
009022358 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5173 |
009022460 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5174 |
009022336 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5175 |
009022433 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5176 |
009022408 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5177 |
009022404 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5178 |
009022346 |
Tuyển
thơ văn bốn mùa -Mùa hạ/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5179 |
009012684 |
Chìa
khóa vàng tri thức môi trường/ Hồ Cúc |
Hồ
Cúc |
Trẻ |
2004 |
5180 |
009013328 |
Máy
tính hiện đại/ Phạm hoàng Dũng |
Phạm
hoàng Dũng |
Khoa
học-kĩ thuật |
1998 |
5181 |
009001415 |
Điểm
tựa / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2008 |
5182 |
009000509 |
Điểm
tựa / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2008 |
5183 |
009001416 |
Điểm
tựa / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2008 |
5184 |
009001421 |
Bí
mật của cha / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2011 |
5185 |
009000476 |
Bí
mật của cha / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2011 |
5186 |
009001425 |
Bí
mật của cha / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2011 |
5187 |
009001354 |
Niềm
tin không tắt / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2008 |
5188 |
009000496 |
Niềm
tin không tắt / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2008 |
5189 |
009001439 |
Niềm
tin không tắt / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2008 |
5190 |
009000540 |
200
ca khúc thiếu nhi : Trái đất này là của chúng em / Trương Quang Lục |
Trương
Quang Lục |
Kim
Đồng |
2009 |
5191 |
009000622 |
Truyện
kể thần thoại Hi Lạp : Hêlen tuyệt sắc và cuộc chiến thành Tơrroa.
T.6 / Huỳnh Phan Thanh Yên, Nguyễn Hoàng Anh |
Huỳnh
Phan Thanh Yên |
Giáo
dục |
2008 |
5192 |
009001557 |
Mười
tám đời Hùng Vương / Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Giáo
dục |
2009 |
5193 |
009000635 |
Mười
tám đời Hùng Vương / Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Giáo
dục |
2009 |
5194 |
009001553 |
Mái
nhà, thức ăn và áo mặc / Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim
Khánh |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Giáo
dục |
2009 |
5195 |
009000666 |
Mái
nhà, thức ăn và áo mặc / Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim
Khánh |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Giáo
dục |
2009 |
5196 |
009001730 |
Cấu
trúc câu cơ bản trong tiếng Anh / Phan Hà |
Phan
Hà |
Giáo
dục |
2008 |
5197 |
009000641 |
Cấu
trúc câu cơ bản trong tiếng Anh / Phan Hà |
Phan
Hà |
Giáo
dục |
2008 |
5198 |
009001561 |
Bài
tập trắc nghiệm và đề kiểm tra Sinh học 6 / Trần Văn Kiên, Nguyễn
Phương Nga |
Trần
Văn Kiên |
Giáo
dục |
2008 |
5199 |
009000598 |
Bài
tập trắc nghiệm và đề kiểm tra Sinh học 6 / Trần Văn Kiên, Nguyễn
Phương Nga |
Trần
Văn Kiên |
Giáo
dục |
2008 |
5200 |
009002036 |
Bài
tập trắc nghiệm và đề kiểm tra Sinh học 6 / Trần Văn Kiên, Nguyễn
Phương Nga |
Trần
Văn Kiên |
Giáo
dục |
2008 |
5201 |
009001581 |
Sổ
tay kiến thức địa lí trung học cơ sở / Nguyễn Đức Vũ, Phí Công
Việt |
Nguyễn
Đức Vũ |
Giáo
dục |
2007 |
5202 |
009000615 |
Sổ
tay kiến thức địa lí trung học cơ sở / Nguyễn Đức Vũ, Phí Công
Việt |
Nguyễn
Đức Vũ |
Giáo
dục |
2007 |
5203 |
009002063 |
Sổ
tay kiến thức sinh học trung học cơ sở / Nguyễn Quang Vinh |
Nguyễn
Quang Vinh |
Giáo
dục |
2007 |
5204 |
009000625 |
Sổ
tay kiến thức sinh học trung học cơ sở / Nguyễn Quang Vinh |
Nguyễn
Quang Vinh |
Giáo
dục |
2007 |
5205 |
009001882 |
Từ
điển Anh-Việt : Dùng cho học sinh sinh viên / Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn
Như Ý |
Nguyễn
Văn Phòng |
Giáo
dục |
2011 |
5206 |
009000673 |
Từ
điển Anh-Việt : Dùng cho học sinh sinh viên / Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn
Như Ý |
Nguyễn
Văn Phòng |
Giáo
dục |
2011 |
5207 |
009000581 |
Hỏi
đáp Sinh học 9 / Nguyễn Thu Huyền |
Nguyễn
Thu Huyền |
Giáo
dục |
2009 |
5208 |
009002038 |
Nâng
cao và phát triển Toán 8. T. 2 / Vũ Hữu Bình |
Vũ
Hữu Bình |
Giáo
dục |
2011 |
5209 |
009000588 |
Nâng
cao và phát triển Toán 8. T. 2 / Vũ Hữu Bình |
Vũ
Hữu Bình |
Giáo
dục |
2011 |
5210 |
009000961 |
Cho
tôi xin một vé đi tuổi thơ / Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2011 |
5211 |
009001000 |
Cho
tôi xin một vé đi tuổi thơ / Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2011 |
5212 |
009000996 |
Cho
tôi xin một vé đi tuổi thơ / Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2011 |
5213 |
009000977 |
Cho
tôi xin một vé đi tuổi thơ / Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2011 |
5214 |
009000969 |
Cho
tôi xin một vé đi tuổi thơ / Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2011 |
5215 |
009001004 |
Cô
gái đến từ hôm qua / Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2011 |
5216 |
009000787 |
Cánh
đồng bất tận / Nguyễn Ngọc Tư |
Nguyễn
Ngọc Tư |
Trẻ |
2011 |
5217 |
009000791 |
Thời
xa vắng / Nhiều tác giả |
|
Trẻ |
2011 |
5218 |
009000795 |
Thời
xa vắng / Nhiều tác giả |
|
Trẻ |
2011 |
5219 |
009000989 |
Hoang
mạc hoang sơ / Anita Ganeri; Trịnh Huy Kiều d |
Anita
Ganeri |
Trẻ |
2011 |
5220 |
009000966 |
Những
nhà thám hiểm hăm hở / Anita Ganeri; Trịnh Huy Triều d |
Anita
Ganeri |
Trẻ |
2011 |
5221 |
009000796 |
Cuộc
đời có bao lâu mà / Nhã Nam |
Nhã
Nam |
Trẻ |
2011 |
5222 |
009001041 |
Đời
thay đổi khi chúng ta thay đổi. T.2 / Andrew Mathews; Dũng Tiến, Thúy
Nga d |
Andrew
Mathews |
Trẻ |
2011 |
5223 |
009000355 |
Lá
cờ thiêu sáu chữ vàng / Nguyễn Huy Tưởng |
Nguyễn
Huy Tưởng |
Kim
Đồng |
2009 |
5224 |
009000359 |
Lá
cờ thiêu sáu chữ vàng / Nguyễn Huy Tưởng |
Nguyễn
Huy Tưởng |
Kim
Đồng |
2009 |
5225 |
009001228 |
Tuổi
nhỏ Hoàng Văn Thụ / Xuân Đài |
Xuân
Đài |
Kim
Đồng |
2010 |
5226 |
009000079 |
Tuổi
nhỏ Hoàng Văn Thụ / Xuân Đài |
Xuân
Đài |
Kim
Đồng |
2010 |
5227 |
009000075 |
Tuổi
nhỏ Hoàng Văn Thụ / Xuân Đài |
Xuân
Đài |
Kim
Đồng |
2010 |
5228 |
009001236 |
Tuổi
nhỏ Hoàng Văn Thụ / Xuân Đài |
Xuân
Đài |
Kim
Đồng |
2010 |
5229 |
009001232 |
Tuổi
nhỏ Hoàng Văn Thụ / Xuân Đài |
Xuân
Đài |
Kim
Đồng |
2010 |
5230 |
009000326 |
Hỏi
chuyện các nhà văn / Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn
Công Hoan |
Kim
Đồng |
2009 |
5231 |
009000369 |
Hỏi
chuyện các nhà văn / Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn
Công Hoan |
Kim
Đồng |
2009 |
5232 |
009000384 |
Cô
bé Matilda / Roald Dahl Nominee; Nguyễn Thị Bích Nga d |
Roald
Dahl Nominee |
Kim
Đồng |
2009 |
5233 |
009000388 |
Cô
bé Matilda / Roald Dahl Nominee; Nguyễn Thị Bích Nga d |
Roald
Dahl Nominee |
Kim
Đồng |
2009 |
5234 |
009000007 |
Đại
Tư Đồ Trần Nguyên Hãn / Quỳnh Cư |
Quỳnh
Cư |
Kim
Đồng |
2009 |
5235 |
009000010 |
Đại
Tư Đồ Trần Nguyên Hãn / Quỳnh Cư |
Quỳnh
Cư |
Kim
Đồng |
2009 |
5236 |
009000271 |
Truyện
cổ tích bên cửa sổ / Phong Thu |
Phong
Thu |
Kim
Đồng |
2010 |
5237 |
009000275 |
Truyện
cổ tích bên cửa sổ / Phong Thu |
Phong
Thu |
Kim
Đồng |
2010 |
5238 |
009000447 |
Thư
gửi mẹ cha |
|
Kim
Đồng |
2011 |
5239 |
009000451 |
Thư
gửi mẹ cha |
|
Kim
Đồng |
2011 |
5240 |
009000065 |
Mai
Xuân Thưởng : Lãnh tụ Cần Vương Bình Định / Hoài Anh : lời; Nguyễn
Đông Hải : tranh |
Hoài
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
5241 |
009000069 |
Mai
Xuân Thưởng : Lãnh tụ Cần Vương Bình Định / Hoài Anh : lời; Nguyễn
Đông Hải : tranh |
Hoài
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
5242 |
009000411 |
Kẻ
hiếu kỳ / Đoàn Phương Huyền |
Đoàn
Phương Huyền |
Kim
Đồng |
2011 |
5243 |
009000415 |
Kẻ
hiếu kỳ / Đoàn Phương Huyền |
Đoàn
Phương Huyền |
Kim
Đồng |
2011 |
5244 |
009000068 |
Tôi
vẫn chỉ là con nít / Nguyễn Thị Yến Linh |
Nguyễn
Thị Yến Linh |
Kim
Đồng |
2008 |
5245 |
009000072 |
Tôi
vẫn chỉ là con nít / Nguyễn Thị Yến Linh |
Nguyễn
Thị Yến Linh |
Kim
Đồng |
2008 |
5246 |
009000121 |
Không
phải ma đâu / Đỗ Đức Anh |
Đỗ
Đức Anh |
Kim
Đồng |
2008 |
5247 |
009000125 |
Không
phải ma đâu / Đỗ Đức Anh |
Đỗ
Đức Anh |
Kim
Đồng |
2008 |
5248 |
009000364 |
Quà
tặng bất ngờ / Nguyễn Thị Việt Nga |
Nguyễn
Thị Việt Nga |
Kim
Đồng |
2009 |
5249 |
009000368 |
Quà
tặng bất ngờ / Nguyễn Thị Việt Nga |
Nguyễn
Thị Việt Nga |
Kim
Đồng |
2009 |
5250 |
009000305 |
Dạt
vòm / Phan Hồn Nhiên |
Phan
Hồn Nhiên |
Kim
Đồng |
2011 |
5251 |
009000309 |
Dạt
vòm / Phan Hồn Nhiên |
Phan
Hồn Nhiên |
Kim
Đồng |
2011 |
5252 |
009000108 |
Nghệ
thuật làm món ăn Việt ngon và lạ / Hoàng Tuyết Mai |
Hoàng
Tuyết Mai |
Kim
Đồng |
2011 |
5253 |
009000112 |
Nghệ
thuật làm món ăn Việt ngon và lạ / Hoàng Tuyết Mai |
Hoàng
Tuyết Mai |
Kim
Đồng |
2011 |
5254 |
009000194 |
Những
ngày thơ ấu / Nguyên Hồng |
Nguyên
Hồng |
Kim
Đồng |
2010 |
5255 |
009000225 |
Những
ngày thơ ấu / Nguyên Hồng |
Nguyên
Hồng |
Kim
Đồng |
2010 |
5256 |
009000221 |
Những
ngày thơ ấu / Nguyên Hồng |
Nguyên
Hồng |
Kim
Đồng |
2010 |
5257 |
009000217 |
Những
ngày thơ ấu / Nguyên Hồng |
Nguyên
Hồng |
Kim
Đồng |
2010 |
5258 |
009000213 |
Những
ngày thơ ấu / Nguyên Hồng |
Nguyên
Hồng |
Kim
Đồng |
2010 |
5259 |
009000209 |
Những
ngày thơ ấu / Nguyên Hồng |
Nguyên
Hồng |
Kim
Đồng |
2010 |
5260 |
009000198 |
Những
ngày thơ ấu / Nguyên Hồng |
Nguyên
Hồng |
Kim
Đồng |
2010 |
5261 |
009001554 |
Chế
Lan Viên : Tác phẩm chọn lọc / Vũ Tuấn Anh |
Vũ
Tuấn Anh |
Giáo
dục |
2009 |
5262 |
009000698 |
Chế
Lan Viên : Tác phẩm chọn lọc / Vũ Tuấn Anh |
Vũ
Tuấn Anh |
Giáo
dục |
2009 |
5263 |
009001494 |
Bắt
trẻ đồng xanh / J. D. Salinger; Phùng Khánh d |
J.
D. Salinger |
Văn
học, Nhã Nam |
2011 |
5264 |
009000731 |
Bắt
trẻ đồng xanh / J. D. Salinger; Phùng Khánh d |
J.
D. Salinger |
Văn
học, Nhã Nam |
2011 |
5265 |
009001492 |
Bắt
trẻ đồng xanh / J. D. Salinger; Phùng Khánh d |
J.
D. Salinger |
Văn
học, Nhã Nam |
2011 |
5266 |
009001491 |
Bắt
trẻ đồng xanh / J. D. Salinger; Phùng Khánh d |
J.
D. Salinger |
Văn
học, Nhã Nam |
2011 |
5267 |
009001521 |
Bắt
trẻ đồng xanh / J. D. Salinger; Phùng Khánh d |
J.
D. Salinger |
Văn
học, Nhã Nam |
2011 |
5268 |
009001513 |
Bắt
trẻ đồng xanh / J. D. Salinger; Phùng Khánh d |
J.
D. Salinger |
Văn
học, Nhã Nam |
2011 |
5269 |
009001512 |
Bắt
trẻ đồng xanh / J. D. Salinger; Phùng Khánh d |
J.
D. Salinger |
Văn
học, Nhã Nam |
2011 |
5270 |
009001511 |
Bắt
trẻ đồng xanh / J. D. Salinger; Phùng Khánh d |
J.
D. Salinger |
Văn
học, Nhã Nam |
2011 |
5271 |
009001508 |
Bắt
trẻ đồng xanh / J. D. Salinger; Phùng Khánh d |
J.
D. Salinger |
Văn
học, Nhã Nam |
2011 |
5272 |
009001507 |
Bắt
trẻ đồng xanh / J. D. Salinger; Phùng Khánh d |
J.
D. Salinger |
Văn
học, Nhã Nam |
2011 |
5273 |
009000762 |
Nhóc
Nicolas phiền muộn / Jean-Jacques Sempé, René Goscinny; Trác Phong d |
Jean-Jacques
Sempé |
Hội
nhà văn, Nhã Nam |
2010 |
5274 |
009001754 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 6. T.1 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
5275 |
009000704 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 6. T.1 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
5276 |
009001775 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 6. T.1 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
5277 |
009001774 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 6. T.1 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
5278 |
009001771 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 6. T.1 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
5279 |
009001770 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 6. T.1 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
5280 |
009001767 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 6. T.1 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
5281 |
009001766 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 6. T.1 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
5282 |
009001762 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 6. T.1 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
5283 |
009001758 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 6. T.1 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
5284 |
009000744 |
Nhảy
múa trong bộ đồ da: Tự thú của GRORGIA NICOLSON / Lousie Rennison;
Phương Huyên d |
Lousie
Rennison |
Hội
Nhà văn, Nhã Nam |
2011 |
5285 |
009002049 |
Các
dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 / Cao Bích Xuân |
Cao
Bích Xuân |
Giáo
dục |
2010 |
5286 |
00901480433 |
Các
dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 / Cao Bích Xuân |
Cao
Bích Xuân |
Giáo
dục |
2010 |
5287 |
0090148042 |
Các
dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 / Cao Bích Xuân |
Cao
Bích Xuân |
Giáo
dục |
2010 |
5288 |
0090148041 |
Các
dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 / Cao Bích Xuân |
Cao
Bích Xuân |
Giáo
dục |
2010 |
5289 |
0090007073 |
Các
dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 / Cao Bích Xuân |
Cao
Bích Xuân |
Giáo
dục |
2010 |
5290 |
0090007072 |
Các
dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 / Cao Bích Xuân |
Cao
Bích Xuân |
Giáo
dục |
2010 |
5291 |
0090007071 |
Các
dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 / Cao Bích Xuân |
Cao
Bích Xuân |
Giáo
dục |
2010 |
5292 |
009000707 |
Các
dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 / Cao Bích Xuân |
Cao
Bích Xuân |
Giáo
dục |
2010 |
5293 |
009001528 |
Hãy
chăm sóc mẹ / Shin Kyung Sook; Lê Hiệp Lâm, Lê Nguyễn Lê d |
Shin
Kyung Sook |
Hà
Nội, Nhã Nam |
2011 |
5294 |
009000760 |
Hãy
chăm sóc mẹ / Shin Kyung Sook; Lê Hiệp Lâm, Lê Nguyễn Lê d |
Shin
Kyung Sook |
Hà
Nội, Nhã Nam |
2011 |
5295 |
009001438 |
Trăm
tay ngàn mắt / Thy Ngọc |
Thy
Ngọc |
Kim
Đồng, Thương Huyền |
2008 |
5296 |
009000514 |
Trăm
tay ngàn mắt / Thy Ngọc |
Thy
Ngọc |
Kim
Đồng, Thương Huyền |
2008 |
5297 |
009001398 |
Nhà
không người lớn / Thy Ngọc |
Thy
Ngọc |
Kim
Đồng, Thương Huyền |
2008 |
5298 |
009000498 |
Nhà
không người lớn / Thy Ngọc |
Thy
Ngọc |
Kim
Đồng, Thương Huyền |
2008 |
5299 |
009001196 |
Tên
cướp mũi to : Một câu chuyện về chú rối Kasperl / Otfried Freussler;
Tạ Quang Hiệp d |
Otfried
Freussler |
Kim
Đồng |
2010 |
5300 |
009001200 |
Tên
cướp mũi to : Một câu chuyện về chú rối Kasperl / Otfried Freussler;
Tạ Quang Hiệp d |
Otfried
Freussler |
Kim
Đồng |
2010 |
5301 |
009001176 |
An
Dương Vương xây thành ốc / Nguyễn Huy Tưởng |
Nguyễn
Huy Tưởng |
Kim
Đồng |
2010 |
5302 |
009001184 |
An
Dương Vương xây thành ốc / Nguyễn Huy Tưởng |
Nguyễn
Huy Tưởng |
Kim
Đồng |
2010 |
5303 |
009001180 |
An
Dương Vương xây thành ốc / Nguyễn Huy Tưởng |
Nguyễn
Huy Tưởng |
Kim
Đồng |
2010 |
5304 |
009001154 |
Chương
trình giáo dục những giá trị sống: Những hoạt động giá trị dành
cho trẻ từ 8 đến 14 tuổi / Diane
Tillman; Nguyễn Thị Bích Hà d |
Diane
Tillman |
First
news, Trẻ |
2010 |
5305 |
009007713 |
Truyền
tranh-Cô bé huyền thoại/ Hoàng Quyền |
Hoàng
Quyền |
Đà
Nẵng |
2003 |
5306 |
009007816 |
Truyện
tranh-Cô dâu trong thung/ Viễn Dương |
Viễn
Dương |
Trẻ |
2002 |
5307 |
009007496 |
Truyện
tranh-Chu mèo máy đến từ tương lai/ FujiKo.F.Fujio |
FujiKo.F.Fujio |
Kim
Đồng |
2010 |
5308 |
009008058 |
Truyện
tranh-Cùng làm họa sĩ/ Fujiko.f.fujio |
Fujiko.f.fujio |
Kim
ĐỒNG |
2001 |
5309 |
009001033 |
Đời
thay đổi khi chúng ta thay đổi. T.4 / Andrew Mathews; Dũng Tiến, Thúy
Nga d |
Andrew
Mathews |
Trẻ |
2011 |
5310 |
009013587 |
Con
trai, Ba có nhiều điều muốn nói với con / Hoàng Quân; Ngô Minh Vân d |
Hoàng
Quân |
Dân
Trí |
2011 |
5311 |
009001805 |
Con
trai, Ba có nhiều điều muốn nói với con / Hoàng Quân; Ngô Minh Vân d |
Hoàng
Quân |
Dân
Trí |
2011 |
5312 |
009001802 |
Con
trai, Ba có nhiều điều muốn nói với con / Hoàng Quân; Ngô Minh Vân d |
Hoàng
Quân |
Dân
Trí |
2011 |
5313 |
009013588 |
Con
trai, Ba có nhiều điều muốn nói với con / Hoàng Quân; Ngô Minh Vân d |
Hoàng
Quân |
Dân
Trí |
2011 |
5314 |
009000992 |
Hỏi
đáp về những phương tiện vận tải / Trịnh Huy Triều d |
Trịnh
Huy Triều d |
Trẻ |
2011 |
5315 |
009001009 |
Hỏi
đáp về những phương tiện vận tải / Trịnh Huy Triều d |
Trịnh
Huy Triều d |
Trẻ |
2011 |
5316 |
009000821 |
Những
con vật nhiều chân / Nguyễn Đăng Khoa |
Nguyễn
Đăng Khoa |
Trẻ |
2011 |
5317 |
009000825 |
Những
con vật nhiều chân / Nguyễn Đăng Khoa |
Nguyễn
Đăng Khoa |
Trẻ |
2011 |
5318 |
009000878 |
Cho
là nhận / Ken Blanchard, S. Truett Cathy; Bích Loan, Việt Hà, Vương Long
d |
Ken
Blanchard |
First
News, Trẻ |
2011 |
5319 |
009001135 |
Cho
là nhận / Ken Blanchard, S. Truett Cathy; Bích Loan, Việt Hà, Vương Long
d |
Ken
Blanchard |
First
News, Trẻ |
2011 |
5320 |
009000893 |
Phút
dành cho Cha / Spencer Johnson; Nguyễn Văn Phước... (và nh. ng. khác) d |
Spencer
Johnson |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
5321 |
009001342 |
Phút
dành cho Cha / Spencer Johnson; Nguyễn Văn Phước... (và nh. ng. khác) d |
Spencer
Johnson |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
5322 |
009000834 |
Dành
cho những tâm hồn không bao giờ gục ngã. T.5 / Jack Canfield, Mark
Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Trẻ |
2010 |
5323 |
009001294 |
Dành
cho những tâm hồn không bao giờ gục ngã. T.5 / Jack Canfield, Mark
Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Trẻ |
2010 |
5324 |
009000823 |
Những
người bạn nhỏ. T.17 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Trẻ |
2009 |
5325 |
009000899 |
Phút
dành cho con / Kent Nerburn; Thục Nhi, Thế Lâm, Ngọc Hân d |
Kent
Nerburn |
First
News, Trẻ |
2010 |
5326 |
009001296 |
Phút
dành cho con / Kent Nerburn; Thục Nhi, Thế Lâm, Ngọc Hân d |
Kent
Nerburn |
First
News, Trẻ |
2010 |
5327 |
009000877 |
Điểm
tựa của niềm tin / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
5328 |
009001293 |
Điểm
tựa của niềm tin / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
5329 |
009001155 |
Những
hoạt động giá trị dành cho trẻ từ 8 đến 14 tuổi / Diane Tillman;
Nguyễn Thị Bích Hà d |
Diane
Tillman |
First
News, Trẻ |
2010 |
5330 |
009001330 |
Những
hoạt động giá trị dành cho trẻ từ 8 đến 14 tuổi / Diane Tillman;
Nguyễn Thị Bích Hà d |
Diane
Tillman |
First
News, Trẻ |
2010 |
5331 |
009001757 |
Bộ
xương cơ thể người = Our skeleton |
|
First
news |
2011 |
5332 |
009001315 |
Bộ
xương cơ thể người = Our skeleton |
|
First
news |
2011 |
5333 |
009000957 |
Bộ
xương cơ thể người = Our skeleton |
|
First
news |
2011 |
5334 |
009001836 |
Bộ
xương cơ thể người = Our skeleton |
|
First
news |
2011 |
5335 |
009001835 |
Bộ
xương cơ thể người = Our skeleton |
|
First
news |
2011 |
5336 |
009001103 |
CD
- Hòa tấu nhạc cụ dân tộc : Hình bóng quê nhà . Vol. 2 / Hữu Thạnh |
Hữu
Thạnh |
Phương
Nam phim |
2004 |
5337 |
009001100 |
CD
- Hòa tấu Tranh, Bầu, Sáo, Nhị : Về quê. Vol. 4 / Tô Văn Anh Kiệt, Vũ
Văn Tuyền : biên tập |
Tô
Văn Anh Kiệt, Vũ Văn Tuyền : biên tập |
Phương
Nam phim |
0 |
5338 |
009001061 |
DVD
- Rừng đen / Vương Đức : đạo diễn; Lê Ngọc Linh : kịch bản |
Vương
Đức |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
5339 |
009001087 |
DVD
- Đến hẹn lại lên / Trần Vũ : đạo diễn; Bành Bảo, Vương Đan Hoàn :
kịch bản |
Trần
Vũ |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
5340 |
009001125 |
DVD
- Khám phá thế giới động vật. Vol. 2 = Animal discoveries |
|
Phương
Nam phim |
0 |
5341 |
009000936 |
DVD
- Người đẹp và quái vật : Thế giới kỳ diệu của Belle |
|
Phương
Nam phim |
2010 |
5342 |
009001187 |
Charlie
và nhà máy sô cô la / Roald Dahl; Dương Tường d |
Roald
Dahl |
Kim
Đồng |
2099 |
5343 |
009001191 |
Charlie
và nhà máy sô cô la / Roald Dahl; Dương Tường d |
Roald
Dahl |
Kim
Đồng |
2099 |
5344 |
009001175 |
Vũ
Ngọc Phan : Qua những trang văn, trang đời / Nguyễn Huy Thắng |
Nguyễn
Huy Thắng |
Kim
Đồng |
2010 |
5345 |
009001183 |
Vũ
Ngọc Phan : Qua những trang văn, trang đời / Nguyễn Huy Thắng |
Nguyễn
Huy Thắng |
Kim
Đồng |
2010 |
5346 |
009001179 |
Vũ
Ngọc Phan : Qua những trang văn, trang đời / Nguyễn Huy Thắng |
Nguyễn
Huy Thắng |
Kim
Đồng |
2010 |
5347 |
009014030 |
Tìm
hiểu mạo từ và từ định lượng trong ngữ pháp tiếng Anh ; Articles
and quantitative words / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận d |
Lê
Huy Lâm |
Nxb.
Tp Hồ Chí Minh |
2007 |
5348 |
009014032 |
Tìm
hiểu mạo từ và từ định lượng trong ngữ pháp tiếng Anh ; Articles
and quantitative words / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận d |
Lê
Huy Lâm |
Nxb.
Tp Hồ Chí Minh |
2007 |
5349 |
009014031 |
Tìm
hiểu mạo từ và từ định lượng trong ngữ pháp tiếng Anh ; Articles
and quantitative words / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận d |
Lê
Huy Lâm |
Nxb.
Tp Hồ Chí Minh |
2007 |
5350 |
009013623 |
Các
hoàng tử xứ Pantouflia / Andrew Lang; Huỳnh phan Thanh Yên, Nguyễn
Hoàng Anh, Nguyễn Hoàng Liên |
Andrew
Lang |
kim
Đồng |
2012 |
5351 |
009013624 |
Các
hoàng tử xứ Pantouflia / Andrew Lang; Huỳnh phan Thanh Yên, Nguyễn
Hoàng Anh, Nguyễn Hoàng Liên |
Andrew
Lang |
kim
Đồng |
2012 |
5352 |
009013579 |
Sự
tích các câu ví / Nguyễn Đổng Chi |
Nguyễn
Đổng Chi |
Trẻ |
2012 |
5353 |
009013580 |
Sự
tích các câu ví / Nguyễn Đổng Chi |
Nguyễn
Đổng Chi |
Trẻ |
2012 |
5354 |
009013625 |
Những
tâm hồn dấu yêu / Nguyễn Ngọc Ký |
Nguyễn
Ngọc Ký |
Trẻ |
2011 |
5355 |
009013626 |
Những
tâm hồn dấu yêu / Nguyễn Ngọc Ký |
Nguyễn
Ngọc Ký |
Trẻ |
2011 |
5356 |
009013613 |
Đời
mưa gió / Nhất Linh |
Nhất
Linh |
Hội
nhà văn |
2010 |
5357 |
009013614 |
Đời
mưa gió / Nhất Linh |
Nhất
Linh |
Hội
nhà văn |
2010 |
5358 |
009013643 |
Thời
Ngô - Đinh -Tiền Lê - Lý / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
5359 |
009013644 |
Thời
Ngô - Đinh -Tiền Lê - Lý / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
5360 |
009013896 |
Bài
tập trắc nghiệm Hóa học 9 / Trần Trung Ninh, Phạm Ngọc Sơn, Hoàng
Hữu Mạnh |
Trần
Trung Ninh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
5361 |
009013755 |
Bài
tập trắc nghiệm Hóa học 9 / Trần Trung Ninh, Phạm Ngọc Sơn, Hoàng
Hữu Mạnh |
Trần
Trung Ninh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
5362 |
009013897 |
Bài
tập trắc nghiệm Hóa học 9 / Trần Trung Ninh, Phạm Ngọc Sơn, Hoàng
Hữu Mạnh |
Trần
Trung Ninh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
5363 |
009013752 |
Kiến
thức cơ bản Toán 7 / Đặng Phương Trang c.h, Phan Văn Đức, Hồng Tuấn
Khanh |
Đặng
Phương Trang |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2010 |
5364 |
009013790 |
Kiến
thức cơ bản Toán 7 / Đặng Phương Trang c.h, Phan Văn Đức, Hồng Tuấn
Khanh |
Đặng
Phương Trang |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2010 |
5365 |
009013789 |
Kiến
thức cơ bản Toán 7 / Đặng Phương Trang c.h, Phan Văn Đức, Hồng Tuấn
Khanh |
Đặng
Phương Trang |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2010 |
5366 |
009013754 |
Kiến
thức cơ bản Ngữ văn 9 / An Miên, Lê Huân, Trí Sơn |
An
Miên |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
5367 |
009013820 |
Kiến
thức cơ bản Ngữ văn 9 / An Miên, Lê Huân, Trí Sơn |
An
Miên |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
5368 |
009013819 |
Kiến
thức cơ bản Ngữ văn 9 / An Miên, Lê Huân, Trí Sơn |
An
Miên |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
5369 |
009013817 |
270
bài tập Hóa học 9 / Nguyễn Phi Khánh Vinh, Nguyễn Văn Thân |
Nguyễn
Phi Khánh Vinh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
5370 |
009013818 |
270
bài tập Hóa học 9 / Nguyễn Phi Khánh Vinh, Nguyễn Văn Thân |
Nguyễn
Phi Khánh Vinh |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
5371 |
009013438 |
Chiếc
tàu lượn của anh em nhà Wirght / Gerry Bailey, Karen Foster; Leighton
Noyes, Karen Radford mh; Đoàn Ngọc Trâm d |
Gerry
Bailey |
Kim
Đồng |
2011 |
5372 |
009013735 |
670
câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 8 / Nguyễn Xuân Trường |
Nguyễn
Xuân Trường |
Đại
học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh |
2011 |
5373 |
009013782 |
670
câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 8 / Nguyễn Xuân Trường |
Nguyễn
Xuân Trường |
Đại
học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh |
2011 |
5374 |
009013781 |
670
câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 8 / Nguyễn Xuân Trường |
Nguyễn
Xuân Trường |
Đại
học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh |
2011 |
5375 |
009013898 |
Ôn
luyện và kiểm tra Lịch sử 8 / Nguyễn Đình Lễ...(và nh.ng khác) |
Nguyễn
Đình Lễ...(và nh.ng khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
5376 |
009013741 |
Ôn
luyện và kiểm tra Lịch sử 8 / Nguyễn Đình Lễ...(và nh.ng khác) |
Nguyễn
Đình Lễ...(và nh.ng khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
5377 |
009013899 |
Ôn
luyện và kiểm tra Lịch sử 8 / Nguyễn Đình Lễ...(và nh.ng khác) |
Nguyễn
Đình Lễ...(và nh.ng khác) |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
5378 |
009013704 |
45
đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 6 / Phan Thị Minh Châu, Lê Thị Thanh
Hà |
Phan
Thị Minh Châu |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
5379 |
009013705 |
45
đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 6 / Phan Thị Minh Châu, Lê Thị Thanh
Hà |
Phan
Thị Minh Châu |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
5380 |
009013894 |
45
đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8 / Phan Thị Minh Châu, Thái Thị
Mai Liên |
Phan
Thị Minh Châu |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
5381 |
009013748 |
45
đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8 / Phan Thị Minh Châu, Thái Thị
Mai Liên |
Phan
Thị Minh Châu |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
5382 |
009013895 |
45
đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8 / Phan Thị Minh Châu, Thái Thị
Mai Liên |
Phan
Thị Minh Châu |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
5383 |
009013751 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 10: cơ bản và nâng cao /
Bùi Quang Hân ch.b; Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hà Phương |
Bùi
Quang Hân |
Giáo
dục |
2011 |
5384 |
009013832 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 10: cơ bản và nâng cao /
Bùi Quang Hân ch.b; Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hà Phương |
Bùi
Quang Hân |
Giáo
dục |
2011 |
5385 |
009013831 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 10: cơ bản và nâng cao /
Bùi Quang Hân ch.b; Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hà Phương |
Bùi
Quang Hân |
Giáo
dục |
2011 |
5386 |
009012792 |
Thiên
tai/ Hanns |
Hanns |
Trẻ |
10500 |
5387 |
009012676 |
Thiên
tai/ Hanns |
Hanns |
Trẻ |
10500 |
5388 |
009007740 |
Truyện
tranh- ĐÔREAMON Ngôi sao cảm/ FUJKO F
FUJIO |
FUJKO
F FUJIO |
Kim
Đồng |
2006 |
5389 |
0090076558 |
Từ
Lý Thần Tông ( 1128 - 1138 ) Đến Lý Chiêu Hoàng ( 1224 - 1225 )/ Lý
Thái Thuận |
Lý
Thái Thuận |
Giáo
Dục |
0 |
5390 |
009007725 |
Truyện
tranh-/ Phạm Kim Quốc |
Phạm
Kim Quốc |
Giáo
Dục |
2003 |
5391 |
009013660 |
Không
gian : L'espace / Christine Sagnier lời; Émilie Beaumont ý tưởng; Piere Bon - Isabelle
Rognoni hình ảnh; Tố Tâm d |
Christine
Sagnier |
Dân
Trí; Đông A |
2008 |
5392 |
009009230 |
Hướng
dẫn học và làm bài-làm văn Ngữ văn/2/ Lê Hoàng Anh Thông |
Lê
Hoàng Anh Thông |
Đại
học sư phạm |
2006 |
5393 |
009009248 |
Hướng
dẫn học và làm bài-làm văn Ngữ văn/2/ Lê Hoàng Anh Thông |
Lê
Hoàng Anh Thông |
Đại
học sư phạm |
2006 |
5394 |
009009335 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t2/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5395 |
009008526 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t2/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5396 |
009008510 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t2/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5397 |
009008421 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t2/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5398 |
009009263 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t2/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5399 |
009009129 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t2/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5400 |
009009104 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t2/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5401 |
009009096 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t2/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5402 |
009009079 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t2/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5403 |
009009027 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t2/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5404 |
009008737 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t2/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5405 |
009012347 |
Bồi
dưỡng vật lí 8/ Đào Văn Phúc |
Đào
Văn Phúc |
Giáo
dục |
2004 |
5406 |
009009213 |
Bồi
dưỡng vật lí 8/ Đào Văn Phúc |
Đào
Văn Phúc |
Giáo
dục |
2004 |
5407 |
009008957 |
Bồi
dưỡng vật lí 8/ Đào Văn Phúc |
Đào
Văn Phúc |
Giáo
dục |
2004 |
5408 |
009008928 |
Bồi
dưỡng vật lí 8/ Đào Văn Phúc |
Đào
Văn Phúc |
Giáo
dục |
2004 |
5409 |
009012119 |
Bồi
dưỡng vật lí 8/ Đào Văn Phúc |
Đào
Văn Phúc |
Giáo
dục |
2004 |
5410 |
009012066 |
Bồi
dưỡng vật lí 8/ Đào Văn Phúc |
Đào
Văn Phúc |
Giáo
dục |
2004 |
5411 |
009012194 |
Bồi
dưỡng vật lí 8/ Đào Văn Phúc |
Đào
Văn Phúc |
Giáo
dục |
2004 |
5412 |
009012001 |
Bồi
dưỡng vật lí 8/ Đào Văn Phúc |
Đào
Văn Phúc |
Giáo
dục |
2004 |
5413 |
009009154 |
Bài
tập trắc nghiêm ngữ văn 7/ Dỗ Ngọc Thắng |
Dỗ
Ngọc Thắng |
Giáo
dục |
2004 |
5414 |
009009169 |
Bài
tập trắc nghiêm ngữ văn 7/ Dỗ Ngọc Thắng |
Dỗ
Ngọc Thắng |
Giáo
dục |
2004 |
5415 |
009011433 |
Thực
hành vật lí/ Hùynh Công Minh |
Hùynh
Công Minh |
Giáo
dục |
2004 |
5416 |
009011525 |
Thực
hành vật lí/ Hùynh Công Minh |
Hùynh
Công Minh |
Giáo
dục |
2004 |
5417 |
009011543 |
Thực
hành vật lí/ Hùynh Công Minh |
Hùynh
Công Minh |
Giáo
dục |
2004 |
5418 |
009011651 |
Thực
hành vật lí/ Hùynh Công Minh |
Hùynh
Công Minh |
Giáo
dục |
2004 |
5419 |
009011504 |
Thực
hành vật lí/ Hùynh Công Minh |
Hùynh
Công Minh |
Giáo
dục |
2004 |
5420 |
009011475 |
Thực
hành vật lí/ Hùynh Công Minh |
Hùynh
Công Minh |
Giáo
dục |
2004 |
5421 |
009011470 |
Thực
hành vật lí/ Hùynh Công Minh |
Hùynh
Công Minh |
Giáo
dục |
2004 |
5422 |
009011467 |
Thực
hành vật lí/ Hùynh Công Minh |
Hùynh
Công Minh |
Giáo
dục |
2004 |
5423 |
009011465 |
Thực
hành vật lí/ Hùynh Công Minh |
Hùynh
Công Minh |
Giáo
dục |
2004 |
5424 |
009012122 |
Phương
Pháp Làm Văn 8/ Hoàng Đức Huy |
Hoàng
Đức Huy |
Đại
Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh |
2004 |
5425 |
009014819 |
Tuổi
vị thành niên/ Phan kế Cường |
Phan
kế Cường |
Phủ
nữ |
2005 |
5426 |
009014770 |
Tranh
Truyện Dân Giang/ Phạm Ngọc Tuấn |
Phạm
Ngọc Tuấn |
Kim
Đồng |
2009 |
5427 |
009014737 |
CÔ
CHÓ HẠNH PHÚC/ TÀO BĂNG BÂN |
TÀO
BĂNG BÂN |
DÂN
TRÍ |
2009 |
5428 |
009014754 |
BỐ
CÁI ĐẠI VƯƠNG PHÙNG HƯNG/ VĂN LANG |
VĂN
LANG |
KIM
ĐỒNG |
2009 |
5429 |
009014804 |
CẢNH
SÁT TRƯỞNG BỌ NGỰA/ GIA BỬU |
GIA
BỬU |
THÔNG
TẤN |
2008 |
5430 |
009014765 |
CHUYỆN
LÝ THÚ VỀ CÁI ĐẦU/ PHẠM QUANG VINH |
PHẠM
QUANG VINH |
KIM
ĐỒNG |
2009 |
5431 |
009014776 |
Ca
Dao Việt Nam/ Trần Đình Nam |
Trần
Đình Nam |
kim
Đồng |
2007 |
5432 |
009014732 |
CHUYỆN
VỀ LÃO TOD HAY CẮN/ BE3ATRIX POTTER |
BE3ATRIX
POTTER |
KIM
ĐỒNG |
2008 |
5433 |
009007537 |
KẺ
ĐỊCH GIẤU MẶT/ NAOKIURASAWA |
NAOKIURASAWA |
TRẺ |
2003 |
5434 |
009013720 |
DVD
- Câu chuyện đồ chơi 2: Phiên bản đặc biệt = Toy story 2 : Special
Edition / John Lasseter |
John
Lasseter |
Phương
Nam Phim |
0 |
5435 |
009013845 |
DVD
- Cuộc săn tìm trứng phục sinh thú vị = The great easter egg hunt |
|
Gloden
Films; Phương Nam phim |
2007 |
5436 |
009013854 |
DVD
- Xứ sở người lùn / Jon Favreau |
Jon
Favreau |
Phương
Nam Phim |
0 |
5437 |
009013839 |
DVD
- Thumbelina |
|
Golden
Films |
2007 |
5438 |
009013847 |
DVD
- Thầy phù thủy xứ OZ = The wizard of OZ |
|
Golden
Films |
2007 |
5439 |
009013864 |
Câu
bị động = Passive sentences / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
5440 |
009013702 |
Câu
bị động = Passive sentences / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
5441 |
009013865 |
Câu
bị động = Passive sentences / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
5442 |
009014013 |
Bài
tập luyện tập tiếng Anh 9 / Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh |
Nguyễn
Nam Nguyên |
Nxb.
Đà Nẵng |
2010 |
5443 |
009014014 |
Bài
tập luyện tập tiếng Anh 9 / Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh |
Nguyễn
Nam Nguyên |
Nxb.
Đà Nẵng |
2010 |
5444 |
009013736 |
Bài
tập nâng cao Hóa học 9 / Lê Đăng Khoa, Lê Đình Nguyên |
Lê
Đăng Khoa |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
5445 |
009013737 |
Bài
tập nâng cao Hóa học 9 / Lê Đăng Khoa, Lê Đình Nguyên |
Lê
Đăng Khoa |
Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
5446 |
009014023 |
Khám
phá bí ẩn về vũ trụ = Incredible Unsolved mysteries of the universe /
Hình Đào t.ch.b; Kỷ Giang Hồng ch.b; Nguyễn Văn Dũng d |
Hình
Đào |
Mỹ
Thuật |
2012 |
5447 |
009014024 |
Khám
phá bí ẩn về vũ trụ = Incredible Unsolved mysteries of the universe /
Hình Đào t.ch.b; Kỷ Giang Hồng ch.b; Nguyễn Văn Dũng d |
Hình
Đào |
Mỹ
Thuật |
2012 |
5448 |
009013963 |
Đề
kiểm tra Ngữ Văn 7 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Huỳnh Văn Thắng |
Huỳnh
Văn Thắng |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
5449 |
009013965 |
Đề
kiểm tra Ngữ Văn 7 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Huỳnh Văn Thắng |
Huỳnh
Văn Thắng |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
5450 |
009013964 |
Đề
kiểm tra Ngữ Văn 7 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Huỳnh Văn Thắng |
Huỳnh
Văn Thắng |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
5451 |
009009151 |
Thực
hành giáo dục công dân/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
giáo
dục |
2006 |
5452 |
009009037 |
Học
tốt Ngữ Văn 6_t2/ Hoàng Vân |
Hoàng
Vân |
Giáo
Dục |
2002 |
5453 |
009008422 |
Chuyên
đế bối dưỡng NGỮ VĂN/ NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
NGUYỄN
THỊ KIM DUNG |
TP
HỐ CHÍ MINH |
2003 |
5454 |
009008682 |
Tự
Sự và Miêu Tả/ Lê Thị Mỹ Trinh |
Lê
Thị Mỹ Trinh |
Hồ
Chí Minh |
2010 |
5455 |
009009347 |
Toán6_1/
Vũ Thế Lưu |
Vũ
Thế Lưu |
Hồ
Chí Minh |
2002 |
5456 |
009008999 |
Vật
lí lớp 6/ Trương Thọ Lương |
Trương
Thọ Lương |
Đà
Nẵng |
2002 |
5457 |
009008482 |
Vật
lí lớp 6/ Trương Thọ Lương |
Trương
Thọ Lương |
Đà
Nẵng |
2002 |
5458 |
009008425 |
Vật
lí lớp 6/ Trương Thọ Lương |
Trương
Thọ Lương |
Đà
Nẵng |
2002 |
5459 |
009009117 |
Vật
lí lớp 6/ Trương Thọ Lương |
Trương
Thọ Lương |
Đà
Nẵng |
2002 |
5460 |
009009112 |
Thực
hành tiếng anh 6/ TRần Anh Hà |
TRần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5461 |
009009323 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5462 |
009008562 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5463 |
009008530 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5464 |
009008527 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5465 |
009008437 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5466 |
009008435 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5467 |
009009240 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5468 |
009009239 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5469 |
009009206 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5470 |
009009199 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5471 |
009009147 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5472 |
009009081 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5473 |
009009072 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5474 |
009008941 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5475 |
009008931 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5476 |
009008921 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5477 |
009008897 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5478 |
009008887 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5479 |
009008877 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5480 |
009009328 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
5481 |
009008865 |
Giúp
Học Giỏi ngữ văn/ TRÀ Thị THu Hà |
TRÀ
Thị THu Hà |
Đà
Nằng |
2004 |
5482 |
009009187 |
Gỉai
bài tập toán 6/ Lê Nhứt |
Lê
Nhứt |
ĐÀ
NANG |
2002 |
5483 |
009009327 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t1/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5484 |
009008502 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t1/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5485 |
009008490 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t1/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5486 |
009009306 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t1/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5487 |
009009287 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t1/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5488 |
009009255 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t1/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5489 |
009009173 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t1/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5490 |
009009100 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t1/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5491 |
009009054 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t1/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5492 |
009009038 |
Phương
pháp giải bài tập toán 6_t1/ DƯƠNG ĐỨC KIM |
DƯƠNG
ĐỨC KIM |
TPHCM |
2002 |
5493 |
009009326 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5494 |
009008596 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5495 |
009008517 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5496 |
009008497 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5497 |
009008493 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5498 |
009008455 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5499 |
009008449 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5500 |
009009322 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5501 |
009009301 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5502 |
009009233 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5503 |
009009185 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5504 |
009009057 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5505 |
009009008 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5506 |
009009005 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5507 |
009008964 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5508 |
009008914 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5509 |
009008908 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5510 |
009009385 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5511 |
009009338 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5512 |
009009334 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
5513 |
009009410 |
Sổ
tay ngữ văn 7/ Nguyễn trí |
Nguyễn
trí |
Giáo
dục |
2001 |
5514 |
009024611 |
truyện
tranh vẽ đơn giản/ thiên thanh |
thiên
thanh |
tân
bình |
2001 |
5515 |
009008723 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn 6/t/2/ nguyễn xuân lạc |
nguyễn
xuân lạc |
giáo
dục |
2002 |
5516 |
009008919 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn 6/t/2/ nguyễn xuân lạc |
nguyễn
xuân lạc |
giáo
dục |
2002 |
5517 |
009008724 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn 6/t/2/ nguyễn xuân lạc |
nguyễn
xuân lạc |
giáo
dục |
2002 |
5518 |
00045 |
giải
bài tập toán/ Đoàn Quỳnh Lâm |
Đoàn
Quỳnh Lâm |
Tổng
hợp thành phố hồ chí minh |
2004 |
5519 |
009078964 |
Thực
hành sinh ọc/ huỳnh công ninh |
huỳnh
công ninh |
giáo
dục |
2004 |
5520 |
009001311 |
Thực
hành sinh ọc/ huỳnh công ninh |
huỳnh
công ninh |
giáo
dục |
2004 |
5521 |
00911331 |
Thực
hành sinh ọc/ huỳnh công ninh |
huỳnh
công ninh |
giáo
dục |
2004 |
5522 |
009099787 |
Thực
hành sinh ọc/ huỳnh công ninh |
huỳnh
công ninh |
giáo
dục |
2004 |
5523 |
009008428 |
Thực
hành ngữ văn 6 tập 2/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giaò
dục |
2003 |
5524 |
009011972 |
Bài
tập tiếng việt/ Diệp Quang Ban |
Diệp
Quang Ban |
Gíao
dục |
1995 |
5525 |
0090008976 |
Luyện
tâp và tự kiểm tra đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ tôn thân |
tôn
thân |
giáo
dục việt nam |
2010 |
5526 |
009008830 |
Học
tốt sinh học 6/ Lê Thị Kim Dung |
Lê
Thị Kim Dung |
Đà
nẵng |
2002 |
5527 |
009009215 |
Học
tốt sinh học 6/ Lê Thị Kim Dung |
Lê
Thị Kim Dung |
Đà
nẵng |
2002 |
5528 |
009009000 |
Học
tốt sinh học 6/ Lê Thị Kim Dung |
Lê
Thị Kim Dung |
Đà
nẵng |
2002 |
5529 |
009008960 |
Học
tốt sinh học 6/ Lê Thị Kim Dung |
Lê
Thị Kim Dung |
Đà
nẵng |
2002 |
5530 |
009024174 |
Thơ
văn chủ tịch Hồ Chí Minh/ Nhiều tác giủa |
Nhiều
tác giủa |
Văn
học |
1992 |
5531 |
009024222 |
Bồi
dưỡng toán hình học 9/ Huỳnh Phát Lợi |
Huỳnh
Phát Lợi |
Trẻ |
2005 |
5532 |
009024185 |
Các
câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ Nguyễn Anh Dũng |
Nguyễn
Anh Dũng |
Giáo
dục |
2004 |
5533 |
009024261 |
35
bài toán số học/ Nguyễn Đức Tấn |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
2000 |
5534 |
009024372 |
35
bài toán số học/ Nguyễn Đức Tấn |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
2000 |
5535 |
278 |
Phương
pháp giải vật lý 6/ Trần Thanh Dũng |
Trần
Thanh Dũng |
Hải
Phòng |
2002 |
5536 |
341 |
Thực
hành tiếng anh 6/ Trần Đình Nguyễn Lữ |
Trần
Đình Nguyễn Lữ |
Giáo
dục |
2003 |
5537 |
009024345 |
Chuyên
đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9/ Võ Đại Nam |
Võ
Đại Nam |
Trẻ |
2006 |
5538 |
009024130 |
Sống
só vĩa hè/ Võ Phi Hùng |
Võ
Phi Hùng |
Giáo
dục |
2001 |
5539 |
009024243 |
Câu
hỏi và bài tập đại số 9/ Quách Tú Chương |
Quách
Tú Chương |
Trẻ |
2001 |
5540 |
009024272 |
Thiên
Long Bát bộ/ Kim Dung |
Kim
Dung |
Văn
học |
2003 |
5541 |
009024671 |
Nhà
Văn trong nhà trường -Nguyễn Du/ Lê Thu Tuyết |
Lê
Thu Tuyết |
Giáo
dục |
2004 |
5542 |
009024752 |
Nhà
Văn trong nhà trường -Nguyễn Du/ Lê Thu Tuyết |
Lê
Thu Tuyết |
Giáo
dục |
2004 |
5543 |
009024693 |
Nhà
Văn trong nhà trường -Nguyễn Du/ Lê Thu Tuyết |
Lê
Thu Tuyết |
Giáo
dục |
2004 |
5544 |
009024737 |
Nhà
Văn trong nhà trường -Nguyễn Du/ Lê Thu Tuyết |
Lê
Thu Tuyết |
Giáo
dục |
2004 |
5545 |
009024629 |
Truyện
ngắn Lỗ Tấn/ Trương chính |
Trương
chính |
văn
học |
2000 |
5546 |
009024559 |
Tình
báo kinh tế/ Tâần Ngọc Hiền |
Tâần
Ngọc Hiền |
Trẻ |
1997 |
5547 |
009024650 |
Bồi
dưỡng toán hình học 9/ Huỳnh Phát Lợi |
Huỳnh
Phát Lợi |
ĐHQG |
2005 |
5548 |
009024745 |
Bồi
dưỡng toán hình học 9/ Huỳnh Phát Lợi |
Huỳnh
Phát Lợi |
ĐHQG |
2005 |
5549 |
009024768 |
Bồi
dưỡng toán hình học 9/ Huỳnh Phát Lợi |
Huỳnh
Phát Lợi |
ĐHQG |
2005 |
5550 |
009024642 |
Bồi
dưỡng toán hình học 9/ Huỳnh Phát Lợi |
Huỳnh
Phát Lợi |
ĐHQG |
2005 |
5551 |
009024674 |
Bài
tập chọn lọc hóa học 8/ Đỗ Tị Lâm |
Đỗ
Tị Lâm |
Giáo
dục |
2004 |
5552 |
009024680 |
Thực
hành sinh học 7/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2004 |
5553 |
009024662 |
Thực
hành sinh học 7/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2004 |
5554 |
009024481 |
Giải
thích ngữ pháp tiếng anh/ Mai Lan Hương |
Mai
Lan Hương |
Đà
Nẵng |
2012 |
5555 |
009012188 |
Câu
hỏi trắc nghiêm vật lí 8/ Nguyễn Đình Toàn |
Nguyễn
Đình Toàn |
Đại
hoc quốc hia tp Hồ Chí Minh |
2004 |
5556 |
009023847 |
Cuộc
đời GALILEI/ Bertolt Brecbt |
Bertolt
Brecbt |
Văn
học |
1998 |
5557 |
009011542 |
Hưóng
dẫn Tập Làm Văn thuyết minh & nghi luận 8/ Hoàng Đức Huy |
Hoàng
Đức Huy |
Đại
Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh |
2007 |
5558 |
009012150 |
Hưóng
dẫn Tập Làm Văn thuyết minh & nghi luận 8/ Hoàng Đức Huy |
Hoàng
Đức Huy |
Đại
Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh |
2007 |
5559 |
009011886 |
Câu
hỏi luyện tập lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm |
Trần
Như Thanh Tâm |
GIáo
dục |
2001 |
5560 |
009023428 |
Phong
kiến xuân Thu/ Tô Chẫn |
Tô
Chẫn |
Đồng
Pháp |
1994 |
5561 |
009011769 |
Ngữ
pháp bài tập nâng cao tiếng anh 8/ Vĩnh Bá |
Vĩnh
Bá |
GIáo
dục |
2003 |
5562 |
009011860 |
Ngữ
pháp bài tập nâng cao tiếng anh 8/ Vĩnh Bá |
Vĩnh
Bá |
GIáo
dục |
2003 |
5563 |
009011775 |
Ngữ
pháp bài tập nâng cao tiếng anh 8/ Vĩnh Bá |
Vĩnh
Bá |
GIáo
dục |
2003 |
5564 |
009023453 |
Đỏ
và đen /tập 2/ Xtang Đan |
Xtang
Đan |
Văn
học |
1998 |
5565 |
009023457 |
Đỏ
và đen /tập 2/ Xtang Đan |
Xtang
Đan |
Văn
học |
1998 |
5566 |
009024226 |
Nhị
độ mai |
|
Văn
học |
1994 |
5567 |
009024181 |
Trắc
Nghiệm hóa học/ Hoàng Vũ |
Hoàng
Vũ |
Đà
Nẳng |
2003 |
5568 |
009024427 |
Hoa
nẫn nhục/ đạo quang |
đạo
quang |
Phương
đông |
2009 |
5569 |
009024454 |
Ôn
tập văn và tiếng Việt 9/ Nguyễn Thị Kim Thanh |
Nguyễn
Thị Kim Thanh |
Giáo
dục |
1996 |
5570 |
009024445 |
Sinh
học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung |
Lê
Đình Trung |
Giáo
dục |
2004 |
5571 |
009024425 |
Sinh
học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung |
Lê
Đình Trung |
Giáo
dục |
2004 |
5572 |
009024626 |
Giúp
em giải 40 đề toán lớp 9/ Trần văn Kỷ |
Trần
văn Kỷ |
TPHCM |
1997 |
5573 |
009024663 |
Ngôi
nhà số 12/ Milne |
Milne |
Trẻ |
2001 |
5574 |
009011854 |
Các
định lý và bài toán về đoạn thẳng / Trần Văn Vuông |
Trần
Văn Vuông |
2003 |
0 |
5575 |
009025273 |
La
sơn phu tử/ Hoàng Xuân Hãn |
Hoàng
Xuân Hãn |
Văn
học |
1993 |
5576 |
009025223 |
Thành
Cát Tư Hãn/ Trần Phu Phàm |
Trần
Phu Phàm |
Trẻ |
2001 |
5577 |
009021561 |
Nghịch
ngợm với kim, chỉ, kéo/ Nhiều tác gia |
Nhiều
tác gia |
kim
đồng |
2011 |
5578 |
009021928 |
Con
đường dẫn đến thành công/ Minh nHật |
Minh
nHật |
Thông
tin |
1997 |
5579 |
009024905 |
A.P.
TCHEKOV/ Phan Hồng Giang |
Phan
Hồng Giang |
Văn
học |
1996 |
5580 |
009025255 |
Từ
điển chính tả thông dụng/ Nguyễn Minh Thản |
Nguyễn
Minh Thản |
Xa
4Ho65i |
1995 |
5581 |
009025247 |
Các
ngành khoa học/ Các nhà khao học |
Các
nhà khao học |
Trẻ |
2004 |
5582 |
009025257 |
Hàn
Phi tử sự phát hiện/ Hành Thế Chân |
Hành
Thế Chân |
Đồng
Nai |
1995 |
5583 |
009024387 |
Xuân
Diệu/ Xuân Diệu |
Xuân
Diệu |
Giáo
dục |
1999 |
5584 |
009024696 |
Từ
điển vật lí anh Việt / Mộng Lâm |
Mộng
Lâm |
Khoa
học kỹ thuật |
1990 |
5585 |
009012828 |
Thiết
kế logo Nhãn hiệu bảng hiệu n / Tố Nguyên |
Tố
Nguyên |
Văn
hoá |
2003 |
5586 |
009013376 |
Cây
hoa và lá / Nguyễn Tứ |
Nguyễn
Tứ |
Trẻ |
2002 |
5587 |
009012669 |
Cây
hoa và lá / Nguyễn Tứ |
Nguyễn
Tứ |
Trẻ |
2002 |
5588 |
009012686 |
Cây
hoa và lá / Nguyễn Tứ |
Nguyễn
Tứ |
Trẻ |
2002 |
5589 |
009013054 |
Cây
hoa và lá / Nguyễn Tứ |
Nguyễn
Tứ |
Trẻ |
2002 |
5590 |
009022013 |
Người
đội trưởng đội đặc nhiệm / Nguyễn Văn Lộc |
Nguyễn
Văn Lộc |
TPHCM |
1993 |
5591 |
009021468 |
Louise
/ Didier decoin |
Didier
decoin |
Hội
nhà văn |
2000 |
5592 |
009012450 |
Bảo
trì thiết bị điện toán / Phm5 Kim Long |
Phm5
Kim Long |
TPHCM |
1993 |
5593 |
0090124502 |
Bảo
trì thiết bị điện toán / Phm5 Kim Long |
Phm5
Kim Long |
TPHCM |
1993 |
5594 |
0090124502 |
Bảo
trì thiết bị điện toán / Phm5 Kim Long |
Phm5
Kim Long |
TPHCM |
1993 |
5595 |
0090124501 |
Bảo
trì thiết bị điện toán / Phm5 Kim Long |
Phm5
Kim Long |
TPHCM |
1993 |
5596 |
009012677 |
Nguyễn
Hữu Huân nhà yêu nước kiên cường / Phạm Thiểu |
Phạm
Thiểu |
Trẻ |
2001 |
5597 |
009012471 |
Nguyễn
Hữu Huân nhà yêu nước kiên cường / Phạm Thiểu |
Phạm
Thiểu |
Trẻ |
2001 |
5598 |
009012666 |
Nỗi
oan thì là mà/ Nguyễn Đức dân |
Nguyễn
Đức dân |
Trẻ |
2002 |
5599 |
009025175 |
Không
rào cản / OTOTAKE HIROTADA |
OTOTAKE
HIROTADA |
Kim
đồng |
2014 |
5600 |
009025176 |
Không
rào cản / OTOTAKE HIROTADA |
OTOTAKE
HIROTADA |
Kim
đồng |
2014 |
5601 |
009025177 |
Không
rào cản / OTOTAKE HIROTADA |
OTOTAKE
HIROTADA |
Kim
đồng |
2014 |
5602 |
009013279 |
Danh
hài Sài gòn / Hiệp Hồng Phương |
Hiệp
Hồng Phương |
Trẻ |
1998 |
5603 |
009013021 |
Cuộc
đời sôi động đam mê của Hemingway / Phan Văn Định (dịch) |
Phan
Văn Định (dịch) |
Văn
nghệ |
1997 |
5604 |
009012719 |
Các
chính sách kinh tế trên thế giới / Nguyễn Tiến Hùng |
Nguyễn
Tiến Hùng |
Thống
kê |
1997 |
5605 |
009013398 |
Các
chính sách kinh tế trên thế giới / Nguyễn Tiến Hùng |
Nguyễn
Tiến Hùng |
Thống
kê |
1997 |
5606 |
009012462 |
Từ
điển thành ngữ Việt Nam/ Nguyễn Như Ý |
Nguyễn
Như Ý |
Văn
hóa |
1992 |
5607 |
009012675 |
Từ
điển di tích văn hóa Việt Nam/ Ngộ Đức Thọ (chủ biên) |
Ngộ
Đức Thọ (chủ biên) |
KHoa
học xã hội |
1993 |
5608 |
009012442 |
Nguyên
cứu ngữ pháp tiếng việt / Nguyễn Kim Thản |
Nguyễn
Kim Thản |
Giáo
dục |
2000 |
5609 |
009012699 |
Nguyên
cứu ngữ pháp tiếng việt / Nguyễn Kim Thản |
Nguyễn
Kim Thản |
Giáo
dục |
2000 |
5610 |
009021978 |
Chú
bé thoát nạn đắm tàu/ Phạm Hậu (dịch) |
Phạm
Hậu (dịch) |
Trẻ |
2000 |
5611 |
009021958 |
Cây
bút vàng/ Hội nàh văn |
Hội
nàh văn |
Hội
nàh văn |
1999 |
5612 |
009024795 |
Vun
trồng thể lực đàn em nhỏ/ Lương Kim Chung |
Lương
Kim Chung |
Thể
dục thể thao |
1994 |
5613 |
009021507 |
Làm
thế nào bổ sung vốn từ tiếng anh/ Mai Vy Phương |
Mai
Vy Phương |
Giáo
dục |
2008 |
5614 |
009020843 |
Món
ăn chống mập/ Quỳnh Chi |
Quỳnh
Chi |
Thông
tin |
2008 |
5615 |
009025272 |
Câu
hỏi luyện tập lịch sử/ Trần Như Thanh Tâm |
Trần
Như Thanh Tâm |
Giáo
dục |
2002 |
5616 |
009025239 |
Thơ
Hàn Mặc tử/ Kiều Văn |
Kiều
Văn |
Đồng
Nai |
2000 |
5617 |
009025266 |
Chuyện
hai thành phố/ CHARLES |
CHARLES |
HCM |
1997 |
5618 |
009025794 |
danh
ngôn phái đẹp/ kiều văn |
kiều
văn |
Đồng
Nai |
2002 |
5619 |
009013344 |
Initiationalachimiemoderne/
C.MOREAU |
C.MOREAU |
|
1999 |
5620 |
009013300 |
DOS/
Nguyễn Trần Kỷ |
Nguyễn
Trần Kỷ |
Thống
Kê |
1994 |
5621 |
009022414 |
Truyện
Hai Người/ Vũ Bằng |
Vũ
Bằng |
Văn
Nghệ |
1995 |
5622 |
009013429 |
Bí
quyết vẽ tĩnh vật/ HUỳnh Phạm Hương Trang |
HUỳnh
Phạm Hương Trang |
Mỹ
Thuật |
1996 |
5623 |
009022278 |
Quê
người/ ô Hoài |
ô
Hoài |
Hà
nội |
1995 |
5624 |
009025882 |
Gia
đình/ Khải Hưng |
Khải
Hưng |
Văn
học |
1995 |
5625 |
009022373 |
Gia
đình/ Khải Hưng |
Khải
Hưng |
Văn
học |
1995 |
5626 |
009022657 |
Ý
cao tình đẹp/ Nguyễn Hiến Lê |
Nguyễn
Hiến Lê |
Trẻ |
1999 |
5627 |
009022492 |
Người
đẹp Tây đô/ Trầm Hương |
Trầm
Hương |
Công
An |
1996 |
5628 |
009022322 |
Quán
bò rừng/ Phan Triều Hải |
Phan
Triều Hải |
Trẻ |
1995 |
5629 |
009022219 |
Hoàng
hôn trên chiến trường/ Nguyễn Văn Tàu |
Nguyễn
Văn Tàu |
TPHCM |
1994 |
5630 |
009022520 |
Ở
một nơi không tìm thấy/ Công Tôn Huyền |
Công
Tôn Huyền |
Văn
nghệ |
1999 |
5631 |
009022526 |
Ở
một nơi không tìm thấy/ Công Tôn Huyền |
Công
Tôn Huyền |
Văn
nghệ |
1999 |
5632 |
009022453 |
Tơ
vương/ Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn
Công Hoan |
Văn
học |
1995 |
5633 |
009022164 |
Giai
thoại văn học đường/ Lê Văn Đình |
Lê
Văn Đình |
Thanh
Hóa |
1997 |
5634 |
009022128 |
văn
học Đông Nam A/ Lưu Đức Trung |
Lưu
Đức Trung |
Giáo
Đục |
0 |
5635 |
009022235 |
những
anh hùng tuổi trẻ/ Thảo Lam |
Thảo
Lam |
Trẻ |
1999 |
5636 |
009025958 |
Chuyên
đề tổ chức bộ máy ...GD-ĐT/ Sở Giáo dục |
Sở
Giáo dục |
Nội
bộ |
2014 |
5637 |
009013240 |
Chuyện
về nữa thế giới/ Ngọc Yến |
Ngọc
Yến |
Phụ
nữ |
1994 |
5638 |
009022309 |
Mười
hai tháng một ngàn dặm/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5639 |
009021997 |
Văn
học Nhật Bản từ cổ đến hiện đại/ N.I.KONRAT |
N.I.KONRAT |
Đà
Nẵng |
1999 |
5640 |
009022450 |
Ngôi
sao xa vời của tôi/ Hà Huy Anh |
Hà
Huy Anh |
Phụ
Nữ |
1998 |
5641 |
009025930 |
Co6mlombia/
PROXPE MERIME |
PROXPE
MERIME |
Văn
học |
2000 |
5642 |
009022528 |
HOa
hồng xứ khác/ Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2001 |
5643 |
009025961 |
Hai
sắc hoa ti gôn/ Ngô Văn Phúc |
Ngô
Văn Phúc |
Hội
nhà văn |
2000 |
5644 |
009012465 |
Danh
nhân việt nam/ Phan Trần Trúc |
Phan
Trần Trúc |
Văn
hóa thông tin |
2002 |
5645 |
009022478 |
Những
bức thư nối tình bạn bốn phương/ Tổng cục bưu điện |
Tổng
cục bưu điện |
Bưu
điện |
2001 |
5646 |
009025925 |
Nắm
vững kiến thức cơ bản đại số 9/ Phan Thanh Quang |
Phan
Thanh Quang |
Giáo
dục |
1999 |
5647 |
009022383 |
Nguyễn
Ngọc Tư -Cánh đồng bất tận/ Nguyễn Ngọc Tư |
Nguyễn
Ngọc Tư |
Trẻ |
2006 |
5648 |
009012844 |
Căn
bản họa hình chân dung/ Quang Minh |
Quang
Minh |
Đà
Nẵng |
1997 |
5649 |
009025598 |
Bạn
có muốn điều khiển giất mơ/ Lê Tấn Đắc |
Lê
Tấn Đắc |
Trẻ |
2005 |
5650 |
009125999 |
Lý
giải các hiện tượng dị thường/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2010 |
5651 |
009012663 |
Microsofo
word/ Hà Thân |
Hà
Thân |
Đồng
Nai |
1997 |
5652 |
009022244 |
Tiều
thuyết thứ năm/ Anh Duy |
Anh
Duy |
Văn
học |
1997 |
5653 |
009019042 |
Nghệ
thuật gói quà/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Đồng
Nai |
1999 |
5654 |
009025510 |
Châu
Âu/ Nguyễn Văn Sang |
Nguyễn
Văn Sang |
Trẻ |
2002 |
5655 |
009025506 |
Châu
Âu/ Nguyễn Văn Sang |
Nguyễn
Văn Sang |
Trẻ |
2002 |
5656 |
009025524 |
Châu
Âu/ Nguyễn Văn Sang |
Nguyễn
Văn Sang |
Trẻ |
2002 |
5657 |
009025513 |
Châu
Âu/ Nguyễn Văn Sang |
Nguyễn
Văn Sang |
Trẻ |
2002 |
5658 |
009025873 |
Bồi
dưỡng nghiệp vụ thư viện/ Lê Thị Trinh |
Lê
Thị Trinh |
Giáo
dục Vn |
2009 |
5659 |
009025356 |
Thế
giới của lâu đài Downton/ Nhà xuất Bản tổng hợp (dich |
Nhà
xuất Bản tổng hợp (dich |
Tổng
hợp |
2013 |
5660 |
009025823 |
Thế
giới của lâu đài Downton/ Nhà xuất Bản tổng hợp (dich |
Nhà
xuất Bản tổng hợp (dich |
Tổng
hợp |
2013 |
5661 |
009025809 |
Thế
giới của lâu đài Downton/ Nhà xuất Bản tổng hợp (dich |
Nhà
xuất Bản tổng hợp (dich |
Tổng
hợp |
2013 |
5662 |
009012398 |
Pháp
lệnh sửa đổi ...bổ sung một số điều .../ Chính trị quốc gia |
Chính
trị quốc gia |
Chính
trị |
2002 |
5663 |
0090123989 |
Pháp
lệnh sửa đổi ...bổ sung một số điều .../ Chính trị quốc gia |
Chính
trị quốc gia |
Chính
trị |
2002 |
5664 |
0090123988 |
Pháp
lệnh sửa đổi ...bổ sung một số điều .../ Chính trị quốc gia |
Chính
trị quốc gia |
Chính
trị |
2002 |
5665 |
0090123987 |
Pháp
lệnh sửa đổi ...bổ sung một số điều .../ Chính trị quốc gia |
Chính
trị quốc gia |
Chính
trị |
2002 |
5666 |
0090123986 |
Pháp
lệnh sửa đổi ...bổ sung một số điều .../ Chính trị quốc gia |
Chính
trị quốc gia |
Chính
trị |
2002 |
5667 |
0090123985 |
Pháp
lệnh sửa đổi ...bổ sung một số điều .../ Chính trị quốc gia |
Chính
trị quốc gia |
Chính
trị |
2002 |
5668 |
0090123984 |
Pháp
lệnh sửa đổi ...bổ sung một số điều .../ Chính trị quốc gia |
Chính
trị quốc gia |
Chính
trị |
2002 |
5669 |
0090123983 |
Pháp
lệnh sửa đổi ...bổ sung một số điều .../ Chính trị quốc gia |
Chính
trị quốc gia |
Chính
trị |
2002 |
5670 |
0090123982 |
Pháp
lệnh sửa đổi ...bổ sung một số điều .../ Chính trị quốc gia |
Chính
trị quốc gia |
Chính
trị |
2002 |
5671 |
0090123981 |
Pháp
lệnh sửa đổi ...bổ sung một số điều .../ Chính trị quốc gia |
Chính
trị quốc gia |
Chính
trị |
2002 |
5672 |
0090126251 |
Đồng
hành cùng khoa học/ Thu Phương |
Thu
Phương |
Trẻ |
2002 |
5673 |
0090126259 |
Đồng
hành cùng khoa học/ Thu Phương |
Thu
Phương |
Trẻ |
2002 |
5674 |
0090126258 |
Đồng
hành cùng khoa học/ Thu Phương |
Thu
Phương |
Trẻ |
2002 |
5675 |
0090126257 |
Đồng
hành cùng khoa học/ Thu Phương |
Thu
Phương |
Trẻ |
2002 |
5676 |
0090126256 |
Đồng
hành cùng khoa học/ Thu Phương |
Thu
Phương |
Trẻ |
2002 |
5677 |
0090126255 |
Đồng
hành cùng khoa học/ Thu Phương |
Thu
Phương |
Trẻ |
2002 |
5678 |
0090126254 |
Đồng
hành cùng khoa học/ Thu Phương |
Thu
Phương |
Trẻ |
2002 |
5679 |
0090126253 |
Đồng
hành cùng khoa học/ Thu Phương |
Thu
Phương |
Trẻ |
2002 |
5680 |
0090126252 |
Đồng
hành cùng khoa học/ Thu Phương |
Thu
Phương |
Trẻ |
2002 |
5681 |
009025845 |
Chất
phụ gia thực phẩm/ Trung tâm dinh dưỡng |
Trung
tâm dinh dưỡng |
Tổng
hợp |
2011 |
5682 |
009025464 |
Chất
phụ gia thực phẩm/ Trung tâm dinh dưỡng |
Trung
tâm dinh dưỡng |
Tổng
hợp |
2011 |
5683 |
009025904 |
Chất
phụ gia thực phẩm/ Trung tâm dinh dưỡng |
Trung
tâm dinh dưỡng |
Tổng
hợp |
2011 |
5684 |
009025886 |
Mô
hình v-3t/ Nguyễn Ngọc Oanh Vũ |
Nguyễn
Ngọc Oanh Vũ |
Tổng
hợp |
2010 |
5685 |
009025862 |
Mô
hình v-3t/ Nguyễn Ngọc Oanh Vũ |
Nguyễn
Ngọc Oanh Vũ |
Tổng
hợp |
2010 |
5686 |
009025854 |
Mô
hình v-3t/ Nguyễn Ngọc Oanh Vũ |
Nguyễn
Ngọc Oanh Vũ |
Tổng
hợp |
2010 |
5687 |
009012563 |
Từ
điển chữ viết tắt/ Trung tâm ngôn ngữ Việt nam |
Trung
tâm ngôn ngữ Việt nam |
Thông
tin |
1994 |
5688 |
009012785 |
Từ
điển chữ viết tắt/ Trung tâm ngôn ngữ Việt nam |
Trung
tâm ngôn ngữ Việt nam |
Thông
tin |
1994 |
5689 |
009012604 |
Từ
điển Anh Việt/ Viện ngôn ngữ |
Viện
ngôn ngữ |
TPHCM |
1998 |
5690 |
009012479 |
Dấu
hỏi, dấu ngã/ Võ XUân Trang |
Võ
XUân Trang |
Giáo
dục |
1992 |
5691 |
009012483 |
Dấu
hỏi, dấu ngã/ Võ XUân Trang |
Võ
XUân Trang |
Giáo
dục |
1992 |
5692 |
009012453 |
Dấu
hỏi, dấu ngã/ Võ XUân Trang |
Võ
XUân Trang |
Giáo
dục |
1992 |
5693 |
009012476 |
Dấu
hỏi, dấu ngã/ Võ XUân Trang |
Võ
XUân Trang |
Giáo
dục |
1992 |
5694 |
009012590 |
từ
điển tiếng Việt/ Phan Trung Chính |
Phan
Trung Chính |
Đà
Nẵng |
2002 |
5695 |
009012388 |
Luật
tổ chức toàn án nhân dân/ Trần Đức Lương |
Trần
Đức Lương |
Chính
trị quốc gia |
2001 |
5696 |
009012337 |
Tìm
hiểu pháp luật/ Võ Hưng Thanh |
Võ
Hưng Thanh |
TPHCM |
2002 |
5697 |
009025844 |
Từ
điển chính tả thông dụng/ Nguyễn Kim Thản |
Nguyễn
Kim Thản |
Khoa
học |
1995 |
5698 |
009013171 |
200
câu giao tiếp tiếng nhật/ Tạ Hùng |
Tạ
Hùng |
Thuận
Hóa |
1998 |
5699 |
0090131712 |
200
câu giao tiếp tiếng nhật/ Tạ Hùng |
Tạ
Hùng |
Thuận
Hóa |
1998 |
5700 |
0090131711 |
200
câu giao tiếp tiếng nhật/ Tạ Hùng |
Tạ
Hùng |
Thuận
Hóa |
1998 |
5701 |
009025846 |
Từ
điển vật lý tiếng Việt/ Đặng Mộng Lân |
Đặng
Mộng Lân |
Kỹ
thuật |
1992 |
5702 |
009022274 |
Dòng
đởi xô đẩy/ Nguyễ n Văn Thoại |
Nguyễ
n Văn Thoại |
Thông
tin |
2000 |
5703 |
009022267 |
Dòng
đởi xô đẩy/ Nguyễ n Văn Thoại |
Nguyễ
n Văn Thoại |
Thông
tin |
2000 |
5704 |
009022020 |
Gởi
lại cho đời/ Lê Anh Dũng |
Lê
Anh Dũng |
Trẻ |
2000 |
5705 |
009021962 |
Ma
thuật và phù thủy / Phạm Minh Thảo(dịch) |
Phạm
Minh Thảo(dịch) |
Thông
tin |
1999 |
5706 |
009012480 |
Mẹo
vặt trang điểm hàng ngày / Hoàng Kim |
Hoàng
Kim |
Đà
Nẵng |
2000 |
5707 |
009022519 |
Văn
học Pháp / C.Đơ Li Nhi |
C.Đơ
Li Nhi |
Giáo
dục |
1998 |
5708 |
009012714 |
Nhật
bản / Trịnh Huy Hóa (dịch) |
Trịnh
Huy Hóa (dịch) |
Trẻ |
2002 |
5709 |
009012967 |
Nhật
bản / Trịnh Huy Hóa (dịch) |
Trịnh
Huy Hóa (dịch) |
Trẻ |
2002 |
5710 |
009012921 |
Nhật
bản / Trịnh Huy Hóa (dịch) |
Trịnh
Huy Hóa (dịch) |
Trẻ |
2002 |
5711 |
009012811 |
Nhật
bản / Trịnh Huy Hóa (dịch) |
Trịnh
Huy Hóa (dịch) |
Trẻ |
2002 |
5712 |
009012919 |
Nhật
bản / Trịnh Huy Hóa (dịch) |
Trịnh
Huy Hóa (dịch) |
Trẻ |
2002 |
5713 |
009012368 |
Tìm
hiểu pháp luật/ Ls.Võ Hưng Thanh |
Ls.Võ
Hưng Thanh |
Tphcm |
2002 |
5714 |
0090122298 |
Tìm
hiểu bộ luật hình sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam và
van8nban3 hướng dẫn thi hành/ luật sư của bạn |
luật
sư của bạn |
tổng
hợp đồng nai |
2002 |
5715 |
009012317 |
115
câu hổi và giải đáp về tiềng lương va phụ cấp lương đối với cán
bộ , công chức/ nguyễn quảng |
nguyễn
quảng |
lao
đọng và xã hội |
2001 |
5716 |
009012348 |
119
câu hỏi và giải đáp về tuyển dụng, quản lý và sử dụng cán bộ,
công chức/ nguyễn quảng |
nguyễn
quảng |
lao
dộng và xã hội |
2001 |
5717 |
009012380 |
Chỉ
dẫn và hệ thịchng các quy định pháp luật về hộ tịch và đắng ký
hộ tịch/ Thái Hoạt |
Thái
Hoạt |
Hà
Nội |
2001 |
5718 |
009021864 |
tuyển
tập tác phẩm văn xuôi/ puskin |
puskin |
Văn
học |
1999 |
5719 |
009021979 |
Thủy
Hử/ Thi Nại An |
Thi
Nại An |
Văn
học |
1994 |
5720 |
009051479 |
5
điệp viên quý tộc/ Iliri Modin |
Iliri
Modin |
Lao
động |
2001 |
5721 |
009022006 |
Nẫy
mầm/ Emilo Zolo |
Emilo
Zolo |
Văn
học |
1995 |
5722 |
009013045 |
Cẩm
nang gia đình/ Quang Minh |
Quang
Minh |
Thuận
Hóa |
1997 |
5723 |
009013023 |
Những
tác phẩm tiêu biểu cuộc thi ảnh/ Ngô Trần Ái |
Ngô
Trần Ái |
Giáo
dục |
2005 |
5724 |
009012484 |
Những
tác phẩm tiêu biểu cuộc thi ảnh/ Ngô Trần Ái |
Ngô
Trần Ái |
Giáo
dục |
2005 |
5725 |
009013188 |
Những
tác phẩm tiêu biểu cuộc thi ảnh/ Ngô Trần Ái |
Ngô
Trần Ái |
Giáo
dục |
2005 |
5726 |
009013392 |
Những
tác phẩm tiêu biểu cuộc thi ảnh/ Ngô Trần Ái |
Ngô
Trần Ái |
Giáo
dục |
2005 |
5727 |
009012706 |
Những
tác phẩm tiêu biểu cuộc thi ảnh/ Ngô Trần Ái |
Ngô
Trần Ái |
Giáo
dục |
2005 |
5728 |
009021982 |
Đất
vỡ hoang/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5729 |
009022032 |
Đất
vỡ hoang/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
5730 |
009022476 |
Nguyễn
Trãi/ Nhiểu tác giả |
Nhiểu
tác giả |
Giáo
dục |
1999 |
5731 |
009021004 |
Nguyễn
Trãi/ Nhiểu tác giả |
Nhiểu
tác giả |
Giáo
dục |
1999 |
5732 |
009022396 |
Vuông
cỏ hẹn/ Binh Tuyến Luyện |
Binh
Tuyến Luyện |
Cà
Mau |
1997 |
5733 |
009022223 |
Ông
cá Hô/ Lê Văn Thảo |
Lê
Văn Thảo |
Hội
nhà văn |
1995 |
5734 |
009012696 |
Mặt
trời và con người/ Esic Jubelaker |
Esic
Jubelaker |
Trẻ |
2000 |
5735 |
009020923 |
Muốn
là được/ Forsyth |
Forsyth |
Trẻ |
2002 |
5736 |
009026038 |
Tuyển
tập 250 bài toán ồi dưỡng học sinh gỏi/ Võ Đại Mau |
Võ
Đại Mau |
Trẻ |
1999 |
5737 |
009013329 |
Tiến
trình lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Quang Ngọc |
Nguyễn
Quang Ngọc |
Giáo
dục |
2005 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét