4001 |
009022397 |
Bước đường
cùng/ Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn Công Hoan |
Văn học |
1995 |
4002 |
009025955 |
Chị
em gái/ Nguyễn Thị Bích Nga |
Nguyễn
Thị Bích Nga |
Trẻ |
2006 |
4003 |
009025947 |
Đông
Chu Liệt Quốc/ Phùng Mộng Long |
Phùng
Mộng Long |
Đồng
Nai |
2001 |
4004 |
009022305 |
Nữa
đời khép lại/ Nguyễn Văn Toại |
Nguyễn
Văn Toại |
Hội
nhà văn |
1994 |
4005 |
009021935 |
Tư
Mã Thiên/ Nguyễn Thị Bích Hải |
Nguyễn
Thị Bích Hải |
Văn
học |
1996 |
4006 |
009022538 |
Sóng
trên nuối/ Thôn Trung Phương |
Thôn
Trung Phương |
Hội
nhà văn |
1999 |
4007 |
009025943 |
Cô
giáo tỉnh lỵ/ Lê Văn Trương |
Lê
Văn Trương |
Văn
học |
1996 |
4008 |
009025951 |
Những
đứa con của thuyền trưởng GRANT/ jules verne |
jules
verne |
Trẻ |
2000 |
4009 |
009022113 |
Những
vụ phá án của thanh tra MAIGRET/ GEORGES SIMENON |
GEORGES
SIMENON |
Thanh
niên |
2001 |
4010 |
009020933 |
Tuyết
Đường/ La Thần |
La
Thần |
Đồng
Nai |
1999 |
4011 |
009013040 |
Bạn
gái giúp nhau thành đạt/ Hương Lan |
Hương
Lan |
Trẻ |
2002 |
4012 |
009025935 |
Truyện
dân gian/ Trần gia linh |
Trần
gia linh |
giáo
dục |
1999 |
4013 |
009024456 |
Tình
yêu của cha/ Đàm Quỳ Ngọc |
Đàm
Quỳ Ngọc |
Hội
nhà văn |
2009 |
4014 |
009022415 |
Truyện
nói trang/ Nguyễn Giao Cư |
Nguyễn
Giao Cư |
Đà
Nẵng |
1998 |
4015 |
009025940 |
Phía
bên kia nữa đêm/ SIDNEY SHELDON |
SIDNEY
SHELDON |
Hội
nhà văn |
2000 |
4016 |
009025933 |
Buổi
chiều windows/ Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2001 |
4017 |
009021469 |
Bí
mật ngôi nhà bên cầu/ MELLISSA NAPIER |
MELLISSA
NAPIER |
Công
an |
1997 |
4018 |
009012723 |
Miếng
lạ miền Nam/ Vũ Bằng |
Vũ
Bằng |
Văn
học |
1994 |
4019 |
009025929 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10- môn tiếng anh/ Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nguyễn
Thị Thanh Xuân |
Giáo
dục |
2015 |
4020 |
009025944 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10- môn tiếng anh/ Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nguyễn
Thị Thanh Xuân |
Giáo
dục |
2015 |
4021 |
009025924 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10- môn tiếng anh/ Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nguyễn
Thị Thanh Xuân |
Giáo
dục |
2015 |
4022 |
009025941 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10- môn tiếng anh/ Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nguyễn
Thị Thanh Xuân |
Giáo
dục |
2015 |
4023 |
009025969 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10 -môn toán/ Trần Lưu Thịnh |
Trần
Lưu Thịnh |
Giáo
dục |
2015 |
4024 |
009025939 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10 -môn toán/ Trần Lưu Thịnh |
Trần
Lưu Thịnh |
Giáo
dục |
2015 |
4025 |
009025932 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10 -môn toán/ Trần Lưu Thịnh |
Trần
Lưu Thịnh |
Giáo
dục |
2015 |
4026 |
009025928 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10 -môn toán/ Trần Lưu Thịnh |
Trần
Lưu Thịnh |
Giáo
dục |
2015 |
4027 |
009025952 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10 -môn toán/ Trần Lưu Thịnh |
Trần
Lưu Thịnh |
Giáo
dục |
2015 |
4028 |
009022370 |
Trăng
soi đáy nước/ A.LATONOV |
A.LATONOV |
Quân
đội |
1998 |
4029 |
009025965 |
Chicken
7 -Soup Nhữn câu chuyện dành cho HS sinh viên/ Công Anh |
Công
Anh |
Trẻ |
2010 |
4030 |
009025923 |
Ô
Sin/ Kiều Hạ Điền Thọ Tứ |
Kiều
Hạ Điền Thọ Tứ |
Hà
Nội |
1994 |
4031 |
009022072 |
Con
Hủy/ HELENA MNISZEK |
HELENA
MNISZEK |
Hội
nhà văn |
1999 |
4032 |
009022324 |
Trí
nhớ suy tàn/ Nguyễn Bình Phương |
Nguyễn
Bình Phương |
Thanh
Niên |
2000 |
4033 |
009025945 |
Gương
thành công của các danh nhân/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Văn
học |
2012 |
4034 |
009021956 |
Không
có gì là mãi mãi/ Sidney Sheldon |
Sidney
Sheldon |
Văn
học |
2001 |
4035 |
009012025 |
Câu
hỏi và bài tập văn tiếng việt 9/ Nguyễn Thị Ngọc |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Giáo
dục |
2002 |
4036 |
009012019 |
Học
tốt tiếng việt 9/ Hoàng Thị Hồng |
Hoàng
Thị Hồng |
ĐH
QG HN |
1999 |
4037 |
009025949 |
Học
và thực hành tiếng anh 7/ Nguyễn Hữu Dự |
Nguyễn
Hữu Dự |
Đồng
Nai |
1999 |
4038 |
009025948 |
Giúp
em giỏi đại số 7/ Nguyễn Đức Tấn |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
1999 |
4039 |
009025957 |
351
bài toán số học chọn lọc/ Nguyễn Đức Tấn |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
2000 |
4040 |
009025953 |
351
bài toán số học chọn lọc/ Nguyễn Đức Tấn |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
2000 |
4041 |
009013286 |
Hỏi
gì đáp náy/ Nguyễn Lân Dũng |
Nguyễn
Lân Dũng |
Trẻ |
2001 |
4042 |
009021504 |
Để
học tốt tiếng việt 9/ Nguyễn Hiền |
Nguyễn
Hiền |
Giáo
dục |
1999 |
4043 |
009012624 |
Đồng
hành cùng khoa học/ Cẩm Hoa |
Cẩm
Hoa |
Trẻ |
2002 |
4044 |
009012752 |
Đồng
hành cùng khoa học/ Cẩm Hoa |
Cẩm
Hoa |
Trẻ |
2002 |
4045 |
009012759 |
Windows
95/ Phạm Đại Xuân |
Phạm
Đại Xuân |
Trẻ |
1995 |
4046 |
009026062 |
Hóa
học THCS nâng cao/ Ngô Ngọc An |
Ngô
Ngọc An |
Trẻ |
1999 |
4047 |
009026004 |
Chuyên
đề bối dưỡng toán 9/ Võ Đại Mau |
Võ
Đại Mau |
Trẻ |
1999 |
4048 |
009025978 |
Để
học tốt hình học 7/ Lê Khắc Bảo |
Lê
Khắc Bảo |
Giáo
dục |
1998 |
4049 |
009026074 |
Phương
pháp giải toán hình học 9/ Trần Văn Kỷ |
Trần
Văn Kỷ |
TPHCM |
1999 |
4050 |
009025994 |
Chuyên
đề bồi dưỡng vật lý 7/ Vũ Thanh Khiết |
Vũ
Thanh Khiết |
Giáo
dục |
2000 |
4051 |
009026031 |
Hướng
dẫn học hình học 9/ Lê Hải Châu |
Lê
Hải Châu |
Giáo
dục |
1998 |
4052 |
009026075 |
Học
và thực hành tiếng anh 7/ Nguyễn Hữu Dự |
Nguyễn
Hữu Dự |
Đồng
Nai |
1999 |
4053 |
009026079 |
351
bài toán hố học chọn lọc/ Nguyễn Đức Tấn |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
1998 |
4054 |
009026056 |
351
bài toán hố học chọn lọc/ Nguyễn Đức Tấn |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
1998 |
4055 |
009026068 |
90
bài tiêng anh 9/ Tôn Thất Dân |
Tôn
Thất Dân |
ĐHQG |
2000 |
4056 |
009013052 |
Lịch
sử cách mạng tháng 8- 1945/ Viện nghiên cứu |
Viện
nghiên cứu |
Chính
trị QG |
1999 |
4057 |
009012512 |
Tậy
Sơn Tam Kiệt/ Trần Phương Hồ |
Trần
Phương Hồ |
văn
học |
1997 |
4058 |
009013350 |
Giai
thoại dã sử Việt nam/ Nguyễn Khắc Thuần |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Trẻ |
1994 |
4059 |
009013330 |
Giai
thoại dã sử Việt nam/ Nguyễn Khắc Thuần |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Trẻ |
1994 |
4060 |
009012798 |
Đất
nước Việt Nam qua các thời đại/ Đào Duy Anh |
Đào
Duy Anh |
Thuận
Hóa |
1995 |
4061 |
009013044 |
Lịch
sử Trung Quốc 5000/ Lâm Hán Đạt |
Lâm
Hán Đạt |
Văn
Hóa thôn tin |
1997 |
4062 |
009012554 |
Các
trường phái lịch sử/ Đỗ Trọng Quang dịch |
Đỗ
Trọng Quang dịch |
Thế
giới |
1995 |
4063 |
009013336 |
Việt
Nam Cận đại những sử liệu mới/ Nguyễn Phan Quan |
Nguyễn
Phan Quan |
TPHCM |
1995 |
4064 |
009013335 |
Việt
Nam Cận đại những sử liệu mới/ Nguyễn Phan Quan |
Nguyễn
Phan Quan |
TPHCM |
1995 |
4065 |
009013024 |
Lịch
sử triết học phương đông/ Nguyễn Đăng Thục |
Nguyễn
Đăng Thục |
TPHCM |
1991 |
4066 |
009013217 |
Các
triều đại Trung Hoa/ Lê Giảng |
Lê
Giảng |
Thanh
Niên |
1999 |
4067 |
009026008 |
Lịch
sử truyền thống và đ0ấu trang xạy dựng ĐB ND Xã Bình Khánh/ Đảng
Bộ Huyện Cần Giờ |
Đảng
Bộ Huyện Cần Giờ |
TPHCM |
2008 |
4068 |
009013425 |
GIai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc
Thuần |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Trẻ |
1999 |
4069 |
009013424 |
Lịch
sử văn minh Trung Hoa/ Nguyễn Hiếh Lê -dịch |
Nguyễn
Hiếh Lê -dịch |
Văn
học |
1997 |
4070 |
009013334 |
GIáo
trình lịch sử ngữ âm tiếng việt/ Nguyễn Tài Cẩn |
Nguyễn
Tài Cẩn |
Giáo
dục |
1995 |
4071 |
009026033 |
Thanh
kiếm và lá chắn/ Trần Bạch Đằng |
Trần
Bạch Đằng |
TPHCM |
2003 |
4072 |
009011956 |
Phương
pháp giải toán hóa cấp 3/ Nguyễn Phước Hòa Tân |
Nguyễn
Phước Hòa Tân |
TPHCM |
1993 |
4073 |
009022182 |
Cuộc
tháo chạy toán loạn/ FRANK SNEPP |
FRANK
SNEPP |
TPHCM |
2000 |
4074 |
009022447 |
Cuộc
tháo chạy toán loạn/ FRANK SNEPP |
FRANK
SNEPP |
TPHCM |
2000 |
4075 |
009022464 |
Hoàng
Ngọc Phách đường đời và đường văn ./ Nguyễn Huệ Chi |
Nguyễn
Huệ Chi |
Văn
học |
1996 |
4076 |
009013325 |
Lịch
sử cách mạng tháng tám 1945/ Viện nghiên cứu |
Viện
nghiên cứu |
ĐHQG |
1995 |
4077 |
009026188 |
120
bài văn hay/ Thái Quang Vinh |
Thái
Quang Vinh |
Đà
Nẵng |
2001 |
4078 |
009026063 |
Hướng
dẫn học đại số 9/ Lê Hải Châu |
Lê
Hải Châu |
Giáo
dục |
1996 |
4079 |
009026067 |
Toán
nâng cao chọn lọc đại số/ Nguyễn Vĩnh Cận |
Nguyễn
Vĩnh Cận |
Giáo
dục |
1997 |
4080 |
009026055 |
Hướng
dẫn học hình học 9/ Lê Hải Châu |
Lê
Hải Châu |
Giáo
dục |
1996 |
4081 |
009026183 |
Toán
bồi dưỡng học sinh đại số 9/ Nguyễn Anh Dũng |
Nguyễn
Anh Dũng |
Giáo
dục |
1997 |
4082 |
009025974 |
Tuyển
tập các bài toán chọn lọc 6/ Vũ Thế Hựu |
Vũ
Thế Hựu |
TPHCM |
1996 |
4083 |
009001937 |
Giải
toán vui vui giải toán / Nguyễn Vĩnh Cận |
Nguyễn
Vĩnh Cận |
Giáo
dục |
2007 |
4084 |
009000535 |
Giải
toán vui vui giải toán / Nguyễn Vĩnh Cận |
Nguyễn
Vĩnh Cận |
Giáo
dục |
2007 |
4085 |
009001902 |
Ôn
tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 / Phạm Văn Hà, Trần
Thị Minh Hiển, Nguyễn Thanh Lường |
Phạm
Văn Hà |
Giáo
dục |
2009 |
4086 |
009000531 |
Ôn
tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 / Phạm Văn Hà, Trần
Thị Minh Hiển, Nguyễn Thanh Lường |
Phạm
Văn Hà |
Giáo
dục |
2009 |
4087 |
009001893 |
Giải
toán và trắc nghiệm Vật lí 9 / Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền,
Nguyễn Tuyến |
Bùi
Quang Hân |
Giáo
dục |
2009 |
4088 |
009000604 |
Giải
toán và trắc nghiệm Vật lí 9 / Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền,
Nguyễn Tuyến |
Bùi
Quang Hân |
Giáo
dục |
2009 |
4089 |
009001988 |
Không
gia đình / Hector Malot; Song Jin Seok, Phương Nhi, House Cricket d |
Hector
Malot |
Giáo
dục |
2010 |
4090 |
009000663 |
Không
gia đình / Hector Malot; Song Jin Seok, Phương Nhi, House Cricket d |
Hector
Malot |
Giáo
dục |
2010 |
4091 |
009002053 |
Đảo
châu báu / Stevenson; Kim Sin Chong, Hồ Thị Bình, House Cricket d |
Stevenson |
Giáo
dục |
2010 |
4092 |
009000659 |
Đảo
châu báu / Stevenson; Kim Sin Chong, Hồ Thị Bình, House Cricket d |
Stevenson |
Giáo
dục |
2010 |
4093 |
009002043 |
Từ
điển vật lí : Dùng cho học sinh - sinh viên / Vũ Thanh Khiết cb.b;
Dương Trọng Bái |
Vũ
Thanh Khiết |
Giáo
dục |
2010 |
4094 |
009000705 |
Từ
điển vật lí : Dùng cho học sinh - sinh viên / Vũ Thanh Khiết cb.b;
Dương Trọng Bái |
Vũ
Thanh Khiết |
Giáo
dục |
2010 |
4095 |
009001559 |
Từ
điển thuật ngữ văn học / Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi |
Lê
Bá Hán |
Giáo
dục |
2011 |
4096 |
009000629 |
Từ
điển thuật ngữ văn học / Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi |
Lê
Bá Hán |
Giáo
dục |
2011 |
4097 |
009002058 |
Toán
phát triển. T. 1 / Nguyễn Đức Tấn |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
2007 |
4098 |
009000591 |
Toán
phát triển. T. 1 / Nguyễn Đức Tấn |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
2007 |
4099 |
009001565 |
Ôn
luyện ngữ pháp Tiếng Anh 8 / Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn |
Thiên
Hương |
Giáo
dục |
2008 |
4100 |
009000593 |
Ôn
luyện ngữ pháp Tiếng Anh 8 / Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn |
Thiên
Hương |
Giáo
dục |
2008 |
4101 |
009000697 |
Từ
điển Anh-Việt khoa học tự nhiên : Tập 5 Khoa học trái đất / Nguyễn
Văn Mậu ...(và nh. ng. khác) |
Nguyễn
Văn Mậu ...(và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2008 |
4102 |
009000798 |
Kho
tàng truyện cổ tích Việt Nam. T.3 / Nguyễn Đổng Chi |
Nguyễn
Đổng Chi |
Trẻ |
2011 |
4103 |
009000802 |
Kho
tàng truyện cổ tích Việt Nam. T.3 / Nguyễn Đổng Chi |
Nguyễn
Đổng Chi |
Trẻ |
2011 |
4104 |
009000809 |
Những
chàng trai xấu tính. T.2 / Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2011 |
4105 |
009001008 |
Gió
lẻ và 9 câu chuyện khác / Nguyễn Ngọc Tư |
Nguyễn
Ngọc Tư |
Trẻ |
2011 |
4106 |
009000998 |
Vi
sinh vật vi tính / Nick Arnold; Trịnh Huy Ninh d |
Nick
Arnold |
Trẻ |
2011 |
4107 |
009000971 |
Viking
hung bạo / Terry Deary; Trịnh Huy Ninh d |
Terry
Deary |
Trẻ |
2011 |
4108 |
009000985 |
Núi
lửa : Nóng hơn cả lửa / Anita Ganeri; Kiều Hoa d |
Anita
Ganeri |
Trẻ |
2011 |
4109 |
009001001 |
Đảo
hoang / Anita Ganeri; Trịnh Huy Kiều d |
Anita
Ganeri |
Trẻ |
2011 |
4110 |
009000829 |
Côn
trùng là thế đó / Nguyễn Đăng Khoa |
Nguyễn
Đăng Khoa |
Trẻ |
2011 |
4111 |
009000833 |
Côn
trùng là thế đó / Nguyễn Đăng Khoa |
Nguyễn
Đăng Khoa |
Trẻ |
2011 |
4112 |
009001292 |
Chia
sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống. T.3 / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2006 |
4113 |
009000826 |
Chia
sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống. T.3 / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2006 |
4114 |
009001295 |
Trải
nghiệm từ những chuyến đi. T.25 / Jack Canfield, Marck Victor Hansen,
Steve Zinkman |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2009 |
4115 |
009000843 |
Trải
nghiệm từ những chuyến đi. T.25 / Jack Canfield, Marck Victor Hansen,
Steve Zinkman |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2009 |
4116 |
009001277 |
Trái
tim người Cha. T.23 / Jack Canfield...(và nh.ng.khác) |
Jack
Canfield...(và nh.ng.khác) |
First
news, VHSG |
2009 |
4117 |
009000851 |
Trái
tim người Cha. T.23 / Jack Canfield...(và nh.ng.khác) |
Jack
Canfield...(và nh.ng.khác) |
First
news, VHSG |
2009 |
4118 |
009000140 |
Chú
nài giông tố / Võ Phi Hùng |
Võ
Phi Hùng |
Kim
Đồng |
2011 |
4119 |
009000144 |
Chú
nài giông tố / Võ Phi Hùng |
Võ
Phi Hùng |
Kim
Đồng |
2011 |
4120 |
009000360 |
Anh
Đom Đóm : thơ / Võ Quảng |
Võ
Quảng |
Kim
Đồng |
2010 |
4121 |
009000474 |
Đá
bóng công viên / Felice Arene, Phil Kettle; Khương Việt, Trúc Chi d |
Felice
Arene |
Kim
Đồng, Thương Huyền |
2009 |
4122 |
009000734 |
Những
kì nghỉ của nhóc Nicolas / Jean-Jacques Sempé, René Goscinny; Tố Châu
d |
Jean-Jacques
Sempé |
Hội
nhà văn, Nhã Nam |
2010 |
4123 |
009001525 |
Viết
như gà bới / Anne Fine; Mỹ Phương: mh; Đào Minh Hằng d |
Anne
Fine |
Hội
nhà văn, Nhã Nam |
2011 |
4124 |
009000742 |
Viết
như gà bới / Anne Fine; Mỹ Phương: mh; Đào Minh Hằng d |
Anne
Fine |
Hội
nhà văn, Nhã Nam |
2011 |
4125 |
009001529 |
Viết
như gà bới / Anne Fine; Mỹ Phương: mh; Đào Minh Hằng d |
Anne
Fine |
Hội
nhà văn, Nhã Nam |
2011 |
4126 |
009001527 |
Viết
như gà bới / Anne Fine; Mỹ Phương: mh; Đào Minh Hằng d |
Anne
Fine |
Hội
nhà văn, Nhã Nam |
2011 |
4127 |
009001526 |
Viết
như gà bới / Anne Fine; Mỹ Phương: mh; Đào Minh Hằng d |
Anne
Fine |
Hội
nhà văn, Nhã Nam |
2011 |
4128 |
009001548 |
Nguyễn
Huy Tưởng : Tác phẩm chọn lọc / Bích Thu |
Bích
Thu |
Giáo
dục |
2009 |
4129 |
009000690 |
Nguyễn
Huy Tưởng : Tác phẩm chọn lọc / Bích Thu |
Bích
Thu |
Giáo
dục |
2009 |
4130 |
009001563 |
Xuân
Diệu : Tác phẩm chọn lọc / Lưu Khánh Thơ |
Lưu
Khánh Thơ |
Giáo
dục |
2009 |
4131 |
009000718 |
Xuân
Diệu : Tác phẩm chọn lọc / Lưu Khánh Thơ |
Lưu
Khánh Thơ |
Giáo
dục |
2009 |
4132 |
009001549 |
Tế
Hanh : Tác phẩm chọn lọc / Vũ Tuấn Anh |
Vũ
Tuấn Anh |
Giáo
dục |
2009 |
4133 |
009000710 |
Tế
Hanh : Tác phẩm chọn lọc / Vũ Tuấn Anh |
Vũ
Tuấn Anh |
Giáo
dục |
2009 |
4134 |
009001540 |
Nguyễn
Khải : Tác phẩm chọn lọc / Hà Công Tài |
Hà
Công Tài |
Giáo
dục |
2009 |
4135 |
009000694 |
Nguyễn
Khải : Tác phẩm chọn lọc / Hà Công Tài |
Hà
Công Tài |
Giáo
dục |
2009 |
4136 |
009001741 |
Nguyễn
Tuân : Tác phẩm chọn lọc / Tôn Thảo Miên |
Tôn
Thảo Miên |
Giáo
dục |
2009 |
4137 |
009000678 |
Nguyễn
Tuân : Tác phẩm chọn lọc / Tôn Thảo Miên |
Tôn
Thảo Miên |
Giáo
dục |
2009 |
4138 |
009001537 |
Sáng
danh những anh hùng hào kiệt Việt Nam / Vũ Xuân Vinh |
Vũ
Xuân Vinh |
Giáo
dục |
2010 |
4139 |
009000680 |
Sáng
danh những anh hùng hào kiệt Việt Nam / Vũ Xuân Vinh |
Vũ
Xuân Vinh |
Giáo
dục |
2010 |
4140 |
009002030 |
Tìm
hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học Ngữ văn 7 / Lê Bảo |
Lê
Bảo |
Giáo
dục |
2008 |
4141 |
009000712 |
Tìm
hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học Ngữ văn 7 / Lê Bảo |
Lê
Bảo |
Giáo
dục |
2008 |
4142 |
009001500 |
Ba
ơi, mình đi đâu? / Jean-Louis Fournier; Phùng Hồng Minh d |
Jean-Louis
Fournier |
Hội
Nhà văn, Nhã Nam |
2011 |
4143 |
009000767 |
Ba
ơi, mình đi đâu? / Jean-Louis Fournier; Phùng Hồng Minh d |
Jean-Louis
Fournier |
Hội
Nhà văn, Nhã Nam |
2011 |
4144 |
009001506 |
Gặp
lại Hoàng tử bé / Jean-Pierre Davidts; Huy Minh d |
Jean-Pierre
Davidts |
Hội
Nhà văn, Nhã Nam |
2011 |
4145 |
009000764 |
Gặp
lại Hoàng tử bé / Jean-Pierre Davidts; Huy Minh d |
Jean-Pierre
Davidts |
Hội
Nhà văn, Nhã Nam |
2011 |
4146 |
009000478 |
Cú
ném ăn điểm tuyệt đối / Holly Smith Dinbergs; Việt Khương, Trúc Chi d |
Holly
Smith Dinbergs |
Kim
Đồng, Thương Huyền |
2009 |
4147 |
009001394 |
Con
số định mệnh / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2008 |
4148 |
009000485 |
Con
số định mệnh / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2008 |
4149 |
009001396 |
Con
số định mệnh / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2008 |
4150 |
009001393 |
Món
quà tặng cha. T.5 / Ngọc Thạch |
Ngọc
Thạch |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2008 |
4151 |
009000511 |
Món
quà tặng cha. T.5 / Ngọc Thạch |
Ngọc
Thạch |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2008 |
4152 |
009000620 |
Truyện
kể thần thoại Hi Lạp: Thế giới Ôlempơ và các vị thần. T.1 / Huỳnh
Phan Thanh Yên, Nguyễn Hoàng Anh |
Huỳnh
Phan Thanh Yên |
Giáo
dục |
2008 |
4153 |
009001976 |
Cây
cỏ quanh em. T.1 / Hoàng Thị Bé |
Hoàng
Thị Bé |
Giáo
dục |
2007 |
4154 |
009000568 |
Cây
cỏ quanh em. T.1 / Hoàng Thị Bé |
Hoàng
Thị Bé |
Giáo
dục |
2007 |
4155 |
009001564 |
Tìm
hiểu thiên tai trên trái đất / Nguyễn Hữu Danh |
Nguyễn
Hữu Danh |
Giáo
dục |
2008 |
4156 |
009000534 |
Tìm
hiểu thiên tai trên trái đất / Nguyễn Hữu Danh |
Nguyễn
Hữu Danh |
Giáo
dục |
2008 |
4157 |
009002029 |
Áp
lực từ phương Bắc / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Giáo
dục |
2008 |
4158 |
009000647 |
Áp
lực từ phương Bắc / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Giáo
dục |
2008 |
4159 |
009001800 |
Tự
luyện Violympic Toán 6. T.2 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn
Quân |
Nguyễn
Hải Châu |
Giáo
dục |
2011 |
4160 |
009001820 |
Tự
luyện Violympic Toán 6. T.2 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn
Quân |
Nguyễn
Hải Châu |
Giáo
dục |
2011 |
4161 |
009001816 |
Tự
luyện Violympic Toán 6. T.2 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn
Quân |
Nguyễn
Hải Châu |
Giáo
dục |
2011 |
4162 |
009001815 |
Tự
luyện Violympic Toán 6. T.2 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn
Quân |
Nguyễn
Hải Châu |
Giáo
dục |
2011 |
4163 |
009001812 |
Tự
luyện Violympic Toán 6. T.2 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn
Quân |
Nguyễn
Hải Châu |
Giáo
dục |
2011 |
4164 |
009001811 |
Tự
luyện Violympic Toán 6. T.2 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn
Quân |
Nguyễn
Hải Châu |
Giáo
dục |
2011 |
4165 |
009001808 |
Tự
luyện Violympic Toán 6. T.2 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn
Quân |
Nguyễn
Hải Châu |
Giáo
dục |
2011 |
4166 |
009001807 |
Tự
luyện Violympic Toán 6. T.2 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn
Quân |
Nguyễn
Hải Châu |
Giáo
dục |
2011 |
4167 |
009001804 |
Tự
luyện Violympic Toán 6. T.2 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn
Quân |
Nguyễn
Hải Châu |
Giáo
dục |
2011 |
4168 |
009001803 |
Tự
luyện Violympic Toán 6. T.2 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn
Quân |
Nguyễn
Hải Châu |
Giáo
dục |
2011 |
4169 |
009000338 |
Truyện
cổ tích bây giờ / Lê Thanh Nga |
Lê
Thanh Nga |
Kim
Đồng |
2009 |
4170 |
009000342 |
Truyện
cổ tích bây giờ / Lê Thanh Nga |
Lê
Thanh Nga |
Kim
Đồng |
2009 |
4171 |
009000269 |
Những
câu chuyện cực vui cho ngày nghỉ / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Kim
Đồng |
2011 |
4172 |
009000273 |
Những
câu chuyện cực vui cho ngày nghỉ / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Kim
Đồng |
2011 |
4173 |
009000265 |
Cuốn
sách về những sự trái ngược mang tính triết học / Oscar Brenifier,
Jacques Després |
Oscar
Brenifier, Jacques Després |
Kim
Đồng |
2011 |
4174 |
009025258 |
Tôi
kể em nghe chuyện Trường Sa / Nguyễn Xuân Thủy |
Nguyễn
Xuân Thủy |
Kim
Đồng |
2011 |
4175 |
009000465 |
Tôi
kể em nghe chuyện Trường Sa / Nguyễn Xuân Thủy |
Nguyễn
Xuân Thủy |
Kim
Đồng |
2011 |
4176 |
009000464 |
Tôi
kể em nghe chuyện Trường Sa / Nguyễn Xuân Thủy |
Nguyễn
Xuân Thủy |
Kim
Đồng |
2011 |
4177 |
009000460 |
Tôi
kể em nghe chuyện Trường Sa / Nguyễn Xuân Thủy |
Nguyễn
Xuân Thủy |
Kim
Đồng |
2011 |
4178 |
009000445 |
Tôi
kể em nghe chuyện Trường Sa / Nguyễn Xuân Thủy |
Nguyễn
Xuân Thủy |
Kim
Đồng |
2011 |
4179 |
009000441 |
Tôi
kể em nghe chuyện Trường Sa / Nguyễn Xuân Thủy |
Nguyễn
Xuân Thủy |
Kim
Đồng |
2011 |
4180 |
009000437 |
Tôi
kể em nghe chuyện Trường Sa / Nguyễn Xuân Thủy |
Nguyễn
Xuân Thủy |
Kim
Đồng |
2011 |
4181 |
009000433 |
Tôi
kể em nghe chuyện Trường Sa / Nguyễn Xuân Thủy |
Nguyễn
Xuân Thủy |
Kim
Đồng |
2011 |
4182 |
009000429 |
Tôi
kể em nghe chuyện Trường Sa / Nguyễn Xuân Thủy |
Nguyễn
Xuân Thủy |
Kim
Đồng |
2011 |
4183 |
009000425 |
Tôi
kể em nghe chuyện Trường Sa / Nguyễn Xuân Thủy |
Nguyễn
Xuân Thủy |
Kim
Đồng |
2011 |
4184 |
009000421 |
Tôi
kể em nghe chuyện Trường Sa / Nguyễn Xuân Thủy |
Nguyễn
Xuân Thủy |
Kim
Đồng |
2011 |
4185 |
009000417 |
Chuyện
ngày xưa / Tô Hoài |
Tô
Hoài |
Kim
Đồng |
2009 |
4186 |
009000418 |
Chuyện
ngày xưa / Tô Hoài |
Tô
Hoài |
Kim
Đồng |
2009 |
4187 |
009000252 |
Những
bàn tay ấm / Nguyễn Thúy Ngân, Lã Huyền Trang |
Nguyễn
Thúy Ngân |
Kim
Đồng |
2009 |
4188 |
009000256 |
Những
bàn tay ấm / Nguyễn Thúy Ngân, Lã Huyền Trang |
Nguyễn
Thúy Ngân |
Kim
Đồng |
2009 |
4189 |
009000373 |
Hươu
cao cổ chim Bồ nông và tôi / Roald Dahl Nominee; Nguyễn Thị Bích Nga d |
Roald
Dahl Nominee |
Kim
Đồng |
2009 |
4190 |
009000377 |
Hươu
cao cổ chim Bồ nông và tôi / Roald Dahl Nominee; Nguyễn Thị Bích Nga d |
Roald
Dahl Nominee |
Kim
Đồng |
2009 |
4191 |
009000393 |
Sophie
và tên khổng lồ / Roald Dahl Nominee; Nguyễn Thị Bích Nga d |
Roald
Dahl Nominee |
Kim
Đồng |
2009 |
4192 |
009000397 |
Sophie
và tên khổng lồ / Roald Dahl Nominee; Nguyễn Thị Bích Nga d |
Roald
Dahl Nominee |
Kim
Đồng |
2009 |
4193 |
009000400 |
Lũy
Hoa / Nguyễn Huy Tưởng |
Nguyễn
Huy Tưởng |
Kim
Đồng |
2010 |
4194 |
009000408 |
Lũy
Hoa / Nguyễn Huy Tưởng |
Nguyễn
Huy Tưởng |
Kim
Đồng |
2010 |
4195 |
009000404 |
Lũy
Hoa / Nguyễn Huy Tưởng |
Nguyễn
Huy Tưởng |
Kim
Đồng |
2010 |
4196 |
009000431 |
Đoạt
lửa / J.H.Rosny Anh; Hoàng Thái Anh d |
J.H.Rosny
Anh |
Kim
Đồng |
2009 |
4197 |
009000435 |
Đoạt
lửa / J.H.Rosny Anh; Hoàng Thái Anh d |
J.H.Rosny
Anh |
Kim
Đồng |
2009 |
4198 |
009000031 |
Những
vì sao trong mắt / Hải Thanh |
Hải
Thanh |
Kim
Đồng |
2010 |
4199 |
009000035 |
Những
vì sao trong mắt / Hải Thanh |
Hải
Thanh |
Kim
Đồng |
2010 |
4200 |
009000281 |
Chuyện
gia đình March: Những chàng trai nhỏ / Lousa May Alcott; Nguyễn Ngọc
Sương d |
Lousa
May Alcott |
Kim
Đồng |
2009 |
4201 |
009000285 |
Chuyện
gia đình March: Những chàng trai nhỏ / Lousa May Alcott; Nguyễn Ngọc
Sương d |
Lousa
May Alcott |
Kim
Đồng |
2009 |
4202 |
009000073 |
Thủ
Khoa Huân : Ba lần khởi nghĩa / Hoài Anh : lời; Nguyễn Đông Hải :
tranh |
Hoài
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
4203 |
009000086 |
Thủ
Khoa Huân : Ba lần khởi nghĩa / Hoài Anh : lời; Nguyễn Đông Hải :
tranh |
Hoài
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
4204 |
009000090 |
Thiên
Hộ Dương : Chiến lũy Tháp Mười/ Hoài Anh |
Hoài
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
4205 |
009000094 |
Thiên
Hộ Dương : Chiến lũy Tháp Mười/ Hoài Anh |
Hoài
Anh |
Kim
Đồng |
2010 |
4206 |
009000097 |
Sẽ
tìm thấy thôi, mùa thu / Đỗ Thanh Vân |
Đỗ
Thanh Vân |
Kim
Đồng |
2008 |
4207 |
009000101 |
Sẽ
tìm thấy thôi, mùa thu / Đỗ Thanh Vân |
Đỗ
Thanh Vân |
Kim
Đồng |
2008 |
4208 |
009001215 |
Kim
Đồng / Tô Hoài |
Tô
Hoài |
Kim
Đồng |
2010 |
4209 |
009000096 |
Kim
Đồng / Tô Hoài |
Tô
Hoài |
Kim
Đồng |
2010 |
4210 |
009000092 |
Kim
Đồng / Tô Hoài |
Tô
Hoài |
Kim
Đồng |
2010 |
4211 |
009001223 |
Kim
Đồng / Tô Hoài |
Tô
Hoài |
Kim
Đồng |
2010 |
4212 |
009001219 |
Kim
Đồng / Tô Hoài |
Tô
Hoài |
Kim
Đồng |
2010 |
4213 |
009000430 |
Chuyện
nỏ thần, Đảo hoang, Nhà chử / Tô Hoài |
Tô
Hoài |
Kim
Đồng |
2010 |
4214 |
009000438 |
Chuyện
nỏ thần, Đảo hoang, Nhà chử / Tô Hoài |
Tô
Hoài |
Kim
Đồng |
2010 |
4215 |
009000434 |
Chuyện
nỏ thần, Đảo hoang, Nhà chử / Tô Hoài |
Tô
Hoài |
Kim
Đồng |
2010 |
4216 |
009000324 |
Tô
Hoài : "Nhà văn của mọi lứa tuổi" / Nguyễn Văn Tùng |
Nguyễn
Văn Tùng |
Kim
Đồng |
2011 |
4217 |
009000332 |
Tô
Hoài : "Nhà văn của mọi lứa tuổi" / Nguyễn Văn Tùng |
Nguyễn
Văn Tùng |
Kim
Đồng |
2011 |
4218 |
009000328 |
Tô
Hoài : "Nhà văn của mọi lứa tuổi" / Nguyễn Văn Tùng |
Nguyễn
Văn Tùng |
Kim
Đồng |
2011 |
4219 |
009000113 |
Hoa
cỏ may / Trần Thị Vượng |
Trần
Thị Vượng |
Kim
Đồng |
2008 |
4220 |
009000117 |
Hoa
cỏ may / Trần Thị Vượng |
Trần
Thị Vượng |
Kim
Đồng |
2008 |
4221 |
009000314 |
Đảo
trốn tìm / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Kim
Đồng |
2010 |
4222 |
009000318 |
Đảo
trốn tìm / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Kim
Đồng |
2010 |
4223 |
009000366 |
Phụ
kiện handmade : Cá tính và độc đáo / Bích Thùy |
Bích
Thùy |
Kim
Đồng |
2010 |
4224 |
009000335 |
Nghệ
thuật trang điểm : Nét duyên của riêng bạn / Như Trang |
Như
Trang |
Kim
Đồng |
2010 |
4225 |
009000298 |
Những
người bạn của mèo Bạch Tuyết / Huệ Văn |
Huệ
Văn |
Kim
Đồng |
2010 |
4226 |
009000302 |
Những
người bạn của mèo Bạch Tuyết / Huệ Văn |
Huệ
Văn |
Kim
Đồng |
2010 |
4227 |
009025235 |
Bí
ẩn bầu trời sao / Vân Phàm |
Vân
Phàm |
Kim
đồng |
2010 |
4228 |
009000287 |
Bí
ẩn bầu trời sao / Vân Phàm |
Vân
Phàm |
Kim
đồng |
2010 |
4229 |
009000283 |
Bí
ẩn bầu trời sao / Vân Phàm |
Vân
Phàm |
Kim
đồng |
2010 |
4230 |
009000313 |
Ngày
tôi còn bé / Erich kaestner |
Erich
kaestner |
Kim
Đồng |
2010 |
4231 |
009000317 |
Ngày
tôi còn bé / Erich kaestner |
Erich
kaestner |
Kim
Đồng |
2010 |
4232 |
009007832 |
Truyện
tranh-/ Dặng Tấn Hướng |
Dặng
Tấn Hướng |
Đồng
Nai |
2003 |
4233 |
009007667 |
Truyện
tranh-/ Lê Hoàng |
Lê
Hoàng |
Kim
Đồng |
2003 |
4234 |
009013607 |
Đoạn
Tuyệt / Nhất Linh |
Nhất
Linh |
Hội
nhà văn |
2008 |
4235 |
009025931 |
Đoạn
Tuyệt / Nhất Linh |
Nhất
Linh |
Hội
nhà văn |
2008 |
4236 |
009013608 |
Đoạn
Tuyệt / Nhất Linh |
Nhất
Linh |
Hội
nhà văn |
2008 |
4237 |
009013872 |
Các
dấu chấm câu = Punctuations / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến |
Milon
Nandy |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
4238 |
009013874 |
Các
dấu chấm câu = Punctuations / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến |
Milon
Nandy |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
4239 |
009013873 |
Các
dấu chấm câu = Punctuations / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến |
Milon
Nandy |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
4240 |
009014069 |
1000
câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 9 / Huỳnh Văn Út, Tạ Thị
Mỹ Hiền |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp.HCM |
2009 |
4241 |
009013523 |
1000
câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 9 / Huỳnh Văn Út, Tạ Thị
Mỹ Hiền |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp.HCM |
2009 |
4242 |
009013522 |
1000
câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 9 / Huỳnh Văn Út, Tạ Thị
Mỹ Hiền |
Huỳnh
Văn Út |
Tổng
hợp Tp.HCM |
2009 |
4243 |
009013575 |
Sự
tích đất nước Việt / Nguyễn Đổng Chi |
Nguyễn
Đổng Chi |
Trẻ |
2012 |
4244 |
009013576 |
Sự
tích đất nước Việt / Nguyễn Đổng Chi |
Nguyễn
Đổng Chi |
Trẻ |
2012 |
4245 |
009014081 |
Đề
kiểm tra tiếng Anh 6 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú |
Tôn
Nữ Cẩm Tú |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
4246 |
009013538 |
Đề
kiểm tra tiếng Anh 6 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú |
Tôn
Nữ Cẩm Tú |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
4247 |
009013537 |
Đề
kiểm tra tiếng Anh 6 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú |
Tôn
Nữ Cẩm Tú |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
4248 |
009013645 |
Thời
đầu nhà Hậu Lê / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
4249 |
009013646 |
Thời
đầu nhà Hậu Lê / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
4250 |
009013637 |
Thời
cuối nhà Trần / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
4251 |
009013638 |
Thời
cuối nhà Trần / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
4252 |
009013647 |
Thời
kỳ chống thực dân Pháp / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
4253 |
009013648 |
Thời
kỳ chống thực dân Pháp / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
4254 |
009013746 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 7. T. 1 / Nguyễn Đức
Tấn...(và nh.ng.khác) |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
2012 |
4255 |
009013565 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 7. T. 1 / Nguyễn Đức
Tấn...(và nh.ng.khác) |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
2012 |
4256 |
009013564 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 7. T. 1 / Nguyễn Đức
Tấn...(và nh.ng.khác) |
Nguyễn
Đức Tấn |
Giáo
dục |
2012 |
4257 |
009013750 |
Rèn
kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7. T. 1 / Lê Anh Xuân c.b
...(và.nh.ng.khác) |
Lê
Anh Xuân |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
4258 |
009013559 |
Rèn
kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7. T. 1 / Lê Anh Xuân c.b
...(và.nh.ng.khác) |
Lê
Anh Xuân |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
4259 |
009013558 |
Rèn
kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7. T. 1 / Lê Anh Xuân c.b
...(và.nh.ng.khác) |
Lê
Anh Xuân |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
4260 |
009008151 |
Truyện
tranh -phố an uống |
|
Đà
nẵng |
2008 |
4261 |
009008478 |
TRuyện
tranh-đại việt dưới thời lý nhân tông/ trần bạch đằng |
trần
bạch đằng |
trẻ |
2003 |
4262 |
009008369 |
Truyện
tranh -Vừa nhắm mắt vừa mở cửa/ Nguyễn Ngọc Thuần |
Nguyễn
Ngọc Thuần |
Trẻ |
2003 |
4263 |
009025264 |
Truyện
tranh -Vừa nhắm mắt vừa mở cửa/ Nguyễn Ngọc Thuần |
Nguyễn
Ngọc Thuần |
Trẻ |
2003 |
4264 |
009001364 |
Quà
tặng cuộc sống / Dr. Bernie S. Siegel; Thu Quỳnh, Hạnh Nguyên d |
Dr.
Bernie S. Siegel |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
4265 |
009001136 |
Quà
tặng cuộc sống / Dr. Bernie S. Siegel; Thu Quỳnh, Hạnh Nguyên d |
Dr.
Bernie S. Siegel |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
4266 |
009000911 |
Quà
tặng cuộc sống / Dr. Bernie S. Siegel; Thu Quỳnh, Hạnh Nguyên d |
Dr.
Bernie S. Siegel |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
4267 |
009001535 |
Quà
tặng cuộc sống / Dr. Bernie S. Siegel; Thu Quỳnh, Hạnh Nguyên d |
Dr.
Bernie S. Siegel |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
4268 |
009001385 |
Quà
tặng cuộc sống / Dr. Bernie S. Siegel; Thu Quỳnh, Hạnh Nguyên d |
Dr.
Bernie S. Siegel |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
4269 |
009001384 |
Quà
tặng cuộc sống / Dr. Bernie S. Siegel; Thu Quỳnh, Hạnh Nguyên d |
Dr.
Bernie S. Siegel |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
4270 |
009001383 |
Quà
tặng cuộc sống / Dr. Bernie S. Siegel; Thu Quỳnh, Hạnh Nguyên d |
Dr.
Bernie S. Siegel |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
4271 |
009001382 |
Quà
tặng cuộc sống / Dr. Bernie S. Siegel; Thu Quỳnh, Hạnh Nguyên d |
Dr.
Bernie S. Siegel |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
4272 |
009001381 |
Quà
tặng cuộc sống / Dr. Bernie S. Siegel; Thu Quỳnh, Hạnh Nguyên d |
Dr.
Bernie S. Siegel |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
4273 |
009001368 |
Quà
tặng cuộc sống / Dr. Bernie S. Siegel; Thu Quỳnh, Hạnh Nguyên d |
Dr.
Bernie S. Siegel |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
4274 |
009001341 |
Tuyển
tập các bài luận tiếng Anh trong các kỳ thi / Lam Tĩnh bt |
Lam
Tĩnh bt |
First
news, Trẻ |
2010 |
4275 |
009000880 |
Tuyển
tập các bài luận tiếng Anh trong các kỳ thi / Lam Tĩnh bt |
Lam
Tĩnh bt |
First
news, Trẻ |
2010 |
4276 |
009001379 |
Tuyển
tập các bài luận tiếng Anh trong các kỳ thi / Lam Tĩnh bt |
Lam
Tĩnh bt |
First
news, Trẻ |
2010 |
4277 |
009001375 |
Tuyển
tập các bài luận tiếng Anh trong các kỳ thi / Lam Tĩnh bt |
Lam
Tĩnh bt |
First
news, Trẻ |
2010 |
4278 |
009001374 |
Tuyển
tập các bài luận tiếng Anh trong các kỳ thi / Lam Tĩnh bt |
Lam
Tĩnh bt |
First
news, Trẻ |
2010 |
4279 |
009001318 |
Những
vụ phá án ly kỳ của thám tử Sherlock Holmes. T. 2 / Ban biên dịch
First News |
Ban
biên dịch First News |
First
News, Trẻ |
2011 |
4280 |
009000836 |
Những
vụ phá án ly kỳ của thám tử Sherlock Holmes. T. 2 / Ban biên dịch
First News |
Ban
biên dịch First News |
First
News, Trẻ |
2011 |
4281 |
009000848 |
Vượt
qua thử thách đầu đời. T.11 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Trẻ |
2010 |
4282 |
009001137 |
Vượt
qua thử thách đầu đời. T.11 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, Trẻ |
2010 |
4283 |
009001326 |
Hãy
đợi đấy !. T. 2 / F. Kamov, A. Kudrianski, A. Khait; Anh Côi d |
F.
Kamov |
First
news, VHTT |
2011 |
4284 |
009000892 |
Hãy
đợi đấy !. T. 2 / F. Kamov, A. Kudrianski, A. Khait; Anh Côi d |
F.
Kamov |
First
news, VHTT |
2011 |
4285 |
009000955 |
CD
- Học cùng Bi : Đại số 7 / Nguyễn Anh Sơn : nội dung; Lê Trường Giang,
Nguyễn Phúc Hòa, Hồ Gia Huy : lồng tiếng |
Nguyễn
Anh Sơn |
Giáo
dục |
2010 |
4286 |
009000953 |
CD
- Học cùng Bi : Đại số 8 / Nguyễn Anh Sơn : nội dung; Lê Trường Giang,
Ngọc Trai, Hồ Gia Huy : lồng tiếng |
Nguyễn
Anh Sơn |
Giáo
dục |
2010 |
4287 |
009001108 |
CD
- Music to feel the soul : Meditation / Mark Victor Hansen, Jack Canfield |
Mark
Victor Hansen |
|
2004 |
4288 |
009001109 |
CD
- Music to feel the soul : Passion / Mark Victor Hansen, Jack Canfield |
Mark
Victor Hansen |
|
2004 |
4289 |
009001080 |
CD
- Music to feel the soul : Relaxation / Mark Victor Hansen |
Mark
Victor Hansen |
|
2004 |
4290 |
009000914 |
DVD
- Hà Nội mùa đông năm 1946 / Đặng Nhật Minh :đạo diễn; Đặng Nhật
Minh, Hoàng Nhuận Cầm : kịch bản |
Đặng
Nhật Minh |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
4291 |
009000926 |
DVD
- Công chúa và chàng Ếch = The pricess and the frog |
|
Phương
Nam phim |
2010 |
4292 |
009000944 |
DVD
- Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban / Alfonso Curón : director |
Alfonso
Curón |
Phương
Nam phim |
2009 |
4293 |
009001062 |
DVD
- Avatar / James Cameron : director |
James
Cameron |
Phương
Nam phim |
2010 |
4294 |
009001058 |
DVD
- Fantasia : Thế giới huyền thoại |
|
Phương
Nam phim |
2010 |
4295 |
009000925 |
DVD
- Võ sĩ nhí / John G. Avildsen : director |
John
G. Avildsen |
Công
ty cổ phần phim Thiên Ngân |
2010 |
4296 |
009001238 |
Nợ
như chúa chổm / Song Hà : lời; Lý Thu Hà : tranh |
Song
Hà |
Kim
Đồng |
2010 |
4297 |
009001246 |
Nợ
như chúa chổm / Song Hà : lời; Lý Thu Hà : tranh |
Song
Hà |
Kim
Đồng |
2010 |
4298 |
009001242 |
Nợ
như chúa chổm / Song Hà : lời; Lý Thu Hà : tranh |
Song
Hà |
Kim
Đồng |
2010 |
4299 |
009001245 |
Sự
tích Hồ Gươm / Minh Trang : lời; Vũ Duy Nghĩa : tranh |
Minh
Trang |
Kim
Đồng |
2010 |
4300 |
009001252 |
Sự
tích Hồ Gươm / Minh Trang : lời; Vũ Duy Nghĩa : tranh |
Minh
Trang |
Kim
Đồng |
2010 |
4301 |
009001251 |
Sự
tích Hồ Gươm / Minh Trang : lời; Vũ Duy Nghĩa : tranh |
Minh
Trang |
Kim
Đồng |
2010 |
4302 |
009001269 |
Tuyển
tập những câu chuyện hay nhất của Aesop. T. 2 / Aesop; Việt Khương,
Thúy Hà, Vi Thảo Nguyên d |
Aesop |
First
news, Trẻ |
2011 |
4303 |
009001273 |
Tuyển
tập những câu chuyện hay nhất của Aesop. T. 2 / Aesop; Việt Khương,
Thúy Hà, Vi Thảo Nguyên d |
Aesop |
First
news, Trẻ |
2011 |
4304 |
009007860 |
Truyện
tranh - DEMON PRINCE ZENKI/ Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
Nhà
xuất bản thanh hóa |
2007 |
4305 |
009008768 |
truyên
tranh tinh thần trách nhiệm/ lương hùng |
lương
hùng |
trẻ |
2002 |
4306 |
009008583 |
45
đề tiếng anh/ nguyễn Đức Hùng |
nguyễn
Đức Hùng |
Đồng
nai |
2002 |
4307 |
009008443 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4308 |
009009411 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4309 |
009009314 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4310 |
009009252 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4311 |
009009244 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4312 |
009009228 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4313 |
009009203 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4314 |
009009184 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4315 |
009008946 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4316 |
009008926 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4317 |
009008916 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4318 |
009008902 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4319 |
009008846 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4320 |
009008842 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4321 |
009008838 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4322 |
009008735 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4323 |
009008709 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4324 |
009008489 |
Thực
hành sinh học 6/ HUỲNH CÔNG MINH |
HUỲNH
CÔNG MINH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4325 |
009008727 |
lUYỆN
TẬP VÀ TỰ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁTHEO CHUẨN KIẾN THỨC KỈ NANG TOÁN 6_T1/
TÔN THÂN |
TÔN
THÂN |
GIÁO
DỤC VIỆT NAM |
2010 |
4326 |
009009183 |
lUYỆN
TẬP VÀ TỰ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁTHEO CHUẨN KIẾN THỨC KỈ NANG TOÁN 6_T1/
TÔN THÂN |
TÔN
THÂN |
GIÁO
DỤC VIỆT NAM |
2010 |
4327 |
009008976 |
lUYỆN
TẬP VÀ TỰ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁTHEO CHUẨN KIẾN THỨC KỈ NANG TOÁN 6_T1/
TÔN THÂN |
TÔN
THÂN |
GIÁO
DỤC VIỆT NAM |
2010 |
4328 |
009011478 |
Thực
hành vật lí 7/ Nguyễn tuyến |
Nguyễn
tuyến |
Giáo
dục |
2004 |
4329 |
009011457 |
Thực
hành vật lí 7/ Nguyễn tuyến |
Nguyễn
tuyến |
Giáo
dục |
2004 |
4330 |
009011453 |
Thực
hành vật lí 7/ Nguyễn tuyến |
Nguyễn
tuyến |
Giáo
dục |
2004 |
4331 |
009011436 |
Thực
hành vật lí 7/ Nguyễn tuyến |
Nguyễn
tuyến |
Giáo
dục |
2004 |
4332 |
009011650 |
Thực
hành vật lí 7/ Nguyễn tuyến |
Nguyễn
tuyến |
Giáo
dục |
2004 |
4333 |
009011646 |
Thực
hành vật lí 7/ Nguyễn tuyến |
Nguyễn
tuyến |
Giáo
dục |
2004 |
4334 |
009011626 |
Thực
hành vật lí 7/ Nguyễn tuyến |
Nguyễn
tuyến |
Giáo
dục |
2004 |
4335 |
70090115252 |
Thực
hành vật lí 7/ Nguyễn tuyến |
Nguyễn
tuyến |
Giáo
dục |
2004 |
4336 |
009008697 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nhiệm toán 6/ Tôn Thân |
Tôn
Thân |
Giáo
dục |
2004 |
4337 |
009009088 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nhiệm toán 6/ Tôn Thân |
Tôn
Thân |
Giáo
dục |
2004 |
4338 |
009009028 |
Câu
hỏi và bài tập trắc nhiệm toán 6/ Tôn Thân |
Tôn
Thân |
Giáo
dục |
2004 |
4339 |
009091919 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Bùi tất tươm |
Bùi
tất tươm |
Giáo
dục |
2002 |
4340 |
0090098933 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Bùi tất tươm |
Bùi
tất tươm |
Giáo
dục |
2002 |
4341 |
009009415 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Bùi tất tươm |
Bùi
tất tươm |
Giáo
dục |
2002 |
4342 |
009008918 |
Hướng
dẫn tự học ngữ văn/ Bùi tất tươm |
Bùi
tất tươm |
Giáo
dục |
2002 |
4343 |
009009076 |
Toán
cơ bản và nâng cao THCS/ TS.Vũ Thế Hữu |
TS.Vũ
Thế Hữu |
Giáo
dục |
2003 |
4344 |
009009113 |
Toán
cơ bản và nâng cao THCS/ TS.Vũ Thế Hữu |
TS.Vũ
Thế Hữu |
Giáo
dục |
2003 |
4345 |
009009080 |
Toán
cơ bản và nâng cao THCS/ TS.Vũ Thế Hữu |
TS.Vũ
Thế Hữu |
Giáo
dục |
2003 |
4346 |
009008572 |
Toán
cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hữu |
Vũ
Thế Hữu |
Giáo
dục |
2003 |
4347 |
009009172 |
Toán
cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hữu |
Vũ
Thế Hữu |
Giáo
dục |
2003 |
4348 |
009009139 |
Toán
cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hữu |
Vũ
Thế Hữu |
Giáo
dục |
2003 |
4349 |
009011602 |
Hướng
dẫn giải toán đại số 7/ Lê mậu thảo |
Lê
mậu thảo |
Thành
phố hcm |
2006 |
4350 |
009011527 |
Những
bài toán cơ bản và nâng cao chọn lộc/ Nguyễn văn nho- nguyễn kiếm-
lê thị hương-hồ xuân thắng |
Nguyễn
văn nho- nguyễn kiếm- lê thị hương-hồ xuân thắng |
Đại
học sư phạm |
2003 |
4351 |
009011512 |
Toán
nâng cao tự lận và trắc ngiệm Hình học 7/ Nguyễn Văn Lộc |
Nguyễn
Văn Lộc |
Giáo
Dục |
2004 |
4352 |
009011458 |
Bài
tập bỗ trợ- nâng cao tiếng anh 7/ Nguyễn thị chi |
Nguyễn
thị chi |
Giáo
dục |
2004 |
4353 |
009009271 |
Bài
tập bổ sung Tiếng Anh 6/ Võ Thị Thúy Anh |
Võ
Thị Thúy Anh |
TPHCM |
2002 |
4354 |
009011603 |
Những
bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc/ Nguyễn Văn Nho |
Nguyễn
Văn Nho |
Đại
học sư phạm |
2003 |
4355 |
09009331 |
hê
thống kiến thức sinh học 6/ đố mạnh hùng |
đố
mạnh hùng |
thành
phố hcm |
0 |
4356 |
009008924 |
hê
thống kiến thức sinh học 6/ đố mạnh hùng |
đố
mạnh hùng |
thành
phố hcm |
0 |
4357 |
009014769 |
TỤC
NGỮ VIÊT NAM/ PHAM QUANG VINH |
PHAM
QUANG VINH |
KIM
ĐỒNG |
0 |
4358 |
009014745 |
ĐƯỜNG
VỀ ĐẤT TỔ/ VÕ THANH HÙNG |
VÕ
THANH HÙNG |
GIÁO
DỤC |
2009 |
4359 |
009014730 |
Chuyện
lý thú về cái đầu/ Truyện tranh
khoa học |
Truyện
tranh khoa học |
Kim
Đồng |
0 |
4360 |
009014806 |
Chuyện
lý thú về cái đầu/ Truyện tranh
khoa học |
Truyện
tranh khoa học |
Kim
Đồng |
0 |
4361 |
00914772 |
Chuyện
lý thú về cái đầu/ Truyện tranh
khoa học |
Truyện
tranh khoa học |
Kim
Đồng |
0 |
4362 |
009014756 |
Chuyện
lý thú về cái đầu/ Truyện tranh
khoa học |
Truyện
tranh khoa học |
Kim
Đồng |
0 |
4363 |
009014752 |
CHIA
SẺ/ NHÓM NHÂN VĂN |
NHÓM
NHÂN VĂN |
GIÁO
DỤC |
2006 |
4364 |
009013465 |
Những
hình đơn giản / Steve Way, Felicia Law; Trương Ngọc Bảo Hân d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
4365 |
009014068 |
Đề
kiểm tra lịch sử 8 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Tạ Thị Thúy An |
Tạ
Thị Thúy An |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
4366 |
009013519 |
Đề
kiểm tra lịch sử 8 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Tạ Thị Thúy An |
Tạ
Thị Thúy An |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
4367 |
009013518 |
Đề
kiểm tra lịch sử 8 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Tạ Thị Thúy An |
Tạ
Thị Thúy An |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
4368 |
009013833 |
Ôn
tập và luyện thi vào lớp 10 môn Sinh học : Dành cho học sinh lớp 9
ôn tập va luyện thi vào lớp 10 công lập, trường chuyên / Huỳnh Quốc
Thành |
Huỳnh
Quốc Thành |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
4369 |
009013834 |
Ôn
tập và luyện thi vào lớp 10 môn Sinh học : Dành cho học sinh lớp 9
ôn tập va luyện thi vào lớp 10 công lập, trường chuyên / Huỳnh Quốc
Thành |
Huỳnh
Quốc Thành |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
4370 |
009013881 |
Giới
từ, liên từ, thán từ và các dấu chấm câu : Prepositions,
Conjunctions, Interjections and Punctuations / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
4371 |
009013883 |
Giới
từ, liên từ, thán từ và các dấu chấm câu : Prepositions,
Conjunctions, Interjections and Punctuations / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
4372 |
009013882 |
Giới
từ, liên từ, thán từ và các dấu chấm câu : Prepositions,
Conjunctions, Interjections and Punctuations / Nguyễn Thành Yến |
Nguyễn
Thành Yến |
Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh |
2001 |
4373 |
009013555 |
100
đề chuyên bồi dưỡng học sinh giỏi văn trung học cơ sở / Lê Anh Xuân...
(và nh. ng. khác) |
Lê
Anh Xuân... (và nh. ng. khác) |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
4374 |
009013556 |
100
đề chuyên bồi dưỡng học sinh giỏi văn trung học cơ sở / Lê Anh Xuân...
(và nh. ng. khác) |
Lê
Anh Xuân... (và nh. ng. khác) |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2011 |
4375 |
009013743 |
Bài
tập ngữ pháp - Từ vựng tiếng Anh 9 / Nguyễn Thị Chi ch.b; Nguyễn
Thị Lệ Chi |
Nguyễn
Thị Chi |
Đại
học Quốc Gia |
2011 |
4376 |
009013816 |
Bài
tập ngữ pháp - Từ vựng tiếng Anh 9 / Nguyễn Thị Chi ch.b; Nguyễn
Thị Lệ Chi |
Nguyễn
Thị Chi |
Đại
học Quốc Gia |
2011 |
4377 |
009013815 |
Bài
tập ngữ pháp - Từ vựng tiếng Anh 9 / Nguyễn Thị Chi ch.b; Nguyễn
Thị Lệ Chi |
Nguyễn
Thị Chi |
Đại
học Quốc Gia |
2011 |
4378 |
009013849 |
DVD
- Aladdin và cây đèn thần |
|
Golden
Films |
2007 |
4379 |
009013866 |
Liên
từ và Thán từ = Conjuction and Interjection / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
4380 |
009013868 |
Liên
từ và Thán từ = Conjuction and Interjection / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
4381 |
009013867 |
Liên
từ và Thán từ = Conjuction and Interjection / Ngọc Hà, Minh Đức |
Ngọc
Hà |
Dân
Trí |
2011 |
4382 |
009014049 |
Những
mẫu chuyện lịch sử. Q. 2 : Dành cho Thầy cô giáo và học sinh lớp
11, Những người yêu khoa học lịch sử / Nguyễn Thế Hoàn, Lê Thúy Mùi
st, bs |
Nguyễn
Thế Hoàn |
Đại
học Sư Phạm |
2011 |
4383 |
009014050 |
Những
mẫu chuyện lịch sử. Q. 2 : Dành cho Thầy cô giáo và học sinh lớp
11, Những người yêu khoa học lịch sử / Nguyễn Thế Hoàn, Lê Thúy Mùi
st, bs |
Nguyễn
Thế Hoàn |
Đại
học Sư Phạm |
2011 |
4384 |
009014051 |
Những
mẫu chuyện lịch sử. Q. 3 : Dành cho Thầy cô giáo và học sinh lớp
11, Những người yêu khoa học lịch sử / Nguyễn Thế Hoàn, Lê Thúy Mùi
st, bs |
Nguyễn
Thế Hoàn |
Đại
học Sư Phạm |
2011 |
4385 |
009014052 |
Những
mẫu chuyện lịch sử. Q. 3 : Dành cho Thầy cô giáo và học sinh lớp
11, Những người yêu khoa học lịch sử / Nguyễn Thế Hoàn, Lê Thúy Mùi
st, bs |
Nguyễn
Thế Hoàn |
Đại
học Sư Phạm |
2011 |
4386 |
009014055 |
Cánh
buồm đỏ thắm / Alecxander Grin; Phan Hồng Giang d |
Alecxander
Grin |
Lao
động, Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây |
2012 |
4387 |
009014056 |
Cánh
buồm đỏ thắm / Alecxander Grin; Phan Hồng Giang d |
Alecxander
Grin |
Lao
động, Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây |
2012 |
4388 |
009013985 |
Đề
kiểm tra Địa lí 8 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Nguyễn hoàng Anh |
Nguyễn
hoàng Anh |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
4389 |
009013981 |
Đề
kiểm tra Tiếng Anh 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú |
Tôn
Nữ Cẩm Tú |
Đại
học Sư phạm |
2011 |
4390 |
009008514 |
Ôn
tập và kiểm tra toán 6/ Nguyễn Đức Chí |
Nguyễn
Đức Chí |
TPHCM |
2002 |
4391 |
00000 |
Giúp
em học tốt ngữ pháp tiếng Anh/ Lại Văn Chấm |
Lại
Văn Chấm |
Đà
Nằng |
2002 |
4392 |
009008451 |
Ngữ
văn/ TRẦN CÔNG TÙNG |
TRẦN
CÔNG TÙNG |
ĐÀ
NẴNG |
2002 |
4393 |
009012127 |
Thực
hành trắc nghiệm vật lí 8/ Hà Duyên Tùng |
Hà
Duyên Tùng |
Giáo
dục |
2007 |
4394 |
009012032 |
Bài
tập vật lí 8/ Đoàn Ngọc Căn |
Đoàn
Ngọc Căn |
Giáo
dục |
2004 |
4395 |
009012251 |
Bài
tập vật lí 8/ Đoàn Ngọc Căn |
Đoàn
Ngọc Căn |
Giáo
dục |
2004 |
4396 |
009012236 |
Bài
tập vật lí 8/ Đoàn Ngọc Căn |
Đoàn
Ngọc Căn |
Giáo
dục |
2004 |
4397 |
009011473 |
Cẩm
năng ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
Dục |
2004 |
4398 |
009011462 |
Cẩm
năng ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
Dục |
2004 |
4399 |
009011691 |
Cẩm
năng ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
Dục |
2004 |
4400 |
009011671 |
Cẩm
năng ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
Dục |
2004 |
4401 |
009011550 |
Cẩm
năng ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
Dục |
2004 |
4402 |
009011536 |
Cẩm
năng ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
Dục |
2004 |
4403 |
009011497 |
Cẩm
năng ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
Dục |
2004 |
4404 |
009011653 |
Cẩm
nang ngữ văn/ Nguyễn xuân lạc |
Nguyễn
xuân lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4405 |
009020698 |
Cẩm
nang ngữ văn/ Nguyễn xuân lạc |
Nguyễn
xuân lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4406 |
009011701 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4407 |
009011472 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4408 |
009011456 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4409 |
009011706 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4410 |
009011705 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4411 |
009011703 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4412 |
009011698 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4413 |
009011697 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4414 |
009011692 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4415 |
009011681 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4416 |
009011680 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4417 |
009011678 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4418 |
009011677 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4419 |
009011670 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4420 |
009011642 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4421 |
009011549 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4422 |
009011547 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4423 |
009011546 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4424 |
009011503 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4425 |
009011496 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4426 |
009011495 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4427 |
009011493 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4428 |
009011481 |
Cẩm
nang ngữ văn./ Nguyễn Xuân Lạc |
Nguyễn
Xuân Lạc |
Giáo
dục |
2004 |
4429 |
009011882 |
Tuyển
chọn và phân loại toán cấp 2/ Nguyễn Minh Hà |
Nguyễn
Minh Hà |
Giáo
dục |
2001 |
4430 |
009012013 |
Câu
hỏi và bài tập văn - tiếng việt 9/ Nguyễn Thio5 Ngọc |
Nguyễn
Thio5 Ngọc |
GIáo
dục |
2005 |
4431 |
009012045 |
300
câu hỏi trắc nghiệm vật lý 8/ Nguyễn Đình Đoàn |
Nguyễn
Đình Đoàn |
TPHCM |
2007 |
4432 |
009012252 |
Luyện
tập đại số 8/ Nguyễn Bá Hòa |
Nguyễn
Bá Hòa |
GIáo
dục |
2001 |
4433 |
009011813 |
Những
bài làm văn mẫu 9/ Thái Quang Vinh |
Thái
Quang Vinh |
Đại
Học QG |
2010 |
4434 |
009023477 |
Thiết
kế bài học ngữ văn 8 ./ HOàng Hữu Bộ |
HOàng
Hữu Bộ |
Giáo
dục |
2004 |
4435 |
009012371 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4436 |
009012375 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4437 |
009012303 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4438 |
009012404 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4439 |
009012421 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4440 |
009012328 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4441 |
009012304 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4442 |
009011666 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4443 |
1325 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4444 |
009012177 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4445 |
009012237 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4446 |
009011702 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4447 |
009012367 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4448 |
009012311 |
LÍ
luận dạy học sinh hoc/ Đinh Quang Báo |
Đinh
Quang Báo |
Giáo
dục |
2006 |
4449 |
009023452 |
Chuyện
gái trai/ Duyên Trường |
Duyên
Trường |
Trẻ |
1999 |
4450 |
009024249 |
Cơ
bản và nâng cao/ Vũ Hữu bình |
Vũ
Hữu bình |
Giáo
Dục |
1997 |
4451 |
00900945 |
Vờ
bài tập -Lịch sử/ LÊ XUÂN SÁU |
LÊ
XUÂN SÁU |
Giáo
dục |
2006 |
4452 |
009008983 |
Thực
hành vật lí 6/ nguyễn tuyến |
nguyễn
tuyến |
giáo
dục |
2006 |
4453 |
009009392 |
162
câu hỏi và lí thuyết sinh học/ Lê Sơn Hà |
Lê
Sơn Hà |
Đà
nẵng |
2002 |
4454 |
009009236 |
Thực
hành anh văn 7/ TRần anh hà |
TRần
anh hà |
giáo
dục |
2001 |
4455 |
009009144 |
Để
học tốt tiếng anh/ huỳnh văn
thành |
huỳnh
văn thành |
Đà
nẵng |
2002 |
4456 |
009009371 |
Để
học tốt tiếng anh/ huỳnh văn
thành |
huỳnh
văn thành |
Đà
nẵng |
2002 |
4457 |
009012235 |
Bài
tập chọn lọc vật lí-8/ Nguyễn
thanh Hải |
Nguyễn thanh Hải |
giáo
dục |
2004 |
4458 |
009012142 |
Bài
tập chọn lọc vật lí-8/ Nguyễn
thanh Hải |
Nguyễn thanh Hải |
giáo
dục |
2004 |
4459 |
009012049 |
Bài
tập chọn lọc vật lí-8/ Nguyễn
thanh Hải |
Nguyễn thanh Hải |
giáo
dục |
2004 |
4460 |
00901158 |
Bài
tập bổ sung/ Võ thị Thúy Anh |
Võ
thị Thúy Anh |
Giaó
dục |
2003 |
4461 |
009011630 |
Bài
tập bổ sung/ Võ thị Thúy Anh |
Võ
thị Thúy Anh |
Giaó
dục |
2003 |
4462 |
009011621 |
Bài
tập bổ sung/ Võ thị Thúy Anh |
Võ
thị Thúy Anh |
Giaó
dục |
2003 |
4463 |
009011528 |
Sổ
tay toán hoc đại số/ Nguyễn Đức Bằng |
Nguyễn
Đức Bằng |
Tổng
hợp đồng nai |
2004 |
4464 |
009011537 |
Thực
hành Vật lí/ Nguyễn Tuyến |
Nguyễn
Tuyến |
GIÁO
dục |
2004 |
4465 |
009011647 |
Thực
hành Vật lí/ Nguyễn Tuyến |
Nguyễn
Tuyến |
GIÁO
dục |
2004 |
4466 |
009011896 |
Những
bài văn mẫu/ Hoàng Vân |
Hoàng
Vân |
Hải
phòng |
2003 |
4467 |
009011529 |
Những
bài toán cơ bản nâng cao 7/t/2/ Nguyễn Văn Nho |
Nguyễn
Văn Nho |
Đại
học siêu phạm |
2003 |
4468 |
009024903 |
Giao
thừa trắng/ Nguyễn Quang |
Nguyễn
Quang |
Thanh
Niên |
1996 |
4469 |
009025280 |
Trong
nhật ký của Quỳnh/ Bình Tiến Luyện |
Bình
Tiến Luyện |
Cà
Mau |
1997 |
4470 |
009024146 |
Những
kỹ niệm khó quên/ Trần Hoàn |
Trần
Hoàn |
ĐHQG |
1998 |
4471 |
009024170 |
Sinh
học cơ bản/ Lê Đình Trung |
Lê
Đình Trung |
Giáo
dục |
2004 |
4472 |
009024138 |
Sinh
học cơ bản/ Lê Đình Trung |
Lê
Đình Trung |
Giáo
dục |
2004 |
4473 |
009024734 |
Nói
chuyện giáo dục thế giới ngày xưa / Võ quy Phúc |
Võ
quy Phúc |
GIáo
dục |
1999 |
4474 |
009024669 |
Với
Bác Nguyễn / Nguyễn Minh Tuấn |
Nguyễn
Minh Tuấn |
Trẻ |
1997 |
4475 |
009024661 |
Hệ
thống kiến thức sinh học 6 / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
TPHCM |
2000 |
4476 |
009024509 |
Tằng
cường sử dụng thiết bị dạy và
học CNTT / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Giáo
dục |
2013 |
4477 |
009024498 |
Tằng
cường sử dụng thiết bị dạy và
học CNTT / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Giáo
dục |
2013 |
4478 |
009022080 |
JULES
VERNE/ UNCOLN |
UNCOLN |
Trẻ |
2000 |
4479 |
009012610 |
Ý
Lan sự nghiệp nhà Lý/ Hoài Anh |
Hoài
Anh |
Văn
học |
1995 |
4480 |
009012516 |
Thảm
án các công thần khai quốc đời Lê/ Đinh Công Vũ |
Đinh
Công Vũ |
Đà
Nẵng |
1995 |
4481 |
009021884 |
Tuyển
tập truyện dân gian Trung Quốc/ Thái Hòa |
Thái
Hòa |
Văn
hóa |
1997 |
4482 |
009013050 |
Hỏi
đáp Triều Nguyễn Huế xưa / Nguyễn KHắc Xuân |
Nguyễn
KHắc Xuân |
Trẻ |
2002 |
4483 |
009013294 |
Hỏi
đáp Triều Nguyễn Huế xưa / Nguyễn KHắc Xuân |
Nguyễn
KHắc Xuân |
Trẻ |
2002 |
4484 |
009012524 |
Hỏi
đáp Triều Nguyễn Huế xưa / Nguyễn KHắc Xuân |
Nguyễn
KHắc Xuân |
Trẻ |
2002 |
4485 |
009012432 |
Hỏi
đáp Triều Nguyễn Huế xưa / Nguyễn KHắc Xuân |
Nguyễn
KHắc Xuân |
Trẻ |
2002 |
4486 |
009013352 |
Hỏi
đáp Triều Nguyễn Huế xưa / Nguyễn KHắc Xuân |
Nguyễn
KHắc Xuân |
Trẻ |
2002 |
4487 |
009013292 |
Hỏi
đáp Triều Nguyễn Huế xưa / Nguyễn KHắc Xuân |
Nguyễn
KHắc Xuân |
Trẻ |
2002 |
4488 |
009012533 |
Kỹ
thuật nấu các món ăn Việt Nam / Văn Châu |
Văn
Châu |
Phụ
Nữ |
1995 |
4489 |
009013193 |
Cắt
may căn bản / Triệu Thị Chơi |
Triệu
Thị Chơi |
Trẻ |
2007 |
4490 |
009022398 |
Hãy
mỉm cười với cuộc sống/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
4491 |
009012790 |
Làm
vợ dễ hay khó/ Hạnh Nguyên |
Hạnh
Nguyên |
Phụ
Nữ |
2002 |
4492 |
009021822 |
charlotte
Bronte / Jane Eyne |
Jane
Eyne |
Văn
học |
1996 |
4493 |
009013262 |
Nuôi
con bằng sữa mẹ / Kim hà (biên soạn) |
Kim
hà (biên soạn) |
Phụ
Nữ |
1994 |
4494 |
009012784 |
Giáo
dục Việt nam trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI / PHạm Minh Hạt |
PHạm
Minh Hạt |
Chính
Trị Quốc Gia |
1999 |
4495 |
009012577 |
Giáo
dục Việt nam trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI / PHạm Minh Hạt |
PHạm
Minh Hạt |
Chính
Trị Quốc Gia |
1999 |
4496 |
009012682 |
Giáo
dục Việt nam trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI / PHạm Minh Hạt |
PHạm
Minh Hạt |
Chính
Trị Quốc Gia |
1999 |
4497 |
009012700 |
Những
phát minh khoa học/ Nguyễn Mạnh Súy |
Nguyễn
Mạnh Súy |
Trẻ |
2002 |
4498 |
0090103032 |
Nghệ
thuật gói quà/ SAIGONBOOK |
SAIGONBOOK |
|
0 |
4499 |
009012722 |
Danh
nhân văn hóa Việt nam / Lê Minh Quốc |
Lê
Minh Quốc |
Trẻ |
2000 |
4500 |
009012879 |
Danh
nhân văn hóa Việt nam / Lê Minh Quốc |
Lê
Minh Quốc |
Trẻ |
2000 |
4501 |
009013020 |
Danh
nhân văn hóa Việt nam / Lê Minh Quốc |
Lê
Minh Quốc |
Trẻ |
2000 |
4502 |
009012621 |
Israel
/ Trịnh Huy hóa |
Trịnh
Huy hóa |
Trẻ |
2002 |
4503 |
009013366 |
Israel
/ Trịnh Huy hóa |
Trịnh
Huy hóa |
Trẻ |
2002 |
4504 |
009012962 |
Israel
/ Trịnh Huy hóa |
Trịnh
Huy hóa |
Trẻ |
2002 |
4505 |
009012943 |
Israel
/ Trịnh Huy hóa |
Trịnh
Huy hóa |
Trẻ |
2002 |
4506 |
009013365 |
Israel
/ Trịnh Huy hóa |
Trịnh
Huy hóa |
Trẻ |
2002 |
4507 |
009012207 |
về
phí lệ phí thuộc ngân sách nhà nước và văn bản hướng dẫn thi
hành/ trần đình nghiêm |
trần
đình nghiêm |
chính
trị quốc gia |
1999 |
4508 |
009012407 |
Luật
phòng, chống ma túy/ Trần Đức Lương |
Trần
Đức Lương |
Chính
trị quốc gia |
2001 |
4509 |
009024478 |
120
bài tập hiểu tiếng anh -thi vào lớp 10/ Ngô Văn Minh |
Ngô
Văn Minh |
TPHCM |
2010 |
4510 |
009024515 |
Ôn
tập và luyện thi vào lớp 10 môn tiếng anh/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Hà
Nội |
2011 |
4511 |
009024494 |
Ôn
luyện tiếng anh 9 - Có đáp án/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Đà
Nẵng |
2010 |
4512 |
009024864 |
Thơ
Lưu Quang Vũ/ Kiều Văn |
Kiều
Văn |
Đồng
Nai |
2004 |
4513 |
009020852 |
Gia
chánh thực dụng/ Thanh Vân |
Thanh
Vân |
Đồng
Tháp |
1994 |
4514 |
00902154 |
Những
hạt giống khoa học/ Đinh Ngọc Lân |
Đinh
Ngọc Lân |
Giáo
dục |
2005 |
4515 |
009021636 |
Tô
Hoài nhớ quê/ Tô Hoài |
Tô
Hoài |
Trẻ |
2011 |
4516 |
009025237 |
`Món
ăn gia đình/ Võ Thị Hoà |
Võ
Thị Hoà |
Phụ
Nữ |
2001 |
4517 |
009025243 |
Gõ
ba lần/ MARION |
MARION |
Trẻ |
2011 |
4518 |
009024929 |
J.M
VON GOETHE/ Trần Đương |
Trần
Đương |
Văn
học |
1998 |
4519 |
009024198 |
Đại
số 9/ Quách Hữu Chương |
Quách
Hữu Chương |
Giáo
Dục |
2003 |
4520 |
009024182 |
Hướng
dẫn tập làm văn/ Trần đình sử |
Trần
đình sử |
Giáo
dục |
1999 |
4521 |
009024117 |
Sổ
tay kiến thức ngữ văn 7./ Nguyễn Trí |
Nguyễn
Trí |
Giáo
dục |
0 |
4522 |
009024106 |
Sổ
tay kiến thức ngữ văn 7./ Nguyễn Trí |
Nguyễn
Trí |
Giáo
dục |
0 |
4523 |
009011834 |
Hướng
dẫn ôn tập thi tốt nghiệp THCS/ nhiề tác giả |
nhiề
tác giả |
Giáo
dục |
2000 |
4524 |
009011664 |
Tập
làm văn 8 THCS/ THái Quang Vinh |
THái
Quang Vinh |
Đà
Nẵng |
2004 |
4525 |
009024625 |
Chạy
tiếp sức cự li trung bình cư li dài việt dã/ Nguyễn kim minh |
Nguyễn
kim minh |
Giáo
dục |
2000 |
4526 |
00904337 |
Toán
nâng cao tự luận - Trắc nghiệm/ Nguyễn Văn Lộc |
Nguyễn
Văn Lộc |
Giáo
dục |
2004 |
4527 |
009024097 |
Toán
nâng cao các chuyên đề toán/ Vũ Dương Thuỵ |
Vũ
Dương Thuỵ |
Giáo
dục |
2002 |
4528 |
009024110 |
TRắc
nghiệm sinh học THCS/ Nguyễn Văn Sang |
Nguyễn
Văn Sang |
GIáo
dục |
2003 |
4529 |
009024643 |
Hoá
học cơ bản và nâng cao/ Ngô Ngọc An |
Ngô
Ngọc An |
Giáo
dục |
2004 |
4530 |
009024461 |
Bài
tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi |
Nguyễn
Khắc Phi |
Giáo
dục 2004 |
2004 |
4531 |
009024338 |
Học
tốt ngữ văn 6/ Trần Công Tùng |
Trần
Công Tùng |
Đà
Nẵng |
2000 |
4532 |
009024410 |
Nẩy
mầm/ En Mi Lơ |
En
Mi Lơ |
Văn
học |
1995 |
4533 |
009024343 |
Thượng
thư sách ghi chép thời thượng cổ/ Ngô Ngọc Liêm |
Ngô
Ngọc Liêm |
Đồng
Nai |
1996 |
4534 |
009024144 |
Thượng
thư sách ghi chép thời thượng cổ/ Ngô Ngọc Liêm |
Ngô
Ngọc Liêm |
Đồng
Nai |
1996 |
4535 |
009024137 |
Thượng
thư sách ghi chép thời thượng cổ/ Ngô Ngọc Liêm |
Ngô
Ngọc Liêm |
Đồng
Nai |
1996 |
4536 |
009024417 |
Thượng
thư sách ghi chép thời thượng cổ/ Ngô Ngọc Liêm |
Ngô
Ngọc Liêm |
Đồng
Nai |
1996 |
4537 |
009024190 |
Thượng
thư sách ghi chép thời thượng cổ/ Ngô Ngọc Liêm |
Ngô
Ngọc Liêm |
Đồng
Nai |
1996 |
4538 |
009024378 |
Thượng
thư sách ghi chép thời thượng cổ/ Ngô Ngọc Liêm |
Ngô
Ngọc Liêm |
Đồng
Nai |
1996 |
4539 |
009024384 |
Thượng
thư sách ghi chép thời thượng cổ/ Ngô Ngọc Liêm |
Ngô
Ngọc Liêm |
Đồng
Nai |
1996 |
4540 |
009024371 |
Thượng
thư sách ghi chép thời thượng cổ/ Ngô Ngọc Liêm |
Ngô
Ngọc Liêm |
Đồng
Nai |
1996 |
4541 |
009024212 |
Bài
tâp dùngkèm tếng anh 9/ Phan Văn
Tuyền |
Phan
Văn Tuyền |
Cà
Mau |
1999 |
4542 |
009024333 |
Thơ
Xuân Diệu/ Trần Đình Nguyễn Lữ |
Trần
Đình Nguyễn Lữ |
Trẻ |
2001 |
4543 |
009024379 |
Để
học tập và nâng cao kiến thức môn hình học THCS/ Quốc Tú Chương |
Quốc
Tú Chương |
Cà
Mau |
1999 |
4544 |
009024769 |
Bài
tập bổsung tiếng anh 8/ Võ Thị Thúy Anh |
Võ
Thị Thúy Anh |
Giáo
dục |
2004 |
4545 |
009024706 |
Giáo
dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính |
Nguyễn
Quang Kính |
Hà
Nội |
2005 |
4546 |
009024641 |
Giáo
dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính |
Nguyễn
Quang Kính |
Hà
Nội |
2005 |
4547 |
009024649 |
Giáo
dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính |
Nguyễn
Quang Kính |
Hà
Nội |
2005 |
4548 |
009024759 |
Toán
tự luận naâng cao ại số 9/ Nguyễn Văn Lộc |
Nguyễn
Văn Lộc |
Giáo
dục |
2000 |
4549 |
009024652 |
Toán
tự luận naâng cao ại số 9/ Nguyễn Văn Lộc |
Nguyễn
Văn Lộc |
Giáo
dục |
2000 |
4550 |
009024664 |
Toán
tự luận naâng cao ại số 9/ Nguyễn Văn Lộc |
Nguyễn
Văn Lộc |
Giáo
dục |
2000 |
4551 |
009024719 |
Người
xuyên tường/ Ayme |
Ayme |
Hội
Nhà Văn |
2000 |
4552 |
00902489 |
Học
tốt văn 9/ Trần Thị Sinh |
Trần
Thị Sinh |
Giáo
dục |
2003 |
4553 |
009012761 |
Từ
điển huyệt vị châm cứu/ Lê Quý Ngưu |
Lê
Quý Ngưu |
Thanh
Hóa |
1997 |
4554 |
009012614 |
Từ
điển huyệt vị châm cứu/ Lê Quý Ngưu |
Lê
Quý Ngưu |
Thanh
Hóa |
1997 |
4555 |
009012448 |
Từ
điển anh Việt/ Viện ngôn ngữ |
Viện
ngôn ngữ |
TPHCM |
1997 |
4556 |
009012297 |
Luật
quản lý ô tô xe mày/ Nguyễn Bích Hạnh |
Nguyễn
Bích Hạnh |
Lao
động |
2001 |
4557 |
009012914 |
Thực
hành windows 95/ Hoàng Văn Dặng |
Hoàng
Văn Dặng |
Trẻ |
1995 |
4558 |
009022233 |
Tứ
tấu đầu đông/ Mạc văn Chung |
Mạc
văn Chung |
Lao
động |
1996 |
4559 |
009022270 |
Hoài
Niệm Một Cuộc Đời/ Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Nguyễn
Thị Mỹ Dung |
Lao
Động |
1997 |
4560 |
009012550 |
Khám
Phá Thế Giới/ Huỳnh Phạm Hương Trang |
Huỳnh
Phạm Hương Trang |
Trẻ |
1996 |
4561 |
009012797 |
Phương
pháp học đàn organ keyboard/ Lê Vũ |
Lê
Vũ |
Văn
hoá |
1992 |
4562 |
009022542 |
Ngôn
ngữ trái tim/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
4563 |
009022231 |
Ngôn
ngữ trái tim/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
4564 |
009022199 |
Ký
phóng sự/ Trần Tử Văn |
Trần
Tử Văn |
Trẻ |
1999 |
4565 |
009021891 |
Người
Thành Phố/ Phạm Đăng Phụng -dịch |
Phạm
Đăng Phụng -dịch |
Văn
nghệ |
1998 |
4566 |
009022255 |
Hôn
Lễ/ Hoàng Ngọc Tuấn |
Hoàng
Ngọc Tuấn |
Trẻ |
1996 |
4567 |
009022334 |
Bốn
mùa -mùa đông/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
4568 |
009022348 |
Bốn
mùa -mùa đông/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
4569 |
009021959 |
Bốn
mùa -mùa đông/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
4570 |
009022262 |
Chuyện
Tình của vợ tôi/ Trần Đức |
Trần
Đức |
Công
an nhân dân |
2000 |
4571 |
009021934 |
Iliat
và Ô Đi Xê/ Homere |
Homere |
Nhà
Xuất Bản Văn Học Hà Nội |
1997 |
4572 |
009022222 |
Hai
sắc hoa ti gôn/ Xuân Diệu |
Xuân
Diệu |
Hội
nhà Văn |
2000 |
4573 |
009020737 |
COUSTEAU
VÀ Tình yêu biển cả/ JACQUES YVES |
JACQUES
YVES |
Trẻ |
2002 |
4574 |
009022031 |
Iliat
va Ô đi Xê/ Hô -Me - Rơ |
Hô
-Me - Rơ |
Hà
Nội |
1997 |
4575 |
009022190 |
Hãy
mỉm cười với cuộc sống/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Trẻ |
2002 |
4576 |
009026009 |
Toán
nâng cao chọn lọc đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận |
Nguyễn
Vĩnh Cận |
Giáo
dục |
2000 |
4577 |
009025983 |
Hướn
dẫn học đại số 9/ Lê Hải Châu |
Lê
Hải Châu |
GIáo
dục |
1998 |
4578 |
009026006 |
Hướng
dẫn học và ôn tập lịch sử/ Trương Hữu Quỳnh |
Trương
Hữu Quỳnh |
GIáo
dục |
1999 |
4579 |
009026058 |
Học
tốt vật lý 9/ Hồ văn Nhãn |
Hồ
văn Nhãn |
Đồng
Nai |
1999 |
4580 |
009012697 |
Lịch
sử đoàn Thanh tiên cộng sản HCM/ Quách Thu Nguyệt |
Quách
Thu Nguyệt |
Trẻ |
2000 |
4581 |
009012643 |
Lịch
sử đoàn Thanh tiên cộng sản HCM/ Quách Thu Nguyệt |
Quách
Thu Nguyệt |
Trẻ |
2000 |
4582 |
009012771 |
Lịch
sử đoàn Thanh tiên cộng sản HCM/ Quách Thu Nguyệt |
Quách
Thu Nguyệt |
Trẻ |
2000 |
4583 |
009013035 |
Lịch
sử đoàn Thanh tiên cộng sản HCM/ Quách Thu Nguyệt |
Quách
Thu Nguyệt |
Trẻ |
2000 |
4584 |
009012430 |
Pháp
lệnh sửa đổi bổ xung một số điều của pháp luật/ Tô Tử Hạ |
Tô
Tử Hạ |
chính
trị quốc gia |
2002 |
4585 |
009025521 |
Đổi
mới dạy học lịch sử lấy học sinh là trung tâm/ Hội giáo dục lịch
sử |
Hội
giáo dục lịch sử |
Đại
Học sư Phạm |
1996 |
4586 |
009025596 |
Hồ
Chí Minh những bài bút chiến/ Phạm Nguyễn Toan |
Phạm
Nguyễn Toan |
Thanh
Niên |
2006 |
4587 |
009022649 |
Sống
trên núi/ Tgho6n Trung Phương |
Tgho6n
Trung Phương |
Văn
nghệ |
2000 |
4588 |
0090200946 |
văn
học cổ Việt Nam/ Vũ Tiến Quỳnh |
Vũ
Tiến Quỳnh |
Văn
Nghệ |
1999 |
4589 |
009022179 |
Con
voi/ Mrogck |
Mrogck |
Hội
nhà văn |
1998 |
4590 |
009022385 |
Tạp
văn Nguyễn Ngọc Tư/ Nguyễn Ngọc Tư |
Nguyễn
Ngọc Tư |
Trẻ |
2006 |
4591 |
009022390 |
Tạp
văn Nguyễn Ngọc Tư/ Nguyễn Ngọc Tư |
Nguyễn
Ngọc Tư |
Trẻ |
2006 |
4592 |
009022449 |
Tạp
văn Nguyễn Ngọc Tư/ Nguyễn Ngọc Tư |
Nguyễn
Ngọc Tư |
Trẻ |
2006 |
4593 |
009022445 |
Tạp
văn Nguyễn Ngọc Tư/ Nguyễn Ngọc Tư |
Nguyễn
Ngọc Tư |
Trẻ |
2006 |
4594 |
009022516 |
Tạp
văn Nguyễn Ngọc Tư/ Nguyễn Ngọc Tư |
Nguyễn
Ngọc Tư |
Trẻ |
2006 |
4595 |
009022400 |
Tạp
văn Nguyễn Ngọc Tư/ Nguyễn Ngọc Tư |
Nguyễn
Ngọc Tư |
Trẻ |
2006 |
4596 |
009022297 |
Tạp
văn Nguyễn Ngọc Tư/ Nguyễn Ngọc Tư |
Nguyễn
Ngọc Tư |
Trẻ |
2006 |
4597 |
009022203 |
Tạp
văn Nguyễn Ngọc Tư/ Nguyễn Ngọc Tư |
Nguyễn
Ngọc Tư |
Trẻ |
2006 |
4598 |
009022646 |
Tạp
văn Nguyễn Ngọc Tư/ Nguyễn Ngọc Tư |
Nguyễn
Ngọc Tư |
Trẻ |
2006 |
4599 |
009013307 |
Các
quốc gia trên thế giới -Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang |
Nguyễn
Văn Sang |
Trẻ |
2001 |
4600 |
0090216100 |
ELIZETH
TAYLOR/ Trịnh Xuân Hoàng |
Trịnh
Xuân Hoàng |
Phụ
Nữ |
2001 |
4601 |
009012627 |
Gia
huấn ca .. đối chiếu chữ nôn/ Nguyễn Trãi |
Nguyễn
Trãi |
Hán
Nôm |
1994 |
4602 |
009025534 |
Chìa
kháo lại hót/ Phạm Trung Khâu |
Phạm
Trung Khâu |
Trẻ |
1997 |
4603 |
009025571 |
Ca
dao tình yêu/ Phương Thu |
Phương
Thu |
Đồng
Nai |
2012 |
4604 |
009025519 |
Các vấn đề sách giáo khoa/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Giáo
dục |
1996 |
4605 |
009025852 |
PP
và kinh nghiệm giới thiệu sách/ Lê Thị Chinh |
Lê
Thị Chinh |
Giáo
dục VN |
2009 |
4606 |
009022514 |
Tình
khúc/ Trang Hạ |
Trang
Hạ |
Trẻ |
1995 |
4607 |
0090225149 |
Tình
khúc/ Trang Hạ |
Trang
Hạ |
Trẻ |
1995 |
4608 |
0090225148 |
Tình
khúc/ Trang Hạ |
Trang
Hạ |
Trẻ |
1995 |
4609 |
0090225147 |
Tình
khúc/ Trang Hạ |
Trang
Hạ |
Trẻ |
1995 |
4610 |
0090225146 |
Tình
khúc/ Trang Hạ |
Trang
Hạ |
Trẻ |
1995 |
4611 |
0090225145 |
Tình
khúc/ Trang Hạ |
Trang
Hạ |
Trẻ |
1995 |
4612 |
0090225144 |
Tình
khúc/ Trang Hạ |
Trang
Hạ |
Trẻ |
1995 |
4613 |
0090225143 |
Tình
khúc/ Trang Hạ |
Trang
Hạ |
Trẻ |
1995 |
4614 |
0090225142 |
Tình
khúc/ Trang Hạ |
Trang
Hạ |
Trẻ |
1995 |
4615 |
0090225141 |
Tình
khúc/ Trang Hạ |
Trang
Hạ |
Trẻ |
1995 |
4616 |
0090216383 |
William
Shakesp lard/ Hamlet |
Hamlet |
Văn
học |
2002 |
4617 |
0090216382 |
William
Shakesp lard/ Hamlet |
Hamlet |
Văn
học |
2002 |
4618 |
0090216381 |
William
Shakesp lard/ Hamlet |
Hamlet |
Văn
học |
2002 |
4619 |
009021638 |
William
Shakesp lard/ Hamlet |
Hamlet |
Văn
học |
2002 |
4620 |
0090216389 |
William
Shakesp lard/ Hamlet |
Hamlet |
Văn
học |
2002 |
4621 |
0090216388 |
William
Shakesp lard/ Hamlet |
Hamlet |
Văn
học |
2002 |
4622 |
0090216387 |
William
Shakesp lard/ Hamlet |
Hamlet |
Văn
học |
2002 |
4623 |
0090216386 |
William
Shakesp lard/ Hamlet |
Hamlet |
Văn
học |
2002 |
4624 |
0090216385 |
William
Shakesp lard/ Hamlet |
Hamlet |
Văn
học |
2002 |
4625 |
0090216384 |
William
Shakesp lard/ Hamlet |
Hamlet |
Văn
học |
2002 |
4626 |
009025825 |
Châu
giang cố sự/ Trương Thắng Hữu |
Trương
Thắng Hữu |
Tổng
hợp |
2009 |
4627 |
009025815 |
Châu
giang cố sự/ Trương Thắng Hữu |
Trương
Thắng Hữu |
Tổng
hợp |
2009 |
4628 |
009025918 |
Châu
giang cố sự/ Trương Thắng Hữu |
Trương
Thắng Hữu |
Tổng
hợp |
2009 |
4629 |
009025459 |
Châu
giang cố sự/ Trương Thắng Hữu |
Trương
Thắng Hữu |
Tổng
hợp |
2009 |
4630 |
009025875 |
Làm
việc bằng trí tuệ/ JULIE BELL |
JULIE
BELL |
Tổng
hợp |
2009 |
4631 |
009025902 |
Làm
việc bằng trí tuệ/ JULIE BELL |
JULIE
BELL |
Tổng
hợp |
2009 |
4632 |
009025883 |
Làm
việc bằng trí tuệ/ JULIE BELL |
JULIE
BELL |
Tổng
hợp |
2009 |
4633 |
009001143 |
Vượt
lên nghịch cảnh. T.18 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2009 |
4634 |
009000862 |
Vượt
lên nghịch cảnh. T.18 / Jack Canfield, Mark Victor Hansen |
Jack
Canfield |
First
news, VHSG |
2009 |
4635 |
009001146 |
Nơi
nào có ý chí nơi đó có con đường. T. 1 / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Trẻ |
2011 |
4636 |
009000909 |
Nơi
nào có ý chí nơi đó có con đường. T. 1 / Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
First
News, Trẻ |
2011 |
4637 |
009001254 |
Đi
tìm ý nghĩa cuộc sống / Ernie Carwile; Thế Lâm... (và nh. ng. khác) d |
Ernie
Carwile |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
4638 |
009000910 |
Đi
tìm ý nghĩa cuộc sống / Ernie Carwile; Thế Lâm... (và nh. ng. khác) d |
Ernie
Carwile |
First
News, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2011 |
4639 |
009001267 |
Hãy
đợi đấy!. T. 4 : Sự trở lại của Sói và Thỏ / Alekxander Kurlyabdsky,
Alexey Kotyonochkin; Anh Côi d |
Alekxander
Kurlyabdsky |
First
News, VHTT |
2011 |
4640 |
009000886 |
Hãy
đợi đấy!. T. 4 : Sự trở lại của Sói và Thỏ / Alekxander Kurlyabdsky,
Alexey Kotyonochkin; Anh Côi d |
Alekxander
Kurlyabdsky |
First
News, VHTT |
2011 |
4641 |
009000959 |
Cờ
các quốc gia trên thế giới = Flags of the world |
|
First
News |
2010 |
4642 |
009001832 |
Cờ
các quốc gia trên thế giới = Flags of the world |
|
First
News |
2010 |
4643 |
009001831 |
Cờ
các quốc gia trên thế giới = Flags of the world |
|
First
News |
2010 |
4644 |
009001749 |
Cờ
các quốc gia trên thế giới = Flags of the world |
|
First
News |
2010 |
4645 |
009001319 |
Cờ
các quốc gia trên thế giới = Flags of the world |
|
First
News |
2010 |
4646 |
009000958 |
Hệ
mặt trời = Solar system |
|
First
News |
2011 |
4647 |
009001828 |
Hệ
mặt trời = Solar system |
|
First
News |
2011 |
4648 |
009001827 |
Hệ
mặt trời = Solar system |
|
First
News |
2011 |
4649 |
009001753 |
Hệ
mặt trời = Solar system |
|
First
News |
2011 |
4650 |
009001323 |
Hệ
mặt trời = Solar system |
|
First
News |
2011 |
4651 |
009000960 |
CD
- Học cùng Bi : Số học 6 / Nguyễn Anh Sơn : nội dung; Lê Trường Giang,
Nguyễn Phúc Hòa, Hồ Gia Huy : lồng tiếng |
Nguyễn
Anh Sơn |
Giáo
dục |
2010 |
4652 |
009001106 |
CD
- Music to feel the soul : Spirit drum / Mark Victor Hansen, Jack Canfield |
Mark
Victor Hansen |
|
2004 |
4653 |
009001110 |
CD
- Music to feel the soul : Massage / Mark Victor Hansen, Jack Canfield |
Mark
Victor Hansen |
|
2004 |
4654 |
009001088 |
CD
- Hòa tấu Tranh, Bầu, Sáo, Nhị : Về quê. Vol. 2 |
|
Phương
Nam phim |
0 |
4655 |
009000915 |
DVD
- Bao giờ cho đến tháng mười / Đặng Nhật Minh : đạo diễn, Văn Linh :
Biên tập |
Đặng
Nhật Minh |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
4656 |
009001057 |
DVD
- Mùa nước nổi / Hồng Sến : đạo diễn; Nguyễn Quang Sáng : kịch bản |
Hồng
Sến |
Hãng
phim Giải phóng, Phương Nam phim |
2010 |
4657 |
009001094 |
DVD
- Em bé Hà Nội / Hải Ninh : đạo diễn; Hoàng Tích Chỉ, Hải Ninh,
Vương Đan Hoàn : kịch bản |
Hải
Ninh |
Hãng
phim truyện Việt Nam, Phương Nam phim |
2010 |
4658 |
009001117 |
DVD
- Cướp biển vùng Caribbean : Chiếc rương tử thần / Gore Verbinski:
director |
Gore
Verbinski |
Công
ty cổ phần truyền thông điện ảnh Sài Gòn |
0 |
4659 |
009001128 |
DVD
- Di sản các nền văn minh cổ đại. Vol. 2 : The Mycenaeans, Ancient
Arabia |
|
Phương
Nam phim |
0 |
4660 |
009001220 |
À
há ! Thì ra là thế ! / Ngọc Thùy |
Ngọc
Thùy |
Kim
Đồng |
2010 |
4661 |
009001224 |
À
há ! Thì ra là thế ! / Ngọc Thùy |
Ngọc
Thùy |
Kim
Đồng |
2010 |
4662 |
009001195 |
Phù
thủy, phù thủy / Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga d |
Roald
Dahl |
Kim
Đồng |
2009 |
4663 |
009001199 |
Phù
thủy, phù thủy / Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga d |
Roald
Dahl |
Kim
Đồng |
2009 |
4664 |
009001291 |
Khám
phá miền đất lạ / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Steve Zikman; Hồng
Gấm...(và nh.ng.khác) |
Jack
Canfield |
First
news, Tổng hợp tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
4665 |
009000869 |
Khám
phá miền đất lạ / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Steve Zikman; Hồng
Gấm...(và nh.ng.khác) |
Jack
Canfield |
First
news, Tổng hợp tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
4666 |
009000486 |
Tóc
tai "rùng rợn" / Holly Smith Dinbergs; Việt Khương, Trúc Chi d |
Holly
Smith Dinbergs |
Kim
Đồng, Thương Huyền |
2009 |
4667 |
009000479 |
Đội
bóng thiên thần. T.2 / Lev Davydychev; Thiên Bảo d |
Lev
Davydychev |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2008 |
4668 |
009001406 |
Hai
cực của tình yêu / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2011 |
4669 |
009000524 |
Hai
cực của tình yêu / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2011 |
4670 |
009001407 |
Hai
cực của tình yêu / Thương Huyền |
Thương
Huyền |
Thông
tấn, Thương Huyền |
2011 |
4671 |
009002048 |
Những
câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ / Dương Minh Hào, Nguyễn Ngọc
Thanh |
Dương
Minh Hào |
Giáo
dục |
2009 |
4672 |
009000614 |
Những
câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ / Dương Minh Hào, Nguyễn Ngọc
Thanh |
Dương
Minh Hào |
Giáo
dục |
2009 |
4673 |
009001555 |
Những
câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ / Dương Minh Hào, Nguyễn Ngọc
Thanh |
Dương
Minh Hào |
Giáo
dục |
2009 |
4674 |
009002052 |
Những
câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ / Dương Minh Hào, Nguyễn Ngọc
Thanh |
Dương
Minh Hào |
Giáo
dục |
2009 |
4675 |
009002051 |
Những
câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ / Dương Minh Hào, Nguyễn Ngọc
Thanh |
Dương
Minh Hào |
Giáo
dục |
2009 |
4676 |
009002025 |
Chuyện
họ Hồng Bàng / Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Giáo
dục |
2009 |
4677 |
009000627 |
Chuyện
họ Hồng Bàng / Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Giáo
dục |
2009 |
4678 |
009002021 |
Nữ
tướng của Hai Bà Trưng / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Giáo
dục |
2008 |
4679 |
009000655 |
Nữ
tướng của Hai Bà Trưng / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh |
Nguyễn
Khắc Thuần |
Giáo
dục |
2008 |
4680 |
009002056 |
Toán
phát triển 7. T.2 / Nguyễn Đức Tuấn |
Nguyễn
Đức Tuấn |
Giáo
dục |
2008 |
4681 |
009000570 |
Toán
phát triển 7. T.2 / Nguyễn Đức Tuấn |
Nguyễn
Đức Tuấn |
Giáo
dục |
2008 |
4682 |
009001887 |
Gương
hiếu học thời xưa. T. 1 / Trịnh Mạnh |
Trịnh
Mạnh |
Giáo
dục |
2008 |
4683 |
009000519 |
Gương
hiếu học thời xưa. T. 1 / Trịnh Mạnh |
Trịnh
Mạnh |
Giáo
dục |
2008 |
4684 |
009001732 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 8. T.2 / Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
4685 |
009000634 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 8. T.2 / Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
4686 |
009001764 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 8. T.2 / Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
4687 |
009001760 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 8. T.2 / Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
4688 |
009001756 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 8. T.2 / Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
4689 |
009001752 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 8. T.2 / Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
4690 |
009001748 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 8. T.2 / Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
4691 |
009001744 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 8. T.2 / Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
4692 |
009001740 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 8. T.2 / Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
4693 |
009001736 |
Tự
luyện Olympic tiếng Anh 8. T.2 / Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh |
Đặng
Hiệp Giang |
Giáo
dục |
2011 |
4694 |
009001444 |
Ôn
luyện ngữ pháp tiếng Anh 6 / Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn |
Thiên
Hương |
Giáo
dục |
2008 |
4695 |
009000587 |
Ôn
luyện ngữ pháp tiếng Anh 6 / Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn |
Thiên
Hương |
Giáo
dục |
2008 |
4696 |
009001580 |
Mở
rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng Anh 7 / Võ Ngọc Bích |
Võ
Ngọc Bích |
Giáo
dục |
2008 |
4697 |
009000566 |
Mở
rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng Anh 7 / Võ Ngọc Bích |
Võ
Ngọc Bích |
Giáo
dục |
2008 |
4698 |
009001579 |
Luyện
đọc tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6-7 / Huỳnh Thị Kim Hoa |
Huỳnh
Thị Kim Hoa |
Giáo
dục |
2008 |
4699 |
009000610 |
Luyện
đọc tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6-7 / Huỳnh Thị Kim Hoa |
Huỳnh
Thị Kim Hoa |
Giáo
dục |
2008 |
4700 |
009001729 |
Nguyễn
Đình Chiểu : Tác phẩm chọn lọc / Phạm Văn Ánh |
Phạm
Văn Ánh |
Giáo
dục |
2009 |
4701 |
009000709 |
Nguyễn
Đình Chiểu : Tác phẩm chọn lọc / Phạm Văn Ánh |
Phạm
Văn Ánh |
Giáo
dục |
2009 |
4702 |
009001465 |
Truyện
cổ tích Việt Nam / Nguyễn Cừ tc |
Nguyễn
Cừ |
Văn
học, Đông A |
2010 |
4703 |
009000541 |
Truyện
cổ tích Việt Nam / Nguyễn Cừ tc |
Nguyễn
Cừ |
Văn
học, Đông A |
2010 |
4704 |
009001469 |
Truyện
cổ tích Việt Nam / Nguyễn Cừ tc |
Nguyễn
Cừ |
Văn
học, Đông A |
2010 |
4705 |
009000521 |
Mĩ
thuật cho trẻ em / Hoài Nha d |
Hoài
Nha |
Dân
trí, Đông A |
2010 |
4706 |
009001012 |
Petit
atlas về cây trồng / Lisa Garnier; Vĩnh Bách d |
Lisa
Garnier |
Trẻ |
2011 |
4707 |
009001028 |
Petit
atlas về cây trồng / Lisa Garnier; Vĩnh Bách d |
Lisa
Garnier |
Trẻ |
2011 |
4708 |
009001024 |
Petit
atlas về cây trồng / Lisa Garnier; Vĩnh Bách d |
Lisa
Garnier |
Trẻ |
2011 |
4709 |
009001020 |
Petit
atlas về cây trồng / Lisa Garnier; Vĩnh Bách d |
Lisa
Garnier |
Trẻ |
2011 |
4710 |
009001016 |
Petit
atlas về cây trồng / Lisa Garnier; Vĩnh Bách d |
Lisa
Garnier |
Trẻ |
2011 |
4711 |
009000816 |
Chú
bé rắc rối / Nguyễn Nhật Ánh |
Nguyễn
Nhật Ánh |
Trẻ |
2011 |
4712 |
009000994 |
Bờ
biển bụi bờ / Anita Ganeri; Trịnh Huy Triều d |
Anita
Ganeri |
Trẻ |
2011 |
4713 |
009001045 |
Quà
tặng dâng lên mẹ / Nhóm Nhân văn |
Nhóm
Nhân văn |
Trẻ |
2011 |
4714 |
009000818 |
Trắc
nghiệm rằng nhân cách: Để sống đẹp ngay từ nhỏ. T.2 / Nhiếu tác
giả |
Nhiếu
tác giả |
Trẻ |
2011 |
4715 |
009001321 |
Bí
quyết thành công của Bill Gates /
Des Dearlove; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước d |
Des
Dearlove |
First
News, Trẻ |
2006 |
4716 |
0090013213 |
Bí
quyết thành công của Bill Gates /
Des Dearlove; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước d |
Des
Dearlove |
First
News, Trẻ |
2006 |
4717 |
0090013212 |
Bí
quyết thành công của Bill Gates /
Des Dearlove; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước d |
Des
Dearlove |
First
News, Trẻ |
2006 |
4718 |
0090013211 |
Bí
quyết thành công của Bill Gates /
Des Dearlove; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước d |
Des
Dearlove |
First
News, Trẻ |
2006 |
4719 |
009000067 |
Chuyện
kể về Ngô Gia Tự / Lê Quốc Sử |
Lê
Quốc Sử |
Kim
Đồng |
2010 |
4720 |
009000071 |
Chuyện
kể về Ngô Gia Tự / Lê Quốc Sử |
Lê
Quốc Sử |
Kim
Đồng |
2010 |
4721 |
009000439 |
Truyện
về Mumi : Chiếc mũ của phù thủy / Tove Jansson |
Tove
Jansson |
Kim
Đồng |
2010 |
4722 |
009000443 |
Truyện
về Mumi : Chiếc mũ của phù thủy / Tove Jansson |
Tove
Jansson |
Kim
Đồng |
2010 |
4723 |
009000229 |
Trong
thế giới hoạt hình / Nguyễn Thị Bích Nga |
Nguyễn
Thị Bích Nga |
Kim
Đồng |
2009 |
4724 |
009000233 |
Trong
thế giới hoạt hình / Nguyễn Thị Bích Nga |
Nguyễn
Thị Bích Nga |
Kim
Đồng |
2009 |
4725 |
009000453 |
Người
Mưa / Phan Hồn Nhiên |
Phan
Hồn Nhiên |
Kim
Đồng |
2011 |
4726 |
009000457 |
Người
Mưa / Phan Hồn Nhiên |
Phan
Hồn Nhiên |
Kim
Đồng |
2011 |
4727 |
009000398 |
Một
ngày vất vả / Andrea Dami, Giuliana Ciabattini; Cao Thu Thủy d |
Andrea
Dami |
Kim
Đồng |
2008 |
4728 |
009000402 |
Một
ngày vất vả / Andrea Dami, Giuliana Ciabattini; Cao Thu Thủy d |
Andrea
Dami |
Kim
Đồng |
2008 |
4729 |
009000268 |
Nhật
kí của Tuffy / Anne Fine |
Anne
Fine |
Kim
Đồng |
2009 |
4730 |
009000272 |
Nhật
kí của Tuffy / Anne Fine |
Anne
Fine |
Kim
Đồng |
2009 |
4731 |
009000238 |
Giờ
ra chơi thú vị / Sarah Abelé |
Sarah
Abelé |
Kim
Đồng |
2011 |
4732 |
009000242 |
Giờ
ra chơi thú vị / Sarah Abelé |
Sarah
Abelé |
Kim
Đồng |
2011 |
4733 |
009000076 |
Định
Quốc Công Nguyễn Bặc: Quan thái tể triều đinh / Hoài Việt |
Hoài
Việt |
Kim
Đồng |
2010 |
4734 |
009000080 |
Định
Quốc Công Nguyễn Bặc: Quan thái tể triều đinh / Hoài Việt |
Hoài
Việt |
Kim
Đồng |
2010 |
4735 |
009000289 |
Chuyện
gia đình March: Những cô gái nhỏ / Louisa May Alcott; Nguyễn Ngọc Sương
d |
Louisa
May Alcott |
Kim
Đồng |
2009 |
4736 |
009000293 |
Chuyện
gia đình March: Những cô gái nhỏ / Louisa May Alcott; Nguyễn Ngọc Sương
d |
Louisa
May Alcott |
Kim
Đồng |
2009 |
4737 |
009000295 |
Ngài
bá tước bọ chó / Clemens Brentano |
Clemens
Brentano |
Kim
Đồng |
2010 |
4738 |
009000299 |
Ngài
bá tước bọ chó / Clemens Brentano |
Clemens
Brentano |
Kim
Đồng |
2010 |
4739 |
009000362 |
Nghệ
thuật mặc đẹp : Phong cách cho ngày mới / Như Trang |
Như
Trang |
Kim
Đồng |
2010 |
4740 |
009000158 |
Nghịch
ngợm với kim, chỉ, kéo : Cắt may toàn tập cho teen / Lý Thị Bích
Thùy |
Lý
Thị Bích Thùy |
Kim
Đồng |
2011 |
4741 |
009000327 |
Nghệ
thuật làm bánh : Lời tỏ tình dễ thương / Châu Giang |
Châu
Giang |
Kim
Đồng |
2010 |
4742 |
009000147 |
Chu
du cùng ông nội / Vi Thùy Linh |
Vi
Thùy Linh |
Kim
Đồng |
2011 |
4743 |
009000190 |
Chu
du cùng ông nội / Vi Thùy Linh |
Vi
Thùy Linh |
Kim
Đồng |
2011 |
4744 |
009000172 |
108
tác phẩm văn học thế kỉ XX - XXI / Đoàn Tử Huyến |
Đoàn
Tử Huyến |
Kim
Đồng |
2011 |
4745 |
009000196 |
108
tác phẩm văn học thế kỉ XX - XXI / Đoàn Tử Huyến |
Đoàn
Tử Huyến |
Kim
Đồng |
2011 |
4746 |
009000347 |
Câu
chuyện mới về tên cướp Mũi To / Otfried Preussler |
Otfried
Preussler |
Kim
Đồng |
2010 |
4747 |
009000351 |
Câu
chuyện mới về tên cướp Mũi To / Otfried Preussler |
Otfried
Preussler |
Kim
Đồng |
2010 |
4748 |
009001746 |
Anh
hùng ca Iliade / Garnier Flammarion; Hoàng Hữu Đản d |
Garnier
Flammarion |
Giáo
dục |
2009 |
4749 |
009000725 |
Anh
hùng ca Iliade / Garnier Flammarion; Hoàng Hữu Đản d |
Garnier
Flammarion |
Giáo
dục |
2009 |
4750 |
009001544 |
Nguyễn
Minh Châu : Tác phẩm chọn lọc / Tôn Phương Lan |
Tôn
Phương Lan |
Giáo
dục |
2009 |
4751 |
009000675 |
Nguyễn
Minh Châu : Tác phẩm chọn lọc / Tôn Phương Lan |
Tôn
Phương Lan |
Giáo
dục |
2009 |
4752 |
009001538 |
Huy
Cận : Tác phẩm chọn lọc / Nguyễn Đăng Hiệp |
Nguyễn
Đăng Hiệp |
Giáo
dục |
2009 |
4753 |
009000683 |
Huy
Cận : Tác phẩm chọn lọc / Nguyễn Đăng Hiệp |
Nguyễn
Đăng Hiệp |
Giáo
dục |
2009 |
4754 |
009001502 |
Chuyến
phiêu lưu mới / Enid Mary Blyton; May d |
Enid
Mary Blyton |
Hội
Nhà văn, Nhã Nam |
2011 |
4755 |
009000739 |
Chuyến
phiêu lưu mới / Enid Mary Blyton; May d |
Enid
Mary Blyton |
Hội
Nhà văn, Nhã Nam |
2011 |
4756 |
009000740 |
Susan
Boyle : Thiên thần xấu xí / John Mcshane; Huyền Vũ d |
John
Mcshane |
Phụ
nữ, Nhã Nam |
2011 |
4757 |
009001514 |
Chuyện
con mèo dạy hải âu bay / Luis Sepúlveda; Phương Uyên d |
Luis
Sepúlveda |
Hội
Nhà Văn, Nhã Nam |
2011 |
4758 |
009000756 |
Chuyện
con mèo dạy hải âu bay / Luis Sepúlveda; Phương Uyên d |
Luis
Sepúlveda |
Hội
Nhà Văn, Nhã Nam |
2011 |
4759 |
009001524 |
Chuyện
con mèo dạy hải âu bay / Luis Sepúlveda; Phương Uyên d |
Luis
Sepúlveda |
Hội
Nhà Văn, Nhã Nam |
2011 |
4760 |
009001523 |
Chuyện
con mèo dạy hải âu bay / Luis Sepúlveda; Phương Uyên d |
Luis
Sepúlveda |
Hội
Nhà Văn, Nhã Nam |
2011 |
4761 |
009001516 |
Chuyện
con mèo dạy hải âu bay / Luis Sepúlveda; Phương Uyên d |
Luis
Sepúlveda |
Hội
Nhà Văn, Nhã Nam |
2011 |
4762 |
009000728 |
Thế
giới là một cuốn sách mở / Lesvai Balázs; Giáp Văn Chung d |
Lesvai
Balázs |
Nhã
Nam, Văn học |
2009 |
4763 |
009009281 |
162
câu hỏi và lý thuyết/ Trần Tân Phú |
Trần
Tân Phú |
Đà
Nẵng |
2003 |
4764 |
009013997 |
Bài
giảng trọng tâm chương trình chuẩn Sinh học 12 / Huỳnh Quốc Thành |
Huỳnh
Quốc Thành |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2010 |
4765 |
009013998 |
Bài
giảng trọng tâm chương trình chuẩn Sinh học 12 / Huỳnh Quốc Thành |
Huỳnh
Quốc Thành |
Đại
học Quốc gia Hà Nội |
2010 |
4766 |
009013989 |
Giải
bài tập Đại số 10 : Chương trình cơ bản / Trần Tiến Tự |
Trần
Tiến Tự |
Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh |
2009 |
4767 |
009014033 |
Khám
phá những bí ẩn về động vật = Incredible Unsolved mysteries of animals
/ Hình Đào t.ch.b; Kỷ Giang Hồng ch.b; Nguyễn Thanh Hà d |
Hình
Đào |
Mỹ
Thuật |
2012 |
4768 |
009014034 |
Khám
phá những bí ẩn về động vật = Incredible Unsolved mysteries of animals
/ Hình Đào t.ch.b; Kỷ Giang Hồng ch.b; Nguyễn Thanh Hà d |
Hình
Đào |
Mỹ
Thuật |
2012 |
4769 |
00900200 |
Hướng
dãn hoc và làm bài làm van/ le Hoàng tam |
le
Hoàng tam |
Đại
Học Sư Phạm |
2006 |
4770 |
009008895 |
Bình
giảng văn/ Vũ Dương Quỹ |
Vũ
Dương Quỹ |
Giáo
Dục |
2004 |
4771 |
009009405 |
KIẾN
THỨC KHOA HỌC MÔN SINH HỌC 6/ ĐỖ MẠNH HÙNG |
ĐỖ
MẠNH HÙNG |
TỔNG
HỢP TP HỒ CHÍ MINH |
2003 |
4772 |
009008971 |
Học
tốt Ngữ Văn 6-t1/ Hoàng Vân |
Hoàng
Vân |
Giáo
Dục |
2002 |
4773 |
009024901 |
Sổ
tay kiến thức toán -Lớp 6/ Dương Đức Kim |
Dương
Đức Kim |
HCM |
2002 |
4774 |
009020677 |
Sổ
tay kiến thức toán -Lớp 6/ Dương Đức Kim |
Dương
Đức Kim |
HCM |
2002 |
4775 |
009021940 |
Sổ
tay kiến thức toán -Lớp 6/ Dương Đức Kim |
Dương
Đức Kim |
HCM |
2002 |
4776 |
009009219 |
Sổ
tay kiến thức toán -Lớp 6/ Dương Đức Kim |
Dương
Đức Kim |
HCM |
2002 |
4777 |
009009045 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4778 |
009008984 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4779 |
009008913 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4780 |
009008909 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4781 |
009008731 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4782 |
009008725 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4783 |
009008593 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4784 |
009008500 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4785 |
00900256 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4786 |
0090098989 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4787 |
009009404 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4788 |
009009394 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4789 |
009008352 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4790 |
00003 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4791 |
009009313 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4792 |
009009300 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4793 |
009009298 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4794 |
009009264 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4795 |
009009049 |
Thực
hành địa lí/ Ngô tương đại |
Ngô
tương đại |
Giáo
duc |
2006 |
4796 |
009009022 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4797 |
009008901 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4798 |
009008759 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4799 |
009008488 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4800 |
009008486 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4801 |
009008470 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4802 |
00002 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4803 |
009008445 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4804 |
009005879 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4805 |
009009312 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4806 |
009009279 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4807 |
009009235 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4808 |
009009202 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4809 |
009009194 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4810 |
009009160 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4811 |
009009156 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4812 |
009009124 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4813 |
009009115 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4814 |
009009102 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4815 |
009009029 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4816 |
009009025 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4817 |
009009023 |
Hưỡng
dẫn học tiếng anh 6/ TỨ ANH |
TỨ
ANH |
GIÁO
DỤC |
2004 |
4818 |
009009001 |
Kiến
thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung |
Lê
Đình Trung |
Đại
học sư phạm |
2003 |
4819 |
009008951 |
Kiến
thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung |
Lê
Đình Trung |
Đại
học sư phạm |
2003 |
4820 |
009008536 |
Kiến
thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung |
Lê
Đình Trung |
Đại
học sư phạm |
2003 |
4821 |
009009409 |
Kiến
thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung |
Lê
Đình Trung |
Đại
học sư phạm |
2003 |
4822 |
009009349 |
Kiến
thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung |
Lê
Đình Trung |
Đại
học sư phạm |
2003 |
4823 |
009008990 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4824 |
009008972 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4825 |
009008952 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4826 |
009008632 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4827 |
009008602 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4828 |
009008586 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4829 |
009008578 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4830 |
009008558 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4831 |
009008528 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4832 |
009008518 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4833 |
00013 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4834 |
009008447 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4835 |
009008420 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4836 |
009009362 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4837 |
009009360 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4838 |
009009305 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4839 |
009009273 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4840 |
009009222 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4841 |
009009189 |
Thực
hành ngữ văn/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2003 |
4842 |
009008996 |
Bài
tập công nghệ 6/ TS.Lê Đình Tuấn |
TS.Lê
Đình Tuấn |
Đại
học quốc gia Hà Nội |
2002 |
4843 |
009009431 |
Bài
tập công nghệ 6/ TS.Lê Đình Tuấn |
TS.Lê
Đình Tuấn |
Đại
học quốc gia Hà Nội |
2002 |
4844 |
009009398 |
Bài
tập công nghệ 6/ TS.Lê Đình Tuấn |
TS.Lê
Đình Tuấn |
Đại
học quốc gia Hà Nội |
2002 |
4845 |
009009041 |
Bài
tập công nghệ 6/ TS.Lê Đình Tuấn |
TS.Lê
Đình Tuấn |
Đại
học quốc gia Hà Nội |
2002 |
4846 |
009009275 |
Bài
tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6/ Trần thu thảo |
Trần
thu thảo |
tp
hồ chí minh |
2006 |
4847 |
009008894 |
Bài
tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6/ Trần thu thảo |
Trần
thu thảo |
tp
hồ chí minh |
2006 |
4848 |
009008429 |
Bài
tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6/ Trần thu thảo |
Trần
thu thảo |
tp
hồ chí minh |
2006 |
4849 |
009008991 |
Hướng
dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí/ Bùi Gia Thịnh |
Bùi
Gia Thịnh |
Giáo
dục |
2002 |
4850 |
00900956 |
Hướng
dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí/ Bùi Gia Thịnh |
Bùi
Gia Thịnh |
Giáo
dục |
2002 |
4851 |
009008934 |
Hướng
dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí/ Bùi Gia Thịnh |
Bùi
Gia Thịnh |
Giáo
dục |
2002 |
4852 |
009008521 |
Hướng
dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí/ Bùi Gia Thịnh |
Bùi
Gia Thịnh |
Giáo
dục |
2002 |
4853 |
009008512 |
Hướng
dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí/ Bùi Gia Thịnh |
Bùi
Gia Thịnh |
Giáo
dục |
2002 |
4854 |
009008456 |
Hướng
dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí/ Bùi Gia Thịnh |
Bùi
Gia Thịnh |
Giáo
dục |
2002 |
4855 |
009009345 |
Hướng
dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí/ Bùi Gia Thịnh |
Bùi
Gia Thịnh |
Giáo
dục |
2002 |
4856 |
009009310 |
Hướng
dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí/ Bùi Gia Thịnh |
Bùi
Gia Thịnh |
Giáo
dục |
2002 |
4857 |
009009290 |
Hướng
dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí/ Bùi Gia Thịnh |
Bùi
Gia Thịnh |
Giáo
dục |
2002 |
4858 |
009009002 |
Hướng
dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí/ Bùi Gia Thịnh |
Bùi
Gia Thịnh |
Giáo
dục |
2002 |
4859 |
009009084 |
Luyện
tâp và tự kiểm tra đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Tôn Thân |
Tôn
Thân |
giáo
dục việt nam |
2010 |
4860 |
009008864 |
Nâng
cao và phát triển toán 6-T2/ Vũ Hữu Bình |
Vũ
Hữu Bình |
Giáo
dục |
2002 |
4861 |
009009245 |
Nâng
cao và phát triển toán 6-T2/ Vũ Hữu Bình |
Vũ
Hữu Bình |
Giáo
dục |
2002 |
4862 |
009012166 |
Bài
giảng sinh học/ Trần Hồng Hải |
Trần
Hồng Hải |
Giáo
dục |
2004 |
4863 |
009012271 |
Bài
giảng sinh học/ Trần Hồng Hải |
Trần
Hồng Hải |
Giáo
dục |
2004 |
4864 |
009012189 |
Bài
giảng sinh học/ Trần Hồng Hải |
Trần
Hồng Hải |
Giáo
dục |
2004 |
4865 |
009012134 |
Bài
giảng sinh học/ Trần Hồng Hải |
Trần
Hồng Hải |
Giáo
dục |
2004 |
4866 |
009012124 |
Bài
giảng sinh học/ Trần Hồng Hải |
Trần
Hồng Hải |
Giáo
dục |
2004 |
4867 |
009012113 |
Bài
giảng sinh học/ Trần Hồng Hải |
Trần
Hồng Hải |
Giáo
dục |
2004 |
4868 |
009012102 |
Bài
giảng sinh học/ Trần Hồng Hải |
Trần
Hồng Hải |
Giáo
dục |
2004 |
4869 |
009013524 |
Chuyên
đề bồi dưỡng Đại số 9 / Nguyễn Hạnh Uyên Minh |
Nguyễn
Hạnh Uyên Minh |
Đại
học Sư phạm |
2010 |
4870 |
009013525 |
Chuyên
đề bồi dưỡng Đại số 9 / Nguyễn Hạnh Uyên Minh |
Nguyễn
Hạnh Uyên Minh |
Đại
học Sư phạm |
2010 |
4871 |
009013461 |
Bao
nhiêu? / Steve Way, Felicia Law; Trương Ngọc Bảo Hân d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
4872 |
009013658 |
Bài
ca trái đất / Định Hải |
Định
Hải |
Kim
Đồng |
2012 |
4873 |
009013659 |
Bài
ca trái đất / Định Hải |
Định
Hải |
Kim
Đồng |
2012 |
4874 |
009013581 |
Thời
niên thiếu của các Danh nhân nước Việt.T.3 / Lê Bá Hiền |
Lê
Bá Hiền |
Trẻ |
2012 |
4875 |
009013582 |
Thời
niên thiếu của các Danh nhân nước Việt.T.3 / Lê Bá Hiền |
Lê
Bá Hiền |
Trẻ |
2012 |
4876 |
009013948 |
Nouns
: Danh từ / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2001 |
4877 |
009013950 |
Nouns
: Danh từ / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2001 |
4878 |
009013949 |
Nouns
: Danh từ / Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2001 |
4879 |
009013941 |
Cọnjunction
& Interjection : Liên từ và thán từ / Milon Nandy; Nguyễn Thành
Yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2001 |
4880 |
009013940 |
Cọnjunction
& Interjection : Liên từ và thán từ / Milon Nandy; Nguyễn Thành
Yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2001 |
4881 |
009013939 |
Cọnjunction
& Interjection : Liên từ và thán từ / Milon Nandy; Nguyễn Thành
Yến gt |
Milon
Nandy |
Tp.
Hồ Chí Minh |
2001 |
4882 |
009013639 |
Thời
cuối nhà Nguyễn / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
0 |
4883 |
009013640 |
Thời
cuối nhà Nguyễn / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
0 |
4884 |
009013641 |
Thời
đầu nhà Trần / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
4885 |
009013642 |
Thời
đầu nhà Trần / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
4886 |
009013629 |
Thời
dựng nước / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
4887 |
009013630 |
Thời
dựng nước / Ngô Văn Phú |
Ngô
Văn Phú |
Giáo
Dục; Trẻ |
2009 |
4888 |
009014075 |
Toán
nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 7 / Nguyễn Văn Lộc |
Nguyễn
Văn Lộc |
Giáo
dục |
2008 |
4889 |
009013544 |
Toán
nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 7 / Nguyễn Văn Lộc |
Nguyễn
Văn Lộc |
Giáo
dục |
2008 |
4890 |
009013543 |
Toán
nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 7 / Nguyễn Văn Lộc |
Nguyễn
Văn Lộc |
Giáo
dục |
2008 |
4891 |
009013463 |
Chia
sẻ / Steve Way, Felicia Law; Lê Trọng Khánh d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
4892 |
009013464 |
Chia
sẻ / Steve Way, Felicia Law; Lê Trọng Khánh d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
4893 |
009013499 |
Chuyên
đề bồi dưỡng Hình học 9 / Nguyễn Hạnh Uyên Minh |
Nguyễn
Hạnh Uyên Minh |
Đại
học sư phạm |
2010 |
4894 |
009013500 |
Chuyên
đề bồi dưỡng Hình học 9 / Nguyễn Hạnh Uyên Minh |
Nguyễn
Hạnh Uyên Minh |
Đại
học sư phạm |
2010 |
4895 |
009013474 |
Bao
xa? / Steve Way, Felicia Law; Tường Huyền Trâm d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
4896 |
0090134743 |
Bao
xa? / Steve Way, Felicia Law; Tường Huyền Trâm d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
4897 |
0090134742 |
Bao
xa? / Steve Way, Felicia Law; Tường Huyền Trâm d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
4898 |
0090134741 |
Bao
xa? / Steve Way, Felicia Law; Tường Huyền Trâm d |
Steve
Way |
Kim
Đồng |
2011 |
4899 |
009013823 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Hóa học 9 / Huỳnh Văn Út, Phạm
Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm |
Huỳnh
Văn Út |
Giáo
dục |
2011 |
4900 |
009013824 |
Ôn
luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Hóa học 9 / Huỳnh Văn Út, Phạm
Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm |
Huỳnh
Văn Út |
Giáo
dục |
2011 |
4901 |
009013441 |
Chiếc
kính viễn vọng của Galileo / Gerry Bailey, Karen Foster; Leighton Noyes,
Karen Radford mh; Nguyễn Thùy Linh d |
Gerry
Bailey |
Kim
Đồng |
2011 |
4902 |
009013856 |
DVD
- Lạc vào thế giới kiến = The antbully / John A. Davis |
John
A. Davis |
Phương
Nam Phim |
2010 |
4903 |
009013858 |
DVD
- Gia đình người máy robots / Chris Wedge |
Chris
Wedge |
Phương
Nam Phim |
2005 |
4904 |
009013842 |
DVD
- Sinbad |
|
Golden
Films |
2007 |
4905 |
009007430 |
Truyện
tranh-Đại chiến Bạch Đằng |
|
Trẻ |
0 |
4906 |
009007689 |
Truyện
tranh-Truyện cười Trạng Lợn |
|
Văn
hóa-Thông tin |
2010 |
4907 |
009007738 |
Truyện
tranh-Danny và quả trứng đà điểu/ Richard Roht |
Richard
Roht |
Trẻ |
2001 |
4908 |
009007700 |
Truyện
tranh- Con Cáo và chùm nho/ Thanh Hương |
Thanh
Hương |
Trẻ |
2005 |
4909 |
009008188 |
Con
sói xảo quyệt/ Lê Huy Lâm |
Lê
Huy Lâm |
Tổng
Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh |
0 |
4910 |
009001567 |
Hướng
dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lí 6 / Bùi Gia Thịnh... (và nh. ng.
khác) |
Bùi
Gia Thịnh... (và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2008 |
4911 |
009000586 |
Hướng
dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lí 6 / Bùi Gia Thịnh... (và nh. ng.
khác) |
Bùi
Gia Thịnh... (và nh. ng. khác) |
Giáo
dục |
2008 |
4912 |
009014728 |
Bí
mật của trái đất |
|
Dân
trí |
2011 |
4913 |
009007950 |
TruyệnTranh/
DanngTanHuong |
DanngTanHuong |
Trẻ |
2003 |
4914 |
009011710 |
Thực
hành tiếng anh 8/ Trần nguyễn đình lữ |
Trần
nguyễn đình lữ |
Dáo
dục |
2004 |
4915 |
009011927 |
Thực
hành tiếng anh 8/ Trần nguyễn đình lữ |
Trần
nguyễn đình lữ |
Dáo
dục |
2004 |
4916 |
009011918 |
Thực
hành tiếng anh 8/ Trần nguyễn đình lữ |
Trần
nguyễn đình lữ |
Dáo
dục |
2004 |
4917 |
009011783 |
Thực
hành tiếng anh 8/ Trần nguyễn đình lữ |
Trần
nguyễn đình lữ |
Dáo
dục |
2004 |
4918 |
009011728 |
Thực
hành tiếng anh 8/ Trần nguyễn đình lữ |
Trần
nguyễn đình lữ |
Dáo
dục |
2004 |
4919 |
009011720 |
Thực
hành tiếng anh 8/ Trần nguyễn đình lữ |
Trần
nguyễn đình lữ |
Dáo
dục |
2004 |
4920 |
009011713 |
Thực
hành tiếng anh 8/ Trần nguyễn đình lữ |
Trần
nguyễn đình lữ |
Dáo
dục |
2004 |
4921 |
009011793 |
Nhà
Văn Trong Nhà Trường/ Lê Thu Yến |
Lê
Thu Yến |
Giáo
Dục |
2004 |
4922 |
009012084 |
Nhà
Văn Trong Nhà Trường/ Lê Thu Yến |
Lê
Thu Yến |
Giáo
Dục |
2004 |
4923 |
009012075 |
Nhà
Văn Trong Nhà Trường/ Lê Thu Yến |
Lê
Thu Yến |
Giáo
Dục |
2004 |
4924 |
009011960 |
Nhà
Văn Trong Nhà Trường/ Lê Thu Yến |
Lê
Thu Yến |
Giáo
Dục |
2004 |
4925 |
009011938 |
Nhà
Văn Trong Nhà Trường/ Lê Thu Yến |
Lê
Thu Yến |
Giáo
Dục |
2004 |
4926 |
009011935 |
Nhà
Văn Trong Nhà Trường/ Lê Thu Yến |
Lê
Thu Yến |
Giáo
Dục |
2004 |
4927 |
009011870 |
Nhà
Văn Trong Nhà Trường/ Lê Thu Yến |
Lê
Thu Yến |
Giáo
Dục |
2004 |
4928 |
009011831 |
Nhà
Văn Trong Nhà Trường/ Lê Thu Yến |
Lê
Thu Yến |
Giáo
Dục |
2004 |
4929 |
009011878 |
Học
tốt ngữ văn 9/ Trần Thị Sinh |
Trần
Thị Sinh |
TPHCM |
2001 |
4930 |
009012095 |
Học
tốt ngữ văn 9/ Trần Thị Sinh |
Trần
Thị Sinh |
TPHCM |
2001 |
4931 |
009011879 |
Học
tốt ngữ văn 9/ Trần Thị Sinh |
Trần
Thị Sinh |
TPHCM |
2001 |
4932 |
009009257 |
Học
tốt ngữ văn 6/ hUỲNH TẤN KiM kHÁNH |
hUỲNH
TẤN KiM kHÁNH |
Đà
Nẵng |
2002 |
4933 |
009009325 |
Bồi
dưỡng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Kim Dung |
Nguyễn
Thị Kim Dung |
Tổng
hợp TPHCM |
2005 |
4934 |
009011660 |
Đường
thẳng và đườngtròn trong mặt phẳng/ Nguyễn vĩnh cận |
Nguyễn
vĩnh cận |
giáo
dục |
2004 |
4935 |
009011445 |
Đường
thẳng và đườngtròn trong mặt phẳng/ Nguyễn vĩnh cận |
Nguyễn
vĩnh cận |
giáo
dục |
2004 |
4936 |
009011437 |
Đường
thẳng và đườngtròn trong mặt phẳng/ Nguyễn vĩnh cận |
Nguyễn
vĩnh cận |
giáo
dục |
2004 |
4937 |
009011672 |
Đường
thẳng và đườngtròn trong mặt phẳng/ Nguyễn vĩnh cận |
Nguyễn
vĩnh cận |
giáo
dục |
2004 |
4938 |
009009035 |
Tiếng
anh/ Nguyễn thị minh hương- Hoàng nữ thùy trang |
Nguyễn
thị minh hương- Hoàng nữ thùy trang |
đai
học sư phạm |
2003 |
4939 |
009008947 |
Thực
hành ngữ văn 7/ Huỳnh Công Minh |
Huỳnh
Công Minh |
Giáo
dục |
2005 |
4940 |
009009253 |
Bình
giảng văn 7/ Vũ dương quỹ |
Vũ
dương quỹ |
Giáo
dục |
2004 |
4941 |
009008954 |
Bình
giảng văn 7/ Vũ dương quỹ |
Vũ
dương quỹ |
Giáo
dục |
2004 |
4942 |
009008871 |
Bình
giảng văn 7/ Vũ dương quỹ |
Vũ
dương quỹ |
Giáo
dục |
2004 |
4943 |
009008867 |
Bình
giảng văn 7/ Vũ dương quỹ |
Vũ
dương quỹ |
Giáo
dục |
2004 |
4944 |
0090099253 |
Bình
giảng văn 7/ Vũ dương quỹ |
Vũ
dương quỹ |
Giáo
dục |
2004 |
4945 |
009009336 |
Bình
giảng văn 7/ Vũ dương quỹ |
Vũ
dương quỹ |
Giáo
dục |
2004 |
4946 |
009011625 |
Thực
hành Tiếng Anh 7/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
4947 |
009008950 |
Thực
hành Tiếng Anh 7/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
4948 |
009008617 |
Thực
hành Tiếng Anh 7/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
4949 |
009008532 |
Thực
hành Tiếng Anh 7/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
4950 |
00900236 |
Thực
hành Tiếng Anh 7/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
4951 |
009011438 |
Thực
hành Tiếng Anh 7/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
4952 |
009011432 |
Thực
hành Tiếng Anh 7/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
4953 |
009011649 |
Thực
hành Tiếng Anh 7/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
4954 |
009011641 |
Thực
hành Tiếng Anh 7/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
4955 |
009011633 |
Thực
hành Tiếng Anh 7/ Trần Anh Hà |
Trần
Anh Hà |
Giáo
dục |
2004 |
4956 |
009011609 |
Bồi
dưỡng vật lý/ Đào văn phúc |
Đào
văn phúc |
Gíao
dục |
2005 |
4957 |
009012342 |
Những
bài làm văn chọn lọc/ Nguyễn Thục Phương |
Nguyễn
Thục Phương |
Thành
phố hcm |
2005 |
4958 |
009011455 |
Toán
nâng cao tự luận và trắc ngiệm đại số 7/ Nguyễn văn lộc |
Nguyễn
văn lộc |
Giaó
dục |
2004 |
4959 |
009011540 |
Toán
nâng cao tự luận và trắc ngiệm đại số 7/ Nguyễn văn lộc |
Nguyễn
văn lộc |
Giaó
dục |
2004 |
4960 |
009011474 |
Toán
nâng cao tự luận và trắc ngiệm đại số 7/ Nguyễn văn lộc |
Nguyễn
văn lộc |
Giaó
dục |
2004 |
4961 |
009011594 |
120
bài văn mẫu hya lớp 7/ thái quang vinh |
thái
quang vinh |
đà
nẵng |
2001 |
4962 |
009008948 |
Học
tốt ngữ văn lớp 6 tập 1/ Trần Công Tùng |
Trần
Công Tùng |
Đà
Nẵng |
2002 |
4963 |
009011488 |
thực
hảnh tiếng anh 7/ trần đình nguyễn từ |
trần
đình nguyễn từ |
giáo
duc |
2004 |
4964 |
009008503 |
thực
hảnh tiếng anh 7/ trần đình nguyễn từ |
trần
đình nguyễn từ |
giáo
duc |
2004 |
4965 |
009009241 |
thực
hảnh tiếng anh 7/ trần đình nguyễn từ |
trần
đình nguyễn từ |
giáo
duc |
2004 |
4966 |
009014771 |
Vịnh
quy/ Khúc Hà Linh |
Khúc
Hà Linh |
Kim
Đồng |
2007 |
4967 |
009014729 |
CHUYỆN
VỀ CHÚ CHUỘT NHÀ JOHNNY/ BEATRIX POTTER |
BEATRIX
POTTER |
KIM
ĐỒNG |
2008 |
4968 |
009014790 |
QUẢ
BÓNG VÀNG/ PHẠM MAI CHI |
PHẠM
MAI CHI |
KIM
ĐỒNG |
2009 |
4969 |
009024471 |
Sinh
học 8 - cơ bản và nâng cao/ Lê Đình Trung |
Lê
Đình Trung |
Giáo
dục |
2001 |
4970 |
009024125 |
Thực
hành địa lý 7/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Giáo
dục |
2004 |
4971 |
009024228 |
Ỷ
thiên đồ Long ký/ Kim Dung |
Kim
Dung |
Văn
học |
2002 |
4972 |
009025922 |
Ỷ
thiên đồ Long ký/ Kim Dung |
Kim
Dung |
Văn
học |
2002 |
4973 |
009020757 |
Ỷ
thiên đồ Long ký/ Kim Dung |
Kim
Dung |
Văn
học |
2002 |
4974 |
009024172 |
Toán
nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vũ Thanh |
Nguyễn
Vũ Thanh |
Giáo
dục |
1997 |
4975 |
0090924638 |
Gây
dựng/ Mạnh Tú Tư |
Mạnh
Tú Tư |
Giáo
dục |
1996 |
4976 |
009024656 |
Người
đàn bà buôn vũ khí/ Aco Ert |
Aco
Ert |
Lao
động |
2001 |
4977 |
009024644 |
Từ
điển vật lí anh - Việt/ Đặng Mộc Lan |
Đặng
Mộc Lan |
KHKT |
1992 |
4978 |
009024591 |
Từ
điển vật lí anh - Việt/ Đặng Mộc Lan |
Đặng
Mộc Lan |
KHKT |
1992 |
4979 |
009024605 |
Từ
điển vật lí anh - Việt/ Đặng Mộc Lan |
Đặng
Mộc Lan |
KHKT |
1992 |
4980 |
009024681 |
Ôn
tập kiểm tra hình học 9/ Nguyễn Đức Chí |
Nguyễn
Đức Chí |
ĐHQGTPHCM |
2003 |
4981 |
009024657 |
Ôn
tập kiểm tra hình học 9/ Nguyễn Đức Chí |
Nguyễn
Đức Chí |
ĐHQGTPHCM |
2003 |
4982 |
009024712 |
Ôn
tập kiểm tra hình học 9/ Nguyễn Đức Chí |
Nguyễn
Đức Chí |
ĐHQGTPHCM |
2003 |
4983 |
009024711 |
Thực
hành vật lý 9/ Nguyễn Tuyến |
Nguyễn
Tuyến |
Giáo
dục |
2006 |
4984 |
009024716 |
Chuyên
đề bồi dưỡng vật lý 7/ Vũ Thanh Khiết |
Vũ
Thanh Khiết |
Đà
Nẵng |
20000 |
4985 |
009024597 |
Thượng
Thư sách ghi chép thời cổ/ Võ Ngọc Viên |
Võ
Ngọc Viên |
Đồng
Nai |
1996 |
4986 |
00902713 |
Từ
điển thuật ngữ phổ thông/ Phạm Ngọc Liên |
Phạm
Ngọc Liên |
Hà
Nội |
2000 |
4987 |
009024725 |
Muốn
viết được văn hay/ Nguyễn Đăng Mạnh |
Nguyễn
Đăng Mạnh |
Giáo
dục |
1993 |
4988 |
009022391 |
Muốn
viết được văn hay/ Nguyễn Đăng Mạnh |
Nguyễn
Đăng Mạnh |
Giáo
dục |
1993 |
4989 |
009022467 |
Muốn
viết được văn hay/ Nguyễn Đăng Mạnh |
Nguyễn
Đăng Mạnh |
Giáo
dục |
1993 |
4990 |
009024689 |
45
đề trắc ghiệmvà tự luận 9/ Huỳnh Phát Lợi |
Huỳnh
Phát Lợi |
2005 |
0 |
4991 |
009024689 |
45
đề trắc ghiệmvà tự luận 9/ Huỳnh Phát Lợi |
Huỳnh
Phát Lợi |
2005 |
0 |
4992 |
009024746 |
Cẩm
nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang |
Nguyễn
Văn Khang |
ĐHSP |
2004 |
4993 |
009024747 |
Cẩm
nang sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang |
Nguyễn
Văn Khang |
ĐHSP |
2004 |
4994 |
009024653 |
Trường
đời/ Lê văn Trương |
Lê
văn Trương |
Trẻ |
1998 |
4995 |
009011829 |
Thực
hành vệt lý 9/ Nguyễn Tuyến |
Nguyễn
Tuyến |
Giáo
dục |
2006 |
4996 |
009024512 |
Nâng
cao năng lực chăm sóc hỗ trợ tâm lí cho học sinh trong quá trìng
giáo dục/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
ĐHSP |
2013 |
4997 |
009024516 |
Nâng
cao năng lực chăm sóc hỗ trợ tâm lí cho học sinh trong quá trìng
giáo dục/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
ĐHSP |
2013 |
4998 |
009024506 |
Tài
liệu ôn thi vào lớp 10 -Môn văn/ Nhiều tác giả |
Nhiều
tác giả |
Giáo
dục |
2013 |
4999 |
009011898 |
Dãy
số và các vấn đề liên quan/ Lê Sáng |
Lê
Sáng |
Đà
Nẵng |
2001 |
5000 |
009012234 |
Bài
tập nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải |
Nguyễn
Thanh Hải |
ĐHSP |
2001 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét